| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC | DANH SÁCH KHÓA 27 - NGÀNH Y ĐA KHOA MÔN PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG | ||||||||||||||||||||||||
2 | KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||
3 | KHOA LUẬT KINH TẾ | 8 TUẦN ĐẦU - HK II, NĂM HỌC 2023 - 2024, THI NGÀY: 01/04/2024 | ||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | GHI CHÚ | MÔN | PHÒNG | GIỜ | PHÚT | ĐIỂM TRỪ | ĐIỂM TB | |||||||||||||||
6 | 1 | 2823215010 | Ngô Nhuận Phát | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
7 | 2 | 2823220018 | Nguyễn Đắc Anh | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
8 | 3 | 2823230002 | Nguyễn Hương Giang | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
9 | 4 | 2823220084 | Nguyễn Thị Hương Giang | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
10 | 5 | 2823215100 | Diêm Đăng Hoàng Anh | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
11 | 6 | 2823230124 | Luyện Đình Tuyển | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
12 | 7 | 2823215151 | Nguyễn Thị Hải Yến | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
13 | 8 | 2823210118 | Nguyễn Quốc Cường | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
14 | 9 | 2823210165 | Dương Ngân Hà | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
15 | 10 | 2823220242 | Nguyễn Thị Uyên | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
16 | 11 | 2823230595 | Nguyễn Thị Liên | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
17 | 12 | 2823220260 | Vũ Chi Mai | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
18 | 13 | 2823235291 | Trịnh Huy Khiêm | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
19 | 14 | 2823210555 | Dương Tuấn Khánh | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
20 | 15 | 2823231022 | Đinh Thị Trà My | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
21 | 16 | 2823220593 | Nguyễn Đình Ly Na | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
22 | 17 | 2823250501 | Nguyễn Lâm Quế Chi | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
23 | 18 | 2823240452 | Nguyễn Thị Thùy Dương | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
24 | 19 | 2823216247 | Phạm Đức Trung | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 6,0 | |||||||||||||||||
25 | 20 | 2823226178 | Bùi Trần Phương Linh | YK28.01 | KĐT | PLĐC | D709 | 7 | 30 | |||||||||||||||||
26 | 21 | 2823231576 | Hoàng Quốc Anh | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 8,5 | |||||||||||||||||
27 | 22 | 2823216619 | Phạm Thị Mai Chi | YK28.01 | KĐT | PLĐC | D709 | 7 | 30 | |||||||||||||||||
28 | 23 | 2823250770 | Nguyễn Thị Phương Anh | YK28.01 | PLĐC | D709 | 7 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
29 | 1 | 2823153038 | Trần Thị Ánh Dương | YK28.01 | PLĐC | D709 | 8 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
30 | 2 | 2823153049 | Lê Thị Phương | YK28.01 | PLĐC | D709 | 8 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
31 | 3 | 2823157099 | Trần Vũ Hữu Phong | YK28.01 | PLĐC | D709 | 8 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
32 | 4 | 2823221008 | Bùi Thanh Tùng | YK28.01 | KĐT | PLĐC | D709 | 8 | 30 | |||||||||||||||||
33 | 5 | 2823220012 | Nguyễn Thị Kiều Thanh | YK28.02 | PLĐC | D709 | 8 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
34 | 6 | 2823225018 | Ngô Thị Đan Thùy | YK28.02 | PLĐC | D709 | 8 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
35 | 7 | 2823225359 | Nguyễn Huy Minh | YK28.02 | PLĐC | D709 | 8 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
36 | 8 | 2823240147 | Nguyễn Đắc Vinh | YK28.02 | PLĐC | D709 | 8 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
37 | 9 | 2823215478 | Lê Đào Quỳnh Anh | YK28.02 | PLĐC | D709 | 8 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
38 | 10 | 2823235226 | Nguyễn Thị Thanh Hiếu | YK28.02 | PLĐC | D709 | 8 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
39 | 11 | 2823235300 | Trương Quốc Thái | YK28.02 | PLĐC | D709 | 8 | 30 | 7,0 | |||||||||||||||||
40 | 12 | 2823220371 | Vũ Đức Phúc Duy | YK28.02 | PLĐC | D709 | 8 | 30 | 6,5 | |||||||||||||||||
41 | 13 | 2823230775 | Tạ Thị Ngọc Hoa | YK28.02 | PLĐC | D709 | 8 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
42 | 14 | 2823220424 | Vũ Thiết Quân | YK28.02 | PLĐC | D709 | 8 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
43 | 15 | 2823215692 | Cao Sỹ Khiêm | YK28.02 | PLĐC | D709 | 8 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
44 | 16 | 2823220468 | Phạm Ngọc Hoàng Anh | YK28.02 | PLĐC | D709 | 8 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
45 | 17 | 2823240274 | Nguyễn Lê Nguyệt Minh | YK28.02 | PLĐC | D709 | 8 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
46 | 18 | 2823220537 | Đào Khánh Linh | YK28.02 | PLĐC | D709 | 8 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
47 | 19 | 2823230979 | Nguyễn Tuấn Hùng | YK28.02 | KĐT | PLĐC | D709 | 8 | 30 | |||||||||||||||||
48 | 20 | 2823245308 | Vũ Huy Hoàng | YK28.02 | KĐT | PLĐC | D709 | 8 | 30 | |||||||||||||||||
49 | 21 | 2823210981 | Phạm Thảo Vân | YK28.02 | PLĐC | D709 | 8 | 30 | 7,0 | |||||||||||||||||
50 | 22 | 2823231323 | Đỗ Thị Khánh Linh | YK28.02 | PLĐC | D709 | 8 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
51 | 23 | 2823211360 | Trần Khánh Toàn | YK28.02 | PLĐC | D709 | 8 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
52 | 1 | 2823211362 | Vũ Minh Anh | YK28.02 | PLĐC | D709 | 9 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
53 | 2 | 2823250742 | Đặng Vũ Đan Lê | YK28.02 | PLĐC | D709 | 9 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
54 | 3 | 2823220864 | Hoàng Hương Quỳnh | YK28.02 | PLĐC | D709 | 9 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
55 | 4 | 2823250768 | Nguyễn Thị Yến Nhi | YK28.02 | PLĐC | D709 | 9 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
56 | 5 | 2823220889 | Đinh Nguyễn Tuấn Linh | YK28.02 | KĐT | PLĐC | D709 | 9 | 30 | |||||||||||||||||
57 | 6 | 2823153036 | Nguyễn Linh Chi | YK28.02 | PLĐC | D709 | 9 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
58 | 7 | 2823153044 | Nguyễn Nhật Linh | YK28.02 | PLĐC | D709 | 9 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
59 | 8 | 2823216758 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | YK28.02 | PLĐC | D709 | 9 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
60 | 9 | 2823220029 | Nguyễn Thu Huyền | YK28.03 | PLĐC | D709 | 9 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
61 | 10 | 2823230029 | Ngô Ngọc Nhi | YK28.03 | PLĐC | D709 | 9 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
62 | 11 | 2823215095 | Hoàng Văn Khánh | YK28.03 | PLĐC | D709 | 9 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
63 | 12 | 2823215283 | Mai Thế Tùng | YK28.03 | PLĐC | D709 | 9 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
64 | 13 | 2823235162 | Hoàng Anh Dũng | YK28.03 | PLĐC | D709 | 9 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
65 | 14 | 2823225429 | Nguyễn Thị Thúy | YK28.03 | PLĐC | D709 | 9 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
66 | 15 | 2823230577 | Hoàng Tiến Thành | YK28.03 | KĐT | PLĐC | D709 | 9 | 30 | |||||||||||||||||
67 | 16 | 2823220261 | Nguyễn Nhất Huy | YK28.03 | PLĐC | D709 | 9 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
68 | 17 | 2823220262 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | YK28.03 | PLĐC | D709 | 9 | 30 | 8,5 | |||||||||||||||||
69 | 18 | 2823245108 | Phạm Thị Hậu | YK28.03 | KĐT | PLĐC | D709 | 9 | 30 | |||||||||||||||||
70 | 19 | 2823210395 | Đổng Thị Hồng | YK28.03 | PLĐC | D709 | 9 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
71 | 20 | 2823230776 | Nguyễn Trọng Việt Quang | YK28.03 | PLĐC | D709 | 9 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
72 | 21 | 2823215643 | Phạm Minh Phương | YK28.03 | PLĐC | D709 | 9 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
73 | 22 | 2823220571 | Nguyễn Minh Đại | YK28.03 | PLĐC | D709 | 9 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
74 | 23 | 2823235593 | Nguyễn Thị Thu Uyên | YK28.03 | PLĐC | D709 | 9 | 30 | 7,0 | |||||||||||||||||
75 | 1 | 2823210984 | Đặng Thuỳ Linh | YK28.03 | PLĐC | D710 | 7 | 30 | 8,5 | |||||||||||||||||
76 | 2 | 2823240418 | Vũ Bảo Ngọc | YK28.03 | PLĐC | D710 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
77 | 3 | 2823245749 | Nguyễn Thị Tình | YK28.03 | PLĐC | D710 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
78 | 4 | 2823226537 | Nguyễn Thị Uyển Nhi | YK28.03 | PLĐC | D710 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
79 | 5 | 2823246152 | Nguyễn Phương Thảo | YK28.03 | PLĐC | D710 | 7 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
80 | 6 | 2823235750 | Bùi Vân Anh | YK28.03 | PLĐC | D710 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
81 | 7 | 2823153041 | Hoàng Minh Học | YK28.03 | KĐT | PLĐC | D710 | 7 | 30 | |||||||||||||||||
82 | 8 | 2823153045 | Trần Đức Mạnh | YK28.03 | PLĐC | D710 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
83 | 9 | 2823153050 | Tống Minh Quyền | YK28.03 | PLĐC | D710 | 7 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
84 | 10 | 2823153051 | Trịnh Hữu Nguyên Vũ | YK28.03 | PLĐC | D710 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
85 | 11 | 2823154925 | Trịnh Hữu Dương | YK28.03 | PLĐC | D710 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
86 | 12 | 2823216828 | Nguyễn Trung Hiếu | YK28.03 | KĐT | PLĐC | D710 | 7 | 30 | |||||||||||||||||
87 | 13 | 2823240967 | Phan Trương Hoàng Bắc | YK28.03 | PLĐC | D710 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
88 | 14 | 2823230001 | Nguyễn Đức Chung | YK28.04 | PLĐC | D710 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
89 | 15 | 2823220034 | Lại Ngọc Thuỳ Linh | YK28.04 | PLĐC | D710 | 7 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
90 | 16 | 2823225021 | Đinh Thùy Linh | YK28.04 | PLĐC | D710 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
91 | 17 | 2823230138 | Phạm Đức Thịnh | YK28.04 | KĐT | PLĐC | D710 | 7 | 30 | |||||||||||||||||
92 | 18 | 2823230369 | Nguyễn Đắc Trường | YK28.04 | PLĐC | D710 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
93 | 19 | 2823250093 | Nguyễn Phương Anh | YK28.04 | PLĐC | D710 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
94 | 20 | 2823225527 | Vũ Minh Kiệt | YK28.04 | PLĐC | D710 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
95 | 21 | 2823235285 | Đinh Băng Chinh | YK28.04 | PLĐC | D710 | 7 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||||
96 | 22 | 2823230880 | Bùi Danh Thành | YK28.04 | PLĐC | D710 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
97 | 23 | 2823231029 | Nguyễn Thành Dũng | YK28.04 | PLĐC | D710 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
98 | 1 | 2823211308 | Nguyễn Thị Hải Yến | YK28.04 | PLĐC | D710 | 8 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||
99 | 2 | 2823211587 | Hoàng Đức Huy | YK28.04 | PLĐC | D710 | 8 | 30 | 8,5 | |||||||||||||||||
100 | 3 | 2823240632 | Nguyễn Quang Huy | YK28.04 | PLĐC | D710 | 8 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||||