ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌCDANH SÁCH KHÓA 27 - NGÀNH Y ĐA KHOA
MÔN PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG
2
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
3
KHOA LUẬT KINH TẾ8 TUẦN ĐẦU - HK II, NĂM HỌC 2023 - 2024, THI NGÀY: 01/04/2024
4
5
STTMSVHỌ VÀ TÊNLỚPGHI CHÚMÔNPHÒNGGIỜPHÚTĐIỂM
TRỪ
ĐIỂM
TB
6
12823215010Ngô Nhuận PhátYK28.01PLĐCD7097307,5
7
22823220018Nguyễn Đắc AnhYK28.01PLĐCD7097307,5
8
32823230002Nguyễn Hương GiangYK28.01PLĐCD7097307,5
9
42823220084Nguyễn Thị Hương GiangYK28.01PLĐCD7097308,0
10
52823215100Diêm Đăng Hoàng AnhYK28.01PLĐCD7097308,0
11
62823230124Luyện Đình TuyểnYK28.01PLĐCD7097307,5
12
72823215151Nguyễn Thị Hải YếnYK28.01PLĐCD7097308,0
13
82823210118Nguyễn Quốc CườngYK28.01PLĐCD7097307,5
14
92823210165Dương Ngân HàYK28.01PLĐCD7097307,5
15
102823220242Nguyễn Thị UyênYK28.01PLĐCD7097308,0
16
112823230595Nguyễn Thị LiênYK28.01PLĐCD7097308,0
17
122823220260Vũ Chi MaiYK28.01PLĐCD7097308,0
18
132823235291Trịnh Huy KhiêmYK28.01PLĐCD7097307,5
19
142823210555Dương Tuấn KhánhYK28.01PLĐCD7097307,5
20
152823231022Đinh Thị Trà MyYK28.01PLĐCD7097308,0
21
162823220593Nguyễn Đình Ly NaYK28.01PLĐCD7097308,0
22
172823250501Nguyễn Lâm Quế ChiYK28.01PLĐCD7097308,0
23
182823240452Nguyễn Thị Thùy DươngYK28.01PLĐCD7097308,0
24
192823216247Phạm Đức TrungYK28.01PLĐCD7097306,0
25
202823226178Bùi Trần Phương LinhYK28.01KĐTPLĐCD709730
26
212823231576Hoàng Quốc AnhYK28.01PLĐCD7097308,5
27
222823216619Phạm Thị Mai ChiYK28.01KĐTPLĐCD709730
28
232823250770Nguyễn Thị Phương AnhYK28.01PLĐCD7097307,5
29
12823153038Trần Thị Ánh DươngYK28.01PLĐCD7098308,0
30
22823153049Lê Thị PhươngYK28.01PLĐCD7098308,0
31
32823157099Trần Vũ Hữu PhongYK28.01PLĐCD7098307,5
32
42823221008Bùi Thanh TùngYK28.01KĐTPLĐCD709830
33
52823220012Nguyễn Thị Kiều ThanhYK28.02PLĐCD7098308,0
34
62823225018Ngô Thị Đan ThùyYK28.02PLĐCD7098307,5
35
72823225359Nguyễn Huy MinhYK28.02PLĐCD7098307,5
36
82823240147Nguyễn Đắc VinhYK28.02PLĐCD7098307,5
37
92823215478Lê Đào Quỳnh AnhYK28.02PLĐCD7098307,5
38
102823235226Nguyễn Thị Thanh HiếuYK28.02PLĐCD7098308,0
39
112823235300Trương Quốc TháiYK28.02PLĐCD7098307,0
40
122823220371Vũ Đức Phúc DuyYK28.02PLĐCD7098306,5
41
132823230775Tạ Thị Ngọc HoaYK28.02PLĐCD7098308,0
42
142823220424Vũ Thiết QuânYK28.02PLĐCD7098308,0
43
152823215692Cao Sỹ KhiêmYK28.02PLĐCD7098307,5
44
162823220468Phạm Ngọc Hoàng AnhYK28.02PLĐCD7098307,5
45
172823240274Nguyễn Lê Nguyệt MinhYK28.02PLĐCD7098308,0
46
182823220537Đào Khánh LinhYK28.02PLĐCD7098308,0
47
192823230979Nguyễn Tuấn HùngYK28.02KĐTPLĐCD709830
48
202823245308Vũ Huy HoàngYK28.02KĐTPLĐCD709830
49
212823210981Phạm Thảo VânYK28.02PLĐCD7098307,0
50
222823231323Đỗ Thị Khánh LinhYK28.02PLĐCD7098307,5
51
232823211360Trần Khánh ToànYK28.02PLĐCD7098308,0
52
12823211362Vũ Minh AnhYK28.02PLĐCD7099308,0
53
22823250742Đặng Vũ Đan LêYK28.02PLĐCD7099308,0
54
32823220864Hoàng Hương QuỳnhYK28.02PLĐCD7099308,0
55
42823250768Nguyễn Thị Yến NhiYK28.02PLĐCD7099308,0
56
52823220889Đinh Nguyễn Tuấn LinhYK28.02KĐTPLĐCD709930
57
62823153036Nguyễn Linh ChiYK28.02PLĐCD7099307,5
58
72823153044Nguyễn Nhật LinhYK28.02PLĐCD7099307,5
59
82823216758Nguyễn Thị Hoàng YếnYK28.02PLĐCD7099307,5
60
92823220029Nguyễn Thu HuyềnYK28.03PLĐCD7099308,0
61
102823230029Ngô Ngọc NhiYK28.03PLĐCD7099308,0
62
112823215095Hoàng Văn KhánhYK28.03PLĐCD7099308,0
63
122823215283Mai Thế TùngYK28.03PLĐCD7099307,5
64
132823235162Hoàng Anh DũngYK28.03PLĐCD7099307,5
65
142823225429Nguyễn Thị ThúyYK28.03PLĐCD7099308,0
66
152823230577Hoàng Tiến ThànhYK28.03KĐTPLĐCD709930
67
162823220261Nguyễn Nhất HuyYK28.03PLĐCD7099307,5
68
172823220262Nguyễn Thị Ngọc ÁnhYK28.03PLĐCD7099308,5
69
182823245108Phạm Thị HậuYK28.03KĐTPLĐCD709930
70
192823210395Đổng Thị HồngYK28.03PLĐCD7099308,0
71
202823230776Nguyễn Trọng Việt QuangYK28.03PLĐCD7099308,0
72
212823215643Phạm Minh PhươngYK28.03PLĐCD7099307,5
73
222823220571Nguyễn Minh ĐạiYK28.03PLĐCD7099308,0
74
232823235593Nguyễn Thị Thu UyênYK28.03PLĐCD7099307,0
75
12823210984Đặng Thuỳ LinhYK28.03PLĐCD7107308,5
76
22823240418Vũ Bảo NgọcYK28.03PLĐCD7107308,0
77
32823245749Nguyễn Thị TìnhYK28.03PLĐCD7107308,0
78
42823226537Nguyễn Thị Uyển NhiYK28.03PLĐCD7107308,0
79
52823246152Nguyễn Phương ThảoYK28.03PLĐCD7107307,5
80
62823235750Bùi Vân AnhYK28.03PLĐCD7107308,0
81
72823153041Hoàng Minh HọcYK28.03KĐTPLĐCD710730
82
82823153045Trần Đức MạnhYK28.03PLĐCD7107308,0
83
92823153050Tống Minh QuyềnYK28.03PLĐCD7107307,5
84
102823153051Trịnh Hữu Nguyên VũYK28.03PLĐCD7107308,0
85
112823154925Trịnh Hữu DươngYK28.03PLĐCD7107308,0
86
122823216828Nguyễn Trung HiếuYK28.03KĐTPLĐCD710730
87
132823240967Phan Trương Hoàng BắcYK28.03PLĐCD7107308,0
88
142823230001Nguyễn Đức ChungYK28.04PLĐCD7107308,0
89
152823220034Lại Ngọc Thuỳ LinhYK28.04PLĐCD7107307,5
90
162823225021Đinh Thùy LinhYK28.04PLĐCD7107308,0
91
172823230138Phạm Đức ThịnhYK28.04KĐTPLĐCD710730
92
182823230369Nguyễn Đắc TrườngYK28.04PLĐCD7107308,0
93
192823250093Nguyễn Phương AnhYK28.04PLĐCD7107308,0
94
202823225527Vũ Minh KiệtYK28.04PLĐCD7107308,0
95
212823235285Đinh Băng ChinhYK28.04PLĐCD7107307,5
96
222823230880Bùi Danh ThànhYK28.04PLĐCD7107308,0
97
232823231029Nguyễn Thành DũngYK28.04PLĐCD7107308,0
98
12823211308Nguyễn Thị Hải YếnYK28.04PLĐCD7108308,0
99
22823211587Hoàng Đức HuyYK28.04PLĐCD7108308,5
100
32823240632Nguyễn Quang HuyYK28.04PLĐCD7108308,0