ABCDEFGHIJK
1
500kV PL - PL2 Cung đoạn: E52-01-49-0505/04-PL2
2
Số TTSỐ THIẾT KẾSỐ MỚI VHKhoảng cột (m)Cộng dồn
Pleiku đến Pleiku 2
(m)
Cộng dồn
Pleiku 2 đến Pleiku
(m)
Khoảng néo (m)Công dụng cộtLoại cộtChiều cao cột
3
Pooc tich Trạm biến áp 500kV Pleiku
4
1ĐĐ01111011024.348Néo cuối (1 thân)N511 - 72A72
5
20101217828824.238Néo cuối (2 thân)N522-72D72
6
30102325254024.060Đỡ thẳngĐ52-67A67
7
4010346451.18523.808Néo thẳng 1 thânĐ52-63C63
8
5010455001.68523.163Đỡ thẳngĐ52-55B55
9
6010565352.22022.663Đỡ thẳngĐ52-63B63
10
7010674102.63022.128Đỡ thẳngĐ52-63B63
11
8010786203.25021.718Đỡ thẳngĐ52-55B55
12
9010894053.65521.098Đỡ thẳngĐ52-59A59
13
100109104004.05520.693Đỡ thẳngĐ52-51A51
14
110110113254.38020.293Đỡ thẳngĐ52-55A55
15
120111122824.66219.968Đỡ thẳngĐ52-59A59
16
130112134135.07519.686Đỡ thẳngĐ52-59A59
17
140113143855.46019.273Đỡ thẳngĐ52-59A59
18
150114154715.93118.888Đỡ thẳngĐ52-59B59
19
160115164476.37818.417Đỡ thẳngĐ52-59B59
20
170116175046.88217.970Đỡ thẳngĐ52-59B59
21
180201184667.34817.466Néo góc (1 thân)N521-60A60
22
190202194947.84217.000Đỡ thẳngĐ52-71B71
23
200203205538.39516.506Đỡ thẳngĐ52-67C67
24
210204216469.04115.953Đỡ thẳngĐ52-63C63
25
220205225499.59015.307Đỡ thẳngĐ52-55A55
26
230301232179.80714.758Néo góc (2 thân)N522-53B53
27
2403022444110.24814.5416184Đỡ thẳngĐ52-63A63
28
2503032540010.64814.100Đỡ thẳngĐ52-55C55
29
2603042668511.33313.700Đỡ thẳngĐ52-55B55
30
2703052735111.68413.015Đỡ thẳngĐ52-55A55
31
2803062827911.96312.664Đỡ thẳngĐ52-55B55
32
2903072970012.66312.385Đỡ thẳngĐ52-63D63
33
3003083066013.32311.685Đỡ thẳngĐ52-63B63
34
3103093128013.60311.025Đỡ thẳngĐ52-63B63
35
3203103267514.27810.745Đỡ thẳngĐ52-71D71
36
3303113365514.93310.070Đỡ thẳngĐ52-67C67
37
3403123445015.3839.415Đỡ thẳngĐ52-63C63
38
3504013560815.9918.965Néo góc (2 thân)N522-56B56
39
3604023639716.3888.357Đỡ thẳngĐ52-63A63
40
3704033745516.8437.960Đỡ thẳngĐ52-63B63
41
3804043856517.4087.505Đỡ thẳngĐ52-63B63
42
3904053939017.7986.940Đỡ thẳngĐ52-55A55
43
4004064048418.2826.550Đỡ thẳngĐ52-63C63
44
4104074175619.0386.066Đỡ thẳngĐ52-67C67
45
4204084262519.6635.310Đỡ thẳngĐ52-63B63
46
4304094342020.0834.685Đỡ thẳngĐ52-59A59
47
4404104443020.5134.265Đỡ thẳngĐ52-55A55
48
4505014521820.7313.835Néo góc (2 thân)N522-50B50
49
4605024620720.9383.617Đỡ thẳngĐ52-51A51
50
4705034751021.4483.410Đỡ thẳngĐ52-79D79
51
4805044885422.3022.900Đỡ thẳngĐ52-79D79
52
4905054942722.7292.046Đỡ thẳngĐ52-55B55
53
501A0505/110022.8291.619Néo góc 2 thân cao 56m2xN522-56D56
54
512A0505/241523.2441.519Đỡ thẳng 1 thân 2 mạch cao 71mĐ52-7171
55
523A0505/357523.8191.104Đỡ thẳng 1 thân 2 mạch cao 79mĐ52-7979
56
534A0505/445924.278529Néo cuối 2 thân cao 72m2xN522-72D72
57
7024.34870Pooc tich PK2
58
Pooc tich Trạm biến áp 500kV Pleiku 2
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100