| A | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỐNG KÊ CHỈ TIÊU CỦA GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN LUẬN VĂN THẠC SĨ TÍNH ĐẾN NGÀY 20/08/2025 | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | TT | Họ và Tên | Học hàm /Học vị | Trường | Hướng nghiên cứu | Tổng chỉ tiêu | Đang hướng dẫn | Dự kiến chỉ tiêu còn lại | Ghi chú | DS HV đang hướng dẫn | DS HV đang ở waiting list | |||||||||||||||
4 | 1 | TS. Tôn Thất Hòa An | TS | Trường ĐH CNTT | 3 | 0 | 3 | Đỗ Chí Bảo, 12TC, 210104002, đã bảo vệ, Trần Lâm Khánh Tường, 12TC, CH2004029 đã bảo vệ | ||||||||||||||||||
5 | 2 | PGS.TS Nguyễn Hoàng Tú Anh | PGS.TS | Trường ĐH CNTT | Khai phá dữ liệu, phân tích mạng xã hội… | 5 | 0 | 5 | Lê Ngọc Hiển, (12TC), CH1802007 đăng ký bảo vệ tháng 2/2023. | |||||||||||||||||
6 | 3 | TS Nguyễn Gia Tuấn Anh | TS | Trường ĐH CNTT | Dữ liệu, CSDL nâng cao và GIS. | 3 | 1 | 2 | Nguyễn Thành Tài (12TC) (CH2002015) hết hạn đào tạo Nguyễn Cao Thắng (12TC) CH2002017 đã bảo vệ. Vũ Văn Việt (12TC), CH2001041 Đã bảo vệ T12/2024 Nghi Hoàng Khoa(18 TC) Đã bảo vệ CH1802048, Nguyễn Hiếu Lễ, 12 TC - CH1702022 đã bảo vệ ngày 28/03/2022 Huỳnh Thanh Tân, 12 TC, CH1702044 - Đã bảo vệ ngày 24/06/2022. Nguyễn Thị Thu Vân (12TC), CH 1902027 đã bảo vệ ngày 17/06/2023 Nguyễn Hoàng Ân, 220201001 (12TC) đã bảo vệ ngày 14/12/2024 Nguyễn Văn Tam, 210201043, đã bảo vệ luận văn, 12TC, Trần Phương Duy, 230201007, 12TC đã bảo vệ. Nguyễn Thị Mỹ Hải, 210104006, 18TC | |||||||||||||||||
7 | 4 | TS. Cao Tùng Anh | TS - 2015 | Trường ĐH Công nghiệp TPHCM | Cơ sở Dữ liệu, CSDL phân tán,Khai thác dữ liệu, Bảo toàn tính riêng tư | 3 | 0 | 3 | Lê Thị Quỳnh Chi, (18 TC), CH2002029 (Ch HTTT) đã bảo vệ | |||||||||||||||||
8 | 5 | PGS.TS. Phạm Thế Bảo | PGS.TS | Trường ĐH Sài Gòn | Phân tích và xử lý ảnh, nhận dạng, tính toán thông minh | 5 | 1 | 4 | Vũ Tuấn Hải, 210101003, 25TC đã bảo vệ ngày 17/06/2023 | |||||||||||||||||
9 | 6 | PGS.TS. Võ Đình Bảy | PGS.TS | Trường ĐH Công nghệ TPHCM | Khai thác dữ liệu | 5 | 0 | 5 | Trần Phạm Quang Thịnh, CH1602030 (15TC) hết hạn đào tạo, Nguyễn Mạnh Hùng đã bảo vệ. CH1702010 (25 TC) | |||||||||||||||||
10 | 7 | TS. Nguyễn Thanh Bình | TS | Trường ĐHCNTT | 5 | 5 | 0 | Nguyễn Đình Huy (12TC) đã bảo vệ ngày 17/06/2024, 210104010, Dương Quốc Khang, CH2002035 (12TC) và ( GVHD cùng đồng HD: TS. Nguyễn Vũ Anh Quang) đã bảo vệ, Nguyễn Văn Tài, 12TC (GVHD cùng đồng HD): Vương Công Đạt đã bảo vệ ngày 21/12/2024. Nguyễn Thị Ngọc Hương, 12TC, 220104009 đã bảo vệ, Nguyễn Đức Huy, 210104011,12TC, Nguyễn Đức Hoan MSHV là 230201011, Lê Thành Được, 230201005, 12TC, Trần Giang Nam, 220104010, 12TC, Đoàn Anh Tú, 220104016, | Nguyễn Đức Hoan, MSHV là 230201011 đã submit đề cương, dự kiến sẽ đưa vào ds đăng ký xét đợt 1/2025. | |||||||||||||||||
11 | 8 | TS. Nguyễn Tấn Cầm | TS | Trường ĐHCNTT | Cybersecurity Machine learning for information security Deep learning for information security An toàn thông tin Học máy cho an toàn thông tin Học sâu cho an toàn thông tin | 3 | 2 | 1 | Phạm Ri - Nép (18 TC) đăng ký bảo vệ tháng 02/2023 CH2002010 Ngô Hữu Phúc 12TC, CH1902015 đã bảo vệ. Võ Quốc Vương, 18TC, CH2020208đã bảo vệ ngày 17/06/2023 Nguyễn Gia Trung, 18TC, CH2002022đã bảo vệ ngày 17/06/2023 Trần Đức Việt, CH1902028 (12TC), Đoàn Duy Thuận, 18TC, CH1902035, đã bảo vệ Phạm Nhật Duy, 15TC, 220201004, Huỳnh Thị Tố Ngọc,CH2002011, 12TC, Ngô Thanh Bình, 210201001 (12TC) đã bảo vệ ngày 29/08/2024. Đoàn Minh Trung, 220202016 (15TC), Đinh Hoài Hiệp, 220201005 (12TC),Hà Đăng Hoàng, 220201015 (15TC), Nguyễn Cẩm Hồng Phước, 230201024 (15TC), Nguyễn Vương Thịnh, 220201025, (15TC), Võ Minh Quân, CH2002042 (12TC) đã bảo vệ, Đinh Phương Nam, 230202012 (15TC), Cao Thị Yến Khoa, 210202007, 12TC. Đã bảo vệ luận văn ngày 19/09/2025. | |||||||||||||||||
12 | 9 | TS. Nguyễn Thành Dương | TS | Trường ĐH CNTT | 3 | 0 | 3 | Nguyễn Đặng Hiếu (18TC) CH1702033 đã bảo vệ, Nguyễn Tài Tấn Lộc (18TC) CH1702038 đã bảo vệ ngày 24/06/2022. | ||||||||||||||||||
13 | 10 | TS. Mai Tiến Dũng | TS | Trường ĐHCNTT | 5 | 2 | 3 | Nguyễn Thanh Tú, CH1902024, 18TC đã bảo vệ Trần Công Minh, 210101011, 12TC đã bảo vệ ngày 21/12/2024 Hồ Diên Tuấn Anh, 220101001, 12 TC đã bảo vệ. Phạm Hồ Quang Cảnh, 220201002, 12TC xin ngưng mail GVHD ngày 13/02/2024 sau đó HV xin lại GVHD. Trần Việt Nhân, 210201013, 12TC đã bảo vệ. Đinh Quang Hoàng, 230201012, 12TC, Lê Trường Long Hưng, 230101007, 12TC. | ||||||||||||||||||
14 | 11 | TS. Đoàn Duy | TS | Trường ĐHCNTT | 3 | 1 | 2 | Tạ Xuân Trường, CH1702017 (12TC) đã bảo vệ Ngô Thanh Nhân, 230201020, 15TC | ||||||||||||||||||
15 | 12 | PGS.TS Nguyễn Tuấn Đăng | PGS.TS | Trường ĐH Sài Gòn | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | 5 | 0 | 5 | Nguyễn Trần Duy, 12 TC, CH1801003 đã bảo vệ Đồng Đăng Khoa, 18TC, CH1901005 đã bảo vệ Trần Anh Tuấn, 12TC, CH2001018 đã bảo vệ ngày 17/06/2023 Lê Duy Thành, 12TC, CH1701016 hết hạn đào tạo. Bùi Thanh Liêm, 12TC, CH1902013 đã bảo vệ Đỗ Nhật Kha, 12TC, CH1901004 - Xin ngưng, GVHD báo. Cao Nguyễn Nam Hiền, CH2001005 12 TC đã bảo vệ, Võ Xuân Khang, 12TC, CH2002008. hết hạn đào tạo. | |||||||||||||||||
16 | 13 | PGS.TS Dương Anh Đức | PGS.TS | Sở TT-TT HCM | 5 | 0 | 5 | |||||||||||||||||||
17 | 14 | PGS.TS. Lê Đình Duy | TS | Trường ĐH CNTT | Xử lý ảnh, Phòng thí nghiệm Đa phương tiện | 5 | 0 | 5 | Tất Khải Vinh (12TC) đã bảo vệ 12/2022. CH1802030, Trần Thái Bình,18TC - CH1702025 đã bảo vệ ngày 24/06/2022, Đặng Trường Giang 12TC - CH1702020 đã bảo vệ ngày 28/03/2022 Nguyễn Thị Hoài, CH1802042 (12TC)đã bảo vệ ngày 17/06/2023 Nguyễn Hữu Thái, CH1901030 (12TC) Đã bảo vệ ngày 22/06/2024 | |||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||||
19 | 15 | TS Đàm Quang Hồng Hải | TS | Trường ĐH CNTT | Mạng máy tính, Truyền thông, Xử lý tín hiệu số | 3 | 0 | 3 | ||||||||||||||||||
20 | 16 | TS Phạm Văn Hậu | TS | Trường ĐH CNTT | - Các vấn đề về an ninh thông tin mạng và hệ thống. - Các khía cạnh về an ninh thông tin liên quan đến xử lý dữ liệu lớn trên nền tảng cloud. | 5 | 5 | 0 | Nguyễn Vĩnh Tân, CH1702024 (12TC) đã bảo vệ ngày 28/03/2022. Ngô Khánh Khoa (12TC) - CH1802047,đã bảo vệ ngày 17/06/2023. Nguyễn Ngọc Thanh, 220101013, 15TC đã bảo vệ, Nguyễn Hữu Quyền, đã bảo vệ 220202021, 15TC, Phạm Trần Tiến Đạt, 220202017, 15TC, Bùi Chí Trung, 230202019, 12TC, Phạm Lê Khoa, 210202006, 12TC, Nguyễn Đắc Thiên Ngân, 220202015, 15TC, Tô Thị Mỹ Âu. 230202002, 15TC. | |||||||||||||||||
21 | 17 | TS. Dương Việt Hằng | TS | Trường ĐHCNTT | Thị giác máy tính (Object detection, Image Segmentation, Recognition, Sentiment Analysis). | 5 | 2 | 3 | Nguyễn Hữu Vinh, CH2001042, đã bảo vệ, (12TC), Trương Thanh Luân, 220201016, 15TC, Trương Hoài Nam, 230201019, 12TC | |||||||||||||||||
22 | 18 | TS Nguyễn Duy Hàm | TS | Đại học An ninh Nhân dân | Khai thác mẫu- ứng dụng gom cụm văn bản và gom cụm không gian con, tính toán ... | 3 | 0 | 3 | Lâm Vũ Dương (18 TC), CH1903001 đã bảo vệ ngày 19/06/2024 | |||||||||||||||||
23 | 19 | TS Nguyễn Thị Hồng Hạnh | TS | Trường ĐH Kỹ Thuật Công nghệ Cần Thơ | 3 | 0 | 3 | Trần Lê Duy Anh (12TC), CH2002026đã bảo vệ ngày 17/06/2023 | ||||||||||||||||||
24 | 20 | TS. Nguyễn Văn Hòa | TS | Trường ĐH An Giang | 3 | 0 | 3 | Nguyễn Bùi Hữu Hiệp, 12TC, 210201029 đã bảo vệ Lê Trương Hồng Danh, 12TC, 210201025 đã bảo vệ | ||||||||||||||||||
25 | 21 | TS Lê Kim Hùng | TS | Trường ĐH CNTT | 5 | 1 | 4 | Đỗ Xuân Thành (CH1901011), 25 TC, đã bảo vệ ngày 31/12/2022, Phan Đại Thắng, (CH1802027) 12TC đăng ký bảo vệ vào tháng 02/2023. Phạm Tiến Huy, CH2020204, 25TC Đỗ Thị Phương Uyên, 12TC, CH2020207 đã bảo vệ Nguyễn Xuân Hà, 220101004 (15TC) đã bảo vệ Trần Văn Như Ý, 220101019, 15TC đã bảo vệ Đặng Công Vinh, 220201021, 12TC | ||||||||||||||||||
26 | TS Nguyễn Quang Hùng | TS | Trường ĐH BK | 5 | 1 | 4 | Đồng Thị Ngọc Trâm, 230201057, 15TC | |||||||||||||||||||
27 | TS Phạm Quốc Hùng | TS | Trường ĐH CNTT | 5 | 2 | 1 | Nguyễn Thành Nhân, 230201021, 15TC, đã bảo vệ luận văn ngày 27/09/2025, Trần Hoàng Thiên Phú, 230201023, 15TC | |||||||||||||||||||
28 | 22 | PGS.TS Trịnh Lê Huy | PGS.TS | Trường ĐH CNTT | Mạng diện rộng công suất thấp (LPWAN), Mạng không dây tầm xa (LoRaWan), ứng dụng vệ tinh (Satellite Application), Internet vạn vật (IoT). | 5 | 1 | 4 | Nguyễn Trần Tiến Đạt (CH1802004), 18 TC Nguyễn Mạnh Thảo (CH1901012), 25 TC đã bảo vệ Nguyễn Bình Phương, 220201008, 12TC đã bảo vệ Lê Minh Khánh Ân, 220201022, 12TC | |||||||||||||||||
29 | 23 | TS. Đỗ Trọng Hợp | TS | Trường ĐH CNTT | Xử lý dữ liệu giao thông: Xử lý video giao thông, Hệ thống giao tiếp trong giao thông; Xử lý dữ liệu lớn... | 3 | 2 | 1 | Trịnh Hoàng Nhân, CH1701015 (18TC) đã bảo vệ 18/06/2022. Sử Đăng Hoài, CH1702035 (12TC) đã bảo vệ. Nguyễn Văn Viết, 12TC, CH2002024 đã bảo vệ Nguyễn Phúc Hoàng, 12TC, CH1802009 đã bảo vệ ngày 16/12/2022. Ngô Quang Bảo, CH1802036, 12TC xin hoãn nghĩa vụ quân sự 2 năm đến 6/2025 đã bảo vệ. Bùi Thanh Phương, CH1902016, 12TC đã bảo vệ ngày 17/06/2023 Nguyễn Xuân Huy, CH2002007, 12TCđã bảo vệ ngày 17/06/2023 Trần Bình Hậu, CH2001004, 12 TC đã bảo vệ Nguyễn Hồ Khánh, CH1902012,12 TC đã bảo vệ Huỳnh Đức Tâm, CH2002044, 12TC đã bảo vệ Võ Đình Nhã, CH1901025, 12TC đã bảo vệ Trần Ngọc Khánh Vinh, CH2002025, 12TC, đã bảo vệ Nguyễn Lê Minh Dương, CH2002031, 12TC, đã bảo vệ Trần Văn San, CH2001013, 12TC bảo vệ ngày 28/09/2024 Trương Quốc Tuấn, CH2002049, 12 TC bảo vệ ngày 14/12/2024. Trần An Khang, 210201007, 12 TC bảo vệ ngày 14/12/2024. Đỗ Thị Thùy linh, CH2002037, 12TC,Trần Phước Duy, CH2002006 (12TC) đã bảo vệ luận văn đã bảo vệ luận văn ngày 22/02/2025. Lê Thị Cẩm Tú, CH2002048 (12TC) đã bảo vệ. Trương Thị Anh Đào, 210201026, 12TC, Trần Thị Hà, 210201028, đã bảo vệ luận văn 12TC, Phan Ngọc Vũ, 210201023, 12TC,Trần Văn Khánh, 230201015, Nguyễn Thanh Khiêm, 210201008. | Đỗ Ngọc Tấn, 230201029 (xét duyệt đợt 1/2025) | ||||||||||||||||
30 | 24 | PGS.TS. Nguyễn Đình Hiển | PGS.TS | Trường ĐH CNTT | Công nghệ tri thức, Biểu diễn tri thức, Hệ thống thông minh | 3 | 3 | 0 | Nguyễn Hoàng Thịnh (CH2001016), 18 TC, đã bảo vệ tháng 12/2022, Đặng Việt Dũng 18TC, CH2001025 đã bảo vệ ngày 17/06/2023 Ngạc Thị Kim Sang, 18TC, 210101019 Phạm Thị Hồng Nhung, 12TC, 210101014 Nguyễn Hữu Thọ, 12TC, 210101021 (đồng hướng dẫn TS. Ngô Quốc Hưng) dự kiến bảo vệ 12/07/2025. Đỗ Đặng Thanh Huy, 12TC, 220101022 (đồng HD TS. Nguyễn Trí Hải) đã bảo vệ. Lê Hồng Hiển, 210101006 (18TC) | |||||||||||||||||
31 | 25 | TS. Ngô Quốc Hưng | TS | Trường ĐHCNTT | 3 | 0 | 3 | Nguyễn Hữu Thọ, 12TC, 210101021 có đồng hướng dẫn TS. Ngô Quốc Hưng) dự kiến bảo vệ ngày 12/07/2025. | ||||||||||||||||||
32 | 26 | TS Nguyễn Tấn Trần Minh Khang | TS | Trường ĐH CNTT | - PTN Truyền Thông Đa Tiện | 5 | 1 | 4 | Nguyễn Hoàn Mỹ 18TC, CH1701014 đã bảo vệ Trương Quốc Dũng, 18TC, CH2001002, đã bảo vệ ngày 17/06/2023 Lê Thanh Lực, CH1802016, 12TC đã bảo vệ Nguyễn Cường Phát, 220101026, 15TC | |||||||||||||||||
33 | TS. Nguyễn Văn Kiệt | TS | Trường ĐHCNTT | 5 | 2 | 3 | Trương Xuân Linh, 230101054, 15TC, Lê Việt Thắng, 230101020, 12TC. | |||||||||||||||||||
34 | 27 | TS. Nguyễn Trùng Lập | TS | Trường ĐH Thái Bình Dương | 3 | 0 | 3 | Cao Xuân Đức, 12TC, 210201027, Nguyễn Thị Phượng, 12TC, 210201041 đã bảo vệ | ||||||||||||||||||
35 | 28 | PGS.TS Vũ Đức Lung | PGS.TS | Trường ĐH CNTT | - Xử lý tiếng nói, hệ thống nhúng… | 5 | 1 | 4 | Huỳnh Thanh Tú 18 TC - CH1902025 bảo vệ ngày 16/12/2022 Nguyễn Thành An, CH2001021, 18TC đã bảo vệ, Võ Anh Trưởng, 230101026, 15TC. | |||||||||||||||||
36 | 29 | PGS.TS. Trần Văn Lăng | PGS.TS | Trường ĐH Huflit | 5 | 0 | 5 | Trần Lê Trọng Nhân, CH1802020, 12 TC đã bảo vệ | ||||||||||||||||||
37 | 30 | PGS.TS. Nguyễn Thị Thúy Loan | PGS.TS | Trường ĐH Quốc tế | Data Mining and knowledge Discovery: Associaation rule mining, Classification, Incremental mining, Distributed mining, Mining with constraints, pattern mining. | 5 | 1 | 4 | Nguyễn Thanh Tùng (25TC) CH1802065 đã bảo vệ. Tạ Vũ Hoài Thương, 12TC, CH1802062đã bảo vệ ngày 17/06/2023 Trương Quang Trung, 12 TC, CH1802063 xin ngưng Nguyễn Hoàng Thức, 230101060, 12TC | |||||||||||||||||
38 | 31 | TS. Cao Thị Nhạn | TS | Trường ĐHCNTT | Khai phá dữ liệu, Hệ thống thông tin thông minh | 5 | 4 | 1 | Huỳnh Thiện Ý, 25TC, CH2001020 đã bảo vệ Dương Quang Sinh, 12TC, CH1902034 đã bảo vệ ngày 08/06/2024, Vũ Linh, 12TC đã bào vệ ngày 23/02/2025, CH2004008, Phan Thị Thanh Mai, 12TC, 220104005, Phạm Nguyễn Thanh Bình, 230101072, 15TC, Hoàng Minh Khiêm, 210104013, 12TC, Trương Diệp Thanh, 210104017, 12TC. | |||||||||||||||||
39 | 32 | PGS.TS. Đoàn Thanh Nghị | PGS.TS | Trường ĐH An Giang | 5 | 2 | 3 | Ngô Trần Phương Linh, 210201034, 12TC., Dương Thị Kim Ngân, 210201038, 12TC, Phan Thiện Huệ, 210201031, 12TC đã bảo vệ | ||||||||||||||||||
40 | 33 | TS. Dương Thị Thúy Nga | TS | Trường ĐH Tài Nguyên và Môi trường, TPHCM | Cơ sở dữ liệu, Mô hình hóa trong môi trường, biến đổi khí hậu, Ứng dụng CNTT giải quyết vấn đề trong môi trường | 3 | 0 | 3 | Thái Hoàng Khải 10TC hết hạn đào tạo (CH1602022), Nguyễn Thành Phong (12TC), CH1902014 đã bảo vệ. Châu Ngọc Long Giang, 12TC, CH1801026 đã bảo vệ ngày 17/06/2023 Nguyễn Văn Tâm, 12TC, CH1902018 đã bảo vệ Phan Thanh Tuấn, 12 TC, CH2002023đã bảo vệ ngày 17/06/2023 | |||||||||||||||||
41 | 34 | TS Nguyễn Lưu Thùy Ngân | TS | Trường ĐH CNTT | - Xử lý ngôn ngữ tự nhiên tiếng Việt, tiếng Anh; quan tâm đến các lĩnh vực nghiên cứu sau: dịch tự động, phân tích ngữ pháp, các ứng dụng của xử lý ngôn ngữ cho giáo dục. | 5 | 1 | 4 | Nguyễn Đức Vũ (CH1801041) 25TC đã bảo vệ Nguyễn Thị Thu Thủy, (CH1601018) 10TC đã bảo vệ Lưu Thanh Sơn, 25 TC, (CH1901010) đã bảo vệ. Phạm Tri Thức, 12 TC - CH1802061 đã bảo vệ ngày 24/06/2022. Lưu Toàn Định, 18TC, CH1901002 đã bảo vệ ngày 28/12/2022 Tô Quốc Huy, 25 TC, CH2001029, đã bảo vệ ngày 28/12/2022 Huỳnh Văn Tín, 25 TC, CH2001039, đã bảo vệ ngày 28/12/2022 Phạm Minh Mẫn, 12TC, CH1802054đã bảo vệ ngày 17/06/2023 Trần Quốc Thành, 12TC, CH2001035 hết hạn đào tạo. Đoàn Vũ Thuận, 18TC, CH1901013 đã bảo vệ luận văn Nguyễn Như Thanh, 18TC, đã bảo vệ ngày 22/06/2024 CH2001015, Trần Vĩnh Khiêm, 53TC Trần Hiếu Đại, CH2001001, 18 TC, Mai Phương Nga, CH2001010 (12TC) đã bảo vệ. Trần Trung Thu, 230101034, 12TC | |||||||||||||||||
42 | 35 | PGS.TS Vũ Thanh Nguyên | PGS.TS | Trường ĐH Văn Hiến | - Công nghệ tri thức, công nghệ phần mềm, tính toán mềm | 5 | 0 | 5 | Phạm Hữu Danh, 25 TC, CH1901017 đã bảo vệ. | |||||||||||||||||
43 | 36 | PGS.TS Đỗ Văn Nhơn | PGS.TS | Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng | - Công nghệ tri thức - Các hệ cơ sở tri thức, hệ chuyên gia, hệ giải vấn đề thông minh | 5 | 0 | 5 | Cao Thị Thương 12 TC (CH1701018) hết hạn Nguyễn Thị Hồng Hạnh, 12 TC (CH1701020) hết hạn Nguyễn Văn Tạo (12 TC) CH1702043 hết hạn Phạm Trọng Huynh (12TC) CH1802011 Đã bảo vệ Võ Hoàng Thái (10TC), CH1602028 đã bảo vệ Dương Ngọc Thạch Thảo, CH1702044, 12 TC Đã bảo vệ. Đặng Phú Vinh, CH1802031, 12TC, đã bảo vệ Phan Thanh Duy Tân, 12TC - CH1901029 hết hạn đào tạo. Đặng Hoàng Duyên, CH1901019, 12 TC đã bảo vệ luận văn. | |||||||||||||||||
44 | 37 | TS. Đỗ Trí Nhựt | TS | Trường ĐH Công nghệ Thông tin | 5 | 1 | 4 | Võ Hoàng Vũ (18TC), CH1902039 hết hạn đào tạo. Trần Thịnh Mạnh Đức (18TC), CH1902031 đã bảo vệ ngày 22/06/2024 Lê Thiện Tâm, 12TC, 210201044 (đồng hướng dẫn TS. Nguyễn Tất Bảo Thiện), Ninh Nguyễn Phúc Kha, 210201033 (12TC) (đồng hướng dẫn với TS. Nguyễn Tất Bảo Thiện) đã bảo vệ. Nguyễn Quang Huy, 230201014, 12TC. | ||||||||||||||||||
45 | 38 | PGS.TS Đỗ Phúc | PGS.TS | Trường ĐH CNTT | - Phân tích mạng xã hội và ứng dụng - Phân tích cảm xúc và ứng dụng - Khai phá qui trình và ứng dụng | 5 | 0 | 5 | Lê Thị Mộng Linh (10TC) đã bảo vệ CH1601012 Nguyễn Minh Trí (10 TC) đã bảo vệ CH1602013 Hoàng Văn Hiếu CH1801005 (18 TC) đã bảo vệ. Nguyễn Dương Kim Vỹ, CH2004030, 18TC Võ Huỳnh Quang Hiếu, CH2004005, 18 TC đã bảo vệ | |||||||||||||||||
46 | 39 | PGS TS Trần Vĩnh Phước | PGS.TS | Trường ĐH Thủ Dầu Một | Trực quan hóa và phân tích trực quan dữ liệu không gian – thời gian, dữ liệu nhiều biến | 5 | 0 | 5 | ||||||||||||||||||
47 | 40 | TS. Nguyễn Tấn Hoàng Phước | TS | Trường ĐHCNTT | -Speech Processing and Synthesis. -Computer Vision. -Wifi Sensing and Wireless Communications. | 3 | 3 | 0 | Đỗ Minh Tiến, CH2002046, 18 TC đã bảo vệ Nguyễn Tiến Thành, CH1802059 (18TC) đã bảo vệ ngày 17/06/2023 Nguyễn Thanh Tịnh, 210201045 (12TC), Đặng Hữu Ích, 210201032, 12TC, Phạm Hữu Hiếu (12TC) đã bảo vệ ngày 22/02/2025, Nguyễn Thị Kim Oanh, 210201040, 12TC, Bủi Thanh Ngọc Bách, 210201024, 12TC, Đặng Trần Phương Nam, 12TC, 210201037, Văng Thành Long, 210201035, 12 TC. (đồng hướng dẫn với TS. Nguyễn Thị Thúy Hạnh) | |||||||||||||||||
48 | 41 | PGS.TS Lê Trung Quân | PGS.TS | Trường ĐH CNTT | Nhóm nghiên cứu UiTiOt: - Các lĩnh vực sau trong Internet of things (IoTs), cyber-physical systems (CPSs), wireless embedded Internet (WEI): -Thiết kế giao thức và kiến trúcmạng thông minh, tiết kiệm năng lượng (smart protocols, architectures) - Tái cấu hình (re-configuration), phân phố imã nguồn (code distribution), re-programming, re-adaption - In-network processing & aggregation - Sematics/intelligence/reasoning engines - Giải pháp middlewares/cloud integration, internetworking - IoTs big data | 5 | 2 | 3 | Vũ Ngọc Khoa (10TC) CH1602023, Phan Bá Tùng (12TC), CH1702049. đã bảo vệ. Nguyễn Hoài Linh (CH1602005) 10TC xin ngưng Lê Anh Tuấn 18 TC - CH1902037 đã bảo vệ Nguyễn Châu Long (12TC), CH1802052 đã bảo vệ luận văn Văn Thiên Luân, 18TC, CH2001008 đã bảo vệ Phan Trung Phát, 18TC, 210101015 đã bảo vệ Nguyễn Văn Bảo, 12TC, CH2001023 đã bảo vệ Lê Trọng Tín, 12TC, 220201010, Nguyễn Tấn Kiệt, 230202009, 12TC | |||||||||||||||||
49 | 42 | TS Nguyễn Minh Sơn | TS | Trường ĐH CNTT | - Nhóm NCKH về: IoT Flat-form and Smart-objects, - Smart-Home Applications, - Hệ thống nhúng không dây… | 3 | 0 | 3 | Ngô Gia Tự (12 TC) CH1702048- Đã bảo vệ ngày 24/06/2022 Hồ Thị Minh Trâm (12 TC) (CH1702046) - Đã bảo vệ ngày 24/06/2022 Nguyễn Quang Đạt (12TC), CH1702026 - Đã bảo vệ ngày 24/06/2022. Hà Sơn Nhật (12TC) CH1702024 - Đã bảo vệ ngày 28/03/2022. Lê Mạnh Hùng (12TC)CH1902011, Nguyễn Duy Diệu (12TC), đã bảo vệ luận văn CH1902003, Tạ Nguyễn Thanh Nhân, 12TC, CH2002012 đã bảo vệ Châu Minh Hòa, CH1902009 (12TC) đã bảo vệ Thân Thế Tùng, 220201026, (15 TC) đã bảo vệ. | |||||||||||||||||
50 | 43 | TS Lê Hoành Sử | TS | Trường ĐH KT- Luật | 3 | 0 | 3 | Phạm Minh Khan, CH1903004, 18 TC đã bảo vệ ngày 17/06/2023 | ||||||||||||||||||
51 | 44 | TS Lê Duy Tân | TS | Trường ĐH Quốc tế | 5 | 1 | 4 | Nguyễn Thanh Bình, 210202001 (12TC) đã bảo vệ, Phạm Minh Dzuy, 230201008, 12TC | ||||||||||||||||||
52 | 45 | PGS.TS. Lê Hoàng Thái | PGS.TS | Trường ĐH KHTN | Các hệ thống tính toán thông minh, nhận dạng | 5 | 1 | 4 | Bùi Ngọc Hùng (CH1702036) xin ngưng, Nguyễn Minh Thắng (18TC), CH1902019 đã bảo vệ ngày 24/06/2022. Phan Đình Duy Thông (CH2002019) 18TC đã bảo vệ. Vũ Việt Trầm, 220101023, 12TC | |||||||||||||||||
53 | 46 | PGS.TS. Quản Thành Thơ | PGS.TS | Trường ĐH Bách Khoa | 5 | 0 | 5 | Nguyễn Ngọc Tú, 12TC, CH1801017 hết hạn đào tạo | ||||||||||||||||||
54 | 47 | TS Ngô Đức Thành | TS | Trường ĐH CNTT | PTN Truyền thông Đa phương tiện | 5 | 1.5 | 3.5 | Nguyễn Nhật Duy (CH1801025) 25 TC đã bảo vệ, Lê Thị Ngọc Thúy, 25 TC - CH1801037 xin ngưng Đào Đức Quang, 12TC, CH19012027 đã bảo vệ luận văn ngày 22/06/2024, Võ Huy Khôi, 220101042, 15TC đồng hướng dẫn với TS. Trương Hoàng Vinh, Trần Doãn Thuyên, 220101038, 15TC. | |||||||||||||||||
55 | 48 | TS. Hồ Trung Thành | TS | Trường ĐH KT- Luật | 3 | 0 | 3 | Lê Bá Thiền, 18 TC, CH2004027 đã bảo vệ tháng 12/2022 | ||||||||||||||||||
56 | 49 | PGS.TS Nguyễn Đình Thuân | PGS.TS | Trường ĐH CNTT | Khai phá dữ liệu trong thương mại điện tử | 5 | 5 | 0 | Trần Cảnh Vinh (25TC),Nguyễn Chí Thương (12TC), CH1801015 (thôi học) Dương Văn Thanh (12TC), CH1802028 xin ngưng, Phạm Thanh Bình (18TC) đã bảo vệ ngày 24/12/2022 CH2004007, Ngô Hiển Đạt, 12TC, CH1702004 đã bảo vệ. Trần Lương Phán, 12 TC, CH2004020, đã bảo vệ ngày 24/12/2022, Bùi Dương Thủy Tiên, 12TC, CH1801016, đã đăng ký bảo vệ tháng 02/2023, Bùi Dương 12TC, CH1802006, hết hạn đào tạo. Trần Duy Phương, CH1801011, 12TC hết hạn đào tạo. Bùi Tổng Nha, 12TC, đã bảo vệ ngày 17/06/2023, CH18, Trần Đức Thuận, CH2004019, 12TC đã bảo vệ Trần Duy Phương, 230101016, 12 TC đăng ký bảo vệ đợt tháng 9/2025. Trần Thùy Dương, CH2004002, 12TC đã bảo vệ Từ Quốc Huy, CH2004006, 12TC đã bảo vệ. Đỗ Đình Tú, 230101027, 12TC, Nguyễn Minh Nhựt, 220104018, 15TC, Lê Tuấn Anh, 230104001, 15TC, Trịnh Thị Thanh Trúc, 230104026, 15TC, Đặng Vũ Phương Uyên, 230104028, 15TC. | |||||||||||||||||
57 | 50 | TS. Lê Minh Nhựt Triều | TS | Trường ĐH Sài Gòn | 3 | 0 | 3 | Nguyễn Thúc Hảo, CH1903002, 18TC đã hết hạn đào tạo | ||||||||||||||||||
58 | 51 | TS. Nguyễn Tất Bảo Thiện | TS | Trường ĐH CNTT | Fuzzy Logic, Neural Networks, Automatic Control, Robotics, Embedded systems | 5 | 1 | 4 | Nguyễn Văn Phong (12TC), CH1802057 đã bảo vệ, Lê Trường Minh (25TC), CH1901022 đã bảo vệ ngày 18/06/2022. Bùi Minh Quốc, 12TC, CH1902017 đã bảo vệ Trần Thị Việt Trinh, 12TC, CH1902023 đã bảo vệ Nguyễn Dương Trúc Phương, 12TC đã bảo vệ Nguyễn Thanh Phong, CH2001012, 12TC (đồng hướng dẫn TS. Bùi Thanh Hiếu) hết hạn đào tạo, Nguyễn Minh Nhật, 220201023, 15TC (đồng hướng dẫn) TS. Bùi Thanh Hiếu, Lê Thiện Tâm, 210201044, 12TC (đồng hướng dẫn với TS. Đỗ Trí Nhựt), Ninh Nguyễn Phúc Kha, 210201033, 12TC, đồng hướng dẫn với TS. Nguyễn Tất Bảo Thiện đã bảo vệ. | |||||||||||||||||
59 | 52 | TS Nguyễn Anh Tuấn | TS | Trường ĐH HufLit | Khoa học máy tính, tính toán di động, Mobile Security, phát triển ứng dụngmạng, ứng dụng IoT liên ngành. | 5 | 0 | 5 | Nguyễn Ngọc Sáng (10TC) (CH1602010) đã bảo vệ | |||||||||||||||||
60 | 53 | TS Đào Minh Sơn | TS | Trường ĐH CNTT | - VLSI Design, System on Chip - Wireless Embedded System - Internet of Smart things | 5 | 0 | 5 | Nguyễn Ngọc Thanh, CH1801014 (25TC) đã bảo vệ Nguyễn Minh Tâm, CH1702015 đã bảo vệ, Trần Minh Đang, CH1702003 đã bảo vệ Đoàn Ngọc Đắc Ân, CH1802001, 12TC ( PGS.TS. BS Nguyễn Thị Phương Thảo đồng hướng dẫn với Thầy Sơn).hết hạn đào tạo Nguyễn Phúc Thịnh,18TC, CH2001038 đã bảo vệ ngày 17/06/2023 Lả Tuấn Vinh, 25TC, 210101024 đã bảo vệ | |||||||||||||||||
61 | 54 | TS. Nguyễn Hoàng Sỹ | TS | Trường ĐH Bình Dương | Computer vision, Machine learning, Wireless Communications, Energy Harvesting | 5 | 0 | 5 | Lý Quang Vũ (12TC) CH1801040 xin ngưng | |||||||||||||||||
62 | 55 | TS. Huỳnh Ngọc Tín | TS | Trường ĐH Quốc tế Sài gòn | - Recommender Systems (Hệ khuyến nghị), - Social Network Analysis (Phân tích mạng xã hội), - Social Monitoring, Bigdata (Dữ liệu lớn), - Machine Learning (Học Máy), - Text Mining (Khai thác dữ liệu vănbản) | 3 | 0 | 3 | Trần Hàm Dương, 18TC, CH2001026 đã bảo vệ ngày 17/06/2023 | |||||||||||||||||
63 | 56 | TS. Nguyễn Ngọc Tự | TS | Trường ĐHCNTT | 5 | 1 | 4 | Lê Văn Nhượng, 12TC, 220202006 | ||||||||||||||||||
64 | 57 | TS. Trương Hải Bằng | TS | Trường ĐH CNTT | - Quản lý tri thức (Knowledge management) - Trí tuệ nhóm (Computational collective intelligence) - Tích hợp tri thức (Knowledge integration) - Xử lý mâu thuẫn tri thức (Inconsistent knowledge processing) - Tích hợp ontology và ontology mờ (Ontology integration and ontology fuzzy) | 3 | 0 | 3 | ||||||||||||||||||
65 | 58 | TS. Lâm Đức Khải | TS | Trường ĐH CNTT | - . Wireless communication - 2. ASIC/VLSI/SoC hardware design | 5 | 1 | 4 | Nguyễn Thị Thanh Quyên (12TC) -CH1802024 đã bảo vệ. Nguyễn Lê Toàn Yến Linh (12TC)-CH1802051 đã bảo vệ Bùi Nguyễn Hoàng Anh, 18TC, CH2001022 đã hết hạn đào tạo, Chế Quang Huy, 53 TC | |||||||||||||||||
66 | 59 | TS. Nguyễn Văn Vũ | TS | Trường ĐH KHTN | - Software | 5 | 0 | 5 | Lưu Thái Quang Vũ (15TC) CH 1602034 xin ngưng | |||||||||||||||||
67 | 60 | TS. Lê Minh Hưng | TS | Trường ĐH CNTT | 5 | 0 | 5 | Phạm Đức Duy 12TC - CH1801024 đã bảo vệ ngày 18/06/2022. Bùi Thị Ánh Hoa - 12TC -CH1802041 đã bảo vệ ngày 16/12/2022 Lê Nhật Huy, 18TC, CH1801028 đã bảo vệ ngày 16/12/2022 Phùng Đào Vĩnh Chung, 18TC, CH1801019 đã bảo vệ ngày 31/12/2022 | ||||||||||||||||||
68 | 61 | TS. Nguyễn Vinh Tiệp | TS | Trường ĐH CNTT | 3 | 2 | 1 | Trần Chí Phúc 18TC - CH1901008, đã bảo vệ tháng 12/2022, Trần Cao Khánh Ngọc 12TC - CH1901024 Nguyễn Vũ Anh Khoa đã bảo vệ ngày 28/07/2023 Trương Quốc Trường, 53 TC, Võ Duy Anh Vũ, 220101018 đã bảo vệ ngày 05/10/2024, Nguyễn Hoa, 220101044, 15 TC | 1. Đàm Vũ Trọng Tài, 240101023, KHMT 2. Phạm Thị Bích Nga, 240101018, KHMT 3. Trần Gia Nghĩa, 240101019, KHMT đã được xét duyệt đợt 3/ 2025 (chuyển từ 53TC sang 15TC). HV học đủ môn sau 1 năm sẽ được giao đề tài với ds đề nghị của Khoa KHMT, | |||||||||||||||||
69 | 62 | TS. Trần Minh Thái | TS | Trường ĐH Huflit | 3 | 0 | 3 | Nguyễn Tuấn Dũng, 18 TC, CH1802005 đã bảo vệ | ||||||||||||||||||
70 | 63 | TS. GARCIA CLAVEL MANUEL | TS | Trường ĐH Việt Đức | 3 | 0 | 3 | Lâm Ngọc Châu, 18TC, CH1901001 đã bảo vệ luận văn | ||||||||||||||||||
71 | 64 | Văn Thiên Hoàng | TS | Trường ĐH Công nghệ -HCM | 3 | 0 | 3 | Nguyễn Trọng Minh Hồng Phước, CH1902033, 18 TC đã bảo vệ | ||||||||||||||||||
72 | 65 | Vũ Thị Mỹ Hằng và ThS.NCS. Cao Xuân Nam | TS | Trường ĐHKHTN | 3 | 0 | 3 | Đặng Hoài Thương, 12TC, 210101022 đã bảo vệ | ||||||||||||||||||
73 | 66 | Nguyễn Trịnh Đông | TS | Trường ĐH CNTT | 3 | 1 | 2 | Trần Khánh Nguyên, 25TC, 210101026 đã bảo vệ, Nguyễn Dương Hoàng Duy, 220101003, 15TC | ||||||||||||||||||
74 | 67 | Nguyễn Văn Dũ | TS | Trường ĐH Nông Lâm | 3 | 1 | 2 | Nguyễn Vũ Thái, 12TC, 210104016 đã bảo vệ ngày 21/12/2024 | ||||||||||||||||||
75 | 68 | Lương Ngọc Hoàng | TS | Trường ĐHCNTT | 5 | 2 | 3 | Phan Minh Quân, 25 TC, 210101017 đã bảo vệ , Nguyễn Trung Hiếu, CH1901020 Hết hạn đào tạo. Nguyễn Quan Duy Tùng, CH2001019, 18TC, đã bảo vệ ngày 21/12/2024, Trần Văn Quang, 210101018 (18TC) đã bảo vệ, Phan Đình Minh Hiếu, 12TC, đã bảo vệ, 220101024, Nguyễn Minh Châu, 220101028, 15TC, Nguyễn Thái Huy, 240101011, 15TC. | ||||||||||||||||||
76 | 69 | Phan Xuân Thiện | TS | Trường ĐHCNTT | 3 | 0 | 3 | Pốc Sồi Chanh, CH1901016 đã bảo vệ luận văn ngày 22/06/2024 | ||||||||||||||||||
77 | 70 | Hà Minh Tân | TS | Trường ĐHCNTT | -Phân tích âm thanh (tách, phân đoạn âm thanh, nhận dạng giọng nói tự động, tổng hợp giọng nói,...) - Phân đoạn và phân loại ảnh, Trí tuệ nhân tạo & học sâu. | 5 | 1 | 4 | Võ Thị Kim Trang, 230101022, 15TC | |||||||||||||||||
78 | 71 | Võ Nguyễn Lê Duy | TS | Trường ĐHCNTT | - Máy học (Machine Learning ML) - Khai phá dữ liệu (Data Mining-DM) - Ứng dụng của ML và DM vào các bài toán y sinh. (bioinformatics) và trong chế tạo sản xuất (manufacturing). - Ứng dụng của các mô hình ngôn ngữ lớn (Applications of LLMs) | 5 | 2 | 3 | Nguyễn Thịnh Quyền, 220101036, 12TC, Nguyễn Thị Huệ, 230101044, 12TC | |||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 | ||||||||||||||||||||||||||