ACHIJNORUVWXCKCLCM
1
CÔNG TY TÀI CHÍNH TNHH MTV BƯU ĐIỆN
2
Tầng 1, Tầng 2, Số 3 Đặng Thái Thân, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội
3
4
LỊCH TRẢ NỢ
5
(Thông tin trên lịch trả nợ này dùng để NVKD tư vấn cho Khách hàng và chỉ mang tính chất tham khảo.
Khoản phải trả hàng kỳ chính xác theo tin nhắc nợ của PTF)
6
7
Tên Khách hàng: Số tiền vay (VNĐ): 15.000.000
8
Số CM/Thẻ CCCD: Lãi suất năm: 39%
9
Ngày bắt đầu tính lãi:4/2/2022Thời hạn vay(tháng): 6
10
Ngày đáo hạn10/2/2022Lưu ý: NVKD chỉ nhập thông tin vào các ô màu cam
11
Phí dịch vụ thu hộ (*): Khi thanh toán khoản vay cho PTF, Bên vay phải thanh toán cho các đơn vị cung cấp dịch vụ thu hộ cho PTF phí dịch vụ thu hộ theo từng đối tác thu hộ (Payoo, VNPost, Viettel...) cho mỗi kỳ trả nợ, mức phí này đã bao gồm thuế GTGT. Phí này không phải do PTF thu và không nằm trong Khoản phải trả hàng tháng của Bên vay.
12
Nhóm sản phẩmNONSCORE
13
Tên sản phẩmCashloan SCO 39 1
14
Nhu cầu của KH 15.000.000
16
Kỳ hạnNgày trả nợKhoản tiền gốc và lãi phải trảTrả lãiTrả gốcPhí dịch vụ thu hộ (*)Khoản phải trả hàng tháng (bao gồm phí thu hộ)Tham gia bảo hiểm không?Không
17
15/2/2022 2.790.000 480.822 2.308.464 17.000 2.807.000 Số tiền tư vấn ghi trên đơn ĐNVV (Số tiền vay) 15.000.000
18
26/2/2022 2.790.000 420.385 2.368.901 17.000 2.807.000 Lãi suất năm39%
19
37/2/2022 2.790.000 330.890 2.458.396 17.000 2.807.000 Thời hạn vay (kỳ trả nợ)6
20
48/2/2022 2.790.000 260.489 2.528.797 17.000 2.807.000 Thời hạn vay (kỳ trả nợ)6
21
59/2/2022 2.790.000 176.727 2.612.559 17.000 2.807.000 Ngày khách hàng nhận tiền
22
610/2/2022 2.811.000 87.281 2.722.883 17.000 2.828.000 Ngày2
23
- - Tháng4
24
11/2/3800 2.790.000 - 2.789.286 17.000 2.807.000 Năm2022
25
22/2/3800 2.790.000 - 92.390 2.881.676 17.000 2.807.000 Ngày khách hàng nhận tiền4/2/2022
26
33/2/3800 2.790.000 - 169.663 2.958.949 17.000 2.807.000 Ngày bắt đầu tính lãi4/2/2022
27
44/2/3800 2.790.000 - 285.851 3.075.137 17.000 2.807.000 Ngày trả nợ đầu tiên5/2/2022
28
55/2/3800 2.790.000 - 375.203 3.164.489 17.000 2.807.000 Ngày đáo hạn (theo logic trước ngày golive 05/11/2019)10/2/2022
29
66/2/3800- 15.363.000 - 492.528 - 14.869.537 17.000 - 15.346.000 2
30
- - Ngày đáo hạn (theo logic mới từ ngày golive) 05/11/2019)10/2/2022
31
11/2/3800 2.790.000 - 2.789.286 17.000 2.807.000
32
22/2/3800 2.790.000 - 92.390 2.881.676 17.000 2.807.000
33
33/2/3800 2.790.000 - 169.663 2.958.949 17.000 2.807.000
34
44/2/3800 2.790.000 - 285.851 3.075.137 17.000 2.807.000
35
55/2/3800 2.790.000 - 375.203 3.164.489 17.000 2.807.000
36
66/2/3800- 15.363.000 - 492.528 - 14.869.537 17.000 - 15.346.000
37
- -
38
11/2/3800 2.790.000 - 2.789.286 17.000 2.807.000
39
22/2/3800 2.790.000 - 92.390 2.881.676 17.000 2.807.000
40
33/2/3800 2.790.000 - 169.663 2.958.949 17.000 2.807.000
41
44/2/3800 2.790.000 - 285.851 3.075.137 17.000 2.807.000
42
55/2/3800 2.790.000 - 375.203 3.164.489 17.000 2.807.000
43
66/2/3800- 15.363.000 - 492.528 - 14.869.537 17.000 - 15.346.000
44
- -
45
11/2/3800 2.790.000 - 2.789.286 17.000 2.807.000
46
22/2/3800 2.790.000 - 92.390 2.881.676 17.000 2.807.000
47
33/2/3800 2.790.000 - 169.663 2.958.949 17.000 2.807.000
48
44/2/3800 2.790.000 - 285.851 3.075.137 17.000 2.807.000
49
55/2/3800 2.790.000 - 375.203 3.164.489 17.000 2.807.000
50
66/2/3800- 15.363.000 - 492.528 - 14.869.537 17.000 - 15.346.000
51
- -
52
11/2/3800 2.790.000 - 2.789.286 17.000 2.807.000
53
22/2/3800 2.790.000 - 92.390 2.881.676 17.000 2.807.000
54
33/2/3800 2.790.000 - 169.663 2.958.949 17.000 2.807.000
55
44/2/3800 2.790.000 - 285.851 3.075.137 17.000 2.807.000
56
55/2/3800 2.790.000 - 375.203 3.164.489 17.000 2.807.000
57
66/2/3800- 15.363.000 - 492.528 - 14.869.537 17.000 - 15.346.000
58
- -
59
11/2/3800 2.790.000 - 2.789.286 17.000 2.807.000
60
22/2/3800 2.790.000 - 92.390 2.881.676 17.000 2.807.000
61
33/2/3800 2.790.000 - 169.663 2.958.949 17.000 2.807.000
62
44/2/3800 2.790.000 - 285.851 3.075.137 17.000 2.807.000
63
55/2/3800 2.790.000 - 375.203 3.164.489 17.000 2.807.000
64
66/2/3800- 15.363.000 - 492.528 - 14.869.537 17.000 - 15.346.000
65
- -
66
11/2/3800 2.790.000 - 2.789.286 17.000 2.807.000
67
22/2/3800 2.790.000 - 92.390 2.881.676 17.000 2.807.000
68
33/2/3800 2.790.000 - 169.663 2.958.949 17.000 2.807.000
69
44/2/3800 2.790.000 - 285.851 3.075.137 17.000 2.807.000
70
55/2/3800 2.790.000 - 375.203 3.164.489 17.000 2.807.000
71
66/2/3800- 15.363.000 - 492.528 - 14.869.537 17.000 - 15.346.000
72
- -
73
11/2/3800 2.790.000 - 2.789.286 17.000 2.807.000
74
22/2/3800 2.790.000 - 92.390 2.881.676 17.000 2.807.000
75
33/2/3800 2.790.000 - 169.663 2.958.949 17.000 2.807.000
76
44/2/3800 2.790.000 - 285.851 3.075.137 17.000 2.807.000
77
55/2/3800 2.790.000 - 375.203 3.164.489 17.000 2.807.000
78
66/2/3800- 15.363.000 - 492.528 - 14.869.537 17.000 - 15.346.000
79
- -
80
11/2/3800 2.790.000 - 2.789.286 17.000 2.807.000
81
22/2/3800 2.790.000 - 92.390 2.881.676 17.000 2.807.000
82
33/2/3800 2.790.000 - 169.663 2.958.949 17.000 2.807.000
83
44/2/3800 2.790.000 - 285.851 3.075.137 17.000 2.807.000
84
55/2/3800 2.790.000 - 375.203 3.164.489 17.000 2.807.000
85
66/2/3800- 15.363.000 - 492.528 - 14.869.537 17.000 - 15.346.000
86
- -
87
11/2/3800 2.790.000 - 2.789.286 17.000 2.807.000
88
22/2/3800 2.790.000 - 92.390 2.881.676 17.000 2.807.000
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101