ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAA
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DANH SÁCH THI
2
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
3
MÔN: NGHỀ GIÁM ĐỐC
4
KHOA QUẢN LÝ KINH DOANH
5
6
7
STT
sinh viên
Họ và tênLớpGHI CHÚTB Kiểm tra
8
MÔN
THI
PHÒNG
THI
NGÀY
THI
GIỜ
THI
PHÚT
THI
Trừ chuyên cần
9
10
12520245106Nguyễn HuyAnQT25.02NGĐD6113/7/202418307,8
11
219136975Phạm ThanhAnQT25.08NGĐD6113/7/202418308,3
12
32520230933Triệu HoàngAnhNS25.05NGĐD6113/7/202418308,3
13
42520216133Đặng Thị LanAnhNS25.05NGĐD6113/7/202418308,5
14
52520245186Phạm Thị MinhAnhQT25.02NGĐD6113/7/202418308,0
15
62520250157Trần ThếAnhQT25.02NGĐD6113/7/202418307,8
16
72520215633Đặng ThùyAnhQT25.05NGĐD6113/7/202418305,5
17
82520230184Nguyễn Thị MinhAnhQT25.06NGĐD6113/7/202418308,0
18
92520215157Lê Thị LanAnhQT25.08NGĐD6113/7/202418307,3
19
1015163083Nguyễn KhắcCườngNS25.06NGĐD6113/7/202418307,3
20
112520120732Nguyễn MạnhCườngQT25.21NGĐD6113/7/202418308,3
21
122520116253Nguyễn NgọcCườngQT25.23NGĐD6113/7/202418308,0
22
132520240074Nguyễn VănĐạiQT25.02NGĐD6113/7/202418308,0
23
142520215933Bùi Thị NgọcDiễmQT25.23NGĐD6113/7/202418308,0
24
152520110684Đào PhươngĐôngQT25.10NGĐD6113/7/202418308,7
25
162520111005Đặng MinhĐứcNS25.06NGĐD6113/7/202418306,0
26
172520220793Nguyễn TrungĐứcQT25.18NGĐD6113/7/202418309,5
27
182520215890Hoàng ThịDươngQT25.25NGĐD6113/7/202418308,5
28
192520225255Đỗ MỹDuyênQT25.03NGĐD6113/7/202418308,0
29
202520216115Dương TùngGiangQT25.11NGĐD6113/7/202418307,8
30
212520235075Vũ ThịNS25.05NGĐD6113/7/202418308,3
31
222520245207Lê NgọcQT25.06NGĐD6113/7/202418307,0
32
232520220291Giáp Thị VânQT25.13NGĐD6113/7/202418307,5
33
242520240093Trần MạnhQT25.19NGĐD6113/7/202418306,0
34
252520225899Trần ThịQT25.22NGĐD6113/7/202418308,8
35
262520235231Nguyễn Thị BíchHạQT25.22NGĐD6113/7/202418308,8
36
12520216239Phạm NgọcHằngNS25.02NGĐD6123/7/202417309,1
37
22520245039Trần ThịHằngQT25.03NGĐD6123/7/202417308,8
38
32520230435Tăng ThịHằngQT25.21NGĐD6123/7/202417308,8
39
42520220929Nguyễn Thị ThuHằngQT25.25NGĐD6123/7/202417309,0
40
52520215557Vũ HồngHạnhQT25.02NGĐD6123/7/202417307,8
41
62520215661Nguyễn AnhHàoQT25.25NGĐD6123/7/202417308,5
42
72520225223Nguyễn Thị NgọcHiềnQT25.17NGĐD6123/7/202417307,8
43
82520230213Nguyễn Thị ThuHiềnQT25.18NGĐD6123/7/202417308,3
44
92520210535Bùi ThuHiềnQT25.24NGĐD6123/7/202417308,5
45
102520230720Nguyễn Thị ThuHiềnQT25.24NGĐD6123/7/202417309,0
46
112520250300Nguyễn MinhHiệpQT25.04NGĐD6123/7/202417308,3
47
122520245542Nguyễn ThịHiệpQT25.14NGĐD6123/7/202417307,0
48
132520225073Tô TrungHiếuNS25.01NGĐD6123/7/202417308,8
49
142520220095Nguyễn QuangHiệuQT25.20NGĐD6123/7/202417308,4
50
152520245518Dương Thị ThuHoàiNS25.02NGĐD6123/7/202417308,6
51
162520245419Trần ThịHoàiQT25.16NGĐD6123/7/202417308,8
52
172520215291Nguyễn MinhHoàngQT25.17NGĐD6123/7/202417307,3
53
182520230397Đặng Thị PhươngHồngQT25.02NGĐD6123/7/202417308,0
54
192520210357Nguyễn SinhHùngNS25.05NGĐD6123/7/202417307,5
55
202520216268Nguyễn XuânHùngNS25.05NGĐD6123/7/202417307,0
56
2119171468Đoàn MạnhHùngQT25.07NGĐD6123/7/202417308,5
57
222520230109Nguyễn TiếnHùngQT25.20NGĐD6123/7/202417308,2
58
232520221033Nguyễn HữuHưngQT25.09NGĐD6123/7/202417308,3
59
242520230672Lê ThịHươngQT25.17NGĐD6123/7/202417307,3
60
252520221254Đỗ Thị XuânHươngQT25.19NGĐD6123/7/202417308,5
61
262520215405Dương Thị ThanhHuyềnNS25.02NGĐD6123/7/202417308,0
62
272520210918Lê ThịHuyềnNS25.03NGĐD6123/7/202417307,8
63
12520215531Nông QuangLãnhNS25.05NGĐD6123/7/202418308,0
64
22520110671Bùi Ngọc KhánhLinhNS25.06NGĐD6123/7/202418308,0
65
32520245110Trần KhánhLinhQT25.15NGĐD6123/7/202418307,9
66
42520225229Hoàng ThịLoanQT25.07NGĐD6123/7/202418309,0
67
52520110963Nguyễn Thị KhánhLyNS25.06NGĐD6123/7/202418307,0
68
62520215004Nguyễn ĐứcMạnhQT25.17NGĐD6123/7/202418307,5
69
72520215993Nguyễn Thị LêNaQT25.22NGĐD6123/7/202418308,5
70
82520210633Đỗ Thị KimNgânQT25.06NGĐD6123/7/202418307,0
71
92520210233Nguyễn Thị ThảoNguyênQT25.11NGĐD6123/7/202418306,0
72
102520220132Trần ThếQuyềnQT25.07NGĐD6123/7/202418309,0
73
112520221084Nguyễn ThịThảoNS25.05NGĐD6123/7/202418308,3
74
122520240065Vũ VănTiếnNS25.01NGĐD6123/7/202418308,6
75
132520225701Đặng Thị ThùyTrangNS25.02NGĐD6123/7/202418308,5
76
142520216186Đặng CẩmQT25.13NGĐD6123/7/202418300,0
77
152520240448Nguyễn ThịUyênQT25.12NGĐD6123/7/202418308,5
78
162520250349Mai ThịYếnNS25.01NGĐD6123/7/202418308,4
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100