ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Khóa 265LỚP CA 1 - KHU 1
2
(07:15 - 09:15)
3
STTTên lớpPhòng
Thời gian học:
4
1AV Thiếu nhi 2B sáng 1, Ca 1: 7h1516/KHU1
- Thứ bảy và Chủ nhật
5
2AV Thiếu nhi 2C sáng 1, Ca 1: 7h1503/KHU1
- Buổi sáng: Ca 1: 07:15 - 09:15; Ca 2: 09:30 - 11:30; Ca chiều: 14:30 - 16:30
6
3AV Thiếu nhi 3C sáng 1, Ca 1: 7h1519/KHU1
Địa điểm học:
7
4AV Thiếu nhi 4B sáng 1, Ca 1: 7h1515/KHU1
- Khu 1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
8
5AV Thiếu nhi 4B sáng 5, Ca 1: 7h1514/KHU1
- Khu 3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555
9
6AV Thiếu niên 2B sáng 1, Ca 1: 7h1518/KHU1
10
7AV Thiếu niên 3A sáng 1, Ca 1: 7h1501/KHU1
11
8AV Thiếu niên 4B sáng 1, Ca 1: 7h1502/KHU1
12
9A2-3A AV sáng 1, Ca 1: 7h1512/KHU1
13
10
14
15
Khóa 265LỚP CA 2 - KHU 1
16
(09:30 - 11:30)
17
STTTên lớpPhòng
18
1AV Nhi đồng 3 sáng 1, Ca 2: 9h3021/KHU1
19
2AV Thiếu nhi 2A sáng 2, Ca 2: 9h3022/KHU1
20
3AV Thiếu nhi 2A sáng 6, Ca 2: 9h3013/KHU1
21
4AV Thiếu nhi 3B sáng 2, Ca 2: 9h3019/KHU1
22
5AV Thiếu nhi 4A sáng 2, Ca 2: 9h3016/KHU1
23
6AV Thiếu nhi 4A sáng 6, Ca 2: 9h3010/KHU1
24
7AV Thiếu nhi SB sáng 2, Ca 2: 9h3008/KHU1
25
8AV Thiếu nhi SC sáng 2, Ca 2: 9h3014/KHU1
26
9AV Thiếu nhi SC sáng 6, Ca 2: 9h3011/KHU1
27
10AV Thiếu niên 1A sáng 2, Ca 2: 9h3004/KHU1
28
11AV Thiếu niên 1A sáng 6, Ca 2: 9h3003/KHU1
29
12AV Thiếu niên 1B sáng 2, Ca 2: 9h3017/KHU1
30
13AV Thiếu niên 2A sáng 2, Ca 2: 9h3015/KHU1
31
14AV Thiếu niên 2A sáng 6, Ca 2: 9h3018/KHU1
32
15AV Thiếu niên 2B sáng 2, Ca 2: 9h3012/KHU1
33
16AV Thiếu niên 3A sáng 2, Ca 2: 9h3001/KHU1
34
17AV Thiếu niên 4A sáng 2, Ca 2: 9h3002/KHU1
35
36
LỚP CA CHIỀU - KHU 1
(14:30 - 16:30)
37
1AV Thiếu niên 4B chiều 1, Ca 3: 14h3018/KHU1
38
39
Khóa 265LỚP CA 1 - KHU 3
40
(07:15 - 09:15)
41
STTTên lớpPhòng
42
1
AV Thiếu nhi 2B sáng 3, Ca 1: 7h15_Khu 3
17/KHU3
43
2
AV Thiếu nhi 2B sáng 5, Ca 1: 7h15_Khu 3
03/KHU3
44
3
AV Thiếu nhi 3C sáng 3, Ca 1: 7h15_Khu 3
08/KHU3
45
4
AV Thiếu nhi 4A sáng 3, Ca 1: 7h15_Khu 3
10/KHU3
46
5
AV Thiếu nhi 4B sáng 3, Ca 1: 7h15_Khu 3
05/KHU3
47
6
AV Thiếu nhi 4B sáng 7, Ca 1: 7h15_Khu 3
09/KHU3
48
7
AV Thiếu niên 1A sáng 3, Ca 1: 7h15_Khu 3
02/KHU3
49
8
AV Thiếu niên 1A sáng 5, Ca 1: 7h15_Khu 3
06/KHU3
50
9
AV Thiếu niên 1B sáng 3, Ca 1: 7h15_Khu 3
12/KHU3
51
10
AV Thiếu niên 2B sáng 3, Ca 1: 7h15_Khu 3
16/KHU3
52
11A2-3B AV sáng 3, Ca 1: 7h15_Khu 315/KHU3
53
12B1-1A AV sáng 3, Ca 1: 7h15_Khu 307/KHU3
54
13B1-1B AV sáng 3, Ca 1: 7h15_Khu 314/KHU3
55
14B1-4A AV sáng 3, Ca 1: 7h15_Khu 304/KHU3
56
57
Khóa 265LỚP CA 2 - KHU 3
58
(09:30 - 11:30)
59
STTTên lớpPhòng
60
1
AV Thiếu nhi 2C sáng 4, Ca 2: 9h30_Khu 3
06/KHU3
61
2
AV Thiếu nhi 2C sáng 6, Ca 2: 9h30_Khu 3
03/KHU3
62
3
AV Thiếu nhi 3B sáng 4, Ca 2: 9h30_Khu 3
09/KHU3
63
4
AV Thiếu nhi 4A sáng 4, Ca 2: 9h30_Khu 3
10/KHU3
64
5
AV Thiếu niên 2A sáng 4, Ca 2: 9h30_Khu 3
05/KHU3
65
6
AV Thiếu niên 3A sáng 4, Ca 2: 9h30_Khu 3
07/KHU3
66
7
AV Thiếu niên 4A sáng 4, Ca 2: 9h30_Khu 3
02/KHU3
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100