| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | CỘNG HÒA XÃ HỒI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc | ||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | BẢNG TỔNG HỢP KIỂM TRA TÀI LIỆU TẠI THƯ VIỆN | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | STT | MÃ HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | Giáo trình chính | Năm xuất bản | Tài liệu tham khảo | Năm xuất bản | |||||||||||||||||||
7 | Số yêu cầu trong đề cương HP | Số có thực tế | Từ trên 5 năm | Từ 5 năm đến nay | Số yêu cầu trong đề cương HP | Số có thực tế | Từ trên 5 năm | Từ 5 năm đến nay | ||||||||||||||||||
8 | 1 | 19127001 | Toán Tài chính | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||||||||||||||
9 | 2 | 19127002 | Toán Cao Cấp 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | ||||||||||||||||
10 | 3 | 19127003 | Toán Cao Cấp 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
11 | 4 | 19127007 | Toán Cao Cấp | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
12 | 5 | 19127006 | Xác suất và thống kê Y học | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
13 | 6 | 19127005 | Xác suất và thống kê Dược học | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
14 | 7 | 19127008 | Toán Kinh tế | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
15 | 8 | 191282002 | Đề cương bài giảng Logic học | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
16 | 9 | 191282005 | Đề cương bài giảng, kỹ năng giao tiếp | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 3 | |||||||||||||||||
17 | 10 | 191282004 | Học tập tư tưởng HCM theo pp tích cực | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
18 | 11 | 28003 | Đề cương bài giảng môn Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
19 | 12 | 191282001 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin (tập 1): Các bài giảng Quyển GT(G).06 dùng chung k chia tập | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
20 | 13 | 191282001 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin (tập 2: Tình huống và bài tập) | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
21 | 14 | 281001 | Phép biện chứng duy vật tập 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||
22 | 15 | 281001 | Phép biện chứng duy vật tập 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||
23 | 16 | Giáo trình Triết học Mác Lê Nin (G1.360 số lượng 10 cuốn) | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||
24 | 17 | 281001 | Đề cương bài giảng môn Triết học và Logic học ĐCBG Triết học:Chưa có ĐCBG Logic học: GT(G).01 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||
25 | 18 | 191282007 | Đề cương bài giảng CNXHKH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
26 | 19 | 191282006 | Đề cương bài giảng Lịch sử Đảng CSVN | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
27 | 20 | 191144001 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
28 | 21 | 191144002 | Quản lý nhà nước về quốc phòng và an ninh | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
29 | 22 | 191062001 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
30 | 23 | 191062002 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
31 | 24 | 191032079 | Tin 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||||||||||
32 | 25 | 191032074 | Khái Niệm Cơ Bản, Windows, Word Và Powerpoint | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||||||||||
33 | 26 | 191034075 | Toán Rời Rạc | 1 | 5 | 5 | 5 | |||||||||||||||||||
34 | 27 | 30086 | Cơ Sở Dữ Liệu Phân Tán | 6 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||
35 | 28 | 191032021 | Đồ Hoạ Máy Tính | 1 | 3 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||
36 | 29 | 191032003 | Cơ Sở Công Nghệ Của Hệ Thống Kế Toán Máy | 1 | 4 | 4 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||
37 | 30 | 191032029 | Lập Trình C++ Cơ Sở | 1 | 5 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||
38 | 31 | 191032033 | Lập Trình Java Cơ Sở | 1 | 5 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
39 | 32 | 191032030 | Lập Trình C++ Nâng Cao | 1 | 4 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
40 | 33 | 191032006 | Cơ Sở Công Nghệ Thương Mại Điện Tử | 1 | 4 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||
41 | 34 | 191032038 | Mạng Máy Tính | 1 | 5 | 4 | 4 | |||||||||||||||||||
42 | 35 | 191032026 | Kiến Trúc Máy Tính | 1 | 4 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||
43 | 36 | 191034073 | Quản Trị Mạng | 1 | 4 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||
44 | 37 | 191032022 | Hệ Điều Hành Unix | 1 | 2 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
45 | 38 | 191032078 | Quản Trị Dự Án | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
46 | 39 | 191032072 | Lập Trình Nâng Cao | 5 | 2 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
47 | 40 | 191032011 | Công Nghệ Java Cho Di Động | 1 | 3 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||
48 | 41 | 191032706 | Big Data | 5 | ||||||||||||||||||||||
49 | 42 | 191030089 | Lập Trình Cho Di Động | 4 | ||||||||||||||||||||||
50 | 43 | 191034082 | Tin 4 | 1 | 4 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
51 | 44 | 19103042 | Project, Web Và Network | 1 | 4 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
52 | 45 | 191032080 | Tin 2 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||||||||||
53 | 46 | 191034001 | Bảng Tính Điện Tử Và Cơ Sở Dữ Liệu Trong Excel | 1 | 5 | 4 | 4 | |||||||||||||||||||
54 | 47 | 191032703 | Thực Tế Ảo | 3 | ||||||||||||||||||||||
55 | 48 | 191034025 | Kịch Bản Asp/Javascript/Php | |||||||||||||||||||||||
56 | 49 | 191032707 | Bảo Mật | |||||||||||||||||||||||
57 | 50 | 191032012 | Data Mining (Khai Phá Dữ Liệu) | 1 | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||
58 | 51 | 191034036 | Lập Trình Trực Quan Cơ Sở Và Nâng Cao | 1 | 3 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
59 | 52 | 191032015 | Đồ Án C++ | 1 | 4 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||
60 | 53 | 191032016 | Đồ Án Điện Toán Di Động | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
61 | 54 | 191032017 | Đồ Án Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||||||||||
62 | 55 | 191032018 | Đồ Án Java | 1 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
63 | 56 | 191032019 | Đồ Án Visual Basic | 1 | 4 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
64 | 57 | 191032020 | Đồ Án Web | 1 | 4 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
65 | 58 | 191032004 | Cơ Sở Công Nghệ Của Hệ Thống Ngân Hàng Máy | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
66 | 59 | 191032055 | Các Kỹ Thuật Thiết Kế Web | 1 | 6 | 4 | 4 | |||||||||||||||||||
67 | 60 | 191032710 | Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định | 3 | ||||||||||||||||||||||
68 | 61 | 191032034 | Lập Trình Mạng | 4 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||
69 | 62 | 191032024 | Khái Quát Về Giải Thuật Song Song | 1 | 2 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
70 | 63 | 191032708 | Lập Trình Phân Tán | 1 | 4 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||
71 | 64 | 191032051 | Trí Tuệ Nhân Tạo | 1 | 5 | 4 | 3 | 1 | ||||||||||||||||||
72 | 65 | 191032027 | Kỹ Nghệ Phần Mềm | 1 | 5 | 5 | 5 | |||||||||||||||||||
73 | 66 | 191032712 | Lập Trình Python | 2 | ||||||||||||||||||||||
74 | 67 | 191032041 | Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống | 1 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
75 | 68 | 191032005 | Cơ Sở Công Nghệ Của Nhận Dạng Sinh Học | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
76 | 69 | 191032701 | Công Nghệ Nền Của 4.0 | 1 | 3 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
77 | 70 | 191032032 | Lập trình hướng đối tượng | 1 | 5 | 5 | 4 | 1 | ||||||||||||||||||
78 | 71 | 191032714 | Xây dựng hệ thống thông tin | 1 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
79 | 72 | 191032035 | Lập trình QTCSDL nâng cao | 1 | 5 | 4 | 4 | |||||||||||||||||||
80 | 73 | 191032007 | Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng | 1 | 4 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||
81 | 74 | 191032043 | Quản trị cơ sở dữ liệu | 1 | 4 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||
82 | 75 | 191034046 | Thiết Kế Cơ Sở Dữ Liệu, Các Chuẩn Và Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu Trong Access | 1 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
83 | 76 | 191034077 | Cấu Trúc Dữ Liệu Và Giải Thuật | 1 | 3 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||
84 | 77 | 191032031 | Lập Trình Cấu Trúc | 1 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
85 | 78 | 191032715 | Lập Trình Hợp Ngữ | 1 | 3 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||
86 | 79 | 191034089 | Tin học chuyên ngành Y | 2 | ||||||||||||||||||||||
87 | 80 | 191032106 | Tin học chuyên ngành Dược | 1 | ||||||||||||||||||||||
88 | 81 | 191034046 | Tin 3 | 1 | 3 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
89 | 82 | 191032008 | Cơ sở dữ liệu quan hệ | 1 | 4 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||
90 | 83 | 191032047 | Thiết kế hướng đối tượng | 3 | ||||||||||||||||||||||
91 | 84 | 191032711 | Mã nguồn mở | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
92 | 85 | 191032010 | Công nghệ Java cho các thiết bị phi máy tính | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
93 | 86 | 191032013 | Điện toán đám mây và ứng dụng | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
94 | 87 | 191032705 | Internet vạn vật | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
95 | 88 | 191032009 | Công nghệ Java | 1 | 5 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
96 | 89 | 191032014 | Điện toán di động | 1 | 5 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||
97 | 90 | 191032701 | Những đặc trưng cơ bản của nền công nghiệp 4.0 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
98 | 91 | 191032704 | Lập trình nhúng | 1 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
99 | 92 | 010001 | CAD/CAM | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
100 | 93 | 010002 | Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||