A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Keyword Stats key - hcm | |||||||||||||||||||||||||
2 | Ngày 01 tháng 5 năm 2022 - Ngày 30 tháng 4 năm 2023 | |||||||||||||||||||||||||
3 | Keyword | Currency | Avg. monthly searches | Thay đổi trong ba tháng | Thay đổi so với cùng kỳ năm trước | Competition | Competition (indexed value) | Top of page bid (low range) | Top of page bid (high range) | Ad impression share | Organic impression share | Organic average position | In account? | In plan? | Searches: May 2022 | Searches: Jun 2022 | Searches: Jul 2022 | Searches: Aug 2022 | Searches: Sep 2022 | Searches: Oct 2022 | Searches: Nov 2022 | Searches: Dec 2022 | Searches: Jan 2023 | Searches: Feb 2023 | Searches: Mar 2023 | Searches: Apr 2023 |
4 | du học úc | VND | 5000 | 0% | 0% | Trung bình | 53 | 4503 | 22870 | |||||||||||||||||
5 | du học đức | VND | 5000 | 0% | 0% | Trung bình | 47 | 2019 | 7206 | |||||||||||||||||
6 | du học singapore | VND | 5000 | 0% | 900% | Thấp | 21 | 2999 | 11813 | |||||||||||||||||
7 | du học thụy sĩ | VND | 500 | 0% | 0% | Thấp | 22 | 1048 | 6660 | |||||||||||||||||
8 | du học new zealand | VND | 500 | 0% | 0% | Trung bình | 36 | 3426 | 16016 | |||||||||||||||||
9 | du học na uy | VND | 500 | 0% | 0% | Thấp | 9 | 3841 | 31535 | |||||||||||||||||
10 | du học đan mạch | VND | 50 | 0% | 0% | Thấp | 12 | 3202 | 24454 | |||||||||||||||||
11 | du học thụy điển | VND | 500 | 0% | 0% | Thấp | 27 | 3902 | 12779 | |||||||||||||||||
12 | du học anh | VND | 500 | 0% | 0% | Thấp | 29 | 5749 | 20355 | |||||||||||||||||
13 | du học phần lan | VND | 500 | 900% | 900% | Thấp | 19 | 2112 | 13103 | |||||||||||||||||
14 | du học nghề đức | VND | 500 | 0% | 0% | Trung bình | 50 | 2995 | 8358 | |||||||||||||||||
15 | du học đức bằng tiếng anh decamy | VND | 500 | 0% | -100% | Không xác định | ||||||||||||||||||||
16 | new zealand úc | VND | 500 | 0% | 0% | Thấp | 5 | |||||||||||||||||||
17 | học bổng du học úc | VND | 500 | 0% | 0% | Trung bình | 54 | 5289 | 20407 | |||||||||||||||||
18 | du học nghề úc | VND | 500 | 0% | 0% | Trung bình | 57 | 1803 | 8080 | |||||||||||||||||
19 | du học đức miễn phí decamy | VND | 50 | 0% | -100% | Không xác định | ||||||||||||||||||||
20 | du học đức nên học ngành gì decamy | VND | 50 | 0% | -100% | Không xác định | ||||||||||||||||||||
21 | điều kiện du học đức | VND | 500 | 0% | 900% | Trung bình | 41 | 939 | 5595 | |||||||||||||||||
22 | chi phí du học úc | VND | 500 | 0% | 0% | Trung bình | 46 | 2002 | 10737 | |||||||||||||||||
23 | tư vấn du học úc | VND | 500 | 0% | 0% | Trung bình | 62 | 26020 | 118955 | |||||||||||||||||
24 | học bổng du học đức | VND | 500 | 0% | 0% | Trung bình | 44 | 2305 | 6926 | |||||||||||||||||
25 | visa 500 úc | VND | 500 | 0% | 900% | Trung bình | 39 | 1019 | 5253 | |||||||||||||||||
26 | du học đức miễn phí | VND | 500 | 0% | 0% | Trung bình | 54 | 2968 | 9906 | |||||||||||||||||
27 | du học đức nên học ngành gì | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 44 | 1245 | 4036 | |||||||||||||||||
28 | du học sinh tiếng anh | VND | 500 | -90% | -90% | Thấp | 2 | 6806 | 15489 | |||||||||||||||||
29 | chi phí du học đức | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 46 | 1423 | 4252 | |||||||||||||||||
30 | du hoc uc | VND | 5000 | 0% | 0% | Trung bình | 53 | 4503 | 22870 | |||||||||||||||||
31 | visa du học úc | VND | 500 | 0% | 0% | Trung bình | 40 | 3881 | 16176 | |||||||||||||||||
32 | điều kiện du học úc | VND | 500 | 0% | 900% | Trung bình | 47 | 2448 | 12115 | |||||||||||||||||
33 | học bổng singapore | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 39 | 2871 | 10543 | |||||||||||||||||
34 | du học phần lan miễn phí | VND | 500 | 900% | 0% | Thấp | 26 | 2112 | 7275 | |||||||||||||||||
35 | chi phí du học singapore | VND | 500 | 900% | 9900% | Thấp | 1 | 2576 | 11655 | |||||||||||||||||
36 | du học úc nên học ngành gì | VND | 50 | -90% | 0% | Trung bình | 53 | 2266 | 10298 | |||||||||||||||||
37 | tư vấn du học anh | VND | 500 | 0% | 0% | Trung bình | 58 | 33132 | 227749 | |||||||||||||||||
38 | du học anh 2017 | VND | 0 | 0% | -100% | Không xác định | ||||||||||||||||||||
39 | đại học adelaide | VND | 500 | 0% | 0% | Thấp | 29 | 640 | 39722 | |||||||||||||||||
40 | học bổng phần lan | VND | 50 | 0% | 0% | Thấp | 5 | 3206 | 45996 | |||||||||||||||||
41 | du học nghề đức nên chọn ngành nào | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 43 | 1790 | 4836 | |||||||||||||||||
42 | du học đức bằng tiếng anh | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 39 | 1881 | 8448 | |||||||||||||||||
43 | kinh nghiệm du học phần lan | VND | 500 | 0% | 0% | Thấp | 13 | 2112 | 6920 | |||||||||||||||||
44 | du học úc 2022 | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 43 | |||||||||||||||||||
45 | du học phần lan nên học ngành gì | VND | 50 | -90% | 0% | Thấp | 18 | 1643 | 5356 | |||||||||||||||||
46 | học bổng úc | VND | 50 | 0% | 900% | Trung bình | 47 | 4663 | 20019 | |||||||||||||||||
47 | du hoc duc | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 54 | 2572 | 11297 | |||||||||||||||||
48 | các trường đại học ở úc | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 35 | 2946 | 25614 | |||||||||||||||||
49 | du học tiếng anh | VND | 50 | 900% | 900% | Trung bình | 37 | 5867 | 21590 | |||||||||||||||||
50 | đại học úc | VND | 50 | -90% | 0% | Trung bình | 38 | 2044 | 17509 | |||||||||||||||||
51 | du học nghề đức gồm những ngành nào | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 44 | 1748 | 6034 | |||||||||||||||||
52 | chứng minh tài chính du học đức | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 37 | 3003 | 7400 | |||||||||||||||||
53 | học bổng du học anh | VND | 50 | 0% | 0% | Thấp | 31 | 3879 | 13304 | |||||||||||||||||
54 | học bổng du học singapore | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 48 | 3052 | 12048 | |||||||||||||||||
55 | đại học singapore | VND | 50 | 0% | 0% | Thấp | 20 | 1891 | 14550 | |||||||||||||||||
56 | du học thạc sĩ đức | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 43 | 1569 | 5670 | |||||||||||||||||
57 | du học hè singapore | VND | 50 | 0% | 0% | Thấp | 30 | 7005 | 23868 | |||||||||||||||||
58 | monash university học phí | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 52 | 2656 | 27418 | |||||||||||||||||
59 | điều kiện du học singapore | VND | 500 | 900% | 9900% | Thấp | 1 | 2634 | 8920 | |||||||||||||||||
60 | du học new zealand bluesea | VND | 50 | ∞ | ∞ | Thấp | 21 | 4227 | 11873 | |||||||||||||||||
61 | trường đại học ở úc | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 36 | 2276 | 18204 | |||||||||||||||||
62 | du học nghề tại đức | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 60 | 3059 | 10228 | |||||||||||||||||
63 | du học thuỵ sĩ | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 33 | 1052 | 7981 | |||||||||||||||||
64 | săn học bổng du học úc | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 60 | 8458 | 35599 | |||||||||||||||||
65 | học phí du học úc | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 47 | 2178 | 10114 | |||||||||||||||||
66 | chứng minh tài chính du học úc | VND | 50 | -90% | 0% | Trung bình | 53 | 5332 | 19235 | |||||||||||||||||
67 | du học thạc sĩ úc | VND | 50 | 0% | 900% | Trung bình | 51 | 5004 | 26882 | |||||||||||||||||
68 | du học đại học đức | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 51 | 2042 | 7370 | |||||||||||||||||
69 | đi du học đức | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 49 | 2469 | 6614 | |||||||||||||||||
70 | trại hè singapore 2022 | VND | 50 | 0% | 0% | Cao | 71 | |||||||||||||||||||
71 | tư vấn du học singapore | VND | 500 | 0% | 900% | Thấp | 1 | 3216 | 26265 | |||||||||||||||||
72 | du học nghề điều dưỡng tại đức | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 50 | 3280 | 7752 | |||||||||||||||||
73 | chi phí du học anh | VND | 50 | 0% | 0% | Thấp | 22 | 2244 | 8224 | |||||||||||||||||
74 | du học đức ngành điều dưỡng decamy | VND | 0 | 0% | -100% | Không xác định | ||||||||||||||||||||
75 | học bổng tiếng anh | VND | 50 | 0% | 0% | Thấp | 15 | 4997 | 16292 | |||||||||||||||||
76 | du học đức điều kiện | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 39 | 1012 | 5505 | |||||||||||||||||
77 | du hoc anh | VND | 500 | 0% | 0% | Thấp | 29 | 5749 | 20355 | |||||||||||||||||
78 | trường đại học úc | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 36 | 3302 | 19918 | |||||||||||||||||
79 | các ngành du học nghề đức | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 46 | 1328 | 4158 | |||||||||||||||||
80 | học bổng du học phần lan | VND | 50 | 0% | 0% | Thấp | 20 | 2112 | 5973 | |||||||||||||||||
81 | du học úc vừa học vừa làm | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 55 | 3702 | 18496 | |||||||||||||||||
82 | du học đức cần điều kiện gì | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 41 | 864 | 4263 | |||||||||||||||||
83 | có nên du học singapore | VND | 500 | 0% | 900% | Thấp | 1 | |||||||||||||||||||
84 | du học nghề phần lan | VND | 50 | 900% | 900% | Thấp | 25 | 2112 | 6336 | |||||||||||||||||
85 | visa du học nghề úc | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 53 | 1622 | 7820 | |||||||||||||||||
86 | học bổng thạc sĩ úc | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 56 | 6151 | 31033 | |||||||||||||||||
87 | chi phí du học phần lan | VND | 50 | 0% | 0% | Thấp | 8 | 2112 | 4036 | |||||||||||||||||
88 | đi du học úc | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 56 | 3268 | 13194 | |||||||||||||||||
89 | học bổng du học đức cho học sinh cấp 3 | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 53 | 3074 | 7974 | |||||||||||||||||
90 | trường đại học singapore | VND | 50 | 0% | 0% | Thấp | 26 | 1818 | 12494 | |||||||||||||||||
91 | cách xin học bổng du học úc | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 56 | 3808 | 20257 | |||||||||||||||||
92 | du học thạc sĩ singapore | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 55 | 3216 | 17034 | |||||||||||||||||
93 | đại học ở úc | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 38 | 2771 | 11038 | |||||||||||||||||
94 | học bổng new zealand | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 38 | 3595 | 15228 | |||||||||||||||||
95 | điều dưỡng đức | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 38 | 2830 | 6501 | |||||||||||||||||
96 | du học singapore vừa học vừa làm | VND | 50 | 0% | 0% | Thấp | 30 | 2999 | 15267 | |||||||||||||||||
97 | du hoc phan lan | VND | 50 | 900% | 900% | Thấp | 26 | 2112 | 11030 | |||||||||||||||||
98 | học bổng chính phủ new zealand | VND | 50 | 0% | 0% | Thấp | 27 | 5498 | 16712 | |||||||||||||||||
99 | các trường đại học ở sydney | VND | 50 | 0% | 0% | Trung bình | 36 | 2048 | 11246 | |||||||||||||||||
100 | tư vấn du học đức | VND | 50 | 0% | 0% | Cao | 71 | 14279 | 32698 |