ABFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
Họ tênLớpĐiểm trắc nghiệm
3
Tô Phan Đông Chấn10CA18,5
4
Huỳnh Nam Dương10CA110
5
Lý Hoàng Em10CA18,8
6
Lâm Khánh Hà10CA110
7
Nguyễn Thị Ngọc Hà10CA19,3
8
Nguyễn Nhật Hào10CA19,8
9
Lâm Hoàn Hảo10CA110
10
Trần Ngọc Hân10CA19,8
11
Võ Trần Gia Hân10CA110
12
Nguyễn Ngọc Hân10CA110
13
Ngô Hoàng Khải10CA110
14
Dư Bá Khoa10CA19,8
15
Tăng Anh Khôi10CA18,8
16
Trần Minh Khôi10CA19,3
17
Ngô Tuấn Khôi10CA110
18
Huỳnh Vương Khang Kiện10CA110
19
Cao Chí Kiệt10CA19,8
20
Trần Thái Mỹ Kiều10CA110
21
Trần Tuệ Lâm10CA19,8
22
Nguyễn Hà Ngọc Linh10CA110
23
Lê Nguyễn Thùy Linh10CA110
24
Hà Duy Lộc10CA110
25
Tô Khánh My10CA110
26
Lý Tuấn Nghi10CA110
27
Trương Thu Ngọc10CA110
28
Nguyễn Thành Nguyên10CA19,5
29
Lê Trọng Nguyễn10CA19,8
30
Võ Chí Nguyện10CA110
31
Mã Mỹ Nhi10CA110
32
Huỳnh Như10CA110
33
Nguyễn Ngọc Huỳnh Như10CA110
34
Quách Thanh Phan10CA110
35
Đinh Quốc Phú10CA19,5
36
Trần Minh Phúc10CA18,5
37
Dư Hoài Phúc10CA110
38
Nguyễn Ngọc Anh Quang10CA19
39
Trương Mỹ Quyên10CA18
40
Trần Quốc Thái10CA19,3
41
Trần Chí Thịnh10CA17,8
42
Huỳnh Chí Thoại10CA18,8
43
Lại Ngô Quỳnh Thư10CA110
44
Nguyễn Văn Tính10CA19,5
45
Trần Quốc Toàn10CA19,8
46
Lê Ngọc Trâm10CA110
47
Nguyễn Ngọc Anh10CA210
48
Lê Hoài Bảo10CA28
49
Phan Đình Chương10CA28,3
50
Lê Tấn Danh10CA29,8
51
Võ Thùy Dung10CA26,8
52
Hồ Anh Đal10CA24,8
53
Huỳnh Đảm10CA29,5
54
Lê Gia Đạt10CA26,8
55
Châu Khánh Đăng10CA25,8
56
Nguyễn Thị Tâm Đoan10CA26,3
57
Phạm Chí Hạo10CA26,5
58
Lê Diễm Hằng10CA28
59
Lê Thái Huy10CA28,5
60
Huỳnh Quốc Huy10CA26,8
61
Trần Lê Quang Huy10CA28
62
Nguyễn Quốc Khã10CA28,8
63
Hà Phú Khang10CA29,8
64
Lê Vĩ Khang10CA29,8
65
Phạm Ngô Anh Khoa10CA28,5
66
Nguyễn Quốc Lĩnh10CA27
67
Lưu Gia Lộc10CA25,3
68
Trần Phúc Lợi10CA27,8
69
Nguyễn Thanh Luân10CA27
70
Lê Minh10CA28,3
71
Huỳnh Thúy Ngân10CA27,5
72
Lê Cao Khánh Ngân10CA27,5
73
Huỳnh Kim Ngân10CA28,3
74
Trần Kim Ngân10CA29,8
75
Vũ Ánh Ngọc10CA26,8
76
Phan Thị Tuyết Nhi10CA25
77
Nguyễn Hồng Như10CA29
78
Huỳnh Nhật Phàm10CA27,8
79
Vũ Đình Nhật Phát10CA26,8
80
Huỳnh Hoàng Phúc10CA26,8
81
Lê Nguyễn Ngân Quỳnh10CA27,8
82
Vũ Khánh Quỳnh10CA28,5
83
Trần Duy Thanh10CA210
84
Huỳnh Ngọc Thảo10CA28,8
85
Trương Vương Thịnh10CA28,8
86
Nguyễn Cẩm Tiên10CA28,3
87
Nguyễn Lâm Khang Tính10CA28,8
88
Nguyễn Ngọc Tuyền10CA29,3
89
Phan Triệu Vĩ10CA28,8
90
Hà Thảo Vy10CA27,8
91
Trần Gia Vỹ10CA29
92
Huỳnh Lam Anh10CB9
93
Trang Gia Bảo10CB9
94
Lê Tấn Cường10CB8,3
95
Phạm Quang Đặng10CB3,3
96
Trương Chí Định10CB9,3
97
Hoàng Văn Giỏi10CB2,5
98
Trần Thị Ngọc Hà10CB10
99
Nguyễn Thanh Hào10CB8
100
Trần Ngọc Hân10CB9,3