A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2022 - 2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | ( Danh sách kèm quyết định số 2983/QĐ - ĐHNH ngày 26 tháng 10 năm 2023) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Đơn vị tính: Đồng | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | MSSV | Họ và tên SV | Lớp SV | XL HT | Điểm RL | XL RL | Số TC | XL HB | Kết quả | Số Tiền HB | Số TK | Ngân hàng | ||||||||||||||||||||||||||
6 | 1 | 30837210105 | Võ Thúy | Hiền | DH37DQ03 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 20 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 4704205480532 | Agribank | |||||||||||||||||||||||||
7 | 2 | 50609212050 | Đặng Trần Gia | Mỹ | HQ9-GE01 | Xuất sắc | 93 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 928118722600001 | Nam A Bank | |||||||||||||||||||||||||
8 | 3 | 50608200139 | Phạm Nguyễn Liên | Sơn | HQ8-GE14 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 21 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 101801050501 | Vietinbank | |||||||||||||||||||||||||
9 | 4 | 50608200297 | Lê Nguyễn Phương | Đài | HQ8-GE14 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 21 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1017126755 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
10 | 5 | 30237210019 | Phan Ngọc | Khuê | DH37KH01 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 20 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1019869902 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
11 | 6 | 30237210004 | Nguyễn Thị Lan | Chi | DH37KH01 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 20 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 19036502888019 | Techcombank | |||||||||||||||||||||||||
12 | 7 | 50610221224 | Nguyễn Thị Tuyết | Nữ | HQ10-GE15 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 59010000930171 | BIDV | |||||||||||||||||||||||||
13 | 8 | 30238220059 | Lê Thị Thảo | Hiền | DH38TM01 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | 20 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 0975924050 | MB Bank | |||||||||||||||||||||||||
14 | 9 | 50610220696 | Trần Thị Kim | Tuyến | HQ10-GE32 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | 16 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1031657102 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
15 | 10 | 30136200596 | Nguyễn Thị Mỹ | Thảo | DH36TC04 | Xuất sắc | 94 | Xuất sắc | 24 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 05820016101 | TP Bank | |||||||||||||||||||||||||
16 | 11 | 30738220103 | Nguyễn Thị Tuyết | Linh | DH38LK01 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 20 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 6910815663 | BIDV | |||||||||||||||||||||||||
17 | 12 | 30437210253 | Nguyễn Ngọc Như | Ý | DH37AV04 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 19 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 05505906901 | TP Bank | |||||||||||||||||||||||||
18 | 13 | 50610221024 | Trương Kim | Liên | HQ10-GE15 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 050118049508 | Sacombank | |||||||||||||||||||||||||
19 | 14 | 30436200050 | Nguyễn Nhị | Hải | DH36AV05 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 15 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 100872152530 | Vietinbank | |||||||||||||||||||||||||
20 | 15 | 50608200150 | Trần Phú | Thịnh | HQ8-GE19 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 21 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 03897621501 | TP Bank | |||||||||||||||||||||||||
21 | 16 | 50608200306 | Phan Văn | Đồng | HQ8-GE19 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 21 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1017121023 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
22 | 17 | 30536200008 | Trần Mai | Anh | DH36KT05 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 24 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1040867487 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
23 | 18 | 50608200716 | Lâm Hoàng Huyền | Trang | HQ8-GE14 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | 21 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 103871192155 | Vietinbank | |||||||||||||||||||||||||
24 | 19 | 30136200424 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhân | DH36TC03 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 21 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 101872249622 | Vietinbank | |||||||||||||||||||||||||
25 | 20 | 30836200202 | Trương Anh | Thư | DH36KQ03 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | 21 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 0334962426 | MB Bank | |||||||||||||||||||||||||
26 | 21 | 30136200109 | Phạm Thị Hạnh | Duyên | DH36TC01 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 21 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1017504436 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
27 | 22 | 50608200277 | Đinh Thảo | Duy | HQ8-GE16 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | 24 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 0924152215 | Vpbank | |||||||||||||||||||||||||
28 | 23 | 50609211936 | Vương Nguyễn Khánh | Hân | HQ9-GE14 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 22 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1024853710 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
29 | 24 | 30337210226 | Đoàn Trương Anh | Thư | DH37MK01 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 20 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 0326842067 | MB bank | |||||||||||||||||||||||||
30 | 25 | 50609211015 | Đặng Trần Uyên | Nhi | HQ9-GE16 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 0949730973 | MB Bank | |||||||||||||||||||||||||
31 | 26 | 50609211787 | Phan Dương Như | Ý | HQ9-GE18 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 04304050501 | TPBANK | |||||||||||||||||||||||||
32 | 27 | 50609211869 | Nguyễn Minh | Dũng | HQ9-GE13 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1024462833 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
33 | 28 | 50609212027 | Văn Đình | Lợi | HQ9-GE15 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 0975167946 | Vietinbank | |||||||||||||||||||||||||
34 | 29 | 30137210058 | Trần Trung | Thạnh | DH37TC01 | Xuất sắc | 99 | Xuất sắc | 23 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1020219332 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
35 | 30 | 50609210412 | Dương Minh | Hiếu | HQ9-GE14 | Xuất sắc | 98 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 5320905500 | BIDV | |||||||||||||||||||||||||
36 | 31 | 50609211940 | Lê Thị Thu | Hiền | HQ9-GE14 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1024853149 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
37 | 32 | 50609211651 | Trần Thị Bích | Tuyền | HQ9-GE01 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 23737047 | ACB | |||||||||||||||||||||||||
38 | 33 | 50610221155 | Thái Thị Thanh | Nhàn | HQ10-GE11 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | 16 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 0900122032004 | MB bank | |||||||||||||||||||||||||
39 | 34 | 30837210158 | Lê Thị Bích | Ngân | DH37DQ02 | Xuất sắc | 94 | Xuất sắc | 23 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 104874047530 | Vietinbank | |||||||||||||||||||||||||
40 | 35 | 30138220475 | Lê Xuân | Vàn | DH38TC01 | Xuất sắc | 94 | Xuất sắc | 21 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 59010001034225 | BIDV | |||||||||||||||||||||||||
41 | 36 | 30238220087 | Nguyễn Thái Gia | Khải | DH38CDS01 | Xuất sắc | 93 | Xuất sắc | 20 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 0917635853 | SHB | |||||||||||||||||||||||||
42 | 37 | 30137210160 | Trần Sơn | Đông | DH37CT02 | Xuất sắc | 91 | Xuất sắc | 20 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1025511900 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
43 | 38 | 30137210465 | Lê Phạm Phương | Thảo | DH37TC01 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 25 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 43258593 | KienLongBank | |||||||||||||||||||||||||
44 | 39 | 30738220099 | Lê Hồng | Linh | DH38LK04 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 20 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 9488816122002 | MB Bank | |||||||||||||||||||||||||
45 | 40 | 30738220136 | Trần Thị Bích | Nhạn | DH38LK02 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 20 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 6330734719 | BIDV | |||||||||||||||||||||||||
46 | 41 | 30738220044 | Trần Hữu | Đầy | DH38LK01 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 20 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 7290346662 | BIDV | |||||||||||||||||||||||||
47 | 42 | 30438220277 | Nguyễn Khắc Thanh | Tùng | DH38AM01 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 19 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1019684358 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
48 | 43 | 50610220252 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | HQ10-GE18 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1021431697 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
49 | 44 | 50609212260 | Hô Fa | Tina | HQ9-GE09 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1470651337 | BIDV | |||||||||||||||||||||||||
50 | 45 | 50609211398 | Phạm Nguyễn Minh | Thư | HQ9-GE26 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 05536198801 | TPBANK | |||||||||||||||||||||||||
51 | 46 | 50609212324 | Trần Thu | Vân | HQ9-GE04 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 19038188725013 | Techcombank | |||||||||||||||||||||||||
52 | 47 | 50609210120 | Nguyễn Phạm Bảo | Bảo | HQ9-GE13 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 05747372601 | TP Bank | |||||||||||||||||||||||||
53 | 48 | 30337210220 | Trương Mai Thanh | Thi | DH37MK03 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 23 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 7976791607 | Techcombank | |||||||||||||||||||||||||
54 | 49 | 30337210273 | Hoàng Thị Thanh | Vân | DH37MK02 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 22 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1024851197 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
55 | 50 | 30138220291 | Nguyễn Trần Tâm | Như | DH38QD01 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 21 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1031724950 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
56 | 51 | 30138220440 | Nguyễn Minh | Trí | DH38QD01 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 21 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 108877682565 | Viettinbank | |||||||||||||||||||||||||
57 | 52 | 50609211023 | Đặng Nguyễn Bảo | Nhi | HQ9-GE24 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 20 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 6902205360613 | Agribank | |||||||||||||||||||||||||
58 | 53 | 30238220042 | Huỳnh Thị Hương | Giang | DH38CDS01 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 20 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 040109187714 | Sacombank | |||||||||||||||||||||||||
59 | 54 | 50610221078 | Lý Nhật | Minh | HQ10-GE17 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1033213641 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
60 | 55 | 50609212145 | Ngô Như | Phương | HQ9-GE16 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1013337167 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
61 | 56 | 50609211880 | Dương Nguyễn Thùy | Dương | HQ9-GE14 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 060277029033 | Sacombank | |||||||||||||||||||||||||
62 | 57 | 50609210889 | Trác Thái | Ngọc | HQ9-GE07 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 060281492228 | Sacombank | |||||||||||||||||||||||||
63 | 58 | 50609211218 | Đặng Mỹ | Quỳnh | HQ9-GE06 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 5057353 | VPBank | |||||||||||||||||||||||||
64 | 59 | 50609212170 | Trần Thị Diễm | Quỳnh | HQ9-GE10 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 928118743300001 | Nam Á Bank | |||||||||||||||||||||||||
65 | 60 | 50609211800 | Hồ Thị Bảo | Yến | HQ9-GE11 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1018591733 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
66 | 61 | 50609212356 | Lê Huỳnh Hồng | Nguyên | HQ9-GE16 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 070119919140 | Sacombank | |||||||||||||||||||||||||
67 | 62 | 50610220941 | Trương Hồng | Hoa | HQ10-GE21 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 16 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 040102024747 | SACOMBANK | |||||||||||||||||||||||||
68 | 63 | 50610221480 | Nguyễn Lê Phương | Trúc | HQ10-GE26 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 16 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1029457028 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
69 | 64 | 50610220868 | Lê Nguyễn Anh | Duy | HQ10-GE22 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 16 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1033518813 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
70 | 65 | 50610221268 | Nguyễn Kim Ngọc | Quí | HQ10-GE12 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | 16 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1030222143 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
71 | 66 | 30837210016 | Lê Nguyễn Ngọc | Khánh | DH37DQ01 | Xuất sắc | 98 | Xuất sắc | 25 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 50397065187 | TP Bank | |||||||||||||||||||||||||
72 | 67 | 50609211821 | Nguyễn Thị Minh | Anh | HQ9-GE13 | Xuất sắc | 98 | Xuất sắc | 19 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 05316636003 | TPBank | |||||||||||||||||||||||||
73 | 68 | 30837210117 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | DH37DQ03 | Xuất sắc | 96 | Xuất sắc | 25 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 3801205494546 | Agribank | |||||||||||||||||||||||||
74 | 69 | 30337210006 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | DH37LQ01 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | 23 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 65110003067799 | BIDV | |||||||||||||||||||||||||
75 | 70 | 30137210224 | Huỳnh Minh | Hưng | DH37TC03 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | 23 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 100876416093 | Vietinbank | |||||||||||||||||||||||||
76 | 71 | 30337210117 | Bùi Nhật | Khiêm | DH37MK02 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | 22 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1016639512 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
77 | 72 | 30738220038 | Phan Thị Phúc | Duyên | DH38LK04 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | 22 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 8010801082004 | MB bank | |||||||||||||||||||||||||
78 | 73 | 50609212052 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | HQ9-GE23 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | 20 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 102875823055 | Vietinbank | |||||||||||||||||||||||||
79 | 74 | 50609212230 | Hồ Nguyễn Minh | Thư | HQ9-GE17 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | 19 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1021222441 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
80 | 75 | 30838220034 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | DH38DQ01 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | 19 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1025457161 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
81 | 76 | 30438220294 | Đào Thị Như | Ý | DH38AT01 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | 19 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1033487565 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
82 | 77 | 50609211910 | Vũ Thị Thu | Hà | HQ9-GE14 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 0836669452 | MBbank | |||||||||||||||||||||||||
83 | 78 | 50609212223 | Vũ Thái Phương | Thùy | HQ9-GE17 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 6513164423 | BIDV | |||||||||||||||||||||||||
84 | 79 | 50610221425 | Đặng Thu | Trang | HQ10-GE25 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | 16 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 0975505762 | SHB | |||||||||||||||||||||||||
85 | 80 | 30837210093 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạ | DH37DQ02 | Xuất sắc | 94 | Xuất sắc | 27 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1024850335 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
86 | 81 | 50609212073 | Phạm Thị Thái | Ngọc | HQ9-GE12 | Xuất sắc | 94 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1019810733 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
87 | 82 | 50609211523 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | HQ9-GE27 | Xuất sắc | 94 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1025312467 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
88 | 83 | 50610220017 | Đào Thị Minh | Anh | HQ10-GE08 | Xuất sắc | 94 | Xuất sắc | 16 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1351364710 | BIDV | |||||||||||||||||||||||||
89 | 84 | 50610221161 | Huỳnh Minh | Nhật | HQ10-GE06 | Xuất sắc | 94 | Xuất sắc | 16 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 0710 4012 601 | TP Bank | |||||||||||||||||||||||||
90 | 85 | 30137210220 | Phan Hà Khánh | Huyền | DH37TC04 | Xuất sắc | 93 | Xuất sắc | 23 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 6420813739 | BIDV | |||||||||||||||||||||||||
91 | 86 | 30138220450 | Trương Nhật | Trọng | DH38TC01 | Xuất sắc | 93 | Xuất sắc | 21 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 6934104011204 | MB Bank | |||||||||||||||||||||||||
92 | 87 | 50609210723 | NguyễN Thị Thanh | Mai | HQ9-GE15 | Xuất sắc | 93 | Xuất sắc | 17 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 197690577 | VPBank | |||||||||||||||||||||||||
93 | 88 | 50610220788 | Hồ Lê Thi | Anh | HQ10-GE31 | Xuất sắc | 93 | Xuất sắc | 16 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1031694173 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
94 | 89 | 30537210076 | Trịnh Thị Thu | Hân | DH37KT03 | Xuất sắc | 93 | Xuất sắc | 26 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 0000602678266 | MB Bank | |||||||||||||||||||||||||
95 | 90 | 30537210095 | Phạm Thị Khánh | Huyền | DH37KT04 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 25 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1024849990 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
96 | 91 | 30537210172 | Trần Hồng | Quân | DH37KT02 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 24 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1024849890 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
97 | 92 | 30138220504 | Nguyễn Ngọc Thảo | Vy | DH38QD01 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 21 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 1024360418 | Vietcombank | |||||||||||||||||||||||||
98 | 93 | 30138220527 | Nguyễn Lê Bích | Trâm | DH38TC01 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 21 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 5706205301365 | Agribank | |||||||||||||||||||||||||
99 | 94 | 30138220379 | Phạm Nguyễn Phú | Thiên | DH38NH01 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 21 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 7110475558 | BIDV | |||||||||||||||||||||||||
100 | 95 | 30738220204 | Hà Thu | Trang | DH38LK02 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 20 | Xuất sắc | Đạt | 7.350.000 | 101875085188 | vietinbank |