| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ct | Danh sách biên chế tiểu đội : 1 | Trung đội : | 1 | ||||||||||
2 | Cp1 | Trung đội trưởng: | ||||||||||||
3 | Cp2 | Tiểu đội trưởng : | Phòng ở: | 110+109+108+107 | C7 | |||||||||
4 | Cp3 | |||||||||||||
5 | 1 | STT | Mã TT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Nội dung sửa | Số đt cá nhân | Phòng | Chữ ký | Ghi chú | |
6 | 1 | 1 | 9 | B21DCKT025 | Hoàng Hữu | Chính | 02/10/2003 | Bắc Kạn | D21CQKT01-B | Nam | ||||
7 | 1 | 2 | 12 | B21DCKT031 | Hà Quang | Dương | 20/03/2003 | Thái Nguyên | D21CQKT01-B | Nam | ||||
8 | 1 | 3 | 26 | B21DCKT073 | Lê Nguyễn Ngọc | Lâm | 30/10/2003 | Thanh Hóa | D21CQKT01-B | Nam | ||||
9 | 1 | 4 | 35 | B21DCKT100 | Nguyễn Thanh | Nam | 25/10/2003 | Thanh Hóa | D21CQKT01-B | Nam | ||||
10 | 1 | 5 | 45 | B21DCKT130 | Trịnh Minh | Quân | 12/06/2003 | Hà Nội | D21CQKT01-B | Nam | ||||
11 | 1 | 7 | 110 | B21DCKT002 | Mai Văn | Trường | 26/02/2003 | Hà Nội | D21CQKT02-B | Nam | ||||
12 | 1 | 8 | 113 | B21DCKT003 | Phan Quang | An | 20/04/2003 | Phú Thọ | D21CQKT03-B | Nam | ||||
13 | 1 | 9 | 123 | B21DCKT027 | Nguyễn Thành | Đạt | 29/10/2003 | Hà Nội | D21CQKT03-B | Nam | ||||
14 | 1 | 10 | 144 | B21DCKT096 | Nguyễn Công | Minh | 29/12/2003 | Đồng Nai | D21CQKT03-B | Nam | ||||
15 | 1 | 11 | 158 | B21DCKT138 | Lê Việt | Thành | 05/09/2003 | Thanh Hóa | D21CQKT03-B | Nam | ||||
16 | 1 | 12 | 166 | B21DCKT162 | Lê Anh | Trung | 25/10/2003 | Hà Nội | D21CQKT03-B | Nam | ||||
17 | 1 | 13 | 167 | B21DCKT165 | Lưu Công | Tùng | 23/08/2003 | Hà Nội | D21CQKT03-B | Nam | ||||
18 | 1 | 14 | 169 | B21DCMR017 | Đặng Công Hải | Anh | 01/01/2003 | Bắc Giang | D21CQMR01-B | Nam | ||||
19 | 1 | 15 | 173 | B21DCMR029 | Mai Trung | Bắc | 02/07/2003 | Yên Bái | D21CQMR01-B | Nam | ||||
20 | 1 | 17 | 181 | B21DCMR041 | Nguyễn Hải | Đăng | 05/01/2003 | Vĩnh Phúc | D21CQMR01-B | Nam | ||||
21 | 1 | 18 | 182 | B21DCMR049 | Nguyễn Minh | Đức | 23/01/2002 | Bắc Giang | D21CQMR01-B | Nam | ||||
22 | 1 | 19 | 190 | B21DCMR093 | Phạm Thái | Hoàng | 18/12/2003 | Hà Tĩnh | D21CQMR01-B | Nam | ||||
23 | 1 | 20 | 192 | B21DCMR097 | Nguyễn Việt | Hưng | 04/06/2003 | Hải Dương | D21CQMR01-B | Nam | ||||
24 | 1 | 21 | 195 | B21DCMR009 | Nguyễn Thành | Kính | 07/10/2003 | Nghệ An | D21CQMR01-B | Nam | ||||
25 | 1 | 22 | 203 | B21DCMR141 | Nguyễn Đức | Mạnh | 19/06/2003 | Hải Phòng | D21CQMR01-B | Nam | ||||
26 | 1 | 23 | 204 | B21DCMR145 | Vũ Hoài | Nam | 03/06/2003 | Nam Định | D21CQMR01-B | Nam | ||||
27 | 1 | 24 | 209 | B21DCMR165 | Đinh Đăng | Quang | 08/02/2003 | Nam Định | D21CQMR01-B | Nam | ||||
28 | 1 | 25 | 211 | B21DCMR173 | Phạm Ngọc | Sơn | 11/11/2003 | Lào Cai | D21CQMR01-B | Nam | ||||
29 | 1 | 26 | 218 | B21DCMR193 | Vũ Quang | Thư | 25/06/2003 | Bắc Ninh | D21CQMR01-B | Nam | ||||
30 | 1 | 27 | ||||||||||||
31 | 1 | 28 | ||||||||||||
32 | 1 | 29 | ||||||||||||
33 | 1 | 30 | ||||||||||||
34 | 1 | Danh sách biên chế tiểu đội : | 2 | Trung đội :1 | ||||||||||
35 | 1 | Trung đội trưởng: | ||||||||||||
36 | 1 | Tiểu đội trưởng : | Phòng ở: | 106+105+104 | C7 | |||||||||
37 | 1 | |||||||||||||
38 | 1 | STT | mã tt | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Nội dung sửa | số đt cá nhân | chữ ký | |||
39 | 1 | 1 | 219 | B21DCMR205 | Phạm Văn | Toàn | 03/12/2003 | Thái Bình | D21CQMR01-B | Nam | ||||
40 | 1 | 2 | 223 | B21DCMR221 | Nguyễn Quế | Trường | 22/02/2003 | Thái Bình | D21CQMR01-B | Nam | ||||
41 | 1 | 3 | 224 | B21DCMR225 | Lê Gia | Tú | 11/06/2003 | Thanh Hóa | D21CQMR01-B | Nam | ||||
42 | 1 | 4 | 225 | B21DCMR229 | Phạm Ngọc | Tùng | 30/06/2003 | Đà Nẵng | D21CQMR01-B | Nam | ||||
43 | 1 | 5 | 227 | B21DCMR237 | Đỗ Quang | Vinh | 14/12/2003 | Hưng Yên | D21CQMR01-B | Nam | ||||
44 | 1 | 7 | 233 | B21DCMR030 | Nguyễn Khắc Xuân | Bách | 03/11/2003 | Hà Nội | D21CQMR02-B | Nam | ||||
45 | 1 | 8 | 242 | B21DCMR042 | Nguyễn Quang | Đăng | 13/04/2003 | Hà Nội | D21CQMR02-B | Nam | ||||
46 | 1 | 10 | 248 | B21DCMR006 | Lê Hà Khắc | Hiếu | 07/10/2002 | Thanh Hóa | D21CQMR02-B | Nam | ||||
47 | 1 | 12 | 254 | B21DCMR110 | Lê Tuấn | Kiệt | 28/02/2003 | Hà Nam | D21CQMR02-B | Nam | ||||
48 | 1 | 13 | 260 | B21DCMR130 | Lê Đức | Long | 25/10/2003 | Ninh Bình | D21CQMR02-B | Nam | ||||
49 | 1 | 15 | 269 | B21DCMR166 | Đinh Văn | Quang | 13/03/2003 | Vĩnh Phúc | D21CQMR02-B | Nam | ||||
50 | 1 | 16 | 271 | B21DCMR174 | Tống Đức | Sơn | 19/01/2003 | Hà Giang | D21CQMR02-B | Nam | ||||
51 | 1 | 17 | 276 | B21DCMR178 | Nguyễn Đình | Thắng | 13/01/2001 | Hà Nội | D21CQMR02-B | Nam | ||||
52 | 1 | 18 | 279 | B21DCMR202 | Hoàng Việt | Tiến | 17/04/2003 | Hà Nội | D21CQMR02-B | Nam | ||||
53 | 1 | 19 | 284 | B21DCMR222 | Nguyễn Xuân | Trường | 19/11/2003 | Bắc Giang | D21CQMR02-B | Nam | ||||
54 | 1 | 20 | 288 | B21DCMR238 | Đàm Quốc | Vũ | 19/01/2003 | Tuyên Quang | D21CQMR02-B | Nam | ||||
55 | 1 | 21 | ||||||||||||
56 | 1 | 22 | ||||||||||||
57 | 1 | 23 | ||||||||||||
58 | 1 | 24 | ||||||||||||
59 | 1 | 25 | ||||||||||||
60 | 1 | 26 | ||||||||||||
61 | 1 | 27 | ||||||||||||
62 | 1 | 28 | ||||||||||||
63 | 1 | 29 | ||||||||||||
64 | 1 | 30 | ||||||||||||
65 | 1 | Danh sách biên chế tiểu đội : | 3 | Trung đội :1 | ||||||||||
66 | 1 | Trung đội trưởng: | ||||||||||||
67 | 1 | Tiểu đội trưởng : | Phòng ở: | 103+102+101 | C7 | |||||||||
68 | 1 | |||||||||||||
69 | 1 | STT | mã tt | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Nội dung sửa | số đt cá nhân | chữ ký | |||
70 | 1 | 1 | 290 | B21DCMR015 | Nguyễn Hoàng | An | 24/12/2003 | Hưng Yên | D21CQMR03-B | Nam | ||||
71 | 1 | 2 | 292 | B21DCMR023 | Phạm Duy | Anh | 12/11/2003 | Hải Dương | D21CQMR03-B | Nam | ||||
72 | 1 | 3 | 296 | B21DCMR039 | Chu Tuấn | Cường | 10/01/2003 | Lạng Sơn | D21CQMR03-B | Nam | ||||
73 | 1 | 4 | 297 | B21DCMR043 | Trần Bảo | Danh | 27/07/2003 | Nghệ An | D21CQMR03-B | Nam | ||||
74 | 1 | 5 | 309 | B21DCMR007 | Lê Vũ | Hiếu | 15/08/2003 | Thái Nguyên | D21CQMR03-B | Nam | ||||
75 | 1 | 6 | 313 | B21DCMR103 | Đặng Bá | Huy | 03/06/2003 | Hà Nội | D21CQMR03-B | Nam | ||||
76 | 1 | 7 | 322 | B21DCMR131 | Lê Đình | Lương | 11/05/2003 | Thanh Hóa | D21CQMR03-B | Nam | ||||
77 | 1 | 8 | 331 | B21DCMR167 | Đồng Văn | Quý | 28/01/2003 | Quảng Ninh | D21CQMR03-B | Nam | ||||
78 | 1 | 10 | 334 | B21DCMR175 | Lê Thanh | Thái | 26/07/2002 | Thanh Hóa | D21CQMR03-B | Nam | ||||
79 | 1 | 11 | 337 | B21DCMR191 | Nguyễn Đức | Thịnh | 11/02/2003 | Hoà Bình | D21CQMR03-B | Nam | ||||
80 | 1 | 12 | 344 | B21DCMR223 | Đinh Xuân | Trưởng | 03/02/2003 | Nam Định | D21CQMR03-B | Nam | ||||
81 | 1 | 13 | 347 | B21DCMR239 | Nguyễn Quang | Vũ | 13/02/2002 | Thái Bình | D21CQMR03-B | Nam | ||||
82 | 1 | 14 | 351 | B21DCMR024 | Phạm Thế | Anh | 27/10/2003 | Hà Tĩnh | D21CQMR04-B | Nam | ||||
83 | 1 | 15 | 355 | B21DCMR040 | Trương Minh | Cường | 18/12/2003 | Thanh Hóa | D21CQMR04-B | Nam | ||||
84 | 1 | 16 | 356 | B21DCMR052 | Hoàng Minh | Dũng | 20/10/2003 | Hà Nội | D21CQMR04-B | Nam | ||||
85 | 1 | 17 | 360 | B21DCMR044 | Lê Quang | Đạt | 11/06/2003 | Nghệ An | D21CQMR04-B | Nam | ||||
86 | 1 | 18 | 361 | B21DCMR048 | Nguyễn Anh | Đức | 12/09/2003 | Thái Bình | D21CQMR04-B | Nam | ||||
87 | 1 | 19 | 365 | B21DCMR004 | Nguyễn Quang | Hà | 12/11/2003 | Bình Dương | D21CQMR04-B | Nam | ||||
88 | 1 | 20 | 366 | B21DCMR080 | Diêm Công | Hải | 18/12/2003 | Bắc Giang | D21CQMR04-B | Nam | ||||
89 | 1 | 21 | ||||||||||||
90 | 1 | 22 | ||||||||||||
91 | 1 | 23 | ||||||||||||
92 | 1 | 24 | ||||||||||||
93 | 1 | 25 | ||||||||||||
94 | 1 | 26 | ||||||||||||
95 | 1 | 27 | ||||||||||||
96 | 1 | 28 | ||||||||||||
97 | 1 | 29 | ||||||||||||
98 | 1 | 30 | ||||||||||||
99 | 1 | Danh sách biên chế tiểu đội : | 4 | Trung đội :2 | ||||||||||
100 | 1 | Trung đội trưởng: | ||||||||||||