1 | Lịch thi TCF năm 2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TCF-TP | ||||||||||||
3 | Ngày thi | Thời gian đăng kí | Hanoi | HCMV | Hué | Danang | |||||||
4 | từ | đến | IF Hanoi | IF HCMV | IF Hue | IF Danang | |||||||
8 | thứ 4 | 24/01/2024 | thứ 5 | 16/11/2023 | → | thứ 6 | 15/12/2023 | 8h00 | 9h00 | 8h00 | 8h30 | ||
9 | thứ 3 | 27/02/2024 | thứ 2 | 18/12/2023 | → | thứ 6 | 26/01/2024 | 8h00 | 9h00 | ||||
10 | thứ 5 | 28/03/2024 | thứ 2 | 29/01/2024 | → | thứ 6 | 01/03/2024 | 8h00 | 9h00 | 8h00 | 8h30 | ||
12 | thứ 3 | 07/05/2024 | thứ 2 | 04/03/2024 | → | thứ 6 | 29/03/2024 | 8h00 | 9h00 | 8h30 | |||
13 | thứ 3 | 11/06/2024 | thứ 2 | 01/04/2024 | → | thứ 6 | 10/05/2024 | 8h00 | 9h00 | 8h00 | |||
14 | thứ 5 | 11/07/2024 | thứ 2 | 13/05/2024 | → | thứ 6 | 14/06/2024 | 8h00 | 9h00 | 8h30 | |||
16 | thứ 3 | 10/09/2024 | thứ 2 | 17/06/2024 | → | thứ 6 | 09/08/2024 | 8h00 | 9h00 | 8h00 | 8h30 | ||
17 | thứ 5 | 10/10/2024 | thứ 2 | 12/08/2024 | → | thứ 4 | 11/09/2024 | 8h00 | 9h00 | 8h00 | |||
18 | thứ 3 | 12/11/2024 | thứ 5 | 12/09/2024 | → | thứ 6 | 11/10/2024 | 8h00 | 9h00 | 8h30 | |||
19 | thứ 5 | 12/12/2024 | thứ 2 | 14/10/2024 | → | thứ 6 | 15/11/2024 | 8h00 | 9h00 | 8h00 | |||
20 | TCF-Canada | ||||||||||||
21 | Ngày thi | Thời gian đăng kí | Hanoi | HCMV | Hué | Danang | |||||||
22 | từ | đến | IF Hanoi | IF HCMV | IF Hue | IF Danang | |||||||
23 | thứ 3 | 09/01/2024 | thứ 5 | 09/11/2023 | → | thứ 6 | 08/12/2023 | 8h30 | 9h00 | 8h00 | 8h30 | ||
24 | thứ 3 | 23/04/2024 | thứ 6 | 23/02/2024 | → | thứ 6 | 22/03/2024 | 8h00 | 9h00 | 8h00 | 8h30 | ||
25 | thứ 3 | 30/07/2024 | thứ 5 | 30/05/2024 | → | thứ 6 | 28/06/2024 | 8h00 | 9h00 | 8h00 | 8h30 | ||
26 | thứ 3 | 29/10/2024 | thứ 2 | 26/08/2024 | → | thứ 4 | 25/09/2024 | 8h00 | 9h00 | 8h00 | 8h30 | ||
28 | TCF-IRN | ||||||||||||
29 | Ngày thi | Thời gian đăng kí | Hanoi | HCMV | Hué | Danang | |||||||
30 | từ | đến | IF Hanoi | IF HCMV | IF Hue | IF Danang | |||||||
31 | thứ 5 | 30/05/2024 | thứ 5 | 14/03/2024 | → | thứ 2 | 22/04/2024 | 9h00 | |||||
42 | LƯU Ý: Lich này có thể được cập nhật thường xuyên. Không có một phiên bản in nào là chính thức. Duy nhất phiên bàn này là bản chính thức (và phiên bản tiếng Pháp, có thể xem bằng cách ấn nút hình "FR" phía trên bên phải). | ||||||||||||
43 | Lịch thi và giờ thi có thể được điều chỉnh, tùy thuộc vào điều kiện tổ chức thi. Trong trường hợp đó, chúng tôi sẽ thông báo cho thí sinh biết về sự thay đổi trong thời gian sớm nhất có thể. |