A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC VIÊN/NGHIÊN CỨU SINH ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 | |||||||||||||||||||||||||
5 | DÀNH CHO HỌC VIÊN CAO HỌC VÀ NGHIÊN CỨU SINH KHÓA 2018, 2019, 2020 | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | TT | Mã số HV | Họ và tên HV | Ngành | Khóa | Số TC | Học phí (1) | HP ngoài giờ (2) | Tổng HP HK (3)=(1)+(2) | HP đầu khóa đã đóng (4) | HP phải đóng (5)=(3)-(4) | Ghi chú | Đã thu | |||||||||||||
8 | 1 | M0120001 | Lê Thị Tú Anh | Khoa học cây trồng | 2020-2022 | 11 | 5390000 | 0 | 5390000 | 5390000 | #ERROR! | |||||||||||||||
9 | 2 | M0120002 | Nguyễn Huỳnh Dương | Khoa học cây trồng | 2020-2022 | 11 | 5390000 | 0 | 5390000 | 5390000 | #ERROR! | |||||||||||||||
10 | 3 | M0120003 | Nguyễn Tuấn Hòa | Khoa học cây trồng | 2020-2022 | 13 | 6370000 | 0 | 6370000 | 6370000 | #ERROR! | |||||||||||||||
11 | 4 | M0120004 | Nguyễn Phương Trúc Huyền | Khoa học cây trồng | 2020-2022 | 13 | 6370000 | 0 | 6370000 | 6370000 | #ERROR! | |||||||||||||||
12 | 5 | M0120005 | Lê Việt Khang | Khoa học cây trồng | 2020-2022 | 13 | 6370000 | 0 | 6370000 | 6370000 | #ERROR! | |||||||||||||||
13 | 6 | M0120007 | Cao Thị Như | Khoa học cây trồng | 2020-2022 | 13 | 6370000 | 0 | 6370000 | 6370000 | #ERROR! | |||||||||||||||
14 | 7 | M0120008 | Tiền Thị Yến Phương | Khoa học cây trồng | 2020-2022 | 13 | 6370000 | 0 | 6370000 | 6370000 | #ERROR! | |||||||||||||||
15 | 8 | M0120010 | Trần Minh Toàn | Khoa học cây trồng | 2020-2022 | 13 | 6370000 | 0 | 6370000 | 6370000 | #ERROR! | |||||||||||||||
16 | 9 | M0120011 | Hồ Thị Ngọc Trinh | Khoa học cây trồng | 2020-2022 | 13 | 6370000 | 0 | 6370000 | 6370000 | #ERROR! | |||||||||||||||
17 | 10 | M0120012 | Thái Phước Hậu | Khoa học cây trồng | 2020-2022 | 13 | 6370000 | 0 | 6370000 | 6370000 | #ERROR! | |||||||||||||||
18 | 11 | M0120013 | Phan Văn Hớn | Khoa học cây trồng | 2020-2022 | 13 | 6370000 | 0 | 6370000 | 6370000 | #ERROR! | |||||||||||||||
19 | 12 | M0120014 | Đoàn Minh Khang | Khoa học cây trồng | 2020-2022 | 13 | 6370000 | 0 | 6370000 | 6370000 | #ERROR! | |||||||||||||||
20 | 13 | M0120015 | Lâm Tuấn Kiệt | Khoa học cây trồng | 2020-2022 | 13 | 6370000 | 0 | 6370000 | 6370000 | #ERROR! | |||||||||||||||
21 | 14 | M0120016 | Mạch Khánh Nhi | Khoa học cây trồng | 2020-2022 | 13 | 6370000 | 0 | 6370000 | 6370000 | #ERROR! | |||||||||||||||
22 | 15 | M0120017 | Nguyễn Minh Phụng | Khoa học cây trồng | 2020-2022 | 13 | 6370000 | 0 | 6370000 | 6370000 | #ERROR! | |||||||||||||||
23 | 16 | M0120018 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Khoa học cây trồng | 2020-2022 | 13 | 6370000 | 0 | 6370000 | 6370000 | #ERROR! | |||||||||||||||
24 | 17 | M0120019 | Chau Quốch Thươnl | Khoa học cây trồng | 2020-2022 | 13 | 6370000 | 0 | 6370000 | 6370000 | #ERROR! | |||||||||||||||
25 | 18 | M0120020 | Ngô Vĩnh Tường | Khoa học cây trồng | 2020-2022 | 13 | 6370000 | 0 | 6370000 | 6370000 | #ERROR! | |||||||||||||||
26 | 19 | M0220001 | Nguyễn Thị Thu Hà | Chăn nuôi | 2020-2022 | 12 | 5880000 | 0 | 5880000 | 5880000 | #ERROR! | |||||||||||||||
27 | 20 | M0220002 | Trương Văn Khang | Chăn nuôi | 2020-2022 | 12 | 5880000 | 0 | 5880000 | 5880000 | #ERROR! | |||||||||||||||
28 | 21 | M0220003 | Dương Trần Tuyết Mai | Chăn nuôi | 2020-2022 | 12 | 5880000 | 0 | 5880000 | 5880000 | #ERROR! | |||||||||||||||
29 | 22 | M0220005 | Phạm Thị Cẩm Nhung | Chăn nuôi | 2020-2022 | 12 | 5880000 | 0 | 5880000 | 5880000 | #ERROR! | |||||||||||||||
30 | 23 | M0320001 | Huỳnh Tuấn Anh | Thú y | 2020-2022 | 12 | 5880000 | 0 | 5880000 | 5880000 | #ERROR! | |||||||||||||||
31 | 24 | M0320004 | Huỳnh Trường Giang | Thú y | 2020-2022 | 12 | 5880000 | 0 | 5880000 | 5880000 | #ERROR! | |||||||||||||||
32 | 25 | M0320005 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | Thú y | 2020-2022 | 12 | 5880000 | 0 | 5880000 | 5880000 | #ERROR! | |||||||||||||||
33 | 26 | M0320006 | Lư Ái Tiên | Thú y | 2020-2022 | 12 | 5880000 | 0 | 5880000 | 5880000 | #ERROR! | |||||||||||||||
34 | 27 | M0320007 | Lâm Trần Bảo Trân | Thú y | 2020-2022 | 12 | 5880000 | 0 | 5880000 | 5880000 | #ERROR! | |||||||||||||||
35 | 28 | M0320008 | Phạm Phương Trường | Thú y | 2020-2022 | 12 | 5880000 | 0 | 5880000 | 5880000 | #ERROR! | |||||||||||||||
36 | 29 | M0320009 | Nguyễn Ngọc Bích | Thú y | 2020-2022 | 12 | 5880000 | 0 | 5880000 | 5880000 | #ERROR! | |||||||||||||||
37 | 30 | M0320010 | Lê Minh Chánh | Thú y | 2020-2022 | 12 | 5880000 | 0 | 5880000 | 5880000 | #ERROR! | |||||||||||||||
38 | 31 | M0320011 | Nguyễn Quốc Cường | Thú y | 2020-2022 | 12 | 5880000 | 0 | 5880000 | 5880000 | #ERROR! | |||||||||||||||
39 | 32 | M0320012 | Lâm Tấn Đạt | Thú y | 2020-2022 | 12 | 5880000 | 0 | 5880000 | 5880000 | #ERROR! | |||||||||||||||
40 | 33 | M0320013 | Lê Minh Khánh | Thú y | 2020-2022 | 12 | 5880000 | 0 | 5880000 | 5880000 | #ERROR! | |||||||||||||||
41 | 34 | M0320015 | Nguyễn Lê Hùng Phong | Thú y | 2020-2022 | 12 | 5880000 | 0 | 5880000 | 5880000 | #ERROR! | |||||||||||||||
42 | 35 | M0320016 | Huỳnh Như Phụng | Thú y | 2020-2022 | 12 | 5880000 | 0 | 5880000 | 5880000 | #ERROR! | |||||||||||||||
43 | 36 | M0320017 | Phùng Văn Trúc Phương | Thú y | 2020-2022 | 12 | 5880000 | 0 | 5880000 | 5880000 | #ERROR! | |||||||||||||||
44 | 37 | M0320018 | Trương Thành Sĩ | Thú y | 2020-2022 | 12 | 5880000 | 0 | 5880000 | 5880000 | #ERROR! | |||||||||||||||
45 | 38 | M0420001 | Nguyễn Thị Mai Anh | Sinh thái học | 2020-2022 | 16 | 9360000 | 0 | 9360000 | 9360000 | #ERROR! | |||||||||||||||
46 | 39 | M0420002 | Nguyễn Thị Trúc Đào | Sinh thái học | 2020-2022 | 16 | 9360000 | 0 | 9360000 | 9360000 | #ERROR! | |||||||||||||||
47 | 40 | M0420003 | Nguyễn Huỳnh Thúy Diệu | Sinh thái học | 2020-2022 | 16 | 9360000 | 0 | 9360000 | 9360000 | #ERROR! | |||||||||||||||
48 | 41 | M0420004 | Nguyễn Hoàng Duy | Sinh thái học | 2020-2022 | 16 | 9360000 | 0 | 9360000 | 9360000 | #ERROR! | |||||||||||||||
49 | 42 | M0420005 | Phạm Đông Hải | Sinh thái học | 2020-2022 | 16 | 9360000 | 0 | 9360000 | 9360000 | #ERROR! | |||||||||||||||
50 | 43 | M0420006 | Nguyễn Ngọc Hoài | Sinh thái học | 2020-2022 | 16 | 9360000 | 0 | 9360000 | 9360000 | #ERROR! | |||||||||||||||
51 | 44 | M0420007 | Nguyễn Duy Linh | Sinh thái học | 2020-2022 | 16 | 9360000 | 0 | 9360000 | 9360000 | #ERROR! | |||||||||||||||
52 | 45 | M0420008 | Nguyễn Ngọc Mẫn | Sinh thái học | 2020-2022 | 16 | 9360000 | 0 | 9360000 | 9360000 | #ERROR! | |||||||||||||||
53 | 46 | M0420009 | Nguyễn Thúy Tố Minh | Sinh thái học | 2020-2022 | 16 | 9360000 | 0 | 9360000 | 9360000 | #ERROR! | |||||||||||||||
54 | 47 | M0420010 | Ngô Thúy Ngân | Sinh thái học | 2020-2022 | 16 | 9360000 | 0 | 9360000 | 9360000 | #ERROR! | |||||||||||||||
55 | 48 | M0420011 | Hồ Thị ánh Nguyệt | Sinh thái học | 2020-2022 | 16 | 9360000 | 0 | 9360000 | 9360000 | #ERROR! | |||||||||||||||
56 | 49 | M0420012 | Trương Minh Phương | Sinh thái học | 2020-2022 | 16 | 9360000 | 0 | 9360000 | 9360000 | #ERROR! | |||||||||||||||
57 | 50 | M0420013 | Võ Diệp Thúy | Sinh thái học | 2020-2022 | 16 | 9360000 | 0 | 9360000 | 9360000 | #ERROR! | |||||||||||||||
58 | 51 | M0420014 | Dương Thúy Vy | Sinh thái học | 2020-2022 | 16 | 9360000 | 0 | 9360000 | 9360000 | #ERROR! | |||||||||||||||
59 | 52 | M0519001 | Trương Tiến Công | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
60 | 53 | M0519002 | Lê Tấn Hiệp | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
61 | 54 | M0519003 | Kim Thị Hồng Hoa | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
62 | 55 | M0519005 | Huỳnh Văn Kiệt | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
63 | 56 | M0519006 | Nguyễn Thị Cẩm Lý | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
64 | 57 | M0519007 | Mai Kim Ngân | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
65 | 58 | M0519008 | Quách Trần Hoàng Quý | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
66 | 59 | M0519010 | Châu Ngọc Tuyên | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
67 | 60 | M0519011 | Khúc Ngọc Vy | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
68 | 61 | M0519012 | Phạm Xuân Xinh | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
69 | 62 | M0519013 | Phạm Hoài An | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
70 | 63 | M0519015 | Tăng Huyền Cơ | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
71 | 64 | M0519016 | Nguyễn Quốc Cường | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
72 | 65 | M0519017 | Phan Thị Dọn | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
73 | 66 | M0519018 | Mai Thị Mỹ Hiền | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
74 | 67 | M0519019 | Trần Gia Huy | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
75 | 68 | M0519020 | Phan Trần Học Khang | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
76 | 69 | M0519021 | Lê Ngọc Lel | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
77 | 70 | M0519022 | Lê Mỹ Linh | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
78 | 71 | M0519023 | Nguyễn Văn Hữu Linh | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
79 | 72 | M0519024 | Võ Thị Thu Ngân | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
80 | 73 | M0519025 | Huỳnh Hữu Nguyên | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
81 | 74 | M0519026 | Lâm Thảo Nhi | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
82 | 75 | M0519027 | Nguyễn Thảo Phương | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
83 | 76 | M0519028 | Lê Trung Sơn | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
84 | 77 | M0519029 | Nguyễn Bá Thái | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
85 | 78 | M0519030 | Huỳnh Ngọc Phương Thúy | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
86 | 79 | M0519031 | Nguyễn Thanh Trúc | Công nghệ sinh học | 2019-2021 | 2 | 1170000 | 0 | 1170000 | 1170000 | #ERROR! | |||||||||||||||
87 | 80 | M0520001 | Trần Thúy An | Công nghệ sinh học | 2020-2022 | 6 | 3510000 | 0 | 3510000 | 3510000 | #ERROR! | |||||||||||||||
88 | 81 | M0520002 | Nguyễn Lê Trâm Anh | Công nghệ sinh học | 2020-2022 | 6 | 3510000 | 0 | 3510000 | 3510000 | #ERROR! | |||||||||||||||
89 | 82 | M0520003 | Trần Ngọc Cẩn | Công nghệ sinh học | 2020-2022 | 6 | 3510000 | 0 | 3510000 | 3510000 | #ERROR! | |||||||||||||||
90 | 83 | M0520004 | Châu Sỉ Liêm | Công nghệ sinh học | 2020-2022 | 6 | 3510000 | 0 | 3510000 | 3510000 | #ERROR! | |||||||||||||||
91 | 84 | M0520005 | Nguyễn Văn Tỷ Lợi | Công nghệ sinh học | 2020-2022 | 6 | 3510000 | 0 | 3510000 | 3510000 | #ERROR! | |||||||||||||||
92 | 85 | M0520006 | Bạch Ngọc Yến Nhi | Công nghệ sinh học | 2020-2022 | 6 | 3510000 | 0 | 3510000 | 3510000 | #ERROR! | |||||||||||||||
93 | 86 | M0520007 | Nguyễn Thị Hoàng Nhi | Công nghệ sinh học | 2020-2022 | 6 | 3510000 | 0 | 3510000 | 3510000 | #ERROR! | |||||||||||||||
94 | 87 | M0520008 | Bùi Thành Phú | Công nghệ sinh học | 2020-2022 | 6 | 3510000 | 0 | 3510000 | 3510000 | #ERROR! | |||||||||||||||
95 | 88 | M0520009 | Nguyễn Tăng Phú | Công nghệ sinh học | 2020-2022 | 6 | 3510000 | 0 | 3510000 | 3510000 | #ERROR! | |||||||||||||||
96 | 89 | M0520010 | Nguyễn Minh Phương | Công nghệ sinh học | 2020-2022 | 6 | 3510000 | 0 | 3510000 | 3510000 | #ERROR! | |||||||||||||||
97 | 90 | M0520011 | Nguyễn Hải Sang | Công nghệ sinh học | 2020-2022 | 6 | 3510000 | 0 | 3510000 | 3510000 | #ERROR! | |||||||||||||||
98 | 91 | M0520012 | Đường Thị Su Sanl | Công nghệ sinh học | 2020-2022 | 6 | 3510000 | 0 | 3510000 | 3510000 | #ERROR! | |||||||||||||||
99 | 92 | M0520013 | Nguyễn Văn Sĩ | Công nghệ sinh học | 2020-2022 | 6 | 3510000 | 0 | 3510000 | 3510000 | #ERROR! | |||||||||||||||
100 | 93 | M0520014 | Nguyễn Thành Tài | Công nghệ sinh học | 2020-2022 | 6 | 3510000 | 0 | 3510000 | 3510000 | #ERROR! |