ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Trường THPT CỬA LÒ
Năm học 2023 - 2024
Học kỳ 1
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY
Số 12
2
Thực hiện từ ngày 21 tháng 11 năm 2023
3
4
TTGiáo viênKiêm nhiệmCNPhân công chuyên mônSố tiết
5
1Việt AnSinh (11A2, 12A1, 12C, 12D2, 12D3, 12D4, 12T1) + HĐTNHN (11A2, 11T2)12
6
2Nguyễn Tuấn AnhThể dục (10D1, 10D2, 10D3, 10D4, 10D5, 11A1, 11A2, 11T1, 11T2)18
7
3Nguyễn Thị Ái10D4Ngoại ngữ (10A2, 10D3, 10D4, 11D2) + HĐTNHN (10D4) + SHL (10D4)20
8
4Đậu Thị BìnhGDQP&AN (11A1, 11A2, 11D1, 11D2, 11D3, 11D4, 11D5, 11D6, 11T1, 11T2)10
9
5Võ Thị Cẩm12CĐịa (10D4, 12C, 12D1, 12T2) + SHL (12C) + ĐP1 (10A1)15
10
6Nguyễn Thị Kim Chung11A1Hoá (11A1, 11A2, 11T1) + SHL (11A1)15
11
7Vũ Văn ChươngVăn (10T2, 11A2)6
12
8Trần Đức Cườnglý (12A1, 12D3, 12T1) + Công nghệ (10D1)10
13
9Dương Thị DungCông nghệ (10D5, 10D6, 11D3, 11D4) + HĐTNHN (10A1, 10D5)14
14
10Nguyễn Thị Thuỳ Dương10D3Văn (10A2, 10D3, 10D5) + SHL (10D3)17
15
11Nguyễn Hữu ĐạiToán (11D3, 11D5, 11D6, 11T2)14
16
12Nguyễn Văn ĐịnhThể dục (12A1, 12A2, 12D1, 12D2, 12D3, 12D4) + GDQP&AN (10A1, 10A2, 10T1, 10T2)16
17
13Nguyễn Thị Trà Giang12D1Văn (12C, 12D1, 12T2) + SHL (12D1)18
18
14Hoàng HàNgoại ngữ (11D3, 11D6, 12C)10
19
15Phạm Thị Thu Hà.TToán (11A1, 11D4, 11D6, 11T1) + HĐTNHN (10D1)16
20
16Hoàng Trần HảiThể dục (10A1, 10A2, 10D6, 10T1, 10T2, 12A3, 12C, 12T1, 12T2)18
21
17Nguyễn Thị HảiGDKT & PL (11D3, 11T2)5
22
18Nguyễn Hồng HảiToán (10T2)2
23
19Nguyễn Thị Thu Hằng10A1lý (10A1, 10T1) + Công nghệ (12A1, 12A2, 12A3, 12D3, 12T1) + SHL (10A1)17
24
20Nguyễn Thị Hằng12A2Sinh (10A1, 10T1, 12A2, 12A3, 12D1, 12T2) + SHL (12A2)14
25
21Lê Thị HằngSử (10A1, 10A2, 10D5, 10D6, 10T2, 12A2, 12D1, 12D4, 12T1) + ĐP2 (11A2, 11D1, 11D4)16
26
22Nguyễn Thanh Hằng12A3Văn (12A1, 12A3, 12D3, 12T1) + SHL (12A3)20
27
23Phạm Thị Mai HiênToán (11D2, 12A3, 12D4) + HĐTNHN (10T1)16
28
24Nguyễn Thị Hiềnlý (10D2, 10D3, 10T2) + Công nghệ (11D1, 11D2, 11D5, 11D6)15
29
25Nguyễn Thị HoaSử (10D1, 10D2, 10D3, 10D4, 10T1, 11D6, 11T1, 11T2, 12C, 12D3, 12T2) + ĐP2 (11D5, 11D6, 11T1, 11T2)18
30
26Phạm Thị HoàGDCD (12A3, 12C, 12D1, 12D2) + GDKT & PL (10D1, 10D2, 10D3, 10D4)14
31
27Lô Thị HoàHoá (10D5, 10D6, 10T2, 12C, 12D4) + HĐTNHN (11D5, 11D6)15
32
28Võ Văn HoànThể dục (11D1, 11D2, 11D3, 11D4, 11D5, 11D6) + GDQP&AN (10D1, 10D2, 10D3, 10D4, 10D5, 10D6)18
33
29Lê Văn HoàngToán (12A2)5
34
30Nguyễn Xuân Hòa11A2Toán (11A2, 11D1, 12T2) + SHL (11A2)17
35
31Lê Thị Kim Hồnglý (10A2, 10D1, 10D4, 12A3, 12C, 12D1, 12D4, 12T2)17
36
32Nguyễn Thị Hồng10D2Văn (10A1, 10D2, 10D6) + SHL (10D2)17
37
33Đặng Công HuânToán (10A2)4
38
34Phan Thị Huệ12T2Ngoại ngữ (10A1, 10D1, 12T2) + HĐTNHN (10D3) + SHL (12T2)18
39
35Lê Thị HuyềnĐịa (10D1, 10D2, 10D3, 12A1, 12A2, 12D3, 12D4, 12T1) + ĐP1 (10A2, 10T1, 10T2)16
40
36Mai Thị Thanh Huyềnlý (11A2, 11D1, 11D4) + HĐTNHN (11A1, 11D1, 11D2, 11D3)15
41
37Lê Thị Thanh Hương12T1Ngoại ngữ (10T1, 12A1, 12T1) + SHL (12T1)17
42
38Nguyễn Thái Hylý (12A2, 12D2)5
43
39Nguyễn Thị Lan Lan11D6Văn (11D5, 11D6, 11T2) + SHL (11D6)18
44
40Đinh Xuân Lâm10D6Toán (10D6, 12C, 12D2) + SHL (10D6)20
45
41Phạm Thị Thùy LinhNgoại ngữ (12D2, 12D3)8
46
42Lê Hà Quỳnh Lưu11D3Văn (11D1, 11D3, 11T1) + SHL (11D3)17
47
43Mai Thị HàSử (11A1, 11A2, 11D1, 11D2, 11D3, 11D4, 11D5, 12A1, 12A3, 12D2) + ĐP2 (11A1, 11D2, 11D3)16
48
44Võ Thị MaiToán (10D2, 10D3, 10D4) + HĐTNHN (10D6)14
49
45Hoàng Thị Hồng Mơ12D2Văn (12A2, 12D2, 12D4) + SHL (12D2)17
50
46Nguyễn Thị HạnhNgoại ngữ (10D2, 12A2, 12A3) + HĐTNHN (10T2)13
51
47Đinh Lê Nga11D2lý (11D2, 11D3, 11T2) + Công nghệ (12C, 12D1, 12D2, 12D4, 12T2) + SHL (11D2)17
52
48Nguyen Thi Nga11D5Hoá (11D5, 11D6) + SHL (11D5)12
53
49Vũ Thị Kim Ngân11T2Ngoại ngữ (11A2, 11D5, 11T2) + HĐTNHN (10A2, 10D2) + SHL (11T2)19
54
50Hoàng Thị Ngọc10D5Ngoại ngữ (10D5, 11A1, 11D4) + SHL (10D5)15
55
51Dương Thị Nguyệt12A1Toán (12A1, 12T1, 12T2) + SHL (12A1)18
56
52Trần Thị Mai OanhĐịa (11D1, 11D2, 11D3, 12A3, 12D2) + ĐP1 (10D1, 10D2, 10D3)16
57
53Nguyễn Duy Phiênlý (11A1, 11T1) + Công nghệ (10D2)8
58
54Nguyễn Hữu Phú10T1Toán (10D1, 10D5, 10T1) + SHL (10T1)18
59
55Hoàng Thị Hải SơnHoá (12A1, 12A2, 12T1, 12T2)11
60
56Nguyễn Thị Út Sương11D1Ngoại ngữ (11D1, 11T1, 12D1) + SHL (11D1)16
61
57Nguyễn Thị SửuĐịa (10D5, 10D6, 11D4, 11D5, 11D6, 11T2) + ĐP1 (10D4, 10D5, 10D6)16
62
58Hà Thị Vinh Tâm11D4Văn (11A1, 11D2, 11D4) + SHL (11D4)17
63
59Hoàng Xuân ThanhTin học (11A1)2
64
60Nguyễn Thị ThảoTin học (11D6, 11T2, 12A2, 12A3, 12C, 12D1, 12D2, 12D3, 12D4)18
65
61Trần Ngọc ThiToán (10A1, 10T2, 12D1, 12D3)16
66
62Võ Thị Khánh Trang10T2Sinh (10A2, 10T2, 11A1, 11T1) + SHL (10T2)14
67
63Nguyễn Thị Bích Trà10D1Văn (10D1, 10D4, 10T1) + SHL (10D1)17
68
64Lê Thị Thu TrungGDCD (12A1, 12A2, 12D3, 12D4, 12T1, 12T2) + GDKT & PL (11D1, 11D2, 11D4)14
69
65Nguyễn Thị Ánh Tuyết12D3Hoá (12A3, 12D1, 12D2, 12D3) + HĐTNHN (11D4) + SHL (12D3)16
70
66Lê Anh TúTin học (10A1, 10A2, 10D3, 10D4, 10D5, 10D6, 10T1, 10T2, 11D5)18
71
67Vương Thị Hạnh Hạnh12D4Ngoại ngữ (10D6, 10T2, 12D4) + SHL (12D4)16
72
68Nguyễn Thị Vân10A2Hoá (10A1, 10A2, 10T1) + HĐTNHN (11T1) + SHL (10A2)17
73
69Nguyễn Thị Thanh Vân11T1Tin học (11A2, 11T1, 12A1, 12T1, 12T2) + SHL (11T1)16
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100