A | B | E | F | G | H | I | N | P | S | U | AM | AS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN KHEN THƯỞNG TỐT NGHIỆP NĂM 2016 TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO: ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HÌNH THỨC ĐÀO TẠO: VỪA LÀM VỪA HỌC | ||||||||||||
2 | TT | Mã SV | Họ | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Tên lớp | Ngành | Trình độ | Khóa đào tạo | Hình thức đào tạo | Điểm TBCTL | Xếp loại |
3 | 1 | 0014340039 | Lê Thị Thúy | Trâm | Nữ | 15/07/1983 | CĐGDMN14-L2 | Giáo dục Mầm non | CAO ĐẲNG | 2014-2016 | Vừa làm vừa học | 3.11 | Khá |
4 | 2 | 0014440374 | Phạm Văn | Cường | Nam | 29/03/1987 | ĐHCNTT14-L2 | Khoa học máy tính | ĐẠI HỌC | 2014-2016 | Vừa làm vừa học | 3.10 | Khá |
5 | 3 | 0014440041 | Nguyễn Thị | Nhãn | Nữ | 22/10/1984 | ĐHGDMN14-L2 | Giáo dục Mầm non | ĐẠI HỌC | 2014-2016 | Vừa làm vừa học | 3.37 | Giỏi |
6 | 4 | 0014440079 | Lê Nguyễn Thúy | Hằng | Nữ | 04/10/1992 | ĐHGDTH14-L2 | Giáo dục Tiểu học | ĐẠI HỌC | 2014-2016 | Vừa làm vừa học | 3.33 | Giỏi |
7 | 5 | 0012420078 | Đỗ Thị Hoàng | Yến | Nữ | 29/11/1982 | ĐHKT12-V | Kế toán | ĐẠI HỌC | 2012-2016 | Vừa làm vừa học | 3.06 | Khá |
8 | 6 | 0012420010 | Phạm Thị Ngọc | Hương | Nữ | 1987 | ĐHQTKD12-V | Quản trị kinh doanh | ĐẠI HỌC | 2012-2016 | Vừa làm vừa học | 3.22 | Giỏi |
9 | 7 | 0014440345 | Lê Thị | Hiền | Nữ | 20/08/1978 | ĐHSANH14-L2 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐẠI HỌC | 2014-2016 | Vừa làm vừa học | 2.90 | Khá |
10 | 8 | 0014440314 | Nguyễn Thị Kim | Hoa | Nữ | 25/07/1993 | ĐHSĐIA14-L2 | Sư phạm Địa lý | ĐẠI HỌC | 2014-2016 | Vừa làm vừa học | 3.41 | Giỏi |
11 | 9 | 0014440277 | Nguyễn Thị Thanh | Truyền | Nữ | 21/10/1979 | ĐHSHOA14-L2 | Sư phạm Hóa học | ĐẠI HỌC | 2014-2016 | Vừa làm vừa học | 3.38 | Giỏi |
12 | 10 | 0014440165 | Hồ Thanh Hoàng | Giang | Nam | 27/01/1987 | ĐHSLY14-L2 | Sư phạm Vật lý | ĐẠI HỌC | 2014-2016 | Vừa làm vừa học | 3.38 | Giỏi |
13 | 11 | 0014440217 | Trương Quốc | Bảo | Nam | 12/06/1990 | ĐHSTIN14-L2 | Sư phạm Tin học | ĐẠI HỌC | 2014-2016 | Vừa làm vừa học | 3.16 | Khá |
14 | 12 | 0014440202 | Huỳnh Long | Phi | Nam | 20/03/1988 | ĐHSTOAN14-L2 | Sư phạm Toán học | ĐẠI HỌC | 2014-2016 | Vừa làm vừa học | 3.09 | Khá |
15 | 13 | 0014440291 | Nguyễn Phú | Khánh | Nam | 1982 | ĐHSVAN14-L2 | Sư phạm Ngữ văn | ĐẠI HỌC | 2014-2016 | Vừa làm vừa học | 3.49 | Giỏi |
16 | 14 | 0014440136 | Nguyễn Thanh | Huy | Nam | 02/06/1989 | ĐHGDTC14-L2 | Giáo dục Thể chất | ĐẠI HỌC | 2014-2016 | Vừa làm vừa học | 3.56 | Giỏi |
17 | Danh sách có 14 sinh viên | ||||||||||||
18 | |||||||||||||
19 | |||||||||||||
20 | |||||||||||||
21 | |||||||||||||
22 | |||||||||||||
23 | |||||||||||||
24 | |||||||||||||
25 | |||||||||||||
26 | |||||||||||||
27 | |||||||||||||
28 | |||||||||||||
29 | |||||||||||||
30 | |||||||||||||
31 | |||||||||||||
32 | |||||||||||||
33 | |||||||||||||
34 | |||||||||||||
35 | |||||||||||||
36 | |||||||||||||
37 | |||||||||||||
38 | |||||||||||||
39 | |||||||||||||
40 | |||||||||||||
41 | |||||||||||||
42 | |||||||||||||
43 | |||||||||||||
44 | |||||||||||||
45 | |||||||||||||
46 | |||||||||||||
47 | |||||||||||||
48 | |||||||||||||
49 | |||||||||||||
50 | |||||||||||||
51 | |||||||||||||
52 | |||||||||||||
53 | |||||||||||||
54 | |||||||||||||
55 | |||||||||||||
56 | |||||||||||||
57 | |||||||||||||
58 | |||||||||||||
59 | |||||||||||||
60 | |||||||||||||
61 | |||||||||||||
62 | |||||||||||||
63 | |||||||||||||
64 | |||||||||||||
65 | |||||||||||||
66 | |||||||||||||
67 | |||||||||||||
68 | |||||||||||||
69 | |||||||||||||
70 | |||||||||||||
71 | |||||||||||||
72 | |||||||||||||
73 | |||||||||||||
74 | |||||||||||||
75 | |||||||||||||
76 | |||||||||||||
77 | |||||||||||||
78 | |||||||||||||
79 | |||||||||||||
80 | |||||||||||||
81 | |||||||||||||
82 | |||||||||||||
83 | |||||||||||||
84 | |||||||||||||
85 | |||||||||||||
86 | |||||||||||||
87 | |||||||||||||
88 | |||||||||||||
89 | |||||||||||||
90 | |||||||||||||
91 | |||||||||||||
92 | |||||||||||||
93 | |||||||||||||
94 | |||||||||||||
95 | |||||||||||||
96 | |||||||||||||
97 | |||||||||||||
98 | |||||||||||||
99 | |||||||||||||
100 |