A | B | C | D | H | I | J | L | M | N | O | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | STT | Mã học phần | Tên học phần | Mã lớp tín chỉ | Giai đoạn | Tiến độ GDQP | Tiến độ TKB | Lịch học | Phòng học | SSDDK | Khóa | |||||||||||||||||||||
3 | 1 | KET306 | Báo cáo tài chính | KET306(2324-2)1.1 | 1 | 08/01-24/03 | Thứ 2(04-06) | A401 | 96 | 60 | ||||||||||||||||||||||
4 | 2 | KET306 | Báo cáo tài chính | KET306(2324-2)1.1 | 1 | 08/01-24/03 | Thứ 5(01-03) | A401 | 96 | 60 | ||||||||||||||||||||||
5 | 3 | KET.F7.1 | Báo cáo tài chính 1 | KET.F7.1(2324-2)2.1 | 2 | 15/04-23/06 | Thứ 3(10-12) | PHONGHOCCLC | 16 | 61 | ||||||||||||||||||||||
6 | 4 | KET.F7.1 | Báo cáo tài chính 1 | KET.F7.1(2324-2)2.1 | 2 | 15/04-23/06 | Thứ 6(07-09) | PHONGHOCCLC | 16 | 61 | ||||||||||||||||||||||
7 | 5 | TMA402 | Bảo hiểm trong kinh doanh | TMA402(2324-2)1.1BS | 1 | 08/01-24/03 | Thứ 4(07-09) | A301 | 88 | Các khóa | ||||||||||||||||||||||
8 | 6 | TMA402 | Bảo hiểm trong kinh doanh | TMA402(2324-2)1.1BS | 1 | 08/01-24/03 | Thứ 6(10-12) | A301 | 88 | Các khóa | ||||||||||||||||||||||
9 | 7 | TANE312 | BEC Higher | TANE312(2324-2)1.1 | 1 | 15/01-10/03 | Thứ 3(07-09) | A601 | 54 | 61 | ||||||||||||||||||||||
10 | 8 | TANE312 | BEC Higher | TANE312(2324-2)1.1 | 1 | 15/01-10/03 | Thứ 4(07-09) | B503 | 54 | 61 | ||||||||||||||||||||||
11 | 9 | TANE312 | BEC Higher | TANE312(2324-2)1.1 | 1 | 15/01-10/03 | Thứ 5(07-09) | B502 | 54 | 61 | ||||||||||||||||||||||
12 | 10 | TANE312 | BEC Higher | TANE312(2324-2)1.1 | 1 | 15/01-10/03 | Thứ 6(07-09) | B502 | 54 | 61 | ||||||||||||||||||||||
13 | 11 | TANE312 | BEC Higher | TANE312(2324-2)2.2 | 2 | 15/04-16/06 | Thứ 3(04-06) | HUYLOP | 3 | 61 | ||||||||||||||||||||||
14 | 12 | TANE312 | BEC Higher | TANE312(2324-2)2.2 | 2 | 15/04-16/06 | Thứ 6(01-03) | HUYLOP | 3 | 61 | ||||||||||||||||||||||
15 | 13 | TANE317 | Biên dịch | TANE317(2324-2)2.1 | 2 | 15/04-16/06 | Thứ 2(10-12) | PHONGHOCNN | 18 | 61 | ||||||||||||||||||||||
16 | 14 | TANE317 | Biên dịch | TANE317(2324-2)2.1 | 2 | 15/04-16/06 | Thứ 5(07-09) | PHONGHOCNN | 18 | 61 | ||||||||||||||||||||||
17 | 15 | TANE317 | Biên dịch | TANE317(2324-2)1.2 | 1 | 08/01-31/03 | Thứ 2(10-12) | B503 | 32 | 61 | ||||||||||||||||||||||
18 | 16 | TANE317 | Biên dịch | TANE317(2324-2)1.2 | 1 | 08/01-31/03 | Thứ 5(10-12) | A505 | 32 | 61 | ||||||||||||||||||||||
19 | 17 | TANE317 | Biên dịch | TANE317(2324-2)2.3 | 2 | 15/04-16/06 | Thứ 3(10-12) | PHONGHOCNN | 25 | 61 | ||||||||||||||||||||||
20 | 18 | TANE317 | Biên dịch | TANE317(2324-2)2.3 | 2 | 15/04-16/06 | Thứ 6(07-09) | PHONGHOCNN | 25 | 61 | ||||||||||||||||||||||
21 | 19 | TAN307 | Biên dịch 2 | TAN307(2324-2)1.1 | 1 | 08/01-24/03 | Thứ 2(01-03) | B403 | 36 | 60 | ||||||||||||||||||||||
22 | 20 | TAN307 | Biên dịch 2 | TAN307(2324-2)1.1 | 1 | 08/01-24/03 | Thứ 4(04-06) | B403 | 36 | 60 | ||||||||||||||||||||||
23 | 21 | TAN307 | Biên dịch 2 | TAN307(2324-2)2.2 | 2 | 15/04-09/06 | Thứ 2(01-03) | PHONGHOCNN | 34 | 60 | ||||||||||||||||||||||
24 | 22 | TAN307 | Biên dịch 2 | TAN307(2324-2)2.2 | 2 | 15/04-09/06 | Thứ 4(04-06) | PHONGHOCNN | 34 | 60 | ||||||||||||||||||||||
25 | 23 | TAN307 | Biên dịch 2 | TAN307(2324-2)1.3 | 1 | 08/01-24/03 | Thứ 3(10-12) | H302 | 44 | 60 | ||||||||||||||||||||||
26 | 24 | TAN307 | Biên dịch 2 | TAN307(2324-2)1.3 | 1 | 08/01-24/03 | Thứ 6(07-09) | H302 | 44 | 60 | ||||||||||||||||||||||
27 | 25 | TTR327 | Biên dịch kinh tế thương mại | TTR327(2324-2)1.1 | 1 | 08/01-31/03 | Thứ 3(07-09) | A504 | 23 | 60 | ||||||||||||||||||||||
28 | 26 | TTR327 | Biên dịch kinh tế thương mại | TTR327(2324-2)1.1 | 1 | 08/01-31/03 | Thứ 5(01-03) | B401 | 23 | 60 | ||||||||||||||||||||||
29 | 27 | TTR327 | Biên dịch kinh tế thương mại | TTR327(2324-2)1.2 | 1 | 08/01-31/03 | Thứ 2(04-06) | B401 | 33 | 60 | ||||||||||||||||||||||
30 | 28 | TTR327 | Biên dịch kinh tế thương mại | TTR327(2324-2)1.2 | 1 | 08/01-31/03 | Thứ 5(04-06) | A1106 | 33 | 60 | ||||||||||||||||||||||
31 | 29 | PLU307 | Công Pháp quốc tế | PLU307(2324-2)2.1 | 2 | 15/04-09/06 | Thứ 2(07-09) | PHONGHOCTC | 100 | 61 | ||||||||||||||||||||||
32 | 30 | PLU307 | Công Pháp quốc tế | PLU307(2324-2)2.1 | 2 | 15/04-09/06 | Thứ 4(10-12) | PHONGHOCTC | 100 | 61 | ||||||||||||||||||||||
33 | 31 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(2324-2)1.1 | 1 | 08/01-24/03 | Thứ 3(01-03) | A301 | 99 | 61 | ||||||||||||||||||||||
34 | 32 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(2324-2)1.1 | 1 | 08/01-24/03 | Thứ 5(04-06) | A301 | 99 | 61 | ||||||||||||||||||||||
35 | 33 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(2324-2)2.2 | 2 | 15/04-09/06 | Thứ 3(01-03) | PHONGHOCTC | 98 | 61 | ||||||||||||||||||||||
36 | 34 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(2324-2)2.2 | 2 | 15/04-09/06 | Thứ 5(04-06) | PHONGHOCTC | 98 | 61 | ||||||||||||||||||||||
37 | 35 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(2324-2)1.3 | 1 | 08/01-24/03 | Thứ 2(07-09) | A405 | 128 | 61 | ||||||||||||||||||||||
38 | 36 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(2324-2)1.3 | 1 | 08/01-24/03 | Thứ 4(10-12) | A405 | 128 | 61 | ||||||||||||||||||||||
39 | 37 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(2324-2)2.4 | 2 | 15/04-09/06 | Thứ 2(07-09) | PHONGHOCTC | 96 | 61 | ||||||||||||||||||||||
40 | 38 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(2324-2)2.4 | 2 | 15/04-09/06 | Thứ 4(10-12) | PHONGHOCTC | 96 | 61 | ||||||||||||||||||||||
41 | 39 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(2324-2)1.5 | 1 | 08/01-24/03 | Thứ 3(04-06) | A305 | 53 | 61 | ||||||||||||||||||||||
42 | 40 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(2324-2)1.5 | 1 | 08/01-24/03 | Thứ 6(01-03) | A305 | 53 | 61 | ||||||||||||||||||||||
43 | 41 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(2324-2)1.6 | 1 | 08/01-24/03 | Thứ 2(10-12) | A401 | 93 | 61 | ||||||||||||||||||||||
44 | 42 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(2324-2)1.6 | 1 | 08/01-24/03 | Thứ 5(07-09) | A401 | 93 | 61 | ||||||||||||||||||||||
45 | 43 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(2324-2)2.7 | 2 | 15/04-09/06 | Thứ 2(04-06) | PHONGHOCTC | 87 | 61 | ||||||||||||||||||||||
46 | 44 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(2324-2)2.7 | 2 | 15/04-09/06 | Thứ 5(01-03) | PHONGHOCTC | 87 | 61 | ||||||||||||||||||||||
47 | 45 | TMAE301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMAE301(2324-2)1.8 | 1 | 08/01-24/03 | Thứ 3(01-03) | B409 | 90 | 61 | ||||||||||||||||||||||
48 | 46 | TMAE301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMAE301(2324-2)1.8 | 1 | 08/01-24/03 | Thứ 5(04-06) | B409 | 90 | 61 | ||||||||||||||||||||||
49 | 47 | TMAE301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMAE301(2324-2)2.9 | 2 | 15/04-09/06 | Thứ 2(10-12) | PHONGHOCCLC | 83 | 61 | ||||||||||||||||||||||
50 | 48 | TMAE301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMAE301(2324-2)2.9 | 2 | 15/04-09/06 | Thứ 5(07-09) | PHONGHOCCLC | 83 | 61 | ||||||||||||||||||||||
51 | 49 | TMAH301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMAH301(2324-2)2.10 | 2 | 15/04-09/06 | Thứ 2(01-03) | HUYLOP | 4 | 61 | ||||||||||||||||||||||
52 | 50 | TMAH301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMAH301(2324-2)2.10 | 2 | 15/04-09/06 | Thứ 4(04-06) | HUYLOP | 4 | 61 | ||||||||||||||||||||||
53 | 51 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(2324-2)2.1 | 2 | 15/04-23/06 | Thứ 5(07-09) | PHONGHOCCLC | 88 | 61 | ||||||||||||||||||||||
54 | 52 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(2324-2)2.2 | 2 | 15/04-23/06 | Thứ 4(04-06) | PHONGHOCTC | 52 | 61 | ||||||||||||||||||||||
55 | 53 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(2324-2)1.3 | 1 | 08/01-07/04 | Thứ 6(07-09) | B510 | 34 | 61 | ||||||||||||||||||||||
56 | 54 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(2324-2)2.4 | 2 | 15/04-23/06 | Thứ 2(04-06) | PHONGHOCTC | 88 | 61 | ||||||||||||||||||||||
57 | 55 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(2324-2)2.5 | 2 | 15/04-23/06 | Thứ 6(10-12) | DUKIENHUY | 11 | Các khóa | ||||||||||||||||||||||
58 | 56 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(2324-2)1.6 | 1 | 08/01-07/04 | Thứ 3(07-09) | A704 | 120 | 61 | ||||||||||||||||||||||
59 | 57 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(2324-2)1.7 | 1 | 08/01-07/04 | Thứ 2(10-12) | HUYLOP | 12 | 61 | ||||||||||||||||||||||
60 | 58 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(2324-2)2.8 | 2 | 15/04-23/06 | Thứ 2(10-12) | DUKIENHUY | 9 | 61 | ||||||||||||||||||||||
61 | 59 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(2324-2)1.9 | 1 | 08/01-07/04 | Thứ 6(01-03) | HUYLOP | #N/A | 61 | ||||||||||||||||||||||
62 | 60 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(2324-2)2.10 | 2 | 15/04-23/06 | Thứ 6(01-03) | DUKIENHUY | 9 | 61 | ||||||||||||||||||||||
63 | 61 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(2324-2)1.11 | 1 | 08/01-07/04 | Thứ 3(01-03) | H302 | 28 | 61 | ||||||||||||||||||||||
64 | 62 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(2324-2)2.12 | 2 | 15/04-23/06 | Thứ 3(01-03) | PHONGHOCTC | 27 | 61 | ||||||||||||||||||||||
65 | 63 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(2324-2)1.13 | 1 | 08/01-07/04 | Thứ 5(07-09) | B507 | 120 | 61 | ||||||||||||||||||||||
66 | 64 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(2324-2)1.14 | 1 | 08/01-07/04 | Thứ 3(04-06) | A501 | 100 | 61 | ||||||||||||||||||||||
67 | 65 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(2324-2)1.15 | 1 | 08/01-07/04 | Thứ 6(01-03) | HUYLOP | #N/A | 61 | ||||||||||||||||||||||
68 | 66 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(2324-2)2.24 | 2 | 25/02-20/03 | 15/04-23/06 | Thứ 2(04-06) | PHONGHOCTC | 100 | 62 | |||||||||||||||||||||
69 | 67 | TRI116E | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116E(2324-2)1+2.16 | 1+2 | 25/02-20/03 | 08/01-05/05 | Thứ 3(10-12) | A505 | 50 | 62 | |||||||||||||||||||||
70 | 68 | TRI116E | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116E(2324-2)2.17 | 2 | 25/02-20/03 | 22/04-26/05 | Thứ 4(01-03) | PHONGHOCCTTT | 64 | 62 | |||||||||||||||||||||
71 | 69 | TRI116E | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116E(2324-2)2.17 | 2 | 25/02-20/03 | 22/04-26/05 | Thứ 6(04-06) | PHONGHOCCTTT | 64 | 62 | |||||||||||||||||||||
72 | 70 | TRI116E | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116E(2324-2)1+2.18 | 1+2 | 25/02-20/03 | 15/01-12/05 | Thứ 4(10-12) | A705 | 81 | 62 | |||||||||||||||||||||
73 | 71 | TRIH116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRIH116(2324-2)2.19 | 2 | 15/04-23/06 | Thứ 2(01-03) | PHONGHOCCLC | 74 | 61 | ||||||||||||||||||||||
74 | 72 | TRIH116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRIH116(2324-2)1.20 | 1 | 08/01-07/04 | Thứ 2(04-06) | B509 | 42 | 61 | ||||||||||||||||||||||
75 | 73 | TRIH116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRIH116(2324-2)2.21 | 2 | 15/04-23/06 | Thứ 5(01-03) | PHONGHOCCLC | 90 | 61 | ||||||||||||||||||||||
76 | 74 | TRIH116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRIH116(2324-2)1.22 | 1 | 08/01-07/04 | Thứ 4(04-06) | B507 | 60 | 61 | ||||||||||||||||||||||
77 | 75 | TRIH116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRIH116(2324-2)1.23 | 1 | 08/01-07/04 | #N/A | HUYLOP | #N/A | 61 | ||||||||||||||||||||||
78 | 76 | NGO203 | Dẫn luận ngôn ngữ học | NGO203(2324-2)1.1 | 1 | 20/03-14/04 | 08/01-17/03 | Thứ 4(01-03) | A305 | 127 | 62 | |||||||||||||||||||||
79 | 77 | NGO203 | Dẫn luận ngôn ngữ học | NGO203(2324-2)1.1 | 1 | 20/03-14/04 | 08/01-17/03 | Thứ 6(04-06) | A305 | 127 | 62 | |||||||||||||||||||||
80 | 78 | NGO203 | Dẫn luận ngôn ngữ học | NGO203(2324-2)2.2 | 2 | 20/03-14/04 | 15/04-09/06 | Thứ 2(04-06) | PHONGHOCTC | 87 | 62 | |||||||||||||||||||||
81 | 79 | NGO203 | Dẫn luận ngôn ngữ học | NGO203(2324-2)2.2 | 2 | 20/03-14/04 | 15/04-09/06 | Thứ 5(01-03) | PHONGHOCTC | 87 | 62 | |||||||||||||||||||||
82 | 80 | NGOH203 | Dẫn luận ngôn ngữ học | NGOH203(2324-2)1.3 | 1 | 06/04-27/04 | 15/01-31/03 | Thứ 3(04-06) | A605 | 94 | 62 | |||||||||||||||||||||
83 | 81 | NGOH203 | Dẫn luận ngôn ngữ học | NGOH203(2324-2)1.3 | 1 | 06/04-27/04 | 15/01-31/03 | Thứ 6(01-03) | A605 | 94 | 62 | |||||||||||||||||||||
84 | 82 | TPH220 | Diễn đạt nói 2 | TPH220(2324-2)1.1 | 1 | 08/01-31/03 | Thứ 2(07-09) | B405 | 35 | 61 | ||||||||||||||||||||||
85 | 83 | TPH220 | Diễn đạt nói 2 | TPH220(2324-2)1.1 | 1 | 08/01-31/03 | Thứ 4(10-12) | B405 | 35 | 61 | ||||||||||||||||||||||
86 | 84 | TPH220 | Diễn đạt nói 2 | TPH220(2324-2)2.2 | 2 | 15/04-16/06 | Thứ 2(07-09) | PHONGHOCNN | 32 | 61 | ||||||||||||||||||||||
87 | 85 | TPH220 | Diễn đạt nói 2 | TPH220(2324-2)2.2 | 2 | 15/04-16/06 | Thứ 4(10-12) | PHONGHOCNN | 32 | 61 | ||||||||||||||||||||||
88 | 86 | TPH217 | Diễn đạt viết 1 | TPH217(2324-2)2.1 | 2 | 15/04-16/06 | Thứ 3(10-12) | HUYLOP | 1 | 61 | ||||||||||||||||||||||
89 | 87 | TPH217 | Diễn đạt viết 1 | TPH217(2324-2)2.1 | 2 | 15/04-16/06 | Thứ 6(07-09) | HUYLOP | 1 | 61 | ||||||||||||||||||||||
90 | 88 | TPH217 | Diễn đạt viết 1 | TPH217(2324-2)1.2 | 1 | 08/01-31/03 | Thứ 3(10-12) | HUYLOP | 1 | 61 | ||||||||||||||||||||||
91 | 89 | TPH217 | Diễn đạt viết 1 | TPH217(2324-2)1.2 | 1 | 08/01-31/03 | Thứ 6(07-09) | HUYLOP | 1 | 61 | ||||||||||||||||||||||
92 | 90 | TPH221 | Diễn đạt viết 2 | TPH221(2324-2)1.1 | 1 | 08/01-31/03 | Thứ 2(04-06) | B404 | 35 | 61 | ||||||||||||||||||||||
93 | 91 | TPH221 | Diễn đạt viết 2 | TPH221(2324-2)1.1 | 1 | 08/01-31/03 | Thứ 5(01-03) | B404 | 35 | 61 | ||||||||||||||||||||||
94 | 92 | TPH221 | Diễn đạt viết 2 | TPH221(2324-2)2.2 | 2 | 15/04-16/06 | Thứ 2(04-06) | PHONGHOCNN | 33 | 61 | ||||||||||||||||||||||
95 | 93 | TPH221 | Diễn đạt viết 2 | TPH221(2324-2)2.2 | 2 | 15/04-16/06 | Thứ 5(01-03) | PHONGHOCNN | 33 | 61 | ||||||||||||||||||||||
96 | 94 | KTEE418 | Dự báo trong kinh tế và kinh doanh | KTEE418(2324-2)1.1BS | 1 | 08/01-24/03 | Thứ 3(13-16) | B502 | 39 | 60 | ||||||||||||||||||||||
97 | 95 | KTEE418 | Dự báo trong kinh tế và kinh doanh | KTEE418(2324-2)1.1BS | 1 | 08/01-24/03 | Thứ 5(04-06) | B502 | 39 | 60 | ||||||||||||||||||||||
98 | 96 | PLU125 | Đa giác nghề luật | PLU125(2324-2)1+2.1 | 1+2 | 25/02-20/03 | 15/01-12/05 | Thứ 5(01-03) | B507 | 106 | 62 | |||||||||||||||||||||
99 | 97 | TTR330 | Đàm phán thương mại | TTR330(2324-2)2.1 | 2 | 15/04-16/06 | Thứ 3(10-12) | PHONGHOCNN | 32 | 60 | ||||||||||||||||||||||
100 | 98 | TTR330 | Đàm phán thương mại | TTR330(2324-2)2.1 | 2 | 15/04-16/06 | Thứ 6(07-09) | PHONGHOCNN | 32 | 60 | ||||||||||||||||||||||
101 | 99 | TTR330 | Đàm phán thương mại | TTR330(2324-2)2.2 | 2 | 15/04-16/06 | Thứ 3(10-12) | PHONGHOCNN | 23 | 60 |