A | B | C | D | E | |
---|---|---|---|---|---|
1 | THI THỬ THPT QG LẦN 8 - 2018 | ||||
2 | DIỄN ĐÀN THƯ VIỆN VẬT LÝ | ||||
3 | thuvienvatly.com/forums/
Group FB: https://www.facebook.com/groups/4rumthuvienvatly/ | ||||
4 | Họ và tên | Trường | Tỉnh (Thành Phố) | Điểm | Thứ hạng |
5 | Bùi Trần Phúc Thịnh | Quốc Học | Bình Định | 9 | 1 |
6 | Lê Huy Chương | THPT Nguyễn Huệ | Ninh Bình | 8,25 | 2 |
7 | Lê Hoàng Thái | THPT Quảng Xương 1 | Thanh Hóa | 8 | 3 |
8 | Nguyễn Tuấn Anh | thpt hung nhân | Thái Bình | 7,75 | 4 |
9 | Nguyễn Hồng Quân | THPT Chuyên Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | 7,5 | 5 |
10 | Haibara | Thpt shiho | Bắc Giang | 7,25 | 6 |
11 | Le Thanh Nam | Quag Xuong 1 | Thanh Hóa | 7,25 | 6 |
12 | Phan Long | thpt chuyen nguyen trai | Hải Dương | 6,75 | 8 |
13 | Đào Thu Thảo | THPT Đăk Mil | Đắk Nông | 6,75 | 8 |
14 | Nguyễn Thị Thanh Hương | THPT phước bình | Bình Phước | 6,75 | 8 |
15 | chinhtb73 | thpt thạch thất | Hà Nội | 6,75 | 8 |
16 | Phạm Văn đồng | THPT QX1 | Thanh Hóa | 6,75 | 8 |
17 | Ngô Đức Minh | thpt Trưng Vương | Hưng Yên | 6,75 | 8 |
18 | Lê Trần Tuấn Cường | THPT Thủ Đức | TP Hồ Chí Minh | 6,75 | 8 |
19 | Phạm Ngọc Quyên | THPT Vĩnh Bảo | Hải Phòng | 6,5 | 15 |
20 | Nguyễn Ngọc Tuấn | THPT chuyên Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | 6,5 | 15 |
21 | Dương Văn Trường | THPT Gang Thép | Thái Nguyên | 6,5 | 15 |
22 | Mai Hạnh Nguyên | THPT Ba Đình | Thanh Hóa | 6,5 | 15 |
23 | trương ngọc nhi | Trung học phổ thông u minh thượng | Kiên Giang | 6,25 | 19 |
24 | Trần Thành Đạt | THPT Gia Định | TP Hồ Chí Minh | 6,25 | 19 |
25 | duong van huu | thpt bac son | Lạng Sơn | 6,25 | 19 |
26 | NGUYỄN HUY HOÀNG | TRẦN QUỐC TUẤN | Phú Yên | 6,25 | 19 |
27 | Trần Lâm | THPT Quảng Xương 1 | Thanh Hóa | 6,25 | 19 |
28 | Nguyễn Huỳnh Hữu Khiêm | THPT Tân Châu | An Giang | 6,25 | 19 |
29 | Phạm Thị Ngọc An | MỸ ĐỨc A | Hà Nội | 6 | 25 |
30 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | THPT Lê Lai | Quảng Ngãi | 6 | 25 |
31 | Nguyễn Văn Cao | THPT Bình Sơn | Vĩnh Phúc | 6 | 25 |
32 | trịnh quốc cường | thpt thanh chương 1 | Nghệ An | 6 | 25 |
33 | ngyễn thị kiều anh | thpt phạm hồng thái | Nghệ An | 6 | 25 |
34 | Trần Thanh Trúc | Trần Đại Nghĩa | TP Hồ Chí Minh | 6 | 25 |
35 | Nguyễn Linh Chi | THPT Tân Yên số 2 | Bắc Giang | 6 | 25 |
36 | An | MY DUC A | Hà Nội | 6 | 25 |
37 | nguyenkha | THPT Trung An | Cần Thơ | 6 | 25 |
38 | Nguyễn Trường Giang | Trương THPT Tĩnh Gia 3 | Thanh Hóa | 5,75 | 34 |
39 | Trần Lê Na | THPT Hàm Nghi | Hà Tĩnh | 5,75 | 34 |
40 | Đoàn Lâm Oanh | THPT Hồng Quang | Hà Nội | 5,75 | 34 |
41 | Vũ Văn Tú | THPT Lý Thái Tổ | Bắc Ninh | 5,5 | 37 |
42 | lê tuấn anh | thpt quảng xương 1 | Thanh Hóa | 5,5 | 37 |
43 | VŨ THỊ QUẾ | THPT Nguyễn Đức Mậu | Nghệ An | 5,5 | 37 |
44 | Hà Thanh Tú | THPT Đông Anh | Hà Nội | 5,5 | 37 |
45 | Lê Duy Minh | trung hoc phổ thông phước bình | Bình Phước | 5,5 | 37 |
46 | NNNH | BM | Ninh Bình | 5,5 | 37 |
47 | Đỗ Xuân Trí | THPT Tĩnh Gia 3 | Thanh Hóa | 5,25 | 43 |
48 | Thiều Anh Phương | THPT Lê Văn Hưu | Thanh Hóa | 5,25 | 43 |
49 | Nguyễn trung kiên | Trung hoc phổ thông hưng nhân | Thái Bình | 5,25 | 43 |
50 | Dương Thu Uyên | THPT Kim Liên | Hà Nội | 5,25 | 43 |
51 | Thái Sơn | Đức Trí | TP Hồ Chí Minh | 5,25 | 43 |
52 | hoang dinh duc | thpt bac son | Lạng Sơn | 5,25 | 43 |
53 | Bùi Minh Dũng | THPT Hưng Nhân | Thái Bình | 5,25 | 43 |
54 | Lê Thị Hòa | THPT Thống Nhất | Bình Phước | 5 | 50 |
55 | Nguyễn Minh Hiếu | THPT Lê Minh Xuân | TP Hồ Chí Minh | 5 | 50 |
56 | Vũ Thị Kim Oanh | THPT Nguyễn Văn Cừ | Gia Lai | 5 | 50 |
57 | Nguyễn Chánh Huy | THPT NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Thừa Thiên - Huế | 5 | 50 |
58 | Đỗ Anh | thpt thạch thành 1 | Thanh Hóa | 5 | 50 |
59 | Lưu Anh Quân | Đan Phượng | Hà Nam | 5 | 50 |
60 | Nguyễn Long Hoàng | Trần Phú | TP Hồ Chí Minh | 4,75 | 56 |
61 | NNNH | THPT Bình Minh | Ninh Bình | 4,75 | 56 |
62 | Hương | Bình Minh | Ninh Bình | 4,75 | 56 |
63 | Nguyễn Thị Lan | THPT Lê Quý Đôn | Bình Phước | 4,75 | 56 |
64 | Mai Minh Hằng | THPT Mỹ Đức B | Hà Nội | 4,75 | 56 |
65 | nguyen to uyen | thpt chuyen ha tinh | Hà Tĩnh | 4,75 | 56 |
66 | nguyễn thị huyền | thpt hàm nghi | Hà Tĩnh | 4,75 | 56 |
67 | Trần Trọng Đạt | Trường thpt yên phong 1 | Bắc Ninh | 4,5 | 63 |
68 | Đinh thị Phương Loan | Thpt Nho quan a | Ninh Bình | 4,5 | 63 |
69 | Phạm Duy Khang | THPT Chuyên Hoàng Lê Kha | Tây Ninh | 4,5 | 63 |
70 | cuncun | Phan châu Trinh | Đà Nẵng | 4,5 | 63 |
71 | Nguyễn Hoàng Linh | THPT Tĩnh Gia 4 | Thanh Hóa | 4,5 | 63 |
72 | Trần Xuân Hưng | THPT Trần Đại Nghĩa | Quảng Nam | 4,25 | 68 |
73 | Lê Nhựt Nam | THPT Chuyên Hoàng Lê Kha | Tây Ninh | 4,25 | 68 |
74 | Phạm Trần Bảo Châu | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Thừa Thiên - Huế | 4,25 | 68 |
75 | Thông Thị Kim Phượng | PTDTNT BÌNH THUẬN | Bình Thuận | 4,25 | 68 |
76 | nguyễn phạm ngọc anh | thpt chu văn an | An Giang | 4,25 | 68 |
77 | Vũ Công Dương | THPT Kim Thành | Hải Dương | 4,25 | 68 |
78 | Nguyễn Thị Mai Anh | THPT Nguyễn Duy Trinh | Nghệ An | 4,25 | 68 |
79 | LÊ THỊ THƯƠNG | thpt triệu sơn 4 | Thanh Hóa | 4 | 75 |
80 | Trang | THPT Trần Quốc Tuấn | Thái Nguyên | 4 | 75 |
81 | Bùi Thị Huyền | THPT- Hoài Đức A | Hà Nội | 4 | 75 |
82 | mai huy hao | thptbyt | Nghệ An | 4 | 75 |
83 | Ly | TQT | Nam Định | 4 | 75 |
84 | Jolie Lana | THPT Hưng Nhân | Thái Bình | 4 | 75 |
85 | Vũ Hoàng | THCS Lê Thanh Nghị | Hải Dương | 4 | 75 |
86 | Hoàng Văn Thái | Thpt Bắc Sơn | Lạng Sơn | 3,75 | 82 |
87 | nguyễn nghĩa hoàng | thpt đông hiếu | Nghệ An | 3,75 | 82 |
88 | Nguyễn Hồng Trang | THPT Đông Anh | Hà Nội | 3,75 | 82 |
89 | Trần Nguyên Chiến | THPT Trần Hưng Đạo | Đắk Nông | 3,75 | 82 |
90 | Hoàng Minh Trí | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Thừa Thiên - Huế | 3,5 | 86 |
91 | Nguyễn Lê Diễm Tú | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre | 3,5 | 86 |
92 | nguyễn phúc | THPT nguyễn hữu cảnh | An Giang | 3,5 | 86 |
93 | Ngô Nhật Quyên | THPT Nguyễn Trãi | Khánh Hòa | 3,5 | 86 |
94 | Võ Trần Thiên Phúc | THPT Đốc Binh Kiều | Tiền Giang | 3,5 | 86 |
95 | Nguyễn Thị Hương | THPT Hoài Đức A | Hà Nội | 3,25 | 91 |
96 | Nguyễn Thị Hậu | THPT Nguyễn Văn Cừ | Bắc Ninh | 3,25 | 91 |
97 | Võ thị hằng | Thpt thái phiên | Quảng Nam | 3,25 | 91 |
98 | Hồ Văn Thiện | Trung học phổ thông Nguyễn Đình Chiểu | Thừa Thiên - Huế | 3,25 | 91 |
99 | Đinh Thị Thùy Linh | THPT Hoàng Hoa Thám | Bắc Giang | 3 | 95 |
100 | hai đăng | thpt cổ loa | Hà Nội | 3 | 95 |