A | B | C | D | E | I | J | K | L | M | N | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dấu thời gian | Chọn học kỳ đăng ký | Họ và tên | Chọn học phần đăng ký theo kế hoạch | Các môn đăng ký học lại | ||||||
2 | 05/01/2024 16:14:34 | (Học kỳ thứ 4) Học kỳ 2 - Năm học 2023 -2024 | 22CC160021 Trần Quang Trung | Đăng ký tất cả | |||||||
3 | 05/01/2024 16:17:58 | (Học kỳ thứ 4) Học kỳ 2 - Năm học 2023 -2024 | 22CC160018 Hồ Thị Thu Thảo | Đăng ký tất cả | |||||||
4 | 05/01/2024 16:19:28 | (Học kỳ thứ 4) Học kỳ 2 - Năm học 2023 -2024 | 22CC160020 Nguyễn Thị Thùy Trang | Đăng ký tất cả | |||||||
5 | 05/01/2024 16:21:11 | (Học kỳ thứ 4) Học kỳ 2 - Năm học 2023 -2024 | 22CC160023 Trịnh Văn Vĩ | Đăng ký tất cả | |||||||
6 | 05/01/2024 16:22:16 | (Học kỳ thứ 4) Học kỳ 2 - Năm học 2023 -2024 | 22CC160006 Nguyễn Quốc Đan | Đăng ký tất cả | |||||||
7 | 05/01/2024 16:26:59 | (Học kỳ thứ 4) Học kỳ 2 - Năm học 2023 -2024 | 22CC160007 Hồ Thị Dông | Đăng ký tất cả | |||||||
8 | 05/01/2024 16:38:34 | (Học kỳ thứ 4) Học kỳ 2 - Năm học 2023 -2024 | 22CC160001 Nguyễn Quốc An | Đăng ký tất cả | |||||||
9 | 05/01/2024 16:37:33 | (Học kỳ thứ 4) Học kỳ 2 - Năm học 2023 -2024 | 22CC160010 Lý Minh Hoàng | Đăng ký tất cả | Giáo dục thể chất | ||||||
10 | 05/01/2024 16:43:33 | (Học kỳ thứ 4) Học kỳ 2 - Năm học 2023 -2024 | 22CC160014 Nguyễn Thị Nguyệt | Đăng ký tất cả | |||||||
11 | 05/01/2024 17:10:19 | (Học kỳ thứ 4) Học kỳ 2 - Năm học 2023 -2024 | 22CC160012 Phạm Thị Linh Na | Đăng ký tất cả | Không | ||||||
12 | 05/01/2024 17:12:44 | (Học kỳ thứ 4) Học kỳ 2 - Năm học 2023 -2024 | 22CC160017 Lê Đức Sinh | Đăng ký tất cả | |||||||
13 | 09/01/2024 21:44:44 | (Học kỳ thứ 4) Học kỳ 2 - Năm học 2023 -2024 | 22CC160011 Nguyễn Hữu Đăng Khoa | Đăng ký tất cả | Giáo dục thể chất, tin học, Đảm bảo chất lượng và ATTP trong chế biến món ăn | ||||||
14 | 05/01/2024 17:17:40 | (Học kỳ thứ 4) Học kỳ 2 - Năm học 2023 -2024 | 22CC160025 Phạm Nhật Tân | Đăng ký tất cả | |||||||
15 | 05/01/2024 17:23:17 | (Học kỳ thứ 4) Học kỳ 2 - Năm học 2023 -2024 | 22CC160004 Alăng Thị Ngọc Châu | Đăng ký tất cả | |||||||
16 | 05/01/2024 17:48:12 | (Học kỳ thứ 4) Học kỳ 2 - Năm học 2023 -2024 | 22CC160015 Hồ Thị Nhơn | Đăng ký tất cả | |||||||
17 | 05/01/2024 17:55:02 | (Học kỳ thứ 4) Học kỳ 2 - Năm học 2023 -2024 | 22CC160022 Hồ Thị Văng | Đăng ký tất cả | |||||||
18 | 05/01/2024 18:14:46 | (Học kỳ thứ 4) Học kỳ 2 - Năm học 2023 -2024 | 22CC160016 Trần Minh Quân | Đăng ký tất cả | |||||||
19 | 05/01/2024 19:03:55 | (Học kỳ thứ 4) Học kỳ 2 - Năm học 2023 -2024 | 22CC160002 Trần Nam Anh | Đăng ký tất cả | Ko | ||||||
20 | 05/01/2024 19:37:18 | (Học kỳ thứ 4) Học kỳ 2 - Năm học 2023 -2024 | 22CC160003 Hồ Văn Bình | Đăng ký tất cả | |||||||
21 | 05/01/2024 20:00:52 | (Học kỳ thứ 4) Học kỳ 2 - Năm học 2023 -2024 | 22CC160005 Ngô Huy Cường | Đăng ký tất cả | |||||||
22 | |||||||||||
23 | |||||||||||
24 | |||||||||||
25 | |||||||||||
26 | |||||||||||
27 | |||||||||||
28 | |||||||||||
29 | |||||||||||
30 | |||||||||||
31 | |||||||||||
32 | |||||||||||
33 | |||||||||||
34 | |||||||||||
35 | |||||||||||
36 | |||||||||||
37 | |||||||||||
38 | |||||||||||
39 | |||||||||||
40 | |||||||||||
41 | |||||||||||
42 | |||||||||||
43 | |||||||||||
44 | |||||||||||
45 | |||||||||||
46 | |||||||||||
47 | |||||||||||
48 | |||||||||||
49 | |||||||||||
50 | |||||||||||
51 | |||||||||||
52 | |||||||||||
53 | |||||||||||
54 | |||||||||||
55 | |||||||||||
56 | |||||||||||
57 | |||||||||||
58 | |||||||||||
59 | |||||||||||
60 | |||||||||||
61 | |||||||||||
62 | |||||||||||
63 | |||||||||||
64 | |||||||||||
65 | |||||||||||
66 | |||||||||||
67 | |||||||||||
68 | |||||||||||
69 | |||||||||||
70 | |||||||||||
71 | |||||||||||
72 | |||||||||||
73 | |||||||||||
74 | |||||||||||
75 | |||||||||||
76 | |||||||||||
77 | |||||||||||
78 | |||||||||||
79 | |||||||||||
80 | |||||||||||
81 | |||||||||||
82 | |||||||||||
83 | |||||||||||
84 | |||||||||||
85 | |||||||||||
86 | |||||||||||
87 | |||||||||||
88 | |||||||||||
89 | |||||||||||
90 | |||||||||||
91 | |||||||||||
92 | |||||||||||
93 | |||||||||||
94 | |||||||||||
95 | |||||||||||
96 | |||||||||||
97 | |||||||||||
98 | |||||||||||
99 | |||||||||||
100 |