A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HƯỚNG DẪN TẢI FILE: | Nhấp vào "Tệp" >> chọn "Tải xuống" >> Chọn Microsoft Excel | ||||||||||||||||||||||||
2 | GHI CHÚ: | Đây là mẫu tham khảo, không phải mẫu fix cứng, nên Nhà cung cấp có thể chủ động chỉnh sửa lại cho phù hợp | ||||||||||||||||||||||||
3 | Sau đó in ra ký, đóng dấu, scan/chụp lại gửi qua Email/Zalo cho Chuyên viên BE - Phòng Buyer TỔNG KHO 365 | |||||||||||||||||||||||||
4 | Trước khi gửi file đến Phòng Buyer: | Xóa các dòng hướng dẫn chữ đỏ này (vì khi trình duyệt phải là Form hoàn chỉnh đã qua kiểm duyệt) | ||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | FORM ĐĂNG KÝ NHÀ CUNG CẤP | ĐỊNH HƯỚNG HỢP TÁC | ||||||||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||||||||
8 | ĐẠI DIỆN NHÀ CUNG CẤP | ĐIỀN CHÍNH XÁC | ĐỀ XUẤT CỦA NHÀ CUNG CẤP | GIAI ĐOẠN | ||||||||||||||||||||||
9 | Nhãn hàng (Thương hiệu chung SP) | Trả % cho TỔNG KHO 365 phát triển đội ngũ Sales Cộng tác | 2021-2022 | |||||||||||||||||||||||
10 | Tên Công ty (đại diện Nhãn hàng) | Thuê Sale Man chạy số Kênh GT tại 1 số tỉnh/tp | 2021-2022 | |||||||||||||||||||||||
11 | Mã số thuế (Đơn vị xuất VAT) | Thuê Sale Rep chạy số Kênh MT tại 1 số tỉnh/tp | 2021-2022 | |||||||||||||||||||||||
12 | Người đại diện | Trả % cho Văn phòng/Trạm CSKH 365 tại 1 số tỉnh/tp | 2022-2023 | |||||||||||||||||||||||
13 | ĐT/Zalo (công việc) | Trả % Kho trung chuyển/Kho chứa tạm 365 tại 1 số tỉnh/tp | 2022-2023 | |||||||||||||||||||||||
14 | Thiết lập PHÒNG SALES thuê ngoài đặt tại TỔNG KHO 365 | 2023-2024 | ||||||||||||||||||||||||
15 | Địa chỉ Kho hàng | Thiết lập PHÒNG SALES liên doanh/liên kết giữa 2 bên | 2023-2024 | |||||||||||||||||||||||
16 | Phường/Xã | Ủy thác phân phối độc quyền (Vùng/Miền/TQ) | 2024-2025 | |||||||||||||||||||||||
17 | Quận/Huyện | Thành lập TỔNG KHO liên doanh/liên kết Phân phối/Logistics | 2024-2025 | |||||||||||||||||||||||
18 | Tỉnh/tp | Đề xuất khác | ||||||||||||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||||||||||
20 | NHÓM SẢN PHẨM CUNG ỨNG | SỐ LƯỢNG SKU | CHÍNH SÁCH VÀO HÀNG KÊNH SỈ MT | |||||||||||||||||||||||
21 | Nhóm sản phẩm ... | Giá bao gồm VAT | CÓ hoặc KHÔNG | |||||||||||||||||||||||
22 | Nhóm sản phẩm ... | Xuất VAT theo đơn hàng | ||||||||||||||||||||||||
23 | Nhóm sản phẩm ... | Xuất VAT định kỳ hoặc linh hoạt | ||||||||||||||||||||||||
24 | ||||||||||||||||||||||||||
25 | HỆ THỐNG KHO HÀNG/NPP HIỆN CÓ | SỐ LƯỢNG | CHÍNH SÁCH VÀO HÀNG KÊNH SỈ GT | |||||||||||||||||||||||
26 | Chi nhánh/Kho hàng trực thuộc NCC | Giá bao gồm VAT | KHÔNG | |||||||||||||||||||||||
27 | Kho hàng/NPP tỉnh/tp | |||||||||||||||||||||||||
28 | Khác | |||||||||||||||||||||||||
29 | ||||||||||||||||||||||||||
30 | CHÍNH SÁCH LƯƠNG THƯỞNG SALES | CÓ/KHÔNG | CHÍNH SÁCH LƯƠNG THƯỞNG PHÒNG SALES 365 | 50% | ||||||||||||||||||||||
31 | Có % SO (Sale On/Off) | SO (Sale On/Off) Cộng tác/Bán kèm | ||||||||||||||||||||||||
32 | Có hỗ trợ Công tác phí | SM (Sale Man) | ||||||||||||||||||||||||
33 | Có lương cứng KPI (Số lượng) | SR (Sale Rep) | ||||||||||||||||||||||||
34 | Có lương mềm KPI (Giá trị) | SS (Sale Sup) | ||||||||||||||||||||||||
35 | Có thưởng đạt KPI (Min) | ASM | ||||||||||||||||||||||||
36 | Có thưởng vượt KPI (Max) | RSM | ||||||||||||||||||||||||
37 | Có chế độ Đội Nhóm | |||||||||||||||||||||||||
38 | Có chế độ Bảo Hiểm | |||||||||||||||||||||||||
39 | Chế độ khác | |||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | ĐIỀU KIỆN GIAO HÀNG | THỐNG KÊ/ĐỐI SOÁT | ||||||||||||||||||||||||
42 | Đơn hàng tối thiểu | 2.000.000 | Đối soát theo đơn hàng (cứ phát sinh ... đơn là thanh toán) | |||||||||||||||||||||||
43 | Lô/Hạn sử dụng | 90% | Đối soát định kỳ theo tuần/2 tuần/tháng/quý | |||||||||||||||||||||||
44 | Phạm vi giao hàng miễn phí | 50km | ||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN | ĐIỀU KIỆN THANH TOÁN | ||||||||||||||||||||||||
47 | Giao hàng/Thu hộ (COD) | Thanh toán ngay khi giao hàng | 50% | |||||||||||||||||||||||
48 | Giao hàng/Chuyển khoản (qua Nhà xe) | Thời hạn thanh toán công nợ | 7 ngày | |||||||||||||||||||||||
49 | Phương thức khác | Tỉ lệ phân chia rủi ro về thanh toán/công nợ | 50% | |||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | HỖ TRỢ ĐỔI TRẢ | XÁC NHẬN CỦA NHÀ CUNG CẤP | ||||||||||||||||||||||||
52 | Đổi hàng cần báo date trước hạn | 6 tháng | Chúng tôi cam kết thực hiện quy trình cung ứng hàng hóa từ Nhà cung cấp đến hệ thống Kho hàng/NPP/Siêu thị/Cửa hàng của TỔNG KHO 365 theo đúng nội dung đề xuất nêu trên. | |||||||||||||||||||||||
53 | Trả hàng cần báo date trước hạn | 9 tháng | ||||||||||||||||||||||||
54 | khác | |||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | HỖ TRỢ CÔNG NỢ | Trong quá trình chạy rốt đa quy trình cung ứng hàng hóa, nếu có phát sinh chúng tôi sẽ chủ động bàn bạc, điều chỉnh, hoàn thiện theo tiêu chuẩn Hệ thống quản lý chất lượng TCVN ISO 9001 | ||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ĐẠI DIỆN NHÀ CUNG CẤP | |||||||||||||||||||||||||
61 | (Ký, đóng dấu) | |||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |