ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
3
4
DANH SÁCH THI TIẾNG ANH ĐỊNH KỲ
5
Ngày: 07/05/2023
6
Ca 1: Sinh viên có mặt tại phòng thi lúc: 6h45 ; Ca 2 Sinh viên có mặt tại phòng thi lúc 9h30
7
8
Phòng - caSố báo danhSố thẻ SVHọ tênLớpNgày sinh
9
F101-ca 1100001101210333Phạm An21CDTCLC229/09/2003
10
F101-ca 1100002110220001Kiều Phước Thiện An22X1A18/10/2004
11
F101-ca 1100003107210241Dương Văn An21SH112/09/2003
12
F101-ca 1100004106210045Nguyễn Văn An21KTMT21/01/2003
13
F101-ca 1100005102220001Hoàng Đức An22T_KHDL27/01/2004
14
F101-ca 1100006106220082Phan Huỳnh Trang An22DT321/07/2004
15
F101-ca 1100007111210041Phạm Bá Nhật An21THXD111/02/2003
16
F101-ca 1100008107200140Lê Chí Trường An20H501/10/2002
17
F101-ca 1100009101220001Nguyễn Văn An22C1A24/11/2004
18
F101-ca 1100010106210113Vũ Văn An21DTCLC221/09/2003
19
F101-ca 1100011109220004Võ Sỹ An22BIM_AI28/12/2004
20
F101-ca 1100012104220001Hoàng An22N105/03/2004
21
F101-ca 1100013106220042Phạm Thế An22DT220/09/2004
22
F101-ca 1100014107220325Đặng Ngọc An22SHYD01/12/2004
23
F101-ca 1100015111220022Võ Nguyên An22THXD04/03/2004
24
F101-ca 1100016109210170Dương Hoàng Ân21X3B19/02/2003
25
F101-ca 1100017101200145Võ Thiên Ân20C1C19/08/2002
26
F101-ca 1100018103210110Đỗ Đình Ân21C4B20/04/2003
27
F101-ca 1100019101210099Ngô Phú Ân21C1A31/08/2003
28
F101-ca 1100020105220046Trịnh Hoàng Ân22D218/06/2004
29
F101-ca 1100021106220208Nguyễn Hồng Ân22KTMT106/08/2004
30
F101-ca 1100022101210337Phạm Hoàng Anh21CDTCLC226/04/2003
31
F101-ca 1100023101220374Nguyễn Phạm Ngọc Anh22CKHK23/04/2004
32
F101-ca 1100024105210112Nguyễn Tuấn Anh21TDHCLC108/02/2003
33
F101-ca 1100025109220034Phan Công Hoàng Anh22VLXD26/03/2004
34
F101-ca 1100026117220001Nguyễn Vân Anh22MT18/06/2004
35
F101-ca 1100027104220043Phan Quốc Anh22N207/08/2004
36
F101-ca 1100028105210028Cao Thế Anh21TDH107/05/2003
37
F101-ca 1100029118210167Phùng Hữu Hải Anh21QLCN215/11/2003
38
F101-ca 1100030101220187Nguyễn Hoàng Anh22CDT126/01/2004
39
F101-ca 1100031106220162Lê Phương Anh22DT503/01/2004
40
F101-ca 1100032105220047Nguyễn Hải Anh22D205/09/2004
41
F101-ca 1100033103220246Nguyễn Đôn Quốc Anh22KTTT01/05/2004
42
F101-ca 1100034106210021Trương Tử Anh21DTCLC109/01/2003
43
F101-ca 1100035118210056Phạm Quang Quỳnh Anh21KXCLC13/01/2003
44
F101-ca 1100036118220150Dương Lê Tuấn Anh22QLCN223/02/2004
45
F101-ca 1100037103220047Trần Thế Anh22C4B16/02/2004
46
F101-ca 1100038107200272Trần Thị Tú Anh20SH208/02/2002
47
F101-ca 1100039101210303Lê Đình Nguyên Anh21CDTCLC123/09/2002
48
F101-ca 1100040103200040Nguyễn Hoài Anh20C4B24/05/2002
49
F102-ca 1100041102210150Nguyễn Tuấn Anh21TCLC_DT228/03/2003
50
F102-ca 1100042118210075Hoàng Trọng Tuấn Anh21KX07/02/2003
51
F102-ca 1100043110210096Nguyễn Mai Nhật Anh21X1B16/08/2003
52
F102-ca 1100044121210088Phạm Thị Quỳnh Anh21KT201/06/2003
53
F102-ca 1100045105220181Hoàng Đức Anh22D527/12/2004
54
F102-ca 1100046103210043Nguyễn Hữu Anh21HTCN05/12/2003
55
F102-ca 1100047105220285Trần Tuấn Anh22TDH220/05/2004
56
F102-ca 1100048110220065Nguyễn Đình Tài Anh22X1B16/02/2004
57
F102-ca 1100049121220056Nguyễn Ngọc Hoàng Anh22KT207/01/2004
58
F102-ca 1100050101220125Nguyễn Lê Bảo Anh22C1C01/08/2004
59
F102-ca 1100051107220088Phan Vũ Quỳnh Anh22H2C29/05/2004
60
F102-ca 1100052105220003Trần Quốc Tuấn Anh22D116/07/2004
61
F102-ca 1100053105220002Ngô Tuấn Anh22D119/12/2004
62
F102-ca 1100054106220043Phạm Tuấn Anh22DT216/03/2004
63
F102-ca 1100055106220122Đặng Huỳnh Châu Anh22DT427/12/2004
64
F102-ca 1100056103220002Võ Văn Anh22C4A18/09/2004
65
F102-ca 1100057105220137Nguyễn Hoàng Anh22D418/09/2004
66
F102-ca 1100058107200028Nguyễn Thị Thùy Anh20H222/06/2002
67
F102-ca 1100059107220180Lê Nguyễn Nhật Anh22KTHH127/10/2003
68
F102-ca 1100060101210253Trần Tuấn Anh21CDT109/09/2003
69
F102-ca 1100061111220100Nguyễn Bá Anh22THXD25/05/2004
70
F102-ca 1100062109210173Cao Ngọc Ánh21X3B07/09/2003
71
F102-ca 1100063107220046Nguyễn Thị Nhật Ánh22H2B06/03/2004
72
F102-ca 1100064107200188Phan Thị Ngọc Ánh20KTHH125/03/2002
73
F102-ca 1100065107200273Nguyễn Thị Ánh20SH202/02/2002
74
F102-ca 1100066118220097Võ Thị Ánh22QLCN125/11/2004
75
F102-ca 1100067121220057Phạm Minh Ánh22KT223/07/2004
76
F102-ca 1100068107200310Nguyễn Thị Nguyệt Ánh20KTHH205/04/2002
77
F102-ca 1100069107220134Lê Viết Nhật Ánh22H523/06/2004
78
F102-ca 1100070111220102Tạ Ngọc Ánh22THXD07/01/2004
79
F102-ca 1100071105220048Phạm Xuân Bắc22D225/12/2004
80
F102-ca 1100072109220005Lê Văn Bắc22BIM_AI20/02/2004
81
F102-ca 1100073102210051Phạm Duy Bách21TCLC_DT117/01/2003
82
F102-ca 1100074106220244Trần Đăng Bách22KTMT207/01/2004
83
F102-ca 1100075107220326Đoàn Khoa Bách22SHYD27/04/2004
84
F102-ca 1100076102190152Võ Văn Bản19TCLC_DT418/04/2001
85
F102-ca 1100077102220052Phạm Nhật Băng22T_DT118/02/2004
86
F102-ca 1100078104210036Hoàng Văn Bằng21N29/07/2003
87
F102-ca 1100079103220212Võ Lương Hải Bằng22KTOTO203/09/2004
88
F102-ca 1100080111220024Phan Hữu Bằng22THXD19/06/2004
89
F103-ca 1100081101220375Châu Huy Bảo22CKHK17/09/2003
90
F103-ca 1100082109210174Nguyễn Văn Hoài Bảo21X3B12/11/2003
91
F103-ca 1100083109220166Nguyễn Thái Bảo22CSHT18/09/2004
92
F103-ca 1100084107210106Trương Hồ Quốc Bảo21H2B22/02/2003
93
F103-ca 1100085107220293Phạm Gia Bảo22SH221/10/2004
94
F103-ca 1100086107220292Lê Đức Minh Bảo22SH224/09/2004
95
F103-ca 1100087110220130Lê Quốc Bảo22X1C21/12/2004
96
F103-ca 1100088106220163Lê Ngọc Bảo22DT503/11/2004
97
F103-ca 1100089101210304Nguyễn Đức Bảo21CDTCLC102/01/2002
98
F103-ca 1100090103200041Võ Hoài Bảo20C4B14/01/2002
99
F103-ca 1100091101220004Thái Đăng Hoàng Bảo22C1A07/11/2004
100
F103-ca 1100092103210093Đặng Gia Bảo21C4A31/08/2003