A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CẬP NHẬT DANH SÁCH CÁC KHU VỰC BỊ ẢNH HƯỞNG DO DỊCH COVID-19 TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TP. Hồ Chí Minh thực hiện giãn cách toàn thành phố theo Chỉ thị 16 đến hết ngày 15/9/2021 (cập nhật đến 17h ngày 03/9/2021) | ||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||||
6 | Toàn thành phố thực hiện giãn cách Theo VB 2796/ UBND-VX ngày 21/8/2021 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | |||||||||||||||||||||||||||
8 | STT | Quận/Huyện | Phường/Xã | Thông tin phong tỏa/cách ly | |||||||||||||||||||||||
9 | 1 | Quận 1 | 10 phường: Bến Nghé, Bến Thành, Cầu Kho, Cầu Ông Lãnh, Cô Giang, Đa Kao, Nguyễn Cư Trinh, Nguyễn Thái Bình, Phạm Ngũ Lão, Tân Định | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
10 | 2 | Quận 3 | 12 phường: 1, 2, 3, 4, 5, 9, 10, 11, 12, 13, 14, Võ Thị Sáu | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
11 | 3 | Quận 4 | 13 phường: 1, 2, 3, 4, 6, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16, 18 | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
12 | 4 | Quận 5 | 14 phường: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
13 | 5 | Quận 6 | 14 phường: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
14 | 6 | Quận 7 | 10 phường: Bình Thuận, Phú Mỹ, Phú Thuận, Tân Hưng, Tân Kiểng, Tân Phong, Tân Phú, Tân Quý, Tân Thuận Đông, Tân Thuận Tây | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
15 | 7 | Quận 8 | 16 phường: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16 | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
16 | 8 | Quận 10 | 14 phường: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15 | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
17 | 9 | Quận 11 | 16 phường: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16 | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
18 | 10 | Quận 12 | 11 phường: An Phú Đông, Đông Hưng Thuận, Hiệp Thành, Tần Chánh Hiệp, Tân Hưng Thuận, Tân Thới Hiệp, Tân Thới Nhất, Thạnh Lộc, Thạnh Xuân, Thới An, Trung Mỹ Tây | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
19 | 11 | Quận Bình Tân | 10 phường: An Lạc, Bình Hưng Hòa, Bình Hưng Hòa A, Bình Hưng Hòa B, Tân Tạo, Tân Tạo A, Bình Trị Đông, Bình Trị Đông A, Bình Trị Đông B. | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
20 | 12 | Quận Bình Thạnh | 20 phường: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24, 25, 26, 27, 28 | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
21 | 13 | Huyện Bình Chánh | 1 thị trấn: Tân Túc 15 xã: An Phú Tây, Bình Chánh, Bình Hưng, Bình Lợi, Đa Phước, Hưng Long, Lê Minh Xuân, Phạm Văn Hai, Phong Phú, Quy Đức, Tân Kiên, Tân Nhựt, Tần Quý Tây, Vĩnh lộc A, Vĩnh Lộc B | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
22 | 14 | Quận Gò Vấp | 16 phường: 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
23 | 15 | Quận Phú Nhuận | 13 phường: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 15, 17 | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
24 | 16 | Quận Tân Phú | 11 phường: Hiệp Tân, Hòa Thạnh, Phú Thạnh, Phú Thọ Hòa, Phú Trung, Sơn Kỳ, Tân Quý, Tân Sơn Nhì, Tân Thành, Tân Thới Hòa, Tân Thạnh | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
25 | 17 | Thành phố Thủ Đức | 34 phường: An Khánh, An Lợi Đông, Anh Phú, Bình Chiểu, Bình Thọ, Bình Trưng Đông, Bình Trưng Tây, Cát Lái, Hiệp Bình Chánh, Hiệp Bình Phước, Hiệp Phú, Linh Chiểu, Linh Đông, Linh Tây, Linh Trung, Linh Xuân, Long Bình, Long Phước, Long Thạnh Mỹ, Long Trường, Phước Bình, Phú Hữu, Phước Long A, Phước Long B, Tam Bình, Tam Phú, Tân Phú, Tăng Nhơn Phú A, Tăng Nhơn Phú B, Thạnh Mỹ Lợi, Thảo Điền, Thủ Thiêm, Trường Thạnh, Trường Thọ | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
26 | 18 | Huyện Nhà Bè | 1 thị trấn: Nhà Bè 6 xã: Hiệp Phước, Long Thới, Nhơn Đức, Phú Xuân, Phước Kiển, Phước Lộc | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
27 | 19 | Huyện Hóc Môn | 1 thị trấn: Hóc Môn 11 xã: Bà Điểm, Đông Thạnh, Nhị Bình, Tân Hiệp, Tân Thới Nhì, Tân Xuân, Thới Tam Thôn, Trung Chánh, Xuân Thới Đông, Xuân Thới Sơn, Xuân Thới Thượng | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
28 | 20 | Huyện Cần Giờ | 1 thị trấn: Cần Thạnh 6 xã: An Thới Đông, Bình Khánh, Long Hòa, Lý Nhơn, Tam Thôn Hiệp, Thạnh An | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
29 | 21 | Huyện Củ Chi | 1 thị trấn: Củ Chi 20 xã: An Nhơn Tây, An Phú, Bình Mỹ, Hòa Phú, Nhuận Đức, Phạm Văn Cội, Phú Hòa Đông, Phú Mỹ Hưng, Phước Hiệp, Phước Thạnh, Phước Vĩnh An, Tân An Hội, Tân Phú Trung, Tân Thạnh Đông, Tân Thạnh Tân, Tân Thông Hội, Thái Mỹ, Trung An, Trung Lập Hạ, Trung Lập Thượng | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
30 | 22 | Quận Tân Bình | 15 phường: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15 | Có vùng phong tỏa cứng, không phát được | |||||||||||||||||||||||
31 | |||||||||||||||||||||||||||
32 | |||||||||||||||||||||||||||
33 | |||||||||||||||||||||||||||
34 | |||||||||||||||||||||||||||
35 | |||||||||||||||||||||||||||
36 | |||||||||||||||||||||||||||
37 | |||||||||||||||||||||||||||
38 | |||||||||||||||||||||||||||
39 | |||||||||||||||||||||||||||
40 | |||||||||||||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||||||
46 | |||||||||||||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||||||||||||
48 | |||||||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||
100 |