| A | B | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TIÊN TIẾN | ||||||||||||||||||||||||
2 | - MST: 0109 312 504 | ||||||||||||||||||||||||
3 | - Địa chỉ trụ sở chính: Số 84 Quán Thánh, P.Quán Thánh, Q.Ba Đình, TP.Hà Nội | ||||||||||||||||||||||||
4 | - Địa điểm kinh doanh: Số 17 Ngõ 232 Tôn Đức Thắng, P.Hàng Bột, Q.Đống Đa, TP. Hà Nội | ||||||||||||||||||||||||
5 | - Điện thoại: 024 3514 6200 - 098 321 3678 - Web: www.tientien.vn | ||||||||||||||||||||||||
6 | - Nhắn tin Zalo-OA: https://zalo.me/vpptientien | ||||||||||||||||||||||||
7 | https://zalo.me/vpptientien | ||||||||||||||||||||||||
8 | BẢNG BÁO GIÁ | ||||||||||||||||||||||||
9 | Áp dụng từ 01 tháng 01 năm 2025 | ||||||||||||||||||||||||
10 | |||||||||||||||||||||||||
11 | STT | NHÓM | DANH MỤC HÀNG HÓA | Đvt | MÔ TẢ | Đơn giá | |||||||||||||||||||
12 | 1 | BÌA GIẤY | Bìa giấy A3 ngoại bóng 2 mặt | Tập | 5 màu: Hồng; Trắng; Vàng; XD; XL | 90,500 | |||||||||||||||||||
13 | 2 | Bìa giấy A4 ngoại bóng 2 mặt | Tập | 5 màu: Hồng; Trắng; Vàng; XD; XL | 47,000 | ||||||||||||||||||||
14 | 3 | BÌA MICA | Bìa mica A3 dày | Tập | Mica trong | 180,900 | |||||||||||||||||||
15 | 4 | Bìa mica A4 mỏng | Tập | Mica trong | 69,600 | ||||||||||||||||||||
16 | 5 | Bìa mica A4 dày | Tập | Mica trong | 82,800 | ||||||||||||||||||||
17 | 6 | GIẤY PHOTO A3 | Giấy photo A3 - đl70, Bãi bằng | Ream | - Khổ A3 (297 x 420mm) dl70gms; độ trắng 84; - 500 tờ/ ream | 129,100 | |||||||||||||||||||
18 | 7 | Giấy photo A3 - đl70, IK Plus | Ream | - Khổ A3 (297 x 420mm) dl70gms; - Giấy trắng, đẹp; 500 tờ/ ream | 150,000 | ||||||||||||||||||||
19 | 8 | Giấy photo A3 - đl70, Supree | Ream | - Khổ A3 (297 x 420mm) dl70gms; - Giấy trắng, đẹp; 500 tờ/ ream | 150,000 | ||||||||||||||||||||
20 | 9 | Giấy photo A3 - đl70, DoubleA | Ream | - Giấy in cao cấp; đẹp - Khổ A3 (297 x 420mm) dl70gms; - 500 tờ/ ream | 168,300 | ||||||||||||||||||||
21 | 10 | Giấy photo A3 - đl80, Supree | Ream | - Khổ A3 (297 x 420mm) dl80gms; - Giấy trắng, đẹp; 500 tờ/ ream | 164,400 | ||||||||||||||||||||
22 | 11 | GIẤY PHOTO A4 | Giấy photo A4 - đl70, Double A | Ream | - Giấy in chất lượng cao, được sản xuất từ bột cây keo không pha hóa chất tẩy trắng nên giấy có độ trắng tự nhiên. - Bề mặt giấy đanh mịn - Khổ A4 (210 x 297mm); đl70gms-độ trắng 90 - 500 tờ/ ream | 84,500 | |||||||||||||||||||
23 | 12 | Giấy photo A4 - đl70, Bãi Bằng vỏ hồng ( 70/84 ) | Ream | - Giấy in có màu trắng kem - Khổ A4 (210 x 297mm); đl70gms-độ trắng 84 - 500 tờ/ ream | 60,200 | ||||||||||||||||||||
24 | 13 | Giấy photo A4, đl70gsm, Pagi màng co | Ream | - Giấy in chất lượng cao, dùng cho mọi loại máy in. - Khổ A4 (210 x 297mm); đl70gms-độ trắng 90 - 500 tờ/ ream | 67,400 | ||||||||||||||||||||
25 | 14 | Giấy photo A4 - đl70, Quality | Ream | nt | 70,100 | ||||||||||||||||||||
26 | 15 | Giấy photo A4, đl70gsm, Cleverup | Ream | nt | 70,100 | ||||||||||||||||||||
27 | 16 | Giấy photo A4, đl70gsm, IK Plus | Ream | nt | 71,800 | ||||||||||||||||||||
28 | 17 | Giấy photo A4, đl70gsm, Supree | Ream | nt | 71,800 | ||||||||||||||||||||
29 | 18 | Giấy photo A4, đl70gsm, Paper One | Ream | nt | 75,000 | ||||||||||||||||||||
30 | 19 | Giấy photo A4, đl80gsm, Supree | Ream | nt | 79,400 | ||||||||||||||||||||
31 | 20 | Giấy photo A4, đl80gsm, Paper One | Ream | nt | 90,500 | ||||||||||||||||||||
32 | 21 | Giấy photo A4, đl80gsm, Double A | Ream | - Giấy in chất lượng cao, được sản xuất từ bột cây keo không pha hóa chất tẩy trắng nên giấy có độ trắng tự nhiên. - Bề mặt giấy đanh mịn - Khổ A4 (210 x 297mm); đl80gms-độ trắng 90 - 500 tờ/ ream | 102,600 | ||||||||||||||||||||
33 | 22 | GIẤY PHOTO A5 | Giấy photo A5 - Bãi Bằng, ĐL70gms | Ream | Khổ A5 (148x210) dl70/84 | 31,500 | |||||||||||||||||||
34 | 23 | Giấy photo A5 -Pagi màng co, ĐL70gms | Ream | Khổ A5 (148x210) dl70/90 | 33,100 | ||||||||||||||||||||
35 | 24 | Giấy photo A5 - Supree, ĐL70gms | Ream | Khổ A5 (148x210) dl70/90 | 36,000 | ||||||||||||||||||||
36 | 25 | Giấy photo A5 - Double A, ĐL70gms | Ream | Khổ A5 (148x210) dl70/90 | 43,600 | ||||||||||||||||||||
37 | 26 | GIẤY PHOTO MÀU | Giấy photo A3 màu | Ream | - Giấy photo mầu A3 dl80gsm - Giấy dầy đẹp; 500 tờ/ream. - Màu sắc: vàng; xanh; hồng | 212,900 | |||||||||||||||||||
38 | 27 | Giấy photo A4 màu | Ream | - Giấy photo mầu A4 dl80gsm - Giấy dầy đẹp; 500 tờ/ream. - Màu sắc: vàng; xanh; hồng | 104,800 | ||||||||||||||||||||
39 | 28 | GIẤY IN ẢNH | Giấy in ảnh Couche A4 bóng 2 mặt Kim Mai; đl260 | Tập | - Khổ giấy A4; dl260; bóng 2 mặt | 96,000 | |||||||||||||||||||
40 | 29 | Giấy in ảnh Couche A4 bóng 2 mặt Kim Mai; đl300 | Tập | - Khổ giấy A4; dl300; bóng 2 mặt | 102,600 | ||||||||||||||||||||
41 | 30 | Giấy in ảnh Epson A4 bóng 1 mặt; đl115 | Tập | 100 tờ/ tập; đl115 | 76,200 | ||||||||||||||||||||
42 | 31 | Giấy in ảnh Epson A4 bóng 1 mặt; đl135 | Tập | 100 tờ/ tập; đl135 | 81,600 | ||||||||||||||||||||
43 | 32 | Giấy in ảnh Epson A4 bóng 1 mặt; đl180 | Tập | 50 tờ/ tập; đl180 | 55,800 | ||||||||||||||||||||
44 | 33 | Giấy in ảnh Epson A4 bóng 1 mặt; đl230 | Tập | 20 tờ/ tập; đl230 | 39,700 | ||||||||||||||||||||
45 | 34 | Giấy in ảnh Epson A4 bóng 1 mặt; đl230 | Tập | 50 tờ/ tập; đl230 | 69,600 | ||||||||||||||||||||
46 | 35 | GIẤY NOTE | Giấy giao việc 1.5 x 2" | Tập | - Dùng để ghi chú 1 cách dễ dàng, nhỏ gọn thuận tiện cho việc mang theo mọi lúc mọi nơi. - 100 tờ/ tập; 5.1 x 3.8cm | 4,900 | |||||||||||||||||||
47 | 36 | Giấy giao việc 3" x 2" | Tập | 100 tờ/ tập; 7.6 x 5.1cm | 7,300 | ||||||||||||||||||||
48 | 37 | Giấy giao việc 3" x 3" | Tập | 100 tờ/ tập; 7.6 x 7.6cm | 11,100 | ||||||||||||||||||||
49 | 38 | Giấy giao việc 3" x 4" | Tập | 100 tờ/ tập; 10.2 x 7.6cm | 13,300 | ||||||||||||||||||||
50 | 39 | Giấy giao việc 3" x 5" | Tập | 100 tờ/ tập; 12.7 x 7.6cm | 16,100 | ||||||||||||||||||||
51 | 40 | Giấy giao việc 4" x 6" | Tập | 100 tờ/ tập; 15.2 x 10.2cm | 25,500 | ||||||||||||||||||||
52 | 41 | GIẤY ÉP PLASTIC | Giấy ép plastic A3 trung | Tập | - Chất liệu nhựa dẻo, trong suốt khổ A3 (310x426mm) độ dày 80Mic | 196,300 | |||||||||||||||||||
53 | 42 | Giấy ép plastic A3 dầy | Tập | - Chất liệu nhựa dẻo, trong suốt khổ A3 (310x426mm) độ dày 125Mic - Thực hiện cho việc ép ảnh, quảng cáo, ép các loại giấy tùy thân, giấy tờ quan trọng... | 314,300 | ||||||||||||||||||||
54 | 43 | Giấy ép plastic A4 trung | Tập | - Khổ A4 (220 x 315mm) - Độ dày 80 mic tương đương 1,1kg/ tập | 137,900 | ||||||||||||||||||||
55 | 44 | Giấy ép plastic A4 dầy | Tập | - Khổ A4 (220 x 315mm) - Độ dày 125 mic | 165,400 | ||||||||||||||||||||
56 | 45 | GIẤY DECAL | Giấy dán trắng Tomy cỡ 99 | Tập | - Là loại giấy decal chia thành nhiều miếng dính nhỏ, có lớp keo tự dính - Khổ A5; 96 miếng/tờ (3.1x0.7cm/miếng) | 12,800 | |||||||||||||||||||
57 | 46 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 100 | Tập | 8 miếng/tờ (9.6x3.7cm/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
58 | 47 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 101 | Tập | 6 miếng/tờ (9.6x5cm/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
59 | 48 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 102 | Tập | 12 miếng/tờ (5.2x4.7cm/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
60 | 49 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 103 | Tập | 12 miếng/tờ (6.2x3.6cm/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
61 | 50 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 104 | Tập | 14 miếng/tờ (7.8x2.5cm/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
62 | 51 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 105 | Tập | 30 miếng/tờ (3.7x2.5cm/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
63 | 52 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 106 | Tập | 42 miếng/tờ (2.5x2.5cm/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
64 | 53 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 107 | Tập | 30 miếng/tờ (5x1.7cm/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
65 | 54 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 108 | Tập | 40 miếng/tờ (3.6x1.9cm/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
66 | 55 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 109 | Tập | 55 miếng/tờ (3.7x1.2cm/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
67 | 56 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 110 | Tập | 72 miếng/tờ (2.1x1.6cm/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
68 | 57 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 111 | Tập | 84 miếng/tờ (2.1x1.4cm/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
69 | 58 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 112 | Tập | 144 miếng/tờ (2x0.8cm/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
70 | 59 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 113 | Tập | 128 miếng/tờ (1.8x1cm/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
71 | 60 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 115 | Tập | 120 miếng/tờ (Miếng dán hình tròn; phi14/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
72 | 61 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 116 | Tập | 80 miếng/tờ (Miếng dán hình tròn; phi18/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
73 | 62 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 117 | Tập | 48 miếng/tờ (Miếng dán hình tròn; phi23/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
74 | 63 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 118 | Tập | 30 miếng/tờ (Miếng dán hình tròn; phi3/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
75 | 64 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 119 | Tập | 2 miếng/tờ (15.7x9.2cm/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
76 | 65 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 120 | Tập | 2 miếng/tờ (12.1x8.1cm/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
77 | 66 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 121 | Tập | 10 miếng/tờ (7.7x3.6cm/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
78 | 67 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 122 | Tập | 16 miếng/tờ (8.5x1.7cm/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
79 | 68 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 123 | Tập | 72 miếng/tờ (2.9x1cm/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
80 | 69 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 124 | Tập | 15 miếng/tờ (5.2x3.8cm/miếng) | 12,800 | ||||||||||||||||||||
81 | 70 | Giấy dán trắng khổ A4, đế vàng | Tập | - Là dạng decal có 1 mặt trắng bóng để in; 1 mặt phủ keo để dán - Giấy trắng mịn. Có độ bám dính rất tốt và kháng nước - Khổ A4 đl70; Đế vàng | 100,400 | ||||||||||||||||||||
82 | 71 | Giấy dán trắng khổ A4, đế xanh | Tập | - Bề mặt giấy trắng, mặt nhám sần, có phủ keo để dán. - Khổ A4 đl70 ; Đế xanh | 90,500 | ||||||||||||||||||||
83 | 72 | BÚT BI - BÚT BI NƯỚC | Bút dính bàn đôi | Bộ | Nét 0.7mm; Xanh xanh; Xanh đen | 19,900 | |||||||||||||||||||
84 | 73 | Bút bi 4 màu MG | Chiếc | - Bút có 4 ngòi tương đương với 4 màu mực: đỏ; xanh dương; đen; xanh lá '- Nét 0,7mm | 23,300 | ||||||||||||||||||||
85 | 74 | Bút bi Thiên Long 023 | Chiếc | Nét 0.8mm; xanh/đen/đỏ | 5,200 | ||||||||||||||||||||
86 | 75 | Bút bi Thiên Long 025 | Chiếc | Nét 0.8mm; xanh/đen/đỏ | 5,800 | ||||||||||||||||||||
87 | 76 | Bút bi Thiên Long 027 | Chiếc | Nét 0.5mm; xanh/đen/đỏ | 4,000 | ||||||||||||||||||||
88 | 77 | Bút bi Thiên Long 036 | Chiếc | Nét 0.7mm; xanh/đen/đỏ | 12,200 | ||||||||||||||||||||
89 | 78 | Bút bi Thiên Long 079 | Chiếc | Nét 0.5mm; xanh/đen/đỏ | 5,100 | ||||||||||||||||||||
90 | 79 | Bút bi Thiên Long FO-024 | Chiếc | Nét 0.7mm; xanh/đen/đỏ | 4,800 | ||||||||||||||||||||
91 | 80 | Bút bi LINC Glycer | Chiếc | Nét 0.7mm; viết siêu trơn ; 3 màu: xanh, đỏ, đen | 6,100 | ||||||||||||||||||||
92 | 81 | Bút bi bấm Cello Comfort | Chiếc | Nét 0.7mm; có đệm cao su chống trơn trượt; 3 màu: xanh, đỏ, đen | 6,100 | ||||||||||||||||||||
93 | 82 | Bút bi bấm Cello Topball | Chiếc | Gài thép; nét 0.7mm; viết siêu trơn ; 3 màu: xanh, đỏ, đen | 12,200 | ||||||||||||||||||||
94 | 83 | Bút bi bấm M&G TR3 | Chiếc | Nét 0.7mm; xanh/đỏ/đen | 6,100 | ||||||||||||||||||||
95 | 84 | Bút Gel Chữ A E114 | Chiếc | - Nét 0,5mm; Bút có nắp cài; thiết kế tay cầm đệm cao su mềm mại vừa giúp bạn giữ bút chắc tay vừa không làm đau hay tê cứng các ngón tay khi sử dụng lâu. - Màu sắc: xanh; đen; đỏ; tím | 4,500 | ||||||||||||||||||||
96 | 85 | Bút bi nước Thiên Long Gel 08 | Chiếc | Nét 0.5mm; xanh/tím/đỏ/đen | 9,200 | ||||||||||||||||||||
97 | 86 | Bút bi nước Pentel BL107C | Chiếc | - Bút có thiết kế đầu bấm và có quay cài - Mực gel trơn, mịn, nhanh khô - Nét 0.7mm; 3 màu: xanh, đen, đỏ | 33,100 | ||||||||||||||||||||
98 | 87 | Bút bi nước Pentel BL417 | Chiếc | - Thiết kế dạng nắp đậy; - Mực gel trơn, mịn, nhanh khô - Nét 0.7mm; 3 màu: xanh, đen, đỏ - Sử dụng ruột bút thay thế LR7 | 29,900 | ||||||||||||||||||||
99 | 88 | Bút bi nước Line Executive | Chiếc | Nắp cài thép; nét 0.5mm; xanh/đỏ/đen | 11,700 | ||||||||||||||||||||
100 | 89 | Bút bi nước MG-AGP11535 | Chiếc | Nét 0,5mm; bút dạng gel; xanh/đỏ/đen | 16,600 | ||||||||||||||||||||