ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN
KHOA Y DƯỢC
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 56 (14/8/2023 - 20/8/2023)_ Năm học: 2022 - 2023
2
148
3
KHỐITHỨ
NGÀY
THỨ
NGÀY
4
THỨ
NGÀY
BuổiCĐĐD13CĐĐD14CĐĐD15CĐ DƯỢC4BCCĐ DƯỢC 5CDECĐ DƯỢC 6CDCĐ DƯỢC 6EFCĐ DƯỢC 4A
18h00
CĐ DƯỢC 5A
T7&CN
CĐ DƯỢC 5B
18h00
CĐ DƯỢC 6A
T7&CN
CĐ DƯỢC 6B
18h00
CĐ DƯỢC
LIÊN THÔNG 1A
T7&CN
CĐ DƯỢC
LIÊN THÔNG 2A
T7&CN
YSĐK34YSĐK35
5
Thi TỐT NGHIỆPThi TỐT NGHIỆP
6
Thực hànhThi TỐT NGHIỆPThực hành
7
SángNghề nghiệpThực hànhNghề nghiệp
8
5h45 tại BVĐK TỉnhNghề nghiệpThi TỐT NGHIỆP5h45 tại BVĐK Tỉnh
9
7h30- Thi KHCSPTTThực hànhSử dụng thuốc7h30- Thi làm bệnh án
10
Khoa Nội: GĐ 17h00Nghề nghiệpThầy ThôngKhoa Nội: GĐ 7
11
HAIKhoa Ngoại: GĐ 6HAIPTT(04/15)HAIKhoa Ngoại: GĐ 8
12
14-0814-0817h45GĐ: 414/08
13
Thi TỐT NGHIỆP
14
ChiềuThực hành
15
Kỹ thuật điều dưỡng
16
13h30
17
PTT
18
19
20
21
SángKinh tế
22
Marketing dượcHóa dược
23
Cô ChâuCô Thọ
24
BABA(04/30)(36/45/0/30)BA
25
15-0815-08GĐ: 1GĐ: 415-08
26
27
Chiều
28
29
30
31
32
33
Sáng
34
Kinh tếKỹ Thuật Bào Chế
35
Marketing dượcSinh Dược Học
36
Cô ChâuCác Dạng Thuốc 1
37
(08/30)Cô Nhi
38
16-0816-08GĐ: 1(44/45)16-08
39
GĐ: 4
40
Chiều
41
42
43
44
45
46
Sáng
47
Sử dụng thuốc Dược liệu
48
Thầy ThôngThầy Bách
49
(08/15)(45/45/07/30)
50
NĂMNĂMGĐ: 1GĐ: 4NĂM
51
17-0817-0817-08
52
53
Chiều
54
55
56
57
58
59
60
SángKinh tếKỹ Thuật Bào Chế
61
Marketing dượcSinh Dược Học
62
Cô ChâuCác Dạng Thuốc 1
63
SÁUSÁU(12/30)Cô NhiSÁU
64
18-0818-08GĐ: 1(45/45)18-08
65
GĐ: 4
66
67
Chiều
68
69
70
71
72
TT KT Bào chế SDH.TT Thực vật dượcThông tin thuốc
73
Các Dạng Thuốc 2Cô Vycảnh giác dược
74
Sáng(40/60)Sử dụng thuốcTổ 1Thầy Ân
75
Cô ThảoThầy Thông(32/40)Hóa dược(05/15/0/30)
76
PTT(12/15)PTT TV- Dược liệuCô ThọGĐ: 1
77
BẢYBẢYGĐ: 1(40/45/0/30)BẢY
78
19-0819-081. TT Thực vật dượcGĐ: 419-08
79
TT KT Bào chế SDH.Cô Vy_ Tổ 2_(32/40)Kinh tế
80
Các Dạng Thuốc 2PTT TV- Dược liệuMarketing dược
81
Chiều(44/60)2. TT Hóa phân tíchCô Châu
82
Cô ThảoCô Ly(24/30)
83
PTTTổ 1_(20/60)GĐ: 1
84
PTT Hóa Phân tích
85
86
TT KT Bào chế SDH.TT Thực vật dượcThông tin thuốc
87
Các Dạng Thuốc 2Cô Vycảnh giác dược
88
Sáng(48/60)Kinh tếTổ 1Thầy Ân
89
Cô ThảoMarketing dược(36/40) Dược liệu(10/15/0/30)
90
PTTCô ChâuPTT TV- Dược liệuThầy BáchGĐ: 1
91
CNCN(16/30)(45/45/11/30)CN
92
20-0820-08GĐ: 11. TT Thực vật dượcGĐ: 420-08
93
TT KT Bào chế SDH.Cô Vy_ Tổ 2_(36/40)Kinh tế
94
ChiềuCác Dạng Thuốc 2PTT TV- Dược liệuMarketing dược
95
(52/60)2. TT Hóa phân tíchCô Châu
96
Cô ThảoCô Ly_ Tổ 1_(24/60)(28/30)
97
P.TTPTT Hóa phân tíchGĐ: 1
98
GHI CHÚ:
99
- Lớp YS33 thi Tốt nghiệp cùng thời gian với lớp YS34
- Lớp CĐ Dược 3C thi Tốt nghiệp cùng thời gian với lớp CĐ Dược 4BC
BAN GIÁM HIỆU P. PHÒNG ĐÀO TẠOTRƯỞNG KHOALẬP KẾ HOẠCH
100
Môn
Học Lại