A | B | C | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | CB | CC | CD | CE | CH | CI | CJ | CK | CL | CM | CN | CO | CP | CQ | CR | CS | CT | CU | CV | CW | CX | CY | CZ | DA | DB | DC | DD | DE | DF | DG | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG TH NGUYỄN TRUNG NGẠN DANH SÁCH ĐIỂM DANH LỚP ÔN TẬP | TIN HỌC ĐẠI DƯƠNG BẢNG PHÂN BỔ TIẾN ĐỘ GIẢNG DẠY - IC3 SPARK GS6 LV1 | 4 | TIN HỌC ĐẠI DƯƠNG BẢNG BÁO CÁO TIẾN ĐỘ ĐÀO TẠO IC3 SPARK GS6 LV1 | TIN HỌC ĐẠI DƯƠNG BẢNG BÁO CÁO TIẾN ĐỘ ĐÀO TẠO IC3 SPARK GS6 LV1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Trường | TH Nguyễn Trung Ngạn | Khối: | Địa chỉ: | 16 Lê Bôi, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | Số tiết: | 60 | MH: | IC3 SPARK GS6 LV1 | Nội dung: - Phần Gmetrix: 60 câu hỏi (GM 1: 30 câu, GM 2: 30 câu) - Phần Tổng hợp: 99 câu hỏi | Trường | TH Nguyễn Trung Ngạn | Trường | TH Nguyễn Trung Ngạn | |||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Thời gian học trong tuần: | Thứ 2, 5 | Ngày bắt đầu dạy: | 09/09/2024 | Ngày DK kết thúc: | TG dự kiến thi: | Tuần | Số tiết | Nội dung giảng dạy | Nội dung thực tế giảng dạy của Giáo Viên | Phương tiện giảng dạy | Mục tiêu đạt được | Công việc thực hiện | Địa chỉ | 16 Lê Bôi, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | Địa chỉ | 16 Lê Bôi, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||||||||||||||||||||||||
4 | 1 | 2 | GM1: Câu 1-8 | Giới thiệu môn học ghi bài Gmetrix Câu 1 | Tài liệu file pdf. | Ổn định lớp, ghi nhớ nội dung câu 1- 8 | Triển khai giáo trình, Ổn định lớp | Ngày báo cáo | 09/06/2025 | Ngày báo cáo | 6/9/2025 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | B1 | B2 | B3 | B4 | B5 | B6 | B7 | B8 | B9 | B10 | 2 | 4 | GM1: Câu 9-16 | GM1 Câu 3-7 | Tài liệu file pdf. | Ghi nhớ nội dung câu 9-16 | Nhận xét học lực học sinh | Lớp | 3/1 | Lớp | 3.1 | ||||||||||||||||||||||||
6 | 4 | 3 | 6 | GM1: Câu 17-24 | GM1 Câu 8-16 | Tài liệu file pdf. | Ghi nhớ nội dung câu 17- 24 | Nhận xét học lực học sinh | Số tiết theo kế hoạch | 60 Tiết | Số tiết theo kế hoạch | 60 Tiết | |||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | STT | HỌ | TÊN | LỚP | XL | 23/05 | OT 1 (30) | OT 2 (30) | OT 3 (39) | SL HT TH | GMT 1 | GMT 2 | GHI CHÚ | ĐẠT CHUẨN | KQ THI | TỔNG BH | SỐ BH | SỐ BV | TL VẮNG | PĐ VẮNG | 4 | 8 | GM1: Câu 24-30 | GM1 Câu 17-23 | Tài liệu file pdf. | Ghi nhớ nội dung câu 24- 30 | Nhận xét học lực học sinh | Số tiết đã dạy | 4 Tiết | Số tiết đã dạy | 4 Tiết | ||||||||||||||
8 | 1 | Nguyễn Nhâm Thiên | Lịch | 3/1 | B | x | 30 | 30 | 35 | 2 | 933 | 933 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 5 | 10 | GM2: Câu 1-8 | GM1 Câu 24-28 | Thực hành trên file Flash. | Ghi nhớ nội dung câu 1- 8 | Nhận xét học lực học sinh | Tiến độ đào tạo | 7% | Tiến độ đào tạo | 7% | |||||||||||||||||
9 | 2 | Nguyễn Đỗ Nguyên | Khôi | 3/1 | A | x | 30 | 30 | 39 | 2 | 933 | 900 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 6 | 12 | GM2: Câu 9-16 | GM1 Câu 29-30 + GM2 Câu 1-3 | Tài liệu file pdf. | Ghi nhớ nội dung câu 9- 16 | Đánh giá phân loại HS | Nội dung đào tạo | IC3 SPARK GS6 LV1 | Nội dung đào tạo | IC3 SPARK GS6 LV1 | |||||||||||||||||
10 | 3 | Hoàng Phương | Uyên | 3/1 | B | x | 30 | 30 | 35 | 1 | 833 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 7 | 14 | GM2: Câu 17-24 | GM2 Câu 4-7 + Ghi chú GM1 (1-18) | Tài liệu file pdf. | Ghi nhớ nội dung câu 17- 24 | Đánh giá phân loại HS | Nội dung đã dạy | GM1 Câu 3-7 | Số tiết đào tạo / tuần | 2 Tiết / Tuần | ||||||||||||||||||
11 | 4 | Nguyễn Dĩnh | Hiên | 3/1 | B | x | 30 | 30 | 39 | 2 | 933 | 933 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 8 | 16 | GM2: Câu 24-30 | GM2 Câu 8 - 16 | Tài liệu file pdf. | Ghi nhớ nội dung câu 24- 30 | Đánh giá phân loại HS | Tên giáo viên | Thời gian học trong tuần | Thứ 2, 5 | ||||||||||||||||||
12 | 5 | Lê Huy | Hoàng | 3/1 | A | x | 30 | 30 | 39 | 2 | 933 | 967 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 9 | 18 | Ôn tập GM | GM2 Câu 17-30 | Tài liệu file pdf. | Làm được bài file Flash phần GM | Ghi nhận kết quả đạt được từng học sinh | Số tiết đào tạo / tuần | 2 Tiết / Tuần | Ngày bắt đầu dạy | 09/09/2024 | |||||||||||||||||
13 | 6 | Trần Ngọc Nam | Phương | 3/1 | A | x | 30 | 30 | 39 | 2 | 900 | 933 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 10 | 20 | TH: Câu 1-10 | Ôn tập GMetrix | Thực hành trên file Flash. | Ghi nhớ nội dung câu 1- 10 | Đánh giá phân loại HS | Thời gian học trong tuần | Thứ 2, 5 | Ngày dự kiến kết thúc | ||||||||||||||||||
14 | 7 | Trần An | Nhiên | 3/1 | A | x | 30 | 30 | 39 | 4 | 1000 | 1000 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 11 | 22 | TH: Câu 11-20 | Tổng hợp Câu 1 - 8 | Tài liệu file pdf. | Ghi nhớ nội dung câu 11- 20 | Đánh giá phân loại HS | Ngày bắt đầu dạy | 09/09/2024 | Thời gian dự kiến thi | ||||||||||||||||||
15 | 8 | Nguyễn La Cát | Tường | 3/1 | A | x | 30 | 30 | 39 | 3 | 1000 | 967 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 12 | 24 | TH: Câu 21-30 | Tổng hợp Câu 9 - 24 | Tài liệu file pdf. | Ghi nhớ nội dung câu 21- 30 | Đánh giá phân loại HS | Tỷ lệ điểm Flash GMT 1 | 0% | |||||||||||||||||||
16 | 9 | Trương Hoàn Gia | Phúc | 3/1 | A | x | 30 | 30 | 39 | 5 | 1000 | 1000 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 13 | 26 | TH: Câu 31-40 | Tổng hợp Câu 25 - 30 | Tài liệu file pdf. | Ghi nhớ nội dung câu 31- 40 | Đánh giá phân loại HS | Tỷ lệ điểm Flash GMT 2 | 0% | |||||||||||||||||||
17 | 10 | Tô Minh | Triết | 3/1 | B | x | 30 | 30 | 39 | 2 | 967 | 1000 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 14 | 28 | TH: Câu 41-50 | OTTH 2 (1 - 21) | Tài liệu file pdf. | Ghi nhớ nội dung câu 41- 50 | Đánh giá phân loại HS | Tỷ lệ điểm GMT 1 | 88% | |||||||||||||||||||
18 | 11 | Nguyễn Anh | Khải | 3/1 | B | x | 30 | 30 | 39 | 2 | 1000 | 833 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 15 | 30 | TH: Câu 51-60 | OTTH 2 (22 - 30) | Tài liệu file pdf. | Ghi nhớ nội dung câu 51- 60 | Đánh giá phân loại HS | Tỷ lệ điểm GMT 2 | 46% | |||||||||||||||||||
19 | 12 | Ngô Hoàng Nguyệt | Quế | 3/2 | B | x | 30 | 30 | 34 | 967 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 16 | 32 | TH: Câu 61-70 | Ôn tập TH1+TH2 + OTTH 3 (1-5) | Tài liệu file pdf. | Ghi nhớ nội dung câu 61- 70 | Đánh giá phân loại HS | Bài tập tổng hợp | ||||||||||||||||||||||
20 | 13 | Trần Minh | Tài | 3/2 | B | x | 30 | 30 | 39 | 1 | 1000 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 17 | 34 | TH: Câu 71-80 | OTTH 3 (6 - 20) | Tài liệu file pdf. | Ghi nhớ nội dung câu 71- 80 | Đánh giá phân loại HS | Ngày dự kiến kết thúc | |||||||||||||||||||||
21 | 14 | Nguyễn Minh | Trí | 3/2 | A | x | 30 | 30 | 39 | 4 | 967 | 967 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 18 | 36 | TH: Câu 81-90 | OTTH 3 (21-27) | Tài liệu file pdf. | Ghi nhớ nội dung câu 81- 90 | Đánh giá phân loại HS | Thời gian dự kiến thi | ||||||||||||||||||||
22 | 15 | Hoàng Duy | Thông | 3/2 | A | x | 30 | 30 | 39 | 2 | 967 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 19 | 38 | TH: Câu 91-99 | OTTH 3 (28 - 32) | Tài liệu file pdf. | Ghi nhớ nội dung câu 91- 99 | Đánh giá phân loại HS | Ngày đăng ký thi | |||||||||||||||||||||
23 | 16 | Trần Minh | Tiến | 3/2 | A | x | 30 | 30 | 39 | 1 | 833 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 20 | 40 | Ôn tập TH: Câu 1-60 | OTTH 3 (33 - 39) | Tài liệu file pdf. | Thực hành file Flash phần TH Câu 1-60 | Ghi nhận, cập nhật kết quả TH trên link, lọc danh sách thi | Tình trạng đăng ký thi | |||||||||||||||||||||
24 | 17 | Nguyễn San | San | 3/2 | A | 30 | 30 | 31 | 967 | 60 | 0 | 60 | 100% | 1 | 21 | 42 | Ôn tập TH: Câu 31-99 | OTTH 1 - 3 | Thực hành trên file Flash. | Thực hành file Flash phần TH Câu 31-99 | Ghi nhận, cập nhật kết quả TH trên link, lọc danh sách thi | Nhận xét | |||||||||||||||||||||||
25 | 18 | Trần Kim | Ngọc | 3/2 | A | x | 30 | 30 | 39 | 6 | 967 | 967 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 22 | 44 | Ôn tập TH: Câu 01-99 | OTTH 1 - 3 | Thực hành trên file Flash. | Thực hành file Flash phần TH Câu 1-99 | Ghi nhận, cập nhật kết quả TH trên link, lọc danh sách thi | |||||||||||||||||||||
26 | 19 | Thái Bảo | Thi | 3/2 | A | x | 30 | 30 | 39 | 5 | 967 | 1000 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 23 | 46 | Ôn tập GM | OTTH 1 - 3 | Thực hành trên file Flash. | Thực hành file Flash phần GM | Ghi nhận kết quả đạt được từng học sinh | |||||||||||||||||||||
27 | 20 | Vũ Anh | Thư | 3/2 | B | x | 30 | 30 | 35 | 1 | 967 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 24 | 48 | Thực hành GM | OTTH 1 - 3 | Thực hành trên file Flash. | Thực hành GM lấy điểm (điểm >=900) | Lấy điểm GM + Nhập điểm trên link điểm danh | ||||||||||||||||||||||
28 | 21 | Lưu Nguyễn Ngọc | Nhi | 3/2 | B | x | 30 | 30 | 32 | 900 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 25 | 50 | Thực hành GM | OTTH 1 - 3 | Làm trên phần mềm Gmetrix. | Thực hành Gmetrix lấy điểm (điểm >=900) | Lấy điểm Gmetrix + Nhập điểm trên link điểm danh | |||||||||||||||||||||||
29 | 22 | Nguyễn Ngọc Xuân | Thảo | 3/2 | B | x | 30 | 30 | 33 | 833 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 26 | 52 | Ôn tập TH | OTTH 1 - 3 | Thực hành trên file Flash. | Làm bài file Flash phần TH (tỉ lệ đạt >= 80%) | Cập nhật KQ TH trên link + Hoàn chỉnh danh sách thi | |||||||||||||||||||||||
30 | 23 | Thiều Thị Khánh | Linh | 3/2 | A | x | 30 | 30 | 36 | 1 | 1000 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 27 | 54 | Ôn tập TH | OTTH 1 - 3 | Làm trên phần mềm Gmetrix. | Làm bài file Flash phần TH (tỉ lệ đạt >= 80%) | Cập nhật KQ TH trên link + Hoàn chỉnh danh sách thi | ||||||||||||||||||||||
31 | 24 | Nguyễn Trần Bạch | Kim | 3/2 | C | x | 30 | 30 | 30 | 933 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 28 | 56 | Ôn tập TH | OTTH 1 - 3 | Thực hành trên file Flash. | Làm bài file Flash phần TH (tỉ lệ đạt >= 80%) | Cập nhật KQ TH trên link + Hoàn chỉnh danh sách thi | |||||||||||||||||||||||
32 | 25 | Nguyễn Lê Trúc | Lam | 3/2 | A | x | 30 | 30 | 38 | 1 | 1000 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 29 | 58 | Thực hành GM | OTTH 1 - 3 | Thực hành trên file Flash. | Làm bài trên Gmetrix | Lấy điểm GM bổ sung + Cập nhật trên link | ||||||||||||||||||||||
33 | 26 | Lý Đan | Thanh | 3/2 | A | x | 30 | 30 | 33 | 933 | 60 | 1 | 59 | 98% | 1 | 30 | 60 | Ôn tập TH | OTTH 1 - 3 | Thực hành trên file Flash. | Làm bài file Flash phần TH (tỉ lệ đạt >= 90%) | Cập nhật KQ TH trên link + Hoàn chỉnh danh sách thi | |||||||||||||||||||||||
34 | 60 | 0 | 60 | 100% | 1 | TỔNG: | 60 Tiết | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | 60 | 0 | 60 | 100% | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | 60 | 0 | 60 | 100% | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | 60 | 0 | 60 | 100% | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | 60 | 0 | 60 | 100% | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | 60 | 0 | 60 | 100% | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | TỔNG SỈ SỐ: | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 100% | 100% | 77% | 88% | 46% | TB | ||||||||||||||||||||||||||||
60 | SỈ SỐ THỰC HỌC: | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 90% | 90% | 90% | 69% | 90% | 45% | ||||||||||||||||||||||||||||
61 | SỈ SỐ VẮNG: | 1 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | CHÚ GIẢI | GIÁO VIÊN KHÔNG CHỈNH SỬA ĐỊNH DẠNG, CẤU TRÚC FILE QUẢN LÝ HỌC SINH | CHÚ THÍCH TIÊU ĐỀ CỘT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | A | Có năng lực tốt, chủ động làm bài, thái độ học tốt | XL | Xếp loại | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | B | Có năng lực khá, thái độ học tập khá | STDH | Số tiết đã học | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | C | Có năng lực chậm hoặc thái độ học tập chưa tốt | LT | Lý Thuyết | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | TH | Thực Hành | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC THI | OT 1, 2 | Ôn tập 1, Ôn tập 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | ĐIỀU KIỆN | NỘI DUNG | GT 1 | GT 2 | GMT 1, 2 | Gmetrix 1, 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | Điều kiện 1 | Xếp loại A, B | A | B | FLA GMT | Flash Gmetrix | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | Điều kiện 2 | TB Flash 1, 2 (LT + TH) >= 90% | 26 | 26 | TB GMT | Trung bình Gmetrix | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | Điều kiện 3 | GMT 1, 2 >= 900 | 900 | SL HT TH | Số lần hoàn thành tổng hợp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | Điều kiện 4 | TL vắng <= 20% | 20% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
101 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
102 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
103 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
104 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
105 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
106 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
107 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
108 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
109 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
110 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
111 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
112 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
113 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
114 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
115 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
116 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
117 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
118 |