A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp | Sinh viên khoa | Tên học phần | Mã học phần | Học kỳ | Năm học | Số báo danh | Ngày thi | Lần thi | Điểm sau phúc khảo | ghi chú | ||||||||||||
2 | 1 | BÙI XUÂN LỘC | 73DCCN22158 | 73DCCN22 | Công nghệ thông tin | Vẽ Kỹ Thuật | DC2CO13 | Học kỳ 2 | 2022-2023 | 96 | 6/6/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
3 | 2 | Trần Hồng Nhung | 73DCTT23318 | 73DCTT21 | Công nghệ thông tin | Toán 1 | DC1CB11 | 2 | 2023 | 598 | 6/14/2023 | 1 | 10 | |||||||||||||
4 | 3 | Đinh Trần Trọng Hiếu | 73DCTT22474 | 73DCTT21 | Công nghệ thông tin | Toán 1 | DC1CB11 | 2 | 2022-2023 | 291 | 6/14/2023 | 1 | 9,5 | |||||||||||||
5 | 4 | Lê Hoàng An | 73DCTT22332 | 73DCTT22 | Công nghệ thông tin | Toán 1 | DC1CB11 | 2 | 2023 | 03 | 6/14/2023 | 1 | 8,5 | |||||||||||||
6 | 5 | Nguyễn Bá Nhật Anh | 73DCTM22212 | 73DCTM23 | Công nghệ thông tin | Toán 1 | DC1CB11 | 2 | 2022-2023 | 25 | 6/14/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
7 | 6 | Bùi Quang Huy | 73DCTT23381 | 73DCTT25 | Công nghệ thông tin | Toán 1 | DC1CB11 | 2 | 2022-2023 | 372 | 14/06/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
8 | 7 | Mai Việt Cường | 71DCTM26005 | 71DCTM21 | Công nghệ thông tin | Tiếng Anh chuyên ngành | DC3TM18 | 2 | 2022-2023 | 10 | 6/16/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
9 | 8 | Trần Thanh Sơn | 73DCTT22357 | 73DCTT22 | Công nghệ thông tin | TOÁN 1 | DC1CB11 | 2 | 2022-2023 | 694 | 6/14/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
10 | 9 | Đoàn Văn Sáng | 73DCCN22140 | 73DCCN23 | Công nghệ thông tin | TOÁN 1 | DC1CB11 | 2 | 2022-2023 | 678 | 6/14/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
11 | 10 | Bùi Văn Hiếu | 73DCCN23162 | 73DCCN23 | Công nghệ thông tin | TOÁN 1 | DC1CB11 | 2 | 2022-2023 | 289 | 6/14/2023 | 1 | 2 | |||||||||||||
12 | 11 | Nguyễn Huyền Nhung | 73DCTT22446 | 73DCTT23 | Công nghệ thông tin | TOÁN 1 | DC1CB11 | 2 | 2022-2023 | 596 | 6/14/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
13 | 12 | Đỗ đặng Việt Anh | 73DCTT22177 | 73DCTT26 | Công nghệ thông tin | TOÁN 1 | DC1CB11 | 2 | 2022-2023 | 12 | 6/14/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
14 | 13 | Phan văn Huy | 73DCCN20185 | 73DCCN23 | Công nghệ thông tin | Lý thuyết điều khiển tự động | DC2CN21 | 2 | 2022-2023 | 70 | 1 | 0 | Không ghi mã đề | |||||||||||||
15 | 14 | Trịnh Quý Dương | 72DCCN20113 | 72DCCN22 | Công nghệ thông tin | Lý thuyết điều khiển tự động | DC2CN21 | 2 | 2022-2023 | 38 | 6/15/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
16 | 15 | Nguyễn Thu Tâm | 72DCLH23107 | 73DCLH21 | Khoa Công trình | Kinh tế vi mô | DC2KV61 | 2 | 2022-2023 | 28 | 6/5/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
17 | 16 | Nguyễn Quốc Đạt | 72DCCN20077 | 72DCCN21 | Khoa Cơ khí | ATLĐ và môi trường công nghiệp | DC1CB94 | 2 | 2021-2022 | sv không nhớ | 4/1/2023 | 2 | không thay đổi | |||||||||||||
18 | 17 | Nguyễn Thị Phuơng Dịu | 72DCLG20080 | 72DCLG23 | Kinh tế vận tải | Bảo hiểm trong GTVT | DC2CB89 | 2 | 2022-2023 | 21 | 6/12/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
19 | 18 | Nguyễn Thu Thủy | 73DCKX22212 | 73DCKX21 | Kinh tế vận tải | Cơ Kĩ Thuật | DC2CO24 | 2 | 2023-2024 | 62 | 6/19/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
20 | 19 | Ngô Thị Phương Anh | 73DCKX22181 | 73DCKX22 | Kinh tế vận tải | Cơ Kỹ Thuật | DC2CO24 | 2 | 2022-2023 | 84 | 6/19/2023 | 1 | 5,5 | |||||||||||||
21 | 20 | Đào Thị Diệu Linh | 73DCLG22133 | 73DCLG21 | Kinh tế vận tải | Đại cương về logistics và chuỗi cung ứng | DC2LG53 | 2 | 2022-2023 | 75 | 6/30/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
22 | 21 | Nguyễn Ngọc Mai | 73DCLG23168 | 73DCLG21 | Kinh tế vận tải | Đại cương về logistics và chuỗi cung ứng | DC2LG53 | 2 | 2022-2023 | 82 | 6/30/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
23 | 22 | Phạm Thùy Linh | 73DCLG22125 | 73DCLG21 | Kinh tế vận tải | Đại cương về logistics và chuỗi cung ứng | DC2LG53 | 2 | 2022-2023 | 80 | 6/30/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
24 | 23 | Hoàng Nghĩa Sơn Tùng | 73DCVL22123 | 73DCVL23 | Kinh tế vận tải | Địa Lý Vận Tải | DC2KV32 | 2 | 2022-2023 | 237 | 6/12/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
25 | 24 | Đỗ Thị Thanh Xuân | 71DCQT22182 | 71DCQT21 | Kinh tế vận tải | Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh | DC3QT12 | 2 | 2022-2023 | 204 | 5/4/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
26 | 25 | Trần Thu Quyên | 71DCQT22134 | 71DCQT21 | Kinh tế vận tải | Giao tiếp và đàm phán trong KD | DC3QT12 | 2 | 2022-2023 | 148 | 5/4/2023 | 1 | 9 | |||||||||||||
27 | 26 | Bùi Nữ Thảo Ly | 71DCQT26018 | 71DCQM23 | Kinh tế vận tải | Giao Tiếp và Dàm Phán Trong Kinh Doanh | DC3QT12 | 2 | 2022-2023 | 110 | 5/4/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
28 | 27 | Bùi Kim Ngân | 71DCQT21227 | 71DCQM23 | Kinh tế vận tải | Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh | DC3QT12 | 2 | 2022-2023 | 122 | 5/4/2023 | 1 | 7,5 | |||||||||||||
29 | 28 | LÊ HỒNG DIỆP | 71DCQT22037 | 71DCQM21 | Kinh tế vận tải | Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh | DC3QT12 | 2 | 2022-2023 | 36 | 5/4/2023 | 1 | 1 | |||||||||||||
30 | 29 | Phạm Đức Mạnh | 71DCQT22108 | 71DCQM21 | Kinh tế vận tải | Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh | DC3QT12 | 2 | 2022-2023 | 116 | 5/4/2023 | 1 | 3,5 | |||||||||||||
31 | 30 | Nguyễn Đức Long | 71DCQT22100 | 71DCQM21 | Kinh tế vận tải | Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh | DC3QT12 | 2 | 2022-2023 | 108 | 5/4/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
32 | 31 | Tô Đức Duy | 71DCKT26005 | 71DCKT26 | Giao Tiếp và đàm Phán Trong Kinh Doanh | DC3QT12 | 2 | 2022-2023 | 51 | 6/5/2023 | 1 | 6 | ||||||||||||||
33 | 32 | Nguyễn Đức Thịnh | 73DCLG22200 | 73DCLG22 | Kinh tế vận tải | Hàng Hoá | DC2KV33 | 2 | 2022-2023 | 123 | 6/22/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
34 | 33 | Phan thị Ngọc Ánh | 71DCQT22019 | 71DCQT21 | Kế toán tài chính 3 | DC3KT23 | 2 | 2022-2023 | 281 | 6/22/2023 | 1 | không thay đổi | ||||||||||||||
35 | 34 | Hoàng thị lệ quyên | 72dckt20193 | 72DCKT24 | Kế toán tài chính 3 | DC3KT23 | 2 | 2022-2023 | 218 | 6/22/2023 | 1 | không thay đổi | ||||||||||||||
36 | 35 | Đinh Ngọc Mai | 72DCVT20092 | 72DCVT22 | Kinh tế vận tải | Kinh tế lượng | DC2KV63 | 2 | 2022-2023 | 131 | 5/8/2023 | 1 | 1 | |||||||||||||
37 | 36 | Vũ Văn Thuỷ | 72DCTN20055 | 72DCTN22 | Kinh tế vận tải | Kinh Tế Lượng | DC2KV63 | 2 | 2022-2023 | 211 | 5/8/2023 | 1 | 9 | |||||||||||||
38 | 37 | Đỗ Huyền Diệu | 72DCKT20187 | 72DCKT21 | Kinh tế vận tải | Kinh tế lượng | DC2KV63 | 1 | 2022-2023 | 16 | 2/15/2023 | 2 | không thay đổi | |||||||||||||
39 | 38 | Nguyễn Tiến Hùng | 73DCVL22105 | 73DCVL22 | Kinh tế vận tải | Kinh tế vi mô | DC2KV61 | 2 | 2022-2023 | 199 | 6/5/2023 | 1 | 1,5 | |||||||||||||
40 | 39 | Nguyễn Hương Giang | 73DCQT22289 | 73DCQT22 | Kinh tế vận tải | Kinh tế vĩ mô | DC2KV62 | 2 | 2022 - 2023 | 239 | 6/12/2023 | 1 | 7 | |||||||||||||
41 | 40 | Trần Bảo Anh | 73dcqt22164 | 73dcqt25 | Kinh tế vận tải | Kinh tế vĩ mô | Dc2kv62 | 2 | 2022-2023 | 80 | 6/5/2023 | 1 | 2,5 | |||||||||||||
42 | 41 | Trần Thị Tuyết Mai | 73DCWM22357 | 73DCQM25 | Kinh tế vận tải | Kinh tế vĩ mô | DC2KV62 | 2 | 2022-2023 | 522 | 6/12/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
43 | 42 | Trần Thị Thảo Anh | 73DCQT23327 | 73DCQT23 | Kinh tế vận tải | Kinh tế vĩ mô | DC2KV93 | 2 | 2022-2023 | 82 | 6/12/2023 | 1 | 4 | |||||||||||||
44 | 43 | Đinh Thj Mai Hương | 73DCQM23368 | 73DCQM21 | Kinh tế vận tải | Kinh tế vĩ mô | DC2KV93 | 2 | 2022-2023 | 369 | 6/12/2023 | 1 | 7,5 | |||||||||||||
45 | 44 | Nguyễn Văn Việt | 72DCKX20147 | 72DCKX23 | Kinh tế vận tải | Kinh tế xây dựng | DC3KX71 | 2 | 2022-2023 | 202 | 6/12/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
46 | 45 | Hồ Trung Kiên | 73DCTN22118 | 73DCTN21 | Kinh tế vận tải | Lịch sử các học thuyết kinh tế | DC1KV51 | 2 | 2022-2023 | 118 | 6/13/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
47 | 46 | Trần Thị Hoài | 73DCQM22326 | 73DCQM22 | Kinh tế vận tải | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 2022-2023 | 405 | 6/5/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
48 | 47 | Nguyễn Trương Tuấn Nghĩa | 73DCQM22386 | 73DCQM22 | Kinh tế vận tải | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 2022-2023 | 752 | 6/5/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
49 | 48 | Phan Gia Phong | 73DCQM22141 | 73DCQM22 | Kinh tế vận tải | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 2022-2023 | 841 | 6/5/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
50 | 49 | Nguyễn Thị Phương Mai | 73DCQT22154 | 73DCQT25 | Kinh tế vận tải | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 2022-2023 | 673 | 6/5/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
51 | 50 | NGUYỄN LINH DƯƠNG | 73DCQM22247 | 73DCQM23 | Kinh tế vận tải | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 2022-2023 | 273 | 6/5/2023 | 1 | 6,5 | |||||||||||||
52 | 51 | Đỗ Hải Yến | 73DCQM22275 | 73DCQM24 | Kinh tế vận tải | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 2022-2023 | 1200 | 6/5/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
53 | 52 | Trần Thị Thanh Thanh | 73DCTN22242 | 73DCTN24 | Kinh tế vận tải | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 2022-2023 | 935 | 6/5/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
54 | 53 | BÙI xuân anh | 73dcqt23133 | 73dcqt24 | Kinh tế vận tải | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 2022-2023 | 13 | 6/5/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
55 | 54 | Hoàng Minh Tâm | 73dcqt22342 | 73dcqt25 | Kinh tế vận tải | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 2022-2023 | 922 | 6/5/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
56 | 55 | Nguyễn Thị Chiều Xuân | 73DCVL23184 | 73DCVL21 | Kinh tế vận tải | Nguyên lý thống kê | DC2KV70 | 2 | 2022-2023 | 675 | 6/26/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
57 | 56 | Ngô Thị Quỳnh Anh | 73DCVL22295 | 73DCVL22 | Kinh tế vận tải | Nguyên Lí Thống Kê | DC2KV70 | 2 | 2022-2023 | 31 | 6/26/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
58 | 57 | Phạm Thị Hằng | 73DCKT23478 | 73DCKT24 | Kinh tế vận tải | Nguyên lý thống kê | DC2KV70 | 2 | 2022-2023 | 198 | 6/26/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
59 | 58 | Đoàn Thị Hằng | 73DCKT23219 | 73DCKT22 | Kinh tế vận tải | Nguyên lý thống kê | DC2KV70 | 2 | 2022-2023 | 195 | 6/26/2023 | 1 | 6 | |||||||||||||
60 | 59 | Bùi Thị Hương | 73DCVL22304 | 73DCVL23 | Kinh tế vận tải | Nguyên lí thống kê | DC2KV70 | 2 | 2022-2023 | 269 | 6/26/2022 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
61 | 60 | Tống thị linh chi | 73dckt23524 | 73dckt22 | Kinh tế vận tải | Nguyên lí thống kê | DC2KV70 | 2 | 2022-2023 | 99 | 6/26/2022 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
62 | 61 | Nguyễn Ngọc Trung Đức | 73DCLG22184 | 73DCLG21 | Kinh tế vận tải | Pháp luật kinh tế | DC2KV93 | 2 | 2022-2023 | 222 | 6/9/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
63 | 62 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 73DCTN22393 | 73DCTN22 | Kinh tế vận tải | Pháp luật kinh tế | DC2KV93 | 2 | 2022-2023 | 496 | 6/9/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
64 | 63 | Nguyễn Đình Luỹ | 73DCTN22102 | 73DCTN22 | Kinh tế vận tải | Pháp luật kinh tế | DC2KV93 | 2 | 2022-2023 | 489 | 6/9/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
65 | 64 | Hoàng Thị Hồng | 73DCLG22242 | 73DCLG22 | Kinh tế vận tải | Pháp luật kinh tế | DC2KV93 | 2 | 2022-2023 | 330 | 6/9/2023 | 1 | 9,5 | |||||||||||||
66 | 65 | Doãn Thiên Hy | 73DCTN22328 | 73DCTN22 | Kinh tế vận tải | Pháp luật kinh tế | DC2KV93 | 2 | 2022-2023 | 406 | 6/9/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
67 | 66 | Đào Minh Quân | 73DCLG23901 | 73DCLG22 | Kinh tế vận tải | Pháp luật kinh tế | DC2KV93 | 2 | 2022-2023 | 670 | 6/9/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
68 | 67 | Nguyễn Tiến Phúc | 73DCTN22140 | 73DCTN24 | Kinh tế vận tải | Pháp Luật Kinh Tế | DC2KV93 | 2 | 2022-2023 | 647 | 6/9/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
69 | 68 | Phạm Quang Thoại | 73DCTN23335 | 73DCTN24 | Kinh tế vận tải | Pháp luật kinh tế | DC2KV93 | 2 | 2022-2023 | 800 | 6/9/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
70 | 69 | Hồ Trung Kiên | 73DCTN22118 | 73DCTN21 | Kinh tế vận tải | Pháp luật kinh kế | DC2KV93 | 2 | 2022-2023 | 420 | 6/9/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
71 | 70 | Nguyễn Bá Sơn | 73DCQM22276 | 73DCQM22 | Kinh tế vận tải | Pháp luật kinh tế | DC2KV93 | 2 | 2022-2023 | 704 | 6/9/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
72 | 71 | Nguyễn đức thịnh | 73dclg22200 | 73dclg22 | Kinh tế vận tải | Pháp luật kinh tế | DC2KV93 | 2 | 2022-2023 | 798 | 6/9/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
73 | 72 | Nguyễn Ngọc Trung Đức | 73DCLG22184 | 73DCLG21 | Kinh tế vận tải | Phương tiện vận tải | DC2VL21 | 2 | 2022-2023 | 44 | 6/19/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
74 | 73 | Vi Thuỳ Trang | 73DCLG23155 | 73DCLG22 | Kinh tế vận tải | Phương tiện vận tải | DC2VL21 | 2 | 2022-2023 | 132 | 6/19/2023 | 1 | 9 | |||||||||||||
75 | 74 | Nguyễn đức thịnh | 73dclg22200 | 73dclg22 | Kinh tế vận tải | Phương tiện vận tải | DC2VL21 | 2 | 2022-2023 | 123 | 6/19/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
76 | 75 | Trần thị trang nhung | 73dclg23213 | 73dclg21 | Kinh tế vận tải | Phương tiện vận tải | DC2VL21 | 2 | 2022-2023 | 97 | 6/19/2023 | 1 | 9 | |||||||||||||
77 | 76 | Nguyễn Đức Duy | 71DCTN21233 | 71DCTN21 | Kinh tế vận tải | Phân tích và đâù tư chứng khoán | DC3TN57 | 2 | 2022-2023 | 105 | 1 | không thay đổi | ||||||||||||||
78 | 77 | Nguyễn Tiến Dũng | 71DCVT21015 | 71DCVT22 | Kinh tế vận tải | QUẢN TRỊ LOGISTICS | DC3VL28 | 2 | 2022-2023 | 48 | 6/16/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
79 | 78 | Đặng Hoàng Anh | 71DCVT21035 | 71DCVT22 | Kinh tế vận tải | Quản trị Logistics | DC3VL28 | 2 | 2022-2023 | 06 | 6/16/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
80 | 79 | Lê thị Thúy Hằng | 73DCLH23129 | 73DCLH21 | Công trình | Quản trị hệ điều hành vận tải | DC3LG23 | 2 | 2022-2023 | 9 | 6/6/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
81 | 80 | Lê Thị Hoa Thuý | 71DCQT22155 | 71DCQM22 | Kinh tế vận tải | Quản trị rủi ro | DC3QT69 | 2 | 2022-2023 | 180 | 5/10/2023 | 1 | 8 | |||||||||||||
82 | 81 | Nguyễn Thị Vân Anh | 72DCQT20226 | 72DCQD22 | Kinh tế vận tải | Quản trị marketing | DC3QT66 | 2 | 2022-2023 | 5 | 12/5/2023 | 1 | 7 | |||||||||||||
83 | 82 | Hoàng Phương Thảo | 72DCTN20076 | 72DCTN22 | Kinh tế vận tải | Tài chính doanh nghiệp 1 | DC3TN31 | 2 | 2022-2023 | 100 | 5/10/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
84 | 83 | Nguyễn Đức Duy | 71DCTN21233 | 71DCTN21 | Kinh tế vận tải | Tài chính doanh nghiệp 3 | DC3TN35 | 2 | 2022-2023 | 25 | 6/16/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
85 | 84 | Trần Thị Mỹ Tâm | 72DCKT20087 | 72DCKT22 | Kinh tế vận tải | Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp | DC3KT20 | 2 | 2022-2023 | 556 | 6/16/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
86 | 85 | Tống thị linh chi | 73DCKT23524 | 73DCKT22 | Kinh tế vận tải | Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp | DC3KT20 | 2 | 2022-2023 | 111 | 6/16/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
87 | 86 | Phan Gia Phong | 73DCQM22141 | 73DCQM22 | Kinh tế vận tải | Tài chính tiền tệ | DC2KV67 | 2 | 2022-2023 | 1019 | 6/23/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
88 | 87 | Nguyễn Hà Chi | 73DCVL23195 | 73DCVL22 | Kinh tế vận tải | Tài chính tiền tệ | DC2KV67 | 2 | 2022-2023 | 209 | 6/23/2023 | 1 | 9,5 | |||||||||||||
89 | 88 | Nguyễn Duy Việt | 73DCVL22273 | 73DCVL24 | Kinh tế vận tải | Tài Chính Tiền Tệ | DC2TN82 | 2 | 2022-2023 | 1431 | 6/23/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
90 | 89 | Nguyễn Hương Giang | 73DCQT22289 | 73DCQT22 | Kinh tế vận tải | Tài chính tiền tệ | DC2KV67 | 2 | 2022-2023 | 364 | 6/23/2023 | 1 | 3,5 | |||||||||||||
91 | 90 | Đặng Minh Đức | 72DCKX20020 | 72DCKX20021 | Kinh tế vận tải | Xây dựng đường | DC2KX51 | 2 | 2022-2023 | 6 | 6/19/2023 | 1 | 7 | |||||||||||||
92 | 91 | Lê thị Thúy Hằng | 73DCLH23129 | 73DCLH21 | Kinh tế vận tải | thương mại quốc tế | DC3VL41 | 2 | 2022-2023 | 9 | 6/6/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
93 | 92 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 71DCKT22192 | 71DCKT26 | Kinh tế vận tải | TIẾNG ANH CHUYÊN NHÀNH | DC3KT18 | 2 | 2022-2023 | 206 | 6/9/2023 | 1 | 6,5 | |||||||||||||
94 | 93 | Phan thị Ngọc Ánh | 71dcqt22019 | 71dcqt21 | Kinh tế vận tải | TIẾNG ANH CHUYÊN NHÀNH | DC3KT18 | 2 | 2022-2023 | 281 | 6/9/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
95 | 94 | Nguyễn Thị kiều Linh | 71dckt26024 | 71dckt26 | Kinh tế vận tải | kiểm toán báo cáo tài chính | dc3kv43 | 2 | 2022-2023 | 131 | 6/7/2023 | 1 | 9 | |||||||||||||
96 | 95 | Hoàng thị kim thoa | 72dctn20088 | 72dctn22 | Kinh tế vận tải | Giao thông và công trình hạ tầng | DC3DS21 | 2 | 2022-2023 | 103 | 5/4/2023 | 1 | 6 | |||||||||||||
97 | 96 | Nguyễn Phương linh | 71dckt22121 | 71dckt21 | Kinh tế vận tải | quản trị doanh nghiệp | DC3QM51 | 2 | 2022-2023 | 127 | 6/22/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
98 | 97 | Nguyễn thị cẩm Thủy | 71DCKT22232 | 71DCKT23 | Kinh tế vận tải | Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh | DC3QT12 | 2 | 2022-2023 | 259 | 6/5/2023 | 1 | 7 | |||||||||||||
99 | 98 | HOÀNG VĂN NINH | 73DCQM23320 | 73DCQM21 | Kinh tế vận tải | KINH TẾ VĨ MÔ | DC2KV62 | 2 | 2022-2023 | 596 | 6/28/2023 | 1 | không thay đổi | |||||||||||||
100 | 99 | BÙI THỊ THÚY NGA | 73DCTD22233 | 73DCTD22 | Kinh tế vận tải | KINH TẾ VĨ MÔ | DC2KV62 | 2 | 2022-2023 | 561 | 6/12/2023 | 1 | 8 |