ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
STTHọ và tênMã sinh viênLớpSinh viên khoaTên học phầnMã học phầnHọc kỳNăm họcSố báo danhNgày thiLần thi
Điểm sau phúc khảo
ghi chú
2
1BÙI XUÂN LỘC73DCCN2215873DCCN22Công nghệ thông tinVẽ Kỹ ThuậtDC2CO13Học kỳ 22022-2023966/6/20231không thay đổi
3
2Trần Hồng Nhung73DCTT2331873DCTT21Công nghệ thông tinToán 1DC1CB11220235986/14/2023110
4
3Đinh Trần Trọng Hiếu 73DCTT2247473DCTT21Công nghệ thông tinToán 1DC1CB1122022-20232916/14/202319,5
5
4Lê Hoàng An73DCTT2233273DCTT22Công nghệ thông tinToán 1 DC1CB11 22023036/14/202318,5
6
5Nguyễn Bá Nhật Anh73DCTM2221273DCTM23Công nghệ thông tinToán 1DC1CB1122022-2023256/14/20231không thay đổi
7
6Bùi Quang Huy73DCTT2338173DCTT25Công nghệ thông tinToán 1DC1CB1122022-202337214/06/20231không thay đổi
8
7Mai Việt Cường71DCTM2600571DCTM21Công nghệ thông tinTiếng Anh chuyên ngànhDC3TM1822022-2023106/16/20231không thay đổi
9
8Trần Thanh Sơn73DCTT2235773DCTT22Công nghệ thông tinTOÁN 1DC1CB1122022-20236946/14/20231không thay đổi
10
9Đoàn Văn Sáng73DCCN2214073DCCN23Công nghệ thông tinTOÁN 1DC1CB1122022-20236786/14/20231không thay đổi
11
10Bùi Văn Hiếu73DCCN2316273DCCN23Công nghệ thông tinTOÁN 1DC1CB1122022-20232896/14/202312
12
11Nguyễn Huyền Nhung73DCTT2244673DCTT23Công nghệ thông tinTOÁN 1DC1CB1122022-20235966/14/20231không thay đổi
13
12Đỗ đặng Việt Anh73DCTT2217773DCTT26Công nghệ thông tinTOÁN 1DC1CB1122022-2023126/14/20231không thay đổi
14
13Phan văn Huy73DCCN2018573DCCN23Công nghệ thông tinLý thuyết điều khiển tự độngDC2CN2122022-20237010Không ghi mã đề
15
14Trịnh Quý Dương72DCCN2011372DCCN22Công nghệ thông tinLý thuyết điều khiển tự độngDC2CN2122022-2023386/15/20231không thay đổi
16
15Nguyễn Thu Tâm72DCLH2310773DCLH21Khoa Công trìnhKinh tế vi môDC2KV6122022-2023286/5/20231không thay đổi
17
16Nguyễn Quốc Đạt72DCCN2007772DCCN21Khoa Cơ khí
ATLĐ và môi trường công nghiệp
DC1CB9422021-2022sv không nhớ4/1/20232không thay đổi
18
17Nguyễn Thị Phuơng Dịu72DCLG2008072DCLG23Kinh tế vận tảiBảo hiểm trong GTVTDC2CB8922022-2023216/12/20231không thay đổi
19
18Nguyễn Thu Thủy73DCKX2221273DCKX21Kinh tế vận tảiCơ Kĩ Thuật DC2CO2422023-2024626/19/20231không thay đổi
20
19Ngô Thị Phương Anh73DCKX2218173DCKX22Kinh tế vận tảiCơ Kỹ ThuậtDC2CO2422022-2023846/19/202315,5
21
20Đào Thị Diệu Linh73DCLG2213373DCLG21Kinh tế vận tải
Đại cương về logistics và chuỗi cung ứng
DC2LG5322022-2023756/30/20231không thay đổi
22
21Nguyễn Ngọc Mai73DCLG2316873DCLG21Kinh tế vận tải
Đại cương về logistics và chuỗi cung ứng
DC2LG5322022-2023826/30/20231không thay đổi
23
22Phạm Thùy Linh73DCLG2212573DCLG21Kinh tế vận tải
Đại cương về logistics và chuỗi cung ứng
DC2LG5322022-2023806/30/20231không thay đổi
24
23Hoàng Nghĩa Sơn Tùng73DCVL2212373DCVL23Kinh tế vận tảiĐịa Lý Vận TảiDC2KV3222022-20232376/12/20231không thay đổi
25
24Đỗ Thị Thanh Xuân71DCQT2218271DCQT21Kinh tế vận tải
Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh
DC3QT1222022-20232045/4/20231không thay đổi
26
25Trần Thu Quyên71DCQT2213471DCQT21Kinh tế vận tải
Giao tiếp và đàm phán trong KD
DC3QT1222022-20231485/4/202319
27
26Bùi Nữ Thảo Ly71DCQT2601871DCQM23Kinh tế vận tải
Giao Tiếp và Dàm Phán Trong Kinh Doanh
DC3QT1222022-20231105/4/20231không thay đổi
28
27Bùi Kim Ngân71DCQT2122771DCQM23Kinh tế vận tải
Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh
DC3QT1222022-20231225/4/202317,5
29
28LÊ HỒNG DIỆP71DCQT2203771DCQM21Kinh tế vận tải
Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh
DC3QT1222022-2023365/4/202311
30
29Phạm Đức Mạnh71DCQT2210871DCQM21Kinh tế vận tải
Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh
DC3QT1222022-20231165/4/202313,5
31
30Nguyễn Đức Long71DCQT2210071DCQM21Kinh tế vận tải
Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh
DC3QT1222022-20231085/4/20231không thay đổi
32
31Tô Đức Duy71DCKT2600571DCKT26
Giao Tiếp và đàm Phán Trong Kinh Doanh
DC3QT1222022-2023516/5/202316
33
32Nguyễn Đức Thịnh73DCLG2220073DCLG22Kinh tế vận tảiHàng HoáDC2KV3322022-20231236/22/20231không thay đổi
34
33Phan thị Ngọc Ánh71DCQT2201971DCQT21Kế toán tài chính 3DC3KT2322022-20232816/22/20231không thay đổi
35
34Hoàng thị lệ quyên72dckt2019372DCKT24Kế toán tài chính 3DC3KT2322022-20232186/22/20231không thay đổi
36
35Đinh Ngọc Mai72DCVT2009272DCVT22Kinh tế vận tảiKinh tế lượngDC2KV6322022-20231315/8/202311
37
36Vũ Văn Thuỷ72DCTN2005572DCTN22Kinh tế vận tảiKinh Tế Lượng DC2KV6322022-20232115/8/202319
38
37Đỗ Huyền Diệu72DCKT2018772DCKT21Kinh tế vận tảiKinh tế lượngDC2KV6312022-2023162/15/20232không thay đổi
39
38Nguyễn Tiến Hùng73DCVL2210573DCVL22Kinh tế vận tảiKinh tế vi môDC2KV6122022-20231996/5/202311,5
40
39Nguyễn Hương Giang73DCQT2228973DCQT22Kinh tế vận tảiKinh tế vĩ môDC2KV6222022 - 20232396/12/202317
41
40Trần Bảo Anh 73dcqt2216473dcqt25Kinh tế vận tảiKinh tế vĩ mô Dc2kv6222022-2023806/5/202312,5
42
41Trần Thị Tuyết Mai73DCWM2235773DCQM25Kinh tế vận tảiKinh tế vĩ môDC2KV6222022-20235226/12/20231không thay đổi
43
42Trần Thị Thảo Anh73DCQT2332773DCQT23Kinh tế vận tảiKinh tế vĩ môDC2KV9322022-2023826/12/202314
44
43Đinh Thj Mai Hương73DCQM2336873DCQM21Kinh tế vận tảiKinh tế vĩ môDC2KV9322022-20233696/12/202317,5
45
44Nguyễn Văn Việt72DCKX2014772DCKX23Kinh tế vận tảiKinh tế xây dựng DC3KX7122022-20232026/12/20231không thay đổi
46
45Hồ Trung Kiên73DCTN2211873DCTN21Kinh tế vận tảiLịch sử các học thuyết kinh tếDC1KV5122022-20231186/13/20231không thay đổi
47
46Trần Thị Hoài73DCQM2232673DCQM22Kinh tế vận tảiMarketing căn bảnDC2KV7622022-20234056/5/20231không thay đổi
48
47
Nguyễn Trương Tuấn Nghĩa
73DCQM2238673DCQM22Kinh tế vận tảiMarketing căn bảnDC2KV7622022-20237526/5/20231không thay đổi
49
48Phan Gia Phong73DCQM2214173DCQM22Kinh tế vận tảiMarketing căn bảnDC2KV7622022-20238416/5/20231không thay đổi
50
49Nguyễn Thị Phương Mai 73DCQT2215473DCQT25Kinh tế vận tảiMarketing căn bảnDC2KV7622022-20236736/5/20231không thay đổi
51
50NGUYỄN LINH DƯƠNG73DCQM2224773DCQM23Kinh tế vận tảiMarketing căn bảnDC2KV7622022-20232736/5/202316,5
52
51Đỗ Hải Yến73DCQM2227573DCQM24Kinh tế vận tảiMarketing căn bảnDC2KV7622022-202312006/5/20231không thay đổi
53
52Trần Thị Thanh Thanh73DCTN2224273DCTN24Kinh tế vận tảiMarketing căn bảnDC2KV7622022-20239356/5/20231không thay đổi
54
53BÙI xuân anh73dcqt2313373dcqt24Kinh tế vận tảiMarketing căn bảnDC2KV7622022-2023136/5/20231không thay đổi
55
54Hoàng Minh Tâm73dcqt2234273dcqt25Kinh tế vận tảiMarketing căn bảnDC2KV7622022-20239226/5/20231không thay đổi
56
55Nguyễn Thị Chiều Xuân73DCVL2318473DCVL21Kinh tế vận tảiNguyên lý thống kêDC2KV7022022-20236756/26/20231không thay đổi
57
56Ngô Thị Quỳnh Anh73DCVL2229573DCVL22Kinh tế vận tảiNguyên Lí Thống Kê DC2KV7022022-2023316/26/20231không thay đổi
58
57Phạm Thị Hằng73DCKT2347873DCKT24Kinh tế vận tảiNguyên lý thống kêDC2KV7022022-20231986/26/20231không thay đổi
59
58Đoàn Thị Hằng73DCKT2321973DCKT22Kinh tế vận tảiNguyên lý thống kêDC2KV7022022-20231956/26/202316
60
59Bùi Thị Hương 73DCVL2230473DCVL23Kinh tế vận tảiNguyên lí thống kê DC2KV7022022-20232696/26/20221không thay đổi
61
60Tống thị linh chi73dckt2352473dckt22Kinh tế vận tảiNguyên lí thống kê DC2KV7022022-2023996/26/20221không thay đổi
62
61Nguyễn Ngọc Trung Đức73DCLG2218473DCLG21Kinh tế vận tảiPháp luật kinh tế DC2KV9322022-20232226/9/20231không thay đổi
63
62Nguyễn Thị Khánh Ly73DCTN2239373DCTN22Kinh tế vận tảiPháp luật kinh tếDC2KV9322022-20234966/9/20231không thay đổi
64
63Nguyễn Đình Luỹ73DCTN2210273DCTN22Kinh tế vận tảiPháp luật kinh tếDC2KV9322022-20234896/9/20231không thay đổi
65
64Hoàng Thị Hồng 73DCLG2224273DCLG22Kinh tế vận tảiPháp luật kinh tế DC2KV9322022-20233306/9/202319,5
66
65Doãn Thiên Hy 73DCTN2232873DCTN22Kinh tế vận tảiPháp luật kinh tế DC2KV9322022-20234066/9/20231không thay đổi
67
66Đào Minh Quân73DCLG2390173DCLG22Kinh tế vận tảiPháp luật kinh tếDC2KV9322022-20236706/9/20231không thay đổi
68
67Nguyễn Tiến Phúc 73DCTN2214073DCTN24Kinh tế vận tảiPháp Luật Kinh TếDC2KV9322022-20236476/9/20231không thay đổi
69
68Phạm Quang Thoại73DCTN2333573DCTN24Kinh tế vận tảiPháp luật kinh tếDC2KV9322022-20238006/9/20231không thay đổi
70
69Hồ Trung Kiên73DCTN2211873DCTN21Kinh tế vận tảiPháp luật kinh kếDC2KV9322022-20234206/9/20231không thay đổi
71
70Nguyễn Bá Sơn73DCQM2227673DCQM22Kinh tế vận tảiPháp luật kinh tếDC2KV9322022-20237046/9/20231không thay đổi
72
71Nguyễn đức thịnh73dclg2220073dclg22Kinh tế vận tảiPháp luật kinh tếDC2KV9322022-20237986/9/20231không thay đổi
73
72Nguyễn Ngọc Trung Đức73DCLG2218473DCLG21Kinh tế vận tảiPhương tiện vận tảiDC2VL2122022-2023446/19/20231không thay đổi
74
73Vi Thuỳ Trang 73DCLG2315573DCLG22Kinh tế vận tảiPhương tiện vận tải DC2VL2122022-20231326/19/202319
75
74Nguyễn đức thịnh73dclg2220073dclg22Kinh tế vận tảiPhương tiện vận tảiDC2VL2122022-20231236/19/20231không thay đổi
76
75Trần thị trang nhung73dclg2321373dclg21Kinh tế vận tảiPhương tiện vận tảiDC2VL2122022-2023976/19/202319
77
76Nguyễn Đức Duy71DCTN2123371DCTN21Kinh tế vận tải
Phân tích và đâù tư chứng khoán
DC3TN5722022-20231051không thay đổi
78
77Nguyễn Tiến Dũng71DCVT2101571DCVT22Kinh tế vận tảiQUẢN TRỊ LOGISTICSDC3VL2822022-2023486/16/20231không thay đổi
79
78Đặng Hoàng Anh71DCVT2103571DCVT22Kinh tế vận tảiQuản trị LogisticsDC3VL2822022-2023066/16/20231không thay đổi
80
79Lê thị Thúy Hằng73DCLH2312973DCLH21Công trìnhQuản trị hệ điều hành vận tảiDC3LG2322022-202396/6/20231không thay đổi
81
80Lê Thị Hoa Thuý71DCQT2215571DCQM22Kinh tế vận tảiQuản trị rủi roDC3QT6922022-20231805/10/202318
82
81Nguyễn Thị Vân Anh 72DCQT2022672DCQD22Kinh tế vận tảiQuản trị marketingDC3QT6622022-2023512/5/202317
83
82Hoàng Phương Thảo72DCTN2007672DCTN22Kinh tế vận tảiTài chính doanh nghiệp 1DC3TN3122022-20231005/10/20231không thay đổi
84
83Nguyễn Đức Duy71DCTN2123371DCTN21Kinh tế vận tảiTài chính doanh nghiệp 3DC3TN3522022-2023256/16/20231không thay đổi
85
84Trần Thị Mỹ Tâm72DCKT2008772DCKT22Kinh tế vận tải
Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp
DC3KT2022022-20235566/16/20231không thay đổi
86
85Tống thị linh chi73DCKT2352473DCKT22Kinh tế vận tải
Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp
DC3KT2022022-20231116/16/20231không thay đổi
87
86Phan Gia Phong73DCQM2214173DCQM22Kinh tế vận tảiTài chính tiền tệDC2KV6722022-202310196/23/20231không thay đổi
88
87Nguyễn Hà Chi73DCVL2319573DCVL22Kinh tế vận tảiTài chính tiền tệDC2KV6722022-20232096/23/202319,5
89
88Nguyễn Duy Việt73DCVL2227373DCVL24Kinh tế vận tảiTài Chính Tiền TệDC2TN8222022-202314316/23/20231không thay đổi
90
89Nguyễn Hương Giang73DCQT2228973DCQT22Kinh tế vận tảiTài chính tiền tệDC2KV6722022-20233646/23/202313,5
91
90Đặng Minh Đức72DCKX2002072DCKX20021Kinh tế vận tảiXây dựng đườngDC2KX5122022-202366/19/202317
92
91Lê thị Thúy Hằng73DCLH2312973DCLH21Kinh tế vận tảithương mại quốc tếDC3VL4122022-202396/6/20231không thay đổi
93
92Nguyễn Thị Như Quỳnh71DCKT2219271DCKT26Kinh tế vận tảiTIẾNG ANH CHUYÊN NHÀNHDC3KT1822022-20232066/9/202316,5
94
93Phan thị Ngọc Ánh71dcqt2201971dcqt21Kinh tế vận tảiTIẾNG ANH CHUYÊN NHÀNHDC3KT1822022-20232816/9/20231không thay đổi
95
94Nguyễn Thị kiều Linh71dckt2602471dckt26Kinh tế vận tảikiểm toán báo cáo tài chínhdc3kv4322022-20231316/7/202319
96
95Hoàng thị kim thoa72dctn2008872dctn22Kinh tế vận tải
Giao thông và công trình hạ tầng
DC3DS2122022-20231035/4/202316
97
96Nguyễn Phương linh71dckt2212171dckt21Kinh tế vận tảiquản trị doanh nghiệpDC3QM5122022-20231276/22/20231không thay đổi
98
97Nguyễn thị cẩm Thủy71DCKT2223271DCKT23Kinh tế vận tải
Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh
DC3QT1222022-20232596/5/202317
99
98HOÀNG VĂN NINH73DCQM2332073DCQM21Kinh tế vận tảiKINH TẾ VĨ MÔDC2KV6222022-20235966/28/20231không thay đổi
100
99BÙI THỊ THÚY NGA73DCTD2223373DCTD22Kinh tế vận tảiKINH TẾ VĨ MÔDC2KV6222022-20235616/12/202318