A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | QUY ĐỊNH VỀ GIỜ BẮT ĐẦU HỌC ONLINE | |||||||||||||||||
2 | THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2021-2022 | QUY ĐỊNH VỀ GIỜ BẮT ĐẦU HỌC TẠI GIẢNG ĐƯỜNG | Sáng 7h, chiều 13h, tối 18h có mặt trong giảng đường/ phòng thực hành | |||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
4 | THÁNG | TUẦN SỐ | NGÀY | THỨ | CA | LỚP | Xét nghiệm 15A1 | Xét nghiệm 15A2 | Xét nghiệm 15A3 | Xét nghiệm 15A4 | Hình ảnh 15A1 | Hình ảnh 15A2 | Hình ảnh 15A3 | Hộ sinh 11 | KT Phục hồi chức năng 1 | Chăm sóc sắc đep 1 | Chăm sóc sắc đep 2 | |
5 | 10/2021 | 1 | 4 | 2 | Sáng | MÔN | Sức khỏe môi trường - dịch tễ - 5 tiết - LT buổi 1/6 | |||||||||||
6 | PHÒNG | Phòng zoom 10 (ID 659-750-1125; pass: 501120) | ||||||||||||||||
7 | GIẢNG VIÊN | Hà Diệu Linh | ||||||||||||||||
8 | Chiều | MÔN | Sức khỏe môi trường - dịch tễ - 5 tiết - LT buổi 1/6 | Sức khỏe môi trường - dịch tễ - 5 tiết - LT buổi 1/6 | ||||||||||||||
9 | PHÒNG | Phòng zoom 10 (ID 659-750-1125; pass: 501120) | ||||||||||||||||
10 | GIẢNG VIÊN | Hà Diệu Linh | ||||||||||||||||
11 | Tối | MÔN | ||||||||||||||||
12 | PHÒNG | |||||||||||||||||
13 | GIẢNG VIÊN | |||||||||||||||||
14 | 5 | 3 | Sáng | MÔN | Tâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏe (5 tiết) LT buổi 1/6 | |||||||||||||
15 | PHÒNG | Phòng zoom 10 (ID 659-750-1125; pass: 501120) | ||||||||||||||||
16 | GIẢNG VIÊN | Đinh Thị Quỳnh | ||||||||||||||||
17 | Chiều | MÔN | Tâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏe (5 tiết) LT buổi 1/6 | Đại cương về thẩm mỹ (5 tiết) - buổi 1/6 | ||||||||||||||
18 | PHÒNG | Phòng zoom 10 (ID 659-750-1125; pass: 501120) | Phòng zoom 11(ID 546 933 4156; pass: 501120) | |||||||||||||||
19 | GIẢNG VIÊN | Đinh Thị Quỳnh | Nguyễn Mai Hương | |||||||||||||||
20 | Tối | MÔN | ||||||||||||||||
21 | PHÒNG | |||||||||||||||||
22 | GIẢNG VIÊN | |||||||||||||||||
23 | 6 | 4 | Sáng | MÔN | Pháp luật ý tế - đạo đức nghề nghiệp (5 tiết) LT buổi 1/6 | Pháp luật ý tế - đạo đức nghề nghiệp (5 tiết) LT buổi 1/6 | ||||||||||||
24 | PHÒNG | Phòng zoom 10 (ID 659-750-1125; pass: 501120) | ||||||||||||||||
25 | GIẢNG VIÊN | Nguyễn Khánh Chi | ||||||||||||||||
26 | Chiều | MÔN | Pháp luật ý tế - đạo đức nghề nghiệp (5 tiết) LT buổi 1/6 | |||||||||||||||
27 | PHÒNG | Phòng zoom 10 (ID 659-750-1125; pass: 501120) | ||||||||||||||||
28 | GIẢNG VIÊN | Nguyễn Khánh Chi | ||||||||||||||||
29 | Tối | MÔN | ||||||||||||||||
30 | PHÒNG | |||||||||||||||||
31 | GIẢNG VIÊN | |||||||||||||||||
32 | 7 | 5 | Sáng | MÔN | Tâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏe (5 tiết) LT buổi 1/6 | Tâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏe (5 tiết) LT buổi 1/6 | ||||||||||||
33 | PHÒNG | Phòng zoom 10 (ID 659-750-1125; pass: 501120) | ||||||||||||||||
34 | GIẢNG VIÊN | Đinh Thị Quỳnh | ||||||||||||||||
35 | Chiều | MÔN | Pháp luật ý tế - đạo đức nghề nghiệp (5 tiết) LT buổi 1/6 | |||||||||||||||
36 | PHÒNG | Phòng zoom 10 (ID 659-750-1125; pass: 501120) | ||||||||||||||||
37 | GIẢNG VIÊN | Nguyễn Khánh Chi | ||||||||||||||||
38 | Tối | MÔN | ||||||||||||||||
39 | PHÒNG | |||||||||||||||||
40 | GIẢNG VIÊN | |||||||||||||||||
41 | 8 | 6 | Sáng | MÔN | Ngoại ngữ 1 - 5 tiết - buổi 1/13 | |||||||||||||
42 | PHÒNG | Phòng zoom 10 (ID 659-750-1125; pass: 501120) | ||||||||||||||||
43 | GIẢNG VIÊN | Phạm Thuý Hằng | ||||||||||||||||
44 | Chiều | MÔN | Ngoại ngữ 1 - 5 tiết - buổi 1/13 | Cấu tạo và chức năng của cơ thể Buổi 1/15 (sinh lý 1) 5 tiết | Chính trị - 5 tiết - buổi 1/15 | |||||||||||||
45 | PHÒNG | Phòng zoom 10 (ID 659-750-1125; pass: 501120) | phòng zoom 06: (ID 899-396-9897, pass: 501120) | Phòng zoom 11(ID 546 933 4156; pass: 501120) | ||||||||||||||
46 | GIẢNG VIÊN | Nguyễn Thị Lượt | Bùi Thị Thu Hằng | Trần Thọ Tuấn | ||||||||||||||
47 | Tối | MÔN | ||||||||||||||||
48 | PHÒNG | |||||||||||||||||
49 | GIẢNG VIÊN | |||||||||||||||||
50 | 9 | 7 | Sáng | MÔN | ||||||||||||||
51 | PHÒNG | |||||||||||||||||
52 | GIẢNG VIÊN | |||||||||||||||||
53 | Chiều | MÔN | ||||||||||||||||
54 | PHÒNG | |||||||||||||||||
55 | GIẢNG VIÊN | |||||||||||||||||
56 | 10 | CN | Sáng | MÔN | ||||||||||||||
57 | PHÒNG | |||||||||||||||||
58 | GIẢNG VIÊN | |||||||||||||||||
59 | Chiều | MÔN | ||||||||||||||||
60 | PHÒNG | |||||||||||||||||
61 | GIẢNG VIÊN | |||||||||||||||||
62 | THÁNG | TUẦN SỐ | NGÀY | THỨ | CA | LỚP | Xét nghiệm 15A1 | Xét nghiệm 15A2 | Xét nghiệm 15A3 | Xét nghiệm 15A4 | Hình ảnh 15A1 | Hình ảnh 15A2 | Hình ảnh 15A2 | Hộ sinh 11 | KT Phục hồi chức năng 1 | Chăm sóc sắc đep 1 | Chăm sóc sắc đep 2 | |
63 | 10/2021 | 2 | 11 | 2 | Sáng | MÔN | Sức khỏe môi trường - 5 tiết - LT buổi 2/6 | |||||||||||
64 | PHÒNG | Phòng zoom 10 (ID 659-750-1125; pass: 501120) | ||||||||||||||||
65 | GIẢNG VIÊN | Hà Diệu Linh | ||||||||||||||||
66 | Chiều | MÔN | Sức khỏe môi trường - 5 tiết - LT buổi 2/6 | Sức khỏe môi trường - 5 tiết - LT buổi 2/6 | ||||||||||||||
67 | PHÒNG | Phòng zoom 10 (ID 659-750-1125; pass: 501120) | ||||||||||||||||
68 | GIẢNG VIÊN | Hà Diệu Linh | ||||||||||||||||
69 | Tối | MÔN | ||||||||||||||||
70 | PHÒNG | |||||||||||||||||
71 | GIẢNG VIÊN | |||||||||||||||||
72 | 12 | 3 | Sáng | MÔN | Tâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏe (5 tiết) LT buổi 2/6 | |||||||||||||
73 | PHÒNG | Phòng zoom 10 (ID 659-750-1125; pass: 501120) | ||||||||||||||||
74 | GIẢNG VIÊN | Huỳnh Nam Trung | ||||||||||||||||
75 | Chiều | MÔN | Tâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏe (5 tiết) LT buổi 2/6 | Đại cương về thẩm mỹ (5 tiết) - buổi 2/6 | ||||||||||||||
76 | PHÒNG | Phòng zoom 10 (ID 659-750-1125; pass: 501120) | Phòng zoom 11(ID 546 933 4156; pass: 501120) | |||||||||||||||
77 | GIẢNG VIÊN | Huỳnh Nam Trung | Nguyễn Mai Hương | |||||||||||||||
78 | Tối | MÔN | ||||||||||||||||
79 | PHÒNG | |||||||||||||||||
80 | GIẢNG VIÊN | |||||||||||||||||
81 | 13 | 4 | Sáng | MÔN | Pháp luật ý tế - đạo đức nghề nghiệp (5 tiết) LT buổi 2/6 | Pháp luật ý tế - đạo đức nghề nghiệp (5 tiết) LT buổi 2/6 | ||||||||||||
82 | PHÒNG | Phòng zoom 10 (ID 659-750-1125; pass: 501120) | ||||||||||||||||
83 | GIẢNG VIÊN | Nguyễn Khánh Chi | ||||||||||||||||
84 | Chiều | MÔN | Pháp luật ý tế - đạo đức nghề nghiệp (5 tiết) LT buổi 2/6 | Ngoại ngữ 1 - 5 tiết - buổi 1/13 | ||||||||||||||
85 | PHÒNG | Phòng zoom 10 (ID 659-750-1125; pass: 501120) | Phòng zoom 11(ID 546 933 4156; pass: 501120) | |||||||||||||||
86 | GIẢNG VIÊN | Nguyễn Khánh Chi | Lê Thị Thuý Quỳnh | |||||||||||||||
87 | Tối | MÔN | ||||||||||||||||
88 | PHÒNG | |||||||||||||||||
89 | GIẢNG VIÊN | |||||||||||||||||
90 | 14 | 5 | Sáng | MÔN | Tâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏe (5 tiết) LT buổi 2/6 | Tâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏe (5 tiết) LT buổi 2/6 | ||||||||||||
91 | PHÒNG | Phòng zoom 10 (ID 659-750-1125; pass: 501120) | ||||||||||||||||
92 | GIẢNG VIÊN | Đinh Thị Quỳnh | ||||||||||||||||
93 | Chiều | MÔN | Pháp luật ý tế - đạo đức nghề nghiệp (5 tiết) LT buổi 2/6 | |||||||||||||||
94 | PHÒNG | Phòng zoom 10 (ID 659-750-1125; pass: 501120) | ||||||||||||||||
95 | GIẢNG VIÊN | Nguyễn Khánh Chi | ||||||||||||||||
96 | Tối | MÔN | ||||||||||||||||
97 | PHÒNG | |||||||||||||||||
98 | GIẢNG VIÊN | |||||||||||||||||
99 | 15 | 6 | Sáng | MÔN | Ngoại ngữ 1 - 4 tiết - buổi 2/13 | |||||||||||||
100 | PHÒNG | Phòng zoom 10 (ID 659-750-1125; pass: 501120) |