ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJ
1
Phụ lục 2
PHƯƠNG ÁN BỔ NHIỆM CDNN VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN TRUNG HỌC CƠ SỞ (THCS) HẠNG II, HẠNG III ĐỦ ĐIỀU KIỆN
THEO QUY ĐỊNH TẠI CÁC THÔNG TƯ SỐ 01, 02, 03, 08
(Kèm theo Quyết định số /TTr-UBND ngày / /2023 của UBND huyện Nam Trà My )
2
3
TTHọ và tênNăm sinhĐơn vị công tácHuyện/ TX/ TPĐược phân công giảng dạy chương trình GDKết quả xếp loại viên chức năm 2022-2023Không đang trong thời hạn kỷ luậtĐào tạo, bồi dưỡngCDNN, bậc, hệ số lương hiện giữBậc, hệ số lương đề nghị xếpGhi chú
4
Chuyên ngànhTN ĐH thuộc ngành đào tạo GVCC NVSPTên và mã CDNNBậcHệ số% PC TNVK (nếu có)Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có)Thời điểm hưởngThời gian được tính để nâng bậc lương lần sau (nếu có)BậcHệ số% PC TNVK (nếu có)Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có)Thời điểm hưởngThời gian được tính để nâng bậc lương lần sau (nếu có)
5
ĐH (Ghi rõ ĐHSP nếu TN ĐHSP)CĐ, TC (Ghi rõ CĐSP/ TCSP nếu tốt nghiệp CĐ, TC sư phạm)NgàyThángNămNgàyThángNămNgàyThángNămNgàyThángNăm
6
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31) (32) (33) (34)
7
I
Bổ nhiệm và xếp lương vào CDNN GVTHCS hạng III (V.07.04.32)
8
1Võ Thị Phương Lan1991PTDTBT THCS
Trà Linh
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxCNSPĐạtSinh họcV.07.04.1243.0314202314202343.331122023142023
9
2Nguyễn Văn Hùng1990PTDTBT THCS
Trà Linh
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxCNSPĐạtToán họcV.07.04.1232.7252202252202233.01122023522022
10
3Nguyễn Văn Tuế1993PTDTBT THCS
Trà Linh
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSP SửBS HSSữV.07.04.1232.7219202119202133.01122023192021
11
4Hà Thị Phương Ly1989PTDTBT THCS
Trà Linh
Nam Trà MyTHCSHTNVxCử nhânĐạtNgôn ngữ AnhxV.07.04.1222.411122022112202222.6711220231122022
12
5
Mai Nguyễn Hoàng Linh
1978PTDTBT THCS
Trà Linh
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPBS HSTiếng
anh
V.07.04.1273.9618202118202163.991122023182021
13
6Nguyễn Minh Phi1988PTDTBT THCS
Trà Linh
Nam Trà MyTHCSHTSXNVxCứ nhânĐạtToán tinxV.07.04.1133.019202119202133.01122023192021
14
7Nguyễn Thị Na1989PTDTBT TH&THCS Trà NamNam Trà MyTHCSHTXSNVxCử
nhân
CNTTxV.07.04.1243.0312202112202133.331122023122021
15
8Nguyễn Thị TímPTDTBT TH&THCS Trà NamNam Trà MyTHCSHTXSNVxCử nhânNgôn ngữ AnhxV.07.04.1243.031102023110202333.3311220231102023
16
9Nguyễn Thanh Bão1991PTDTBT TH&THCS Trà NamNam Trà MyTHCSHTXSNVxCNSPToánV.07.04.1133.0013202113202133.001122023132021
17
10Trần Ngọc Phúc1989PTDTBT TH&THCS Trà NamNam Trà MyTHCSHTXSNVxĐại
học
GDTCxV.07.04.1143.3314202214202243.331122023142022
18
11Trương Thị Liên1987PTDTBT TH&THCS
Long Túc
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐại học
Lịch sử
xV.07.04.1143.3319202219202243.331122023192022
19
12Nguyễn Mạnh1977PTDTBT TH&THCS
Long Túc
Nam Trà MyTHCSHTTNVxĐHSPSinh
học
V.07.04.12104.8919202319202394.981122023192023
20
13Lê Văn Phúc1986PTDTBT THCS
Trà Cang
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPNgữ vănV.07.04.1143.3319202119202143.331122023192021
21
14Ngô Thị Phượng1991PTDTBT THCS
Trà Cang
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPVật lýV.07.04.1133.0013202113202133.01122023132021
22
15Nguyễn Thế Thìn1988PTDTBT THCS
Trà Cang
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPSinh
học
V.07.04.1143.3319202119202143.331122023192021
23
16Lê Hoàng Trung1989PTDTBT THCS
Trà Cang
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPVật lýV.07.04.1143.3313202213202243.331122023132022
24
17Huỳnh Thị Lài1990PTDTBT THCS
Trà Cang
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPHóa
học
V.07.04.1243.0319202219202243.331122023192022
25
18Hồ Văn Lan1990PTDTBT THCS
Trà Cang
Nam Trà MyTHCSHTTNVxĐại
học
GDTCV.07.04.1243.031102023110202343.3311220231102023
26
19Nguyễn Minh Luận1992PTDTBT THCS
Trà Cang
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐại học
học
CNTTxV.07.04.1232.7252202252202233.01122023522022
27
20Nguyễn Thái Hoàng1985PTDTBT THCS
Trà Cang
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPĐịa lýV.07.04.1243.0319202119202143.331122023192021
28
21Đoàn Thị Hạnh1993PTDTBT THCS
Trà Cang
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPToán
học
V.07.04.1232.7258202258202233.01122023582022
29
22Hồ Văn Lim1992PTDTBT THCS
Trà Cang
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPLịch
sữ
V.07.04.1232.7213202113202133.01122023132021
30
23Nguyễn Văn Ái1990PTDTBT THCS
Trà Don
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxCử
nhân
đạtGDTCV.07.04.1243.0312202312202343.331122023122023
31
24Võ Thị Kim Hưng1985PTDTBT THCS
Trà Don
Nam Trà MyTHCSHTNVxCử
nhân
đạtSP âm nhạcV.07.04.1253.341102020110202253.6611220231122020
32
25Cao Thị Thùy Liên1991PTDTBT THCS
Trà Don
Nam Trà MyTHCSHTTNVxCử
nhân
đạtSP
Vật lý
V.07.04.11 33.01122020112202033.011220231122020
33
26Nguyễn Thị Ngọc1989PTDTBT THCS
Trà Don
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSP ToánBS hồ sơV.07.04.11 43.3314202314202343.331122023142023
34
27Đoàn Thị Hoàng Thảo1990PTDTBT THCS
Trà Don
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxCử
nhân
BS hồ sơCNTTxV.07.04.11 43.3311202311202343.331122023112023
35
28Nguyễn Thị Thu1992PTDTBT THCS
Trà Don
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPBS hồ sơLịch
sữ
V.07.04.11 33.01112022111202233.011220231112022
36
29Nguyễn Tấn Tuyễn1988PTDTBT THCS
Trà Don
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxCNSPBS
hồ sơ
Hóa họcV.07.04.12 53.341102023110202353.6611220231122023
37
30Nguyễn Thị Loan Ly1991 PTDTBT TH&THCS Trà VinhNam Trà MyTHCSHTXSNVx
ĐHSP
Lịch
sữ
V07.04.1222.411122021112202122.6711220231122021
38
31Phan Hùng Lĩnh1990 PTDTBT TH&THCS
Trà Vinh
Nam Trà MyTHCSHTXSNVx
ĐHSP
Ngữ vănV.07.04.1143.331102022110202243.3311220231102022
39
32Trần Văn Ky1988PTDTBT THCS
Trà Vân
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSP
GDTC
V.07.04.1243.031102023110202343.3311220231102023
40
33Ngô Đình Cường1986PTDTBT THCS
Trà Vân
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSP
Chưa đủ HS
GDTC
-QP
V.07.04.1253.3411202111202153.6611220231122023
41
34Nguyễn Thị Trang1991PTDTBT THCS
Trà Vân
Nam Trà MyTHCSHTTNVxĐHSP
Chưa đủ HS
Vật
V.07.04.1143.331102022110202243.3311220231102022
42
35Nguyễn Thanh Bão1991PTDTBT THCS
Trà Vân
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSP
Không có HS
ToánV.07.04.1133.0019202119202133.001122023192021
43
36Nguyễn Thị Kiều Điểm1990PTDTBT THCS
Trà Vân
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSP
Chưa đủ HS
Tin
học
V.07.04.1143.331102022110202243.3311220231102022
44
37Nguyễn Thế Duy1991PTDTBT THCS
Trà Tập
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPBS BằngToánV.07.04.1143.330013202313202343.3301122023132023
45
38Nguyễn Đại Sơn1992PTDTBT THCS
Trà Tập
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPToánV.07.04.1232.720052202252202233.0001122023522022
46
39Văn Viết Hiệp1988PTDTBT THCS
Trà Tập
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPĐịa
V.07.04.1243.030014202314202343.3301122023142023
47
40Đinh Thị Mia1992PTDTBT THCS
Trà Tập
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPNgữ
văn
V.07.04.1133.00001112022111202233.00011220231112022
48
41Nguyễn Thị Lương1990PTDTBT THCS
Trà Tập
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxCử
nhân
BS BằngxV.07.04.1143.330014202214202243.3301122023142022
49
42Nguyễn Thị Lan Mai1989PTDTBT THCS
Trà Tập
Nam Trà MyTHCSHTTNVxCử
nhân
BS BằngxV.07.04.1143.330019202219202243.3301122023192022
50
43Lê Ngọc Phúc1986PTDTBT THCS
Trà Tập
Nam Trà MyTHCSHTTNVxĐHSPBS BằngTDTCV.07.04.1143.330014202214202243.3301122023142022
51
44Trần Thị Phụng1992THCS Trà MaiNam Trà MyTHCSHTXSNVXĐHSPTónV.07.04.1232.7258202258202233.001122023582022
52
45Cao Thị Nga1990THCS Trà MaiNam Trà MyTHCSHTXSNVXCử nhânVăn họcxV.07.04.1143.3314202214202243.331122023142022
53
46Nguyễn Thị Dung1987THCS Trà MaiNam Trà MyTHCSHTXSNVXĐại
học
CNTTxV.07.04.1143.3319202119202143.331122023192021
54
47Lê Thị Hiếu1991THCS Trà MaiNam Trà MyTHCSHTTNVxĐHSPToánV.07.04.1143.331102023110202343.3311220231102023
55
48Võ Văn Phú1987PTDTBT THCS
Trà Leng
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPThể
dục
xV.07.04.1243.0312202112202143.331122023122021
56
49Phạm Phú Đạt1986PTDTBT THCS
Trà Leng
Nam Trà MyTHCSHTTNVxĐHSPNgữ
văn
xV.07.04.1143.3313202213202243.331122023132022
57
50Lê Viết Sinh1990PTDTBT THCS
Trà Leng
Nam Trà MyTHCSHTTNVxĐHSPVật
xV.07.04.1133.0013202113202133.001122023132021
58
51Lê Quốc Hội1995PTDTBT THCS
Trà Leng
Nam Trà MyTHCSHTTNVxĐHSPLịch
sữ
xV.07.05.1533.0012202212202233.001122023122022
59
52Trần Thị Tâm1992PTDTBT THCS
Trà Dơn
Nam Trà MyTHCSHTSXNVxĐHSPĐạtToánV.07.04.1232.7258202258202233.001122023582022
60
53Trần Thị Thuỷ Tiên1991PTDTBT THCS
Trà Dơn
Nam Trà MyTHCSHTSXNVxĐH Tin họcĐạtHệ thống thông tin
quản lý
xV.07.04.1243.031102023110202343.331122023
61
54
Nguyễn Thị Hoàng Oanh
1991PTDTBT THCS
Trà Dơn
Nam Trà MyTHCSHTSXNVxĐHSPĐạtToánV.07.04.1232.7219202119202133.001122023192021
62
55Nguyễn Thị Nga1989PTDTBT THCS
Trà Dơn
Nam Trà MyTHCSHTSXNVxĐHSPĐạtNgữ
Văn
V.07.04.1243.0319202119202143.331122023192021
63
56Trần Thị Cẩm Tiên1989PTDTBT THCS
Trà Dơn
Nam Trà MyTHCSHTSXNVxĐHSPĐạtÂm
nhạc
V.07.04.1243.031102022110202243.3311220231102022
64
57Trình Trung Hiên1990PTDTBT THCS
Trà Dơn
Nam Trà MyTHCSHTSXNVxĐHSPĐạtVật lýV.07.04.1143.3313202213202243.331122023132022
65
58Nguyễn Nhựt1988PTDTBT THCS
Trà Dơn
Nam Trà MyTHCSHTTNVxĐHSPĐạtGDTC
-QP
V.07.04.1143.3319202119202143.331122023192021
66
59Phạm Hồng Vương1989PTDTBT THCS
Trà Dơn
Nam Trà MyTHCSHTSXNVxĐHSPĐạtGDTCV.07.04.1143.3314202214202243.331122023142022
67
60
Nguyễn Phan Thị Thuỳ Trang
1989PTDTBT THCS
Trà Dơn
Nam Trà MyTHCSHTSXNVxĐHSPĐạtVật
V.07.04.1143.3314202314202343.331122023142023
68
61Lê Thị Hồng1987PTDTBT THCS
Trà Dơn
Nam Trà MyTHCSHTSXNVxĐHSPNgữ
văn
V.07.04.1143.3313202113202143.331122023132021
69
II
Bổ nhiệm và xếp lương vào CDNN GVTHCS hạng II (V.07.04.31)
70
1Nguyễn Văn Quý1983PTDTBT THCS
Trà Linh
Nam Trà MyTHCSHTSXNVxCNKHĐạtTin
học
xV.07.04.1153.6612202212202214.01122023122022
71
2Lê Nghiêm Túc1978PTDTBT THCS
Trà Linh
Nam Trà MyTHCSHTNVxĐHSPBS HSVật
V.07.04.1163.9913202313202314.01122023132023
72
3Bùi Dũng1979PTDTBT TH&THCS
Long Túc
Nam Trà MyTHCSHTTNVxĐHSPHóa
học
V.07.04.1163.9912202212202214.001122023122022
73
4Hồ Nguyễn Anh Thuận1985PTDTBT TH&THCS
Long Túc
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPToánxV.07.04.1153.6613202313202314.001122023132023
74
5Nguyễn Đình Thắng1982PTDTBT THCS
Trà Cang
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPLịch
sữ
V.07.04.1174.321102022110202224.3411220231102022
75
6Dương Văn Tẩn1983PTDTBT THCS
Trà Cang
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPTin
học
V.07.04.1163.9919202319202314.01122023192023
76
7Phạm Quang Hướng1985PTDTBT THCS
Trà Cang
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxCử nhân Lịch
sữ
XV.07.04.1153.6617202217202214.011220231122023
77
8Kim Duy Thắng1984PTDTBT THCS
Trà Cang
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPNgữ
văn
V.07.04.1143.3312202212202214.011220231122023
78
9Nguyễn Nguyên Bá1985PTDTBT THCS
Trà Don
Nam Trà MyTHCSHTXSNVXĐHSPNgữ
văn
V.07.04.11 63.9913202313202314.01122023132023
79
10Huỳnh Thị Phương Diệm1982PTDTBT THCS
Trà Don
Nam Trà MyTHCSHTXSNVXĐHSPBS hồ sơSinh-KTNNV.07.04.11 63.9983202283202214.01122023832022
80
11Nguyễn Thị Thanh Phong1986PTDTBT THCS
Trà Don
Nam Trà MyTHCSHTXSNVXĐại
học
CNSHXV.07.04.11 43.3319202119202114.011220231122023
81
12Ngô Thanh Tài1982 PTDTBT TH&THCS
Trà Vinh
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPGDTCV.07.04.1164.3211202211202224.341122023112022
82
13Châu Văn Sơn1986 PTDTBT TH&THCS
Trà Vinh
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPVật lýxV.07.04.1153.6616202216202214.0011220231112023
83
14Nguyễn Ngọc Sơn1974PTDTBT THCS
Trà Vân
Nam Trà MyTHCSHTTNVXĐHSPChưa đủ
HS
Toán
tin
V.07.04.1184.651102021110202134.6811220231102021
84
15Nguyễn Thị Luyện1989PTDTBT THCS
Trà Vân
Nam Trà MyTHCSHTXSNVXCử
nhân
Chưa đủ
HS
Lịch
sữ
xV.07.04.1143.3319202119202114.0011220231122023
85
16Trương Văn Mỹ1988PTDTBT THCS
Trà Vân
Nam Trà MyTHCSHTXSNVXĐHSPChưa đủ
HS
Ngữ
văn
V.07.04.1143.331122020112202014.0011220231122023
86
17Huỳnh Văn Tịnh1979PTDTBT THCS
Trà Tập
Nam Trà MyTHCSHTXSNVXĐH SP;
Thạc sĩ
Lịch
sử
V.07.04.1184.65002092022209202234.68011220232092022
87
18Trần Thị Mỹ Lệ1979PTDTBT THCS
Trà Tập
Nam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPHóa họcV.07.04.1184.6500201020222010202234.680112202320102022
88
19Trương Cư1968PTDTBT THCS
Trà Tập
Nam Trà MyTHCSHTTNVXĐHSPSinh họcV.07.04.1184.650019202219202234.6801122023192022
89
20Nguyễn Phước Tỉnh1978THCS Trà MaiNam Trà MyTHCSHTXSNVXĐHSPNgữ vănV.07.04.1194.9817202317202345.021122023172023
90
21Lê Thị Thắm1983THCS Trà MaiNam Trà MyTHCSHTXSNVXĐHSPNgữ vănV.07.04.1163.9916202216202214.001122023162022
91
22Nguyễn Đức Sơn1968Trường PTDTBT THCS Trà LengNam Trà MyTHCSHTTNVxĐHSPĐịa
xV.07.04.1184.6514202214202234.681122023142022
92
23Kiều thị Thanh Thuyết1968Trường PTDTBT THCS Trà LengNam Trà MyTHCSHTTNVxĐHSPLịch
sữ
xV.07.04.1184.65201020222010202234.68112202320102022
93
24Nguyễn Văn Tùng1972Trường PTDTBT THCS Trà LengNam Trà MyTHCSHTTNVxĐHSPLịch
sữ
xV.07.04.1194.9817202217202245.021122023172022
94
25Hồ Nguyễn Anh Thuận1985Trường PTDTBT THCS Trà LengNam Trà MyTHCSHTXSNVxĐHSPToánxV.07.04.1153.6613202313202314.0011220231112023
95
26Nguyễn Đức Yên1969PTDTBT THCS
Trà Dơn
Nam Trà MyTHCSHTNVxĐHSPĐạtToán
- Tin
V.07.04.1194.9850.2516202316202355.360.131122023162023
96
27Phạm Đức Hữu1985PTDTBT THCS
Trà Dơn
Nam Trà MyTHCSHTSXNVxĐại
học
BS bằng ĐH
Tin họcxV.07.04.1153.661752021175202114.0011220231122023
97
28Lê Hồng Lâm1979PTDTBT THCS
Trà Dơn
Nam Trà MyTHCSHTSXNVxĐHSPĐạtTiếng
anh
V.07.04.1174.3217202217202224.341122023172022
98
29Đỗ Thị Tường Vy1980PTDTBT THCS
Trà Dơn
Nam Trà MyTHCSHTSXNVxĐHSPĐạtLịch
sữ
V.07.04.1174.3247202347202324.341122023472023
99
30
Nguyễn Thị Ngọc Thuý
1982PTDTBT THCS
Trà Dơn
Nam Trà MyTHCSHTSXNVxĐHSPĐạtLịch
sữ
V.07.04.1163.9919202219202214.001122023192022
100