ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
PHÒNG GD&ĐT THĂNG BÌNHMẫu MN01
2
TÌNH HÌNH CHUẨN BỊ KHAI GIẢNG NĂM HỌC MỚI 2019-2020
3
CẤP HỌC: GIÁO DỤC MẦM NON
4
5
I. TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH, CB_GV&CNV (Chỉ báo cáo số liệu của đơn vị, không báo cáo số liệu của các CSGD tư thục đang quản lý)
6
Các tiêu chíĐVTTổng sốTrong đóSo sánh với năm học trướcGhi rõ nguyên nhân tăng/giảm (trường mới thành lập hoặc sáp nhập ghi rõ tên trường)
7
Công lậpDân lậpTư thụcTăngGiảm
8
9
1234567
10
1. Tổng số lớpLớp24022002080
11
Chia ra - Nhà trẻLớp620400
12
- Mẫu giáoLớp23421801680
13
2. Tổng số học sinh
14
2.1. Mầm nonCháu6.2475.790045714755
15
- Nhà trẻ (<3t)Cháu1365008600
16
- Mẫu giáo (3-5t)Cháu6.1115.740037114755
17
+ Riêng 5 tuổiCháu2.6262.48501412135
18
2.2. Tuyển mới 2019-2020Học sinh2.5582.330022813116
19
- Nhà trẻ (<3t)Học sinh1295007900
20
- Mẫu giáo (3-5t)Học sinh2.4292.280014913116
21
+ Riêng 5 tuổiHọc sinh39334804522
22
3. Tổng số giáo viênNgười433393040014
23
Chia ra - Nhà trẻNgười1450900
24
- Mẫu giáoNgười419388031014
25
26
II. CƠ SỞ VẬT CHẤT KỸ THUẬT (dự kiến đến thời điểm khai giảng)
27
1. Về xây mới, sửa chữa (Chỉ báo cáo nhu cầu cho những công trình cần thiết, bức xúc)
28
Loại phòngĐVTSố hiện có (số lượng bao gồm cả kế hoạch năm 2019)Nhu cầu phòng XD mới, sửa chữa năm 2020 (số lượng)Tổng kinh phí thực hiện XD mới, sửa chữa năm 2020 (triệu đồng)
29
Tổng số hiện cóSố xây mới năm 2019Số sửa chữa năm 2019Kinh phí thực hiện năm 2019 (tr.đồng)Xây mớiSC lớnXây mớiSC lớn
30
MẦM NON59536128142267126251370
31
- Phòng học kiên cốPhòng53000020500
32
- Phòng học bán kiên cốPhòng209135665222312.000800
33
- Phòng học tạm thờiPhòng04000000
34
- Nhà vệ sinh học sinhPhòng2791164600000
35
- Nhà vệ sinh giáo viênPhòng43704803232570
36
- Nhà ăn học sinhPhòng511550103000
37
- Phòng ở học sinhPhòng60000000
38
39
2. Danh mục thiết bị đầu tư (Chỉ báo cáo những thiết bị thực sự cần thiết, bức xúc)
40
Danh mục thiết bịĐVTSố hiện có (số lượng. bao gồm cả kế hoạch mua sắm năm 2019)Nhu cầu cần mua sắm năm 2020Ghi chú
41
Tổng số hiện cóSố đầu tư trong năm 2019KP đầu tư trong năm 2019 (triệu đồng)Số lượngĐơn giá (triệu đồng)Thành tiền (triệu đồng)
42
MẦM NON015082987,073171165,2928444,42
43
Thiết bị tối thiểu của nhà trẻBộ411040,8891,00
44
Thiết bị tối thiểu của mẫu giáoBộ13032488,07148416,9725187,53
45
Đồ chơi trẻ emChiếc193408,28529,002465,00
46
Thiết bị âm thanhBộ889,83818,44700,89
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100