ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABAC
1
TTĐơn vị
THĂNG BÌNH
Đăng ký số lượng học sinh lớp 9
(Các môn theo kinh phí Sở)
Đăng ký số lượng học sinh lớp 9
(Các môn theo kinh phí PGD)
Tổng
Lớp 9
Đăng ký số lượng học sinh lớp 8
(Các môn theo kinh phí PGD)
Tổng
Lớp 8
Đăng ký số lượng học sinh lớp 7
(Các môn theo kinh phí PGD)
Tổng
Lớp 7
Đăng ký số lượng học sinh lớp 6
(Các môn theo kinh phí PGD)
Tổng
Lớp 6
Tổng cộngGhi chú
2
ToánVănAnh 7 năm (2KN)Anh 7 năm (4KN)HóaSinhSửĐịaGDCDToánVănAnh 7 năm (2KN)Anh 7 năm (4KN)ToánVănAnh 7 năm (2KN)Anh 7 năm (4KN)ToánVănAnh
3
1ChuVăn An8484848484848484847567979792377575752256363631891407
4
2Hoàng Diệu7575757575757575756758282822469090902708282822461437
5
3Hoàng Hoa Thám9292929292929292928289090902708787872617878782341593
6
4Huỳnh Thúc Kháng12112112112112112112112112110891071071073211111111113331071071073212064
7
5Lê Đình Chinh1021021021021021021021021029181291291293871091091093271131131133391971
8
6Lê Lợi6161616161616161615498383832496363631896161611831170
9
7Lê Quý Đôn3063063063063063063063063062754343343343102936036036010802562562567685631
10
8Lý Thường Kiệt12612612612612612612612612611341401401404201421421424261111111113332313
11
9Ngô Quyền1111111111111111111111111119991001001003001151151153451101101103301974
12
10Nguyễn Bá Ngọc1001001001001001001001001009009898982949090902708282822461710
13
11Nguyễn Bỉnh Khiêm14014014014014014014014014012601401401404201501501504501401401404202550
14
12Nguyễn Công Trứ383838383838383838342565656168626262186363636108804
15
13Nguyễn Đình Chiểu7575757575757575756756767672019292922767474742221374
16
14Nguyễn Duy Hiệu7070707070707070706306262621867272722165454541621194
17
15Nguyễn Hiền16116116116116116116116116114491781781785341811811815431511511514532979
18
16Nguyễn Tri Phương7575757575757575756756767672018080802406868682041320
19
17Phan Bội Châu19019019019019019019019019017102002002006002232232236691501501504503429
20
18Phan Châu Trinh18018018018018018018018018016202022022026062042042046121461461464383276
21
19Phan Đình Phùng11311311311311311311311311310171121121123361401401404201301301303902163
22
20Quang Trung11511511511511511511511511510351221221223661101101103301001001003002031
23
21Trần Quý Cáp14514514514514514514514514513051431431434291671671675011151151153452580
24
Tổng Thăng Bình2480248002480248024802480248024802480223202600260002600780027232723027238169222722272227668144970
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100