B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT Y - DƯỢC ĐÀ NẴNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||||||
5 | LỊCH THI KỲ THI PHỤ HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023-2024 (Đợt 1) | ||||||||||||||||||||||||||
6 | 8h00 ngày 08/3/2024; Giảng đường: 702 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | STT | Mã sinh viên | Họ đệm | Tên | Lớp sinh hoạt | Mã học phần | Tên học phần | Ghi chú | Học kỳ | Năm học | Khóa học | Trạng thái học | |||||||||||||||
8 | 1 | 2253010038 | Nguyễn Thanh | Hưng | Đại học Điều dưỡng 10B | KHM21072 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||
9 | 2 | 2253010106 | Phan Thị Minh | Tâm | Đại học Điều dưỡng 10B | KHM21072 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||
10 | 3 | 2253010138 | Trần Thị Ngọc | Trâm | Đại học Điều dưỡng 10B | KHM21072 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||
11 | 4 | 2253010096 | Cai Lê Cao | Quý | Đại học Điều dưỡng 10A | KHM21072 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||
12 | 5 | 2253010132 | Lê Thị Thủy | Tiên | Đại học Điều dưỡng 10A | KHM21072 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||
13 | 6 | 2252010116 | Nguyễn Quốc | Tấn | Đại học Dược học 10B | GDS22012 | Tâm lý y học - Đạo đức y học | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2023-2024 | 2022-2027 | Đang học | |||||||||||||||
14 | 7 | 2252010154 | Ngô Hà Phương | Uyên | Đại học Dược học 10B | GDS22012 | Tâm lý y học - Đạo đức y học | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2023-2024 | 2022-2027 | Đang học | |||||||||||||||
15 | 8 | 2252010168 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiếu | Đại học Dược học 10B | GDS22012 | Tâm lý y học - Đạo đức y học | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2027 | Đang học | |||||||||||||||
16 | 9 | 2252010060 | Phạm Nhật | Linh | Đại học Dược học 10B | GDS22012 | Tâm lý y học - Đạo đức y học | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2027 | Đang học | |||||||||||||||
17 | 10 | 2353011113 | Lê Thị Hồng | Thắm | ĐH ĐD 11A | TVL22011 | Lý sinh | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||
18 | 11 | 2353011099 | Nguyễn Lâm Như | Quỳnh | ĐH ĐD 11A | TVL22011 | Lý sinh | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||
19 | 12 | 2353011035 | Trần Hữu | Hiếu | ĐH ĐD 11A | TVL22011 | Lý sinh | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||
20 | 13 | 2353011151 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | ĐH ĐD 11B | TVL22011 | Lý sinh | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||
21 | 14 | 2353013037 | Bùi Nguyễn Lê | Trân | ĐH ĐD 11D | TVL22011 | Lý sinh | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||
22 | 15 | 2351010052 | Vi Thị Hồng | Hậu | ĐH Y Khoa 09A | TVL22122 | Lý sinh | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2029 | Đang học | |||||||||||||||
23 | 16 | 2351010018 | Cao Mạnh | Cường | ĐH Y Khoa 09C | TVL22122 | Lý sinh | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2029 | Đang học | |||||||||||||||
24 | 17 | 2356010062 | Phan Diệu | Linh | ĐH KTXNYH 11A | TVL22132 | Lý sinh | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||
25 | 18 | 2333010024 | Võ Như Thiên | An | ĐH VLVH ĐD 02 | TVL22011 | Lý sinh | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||
26 | 19 | 2333010022 | Hứa Hải | Quỳnh | ĐH VLVH ĐD 02 | TVL22011 | Lý sinh | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||
27 | 20 | 2352010106 | Nguyễn Thị Như | Nguyệt | ĐH DƯỢC HỌC 11A | TVL22013 | Vật lý | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2023-2024 | 2023-2028 | Đang học | |||||||||||||||
28 | 21 | 2352010169 | Mai Văn | Thiện | ĐH DƯỢC HỌC 11B | TVL22013 | Vật lý | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2023-2024 | 2023-2028 | Đang học | |||||||||||||||
29 | 22 | 2152010096 | Phạm Đức | Nguyên | ĐH Dược học 9C | DLD24095 | Dược lý I | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2023-2024 | 2021-2026 | Đang học | |||||||||||||||
30 | 23 | 2152010172 | Nguyễn Thị Ngọc | Trang | ĐH Dược học 9C | DLD24095 | Dược lý I | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2023-2024 | 2021-2026 | Đang học | |||||||||||||||
31 | 9h30 ngày 08/3/2024; Giảng đường: 702 | ||||||||||||||||||||||||||
32 | STT | Mã sinh viên | Họ đệm | Tên | Lớp sinh hoạt | Mã học phần | Tên học phần | Ghi chú | Học kỳ | Năm học | Khóa học | Trạng thái học | |||||||||||||||
33 | 1 | 2352010169 | Mai Văn | Thiện | ĐH DƯỢC HỌC 11B | HHS22063 | Hóa Đại cương - Vô cơ | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2023-2024 | 2023-2028 | Đang học | |||||||||||||||
34 | 2 | 1952010074 | Lê Như | Ngân | ĐH Dược học 7A | BCC24062 | Một số dạng thuốc đặc biệt | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2023-2024 | 2019-2024 | Đang học | |||||||||||||||
35 | 3 | 2152010112 | Hồ Thị Hằng | Ni | ĐH Dược học 9B | DLT24033 | Dược liệu II | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2023-2024 | 2021-2026 | Đang học | |||||||||||||||
36 | 4 | 2152010096 | Phạm Đức | Nguyên | ĐH Dược học 9C | KHM21062 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2023-2024 | 2021-2026 | Đang học | |||||||||||||||
37 | 5 | 2152010172 | Nguyễn Thị Ngọc | Trang | ĐH Dược học 9C | KHM21062 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2023-2024 | 2021-2026 | Đang học | |||||||||||||||
38 | 6 | 2152010047 | Bạch Lê | Hoàng | ĐH Dược học 9C | KHM21062 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2021-2026 | Đang học | |||||||||||||||
39 | 7 | 2152010102 | Đinh Ngô Bảo | Nhi | ĐH Dược học 9C | KHM21062 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2021-2026 | Đang học | |||||||||||||||
40 | 8 | 2256020002 | Nguyễn Sỹ | Bảo | Đại học Kỹ thuật hình ảnh y học 09 | KHM21062 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||
41 | 9 | 2256010011 | Trần Ngọc Như | Bình | Đại học Kỹ thuật xét nghiệm y học 10A | KHM21062 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||
42 | 10 | 1951010111 | Đàm Ngọc | Sơn | ĐH Y khoa 5A | HHO23092 | Huyết học | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2023-2024 | 2019-2025 | Đang học | |||||||||||||||
43 | 11 | 1851010003 | Trần Thị Lan | Anh | ĐH Y khoa 4A | TCQ24122 | Y học gia đình | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2023-2024 | 2018-2024 | Đang học | |||||||||||||||
44 | 12 | 2351010135 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | ĐH Y Khoa 09C | KHM21023 | Triết học Mác - Lênin | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2023-2024 | 2023-2029 | Đang học | |||||||||||||||
45 | 13 | 2353011035 | Trần Hữu | Hiếu | ĐH ĐD 11A | KHM21023 | Triết học Mác - Lênin | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||
46 | 14 | 2353011108 | Lê Minh | Tâm | ĐH ĐD 11B | KHM21023 | Triết học Mác - Lênin | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||
47 | 15 | 2352010173 | Phạm Phú | Thịnh | ĐH DƯỢC HỌC 11A | KHM21023 | Triết học Mác - Lênin | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2028 | Đang học | |||||||||||||||
48 | 16 | 2333010024 | Võ Như Thiên | An | ĐH VLVH ĐD 02 | KHM21023 | Triết học Mác - Lênin | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||
49 | 17 | 2056010065 | Nguyễn Văn | Vũ | ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 8 | TCQ23022 | Tổ chức y tế - Chương trình y tế quốc gia - Giáo dục sức khỏe | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2023-2024 | 2020-2024 | Đang học | |||||||||||||||
50 | 18 | 2156030013 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | ĐH Kỹ thuật phục hồi chức năng 8 | PHC24103 | Vận động trị liệu II | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2023-2024 | 2021-2025 | Đang học | |||||||||||||||
51 | 19 | 2151010166 | Huỳnh Trọng | Trung | ĐH Y Khoa 7A | HSI23122 | Hóa sinh lâm sàng | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2023-2024 | 2021-2027 | Đang học | |||||||||||||||
52 | 20 | 2356010005 | Nguyễn Quỳnh | Anh | ĐH KTXNYH 11A | KHM21042 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||
53 | 21 | 2356010053 | Nguyễn Phước Nguyên | Lân | ĐH KTXNYH 11A | KHM21042 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||
54 | 22 | 2356030021 | Nguyễn Anh | Hải | ĐH KTPHCN 10B | KHM21042 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||
57 | Đà Nẵng, ngày 21 tháng 02 năm 2024 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | TL. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||||
59 | TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||||
64 | Nguyễn Đình Phương Thảo | ||||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||
100 |