ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTYZAAABACAFAG
1
Dùng cho
BẢNG TỔNG HỢP ĐỘITên VtắtPingTour 2023 - L2Pt 48'206035
2
Chấp bóng
Shop Bb Bách KhoaSBKTranh Cúp TUÂN MINH FurnitureW7/L3
3
TTV1V2V3V4V5V6V7V8V9V10
+0,5 Ván thắng
4
TênHoànDươngLongCươngMạnhMinhHươngLinhHânHằng
- 0.4 Ván thua
5
Điểm cập nhật
574,4588,8580,9521,3627,6475,4456,2479,6503,6472,9
+0.1 Trận thắng
7
Thể thức
9TrậnKết quả của từng VòngLũy kế sau số vòng đã đấu72PhạtLượt trậnCheckTỷ sốChênh lệch
8
Vòng đấu vàĐối thủNghỉ/BỏSố trậnSố VánĐiểmSố vòngSố trậnSố vánĐiểm
Penalty,
có Vđv Bỏnhập trậnTrận ĐôiSố Ván nhập
9
Ngày thángTên VtắtĐc VòngThắngThuaThắngThua
Vòng đấu
ThắngThuaNghỉThắngThuaThắngThuaLũy kếThủ tụcĐcBỏCá nhân
Thắng
Thua
Thắng
Thua
10
Vòng 1ĐLH05215-201005215-22403
11
12
Vòng 2TLU15515-0,4020110730-2,44303
13
14
Vòng 3CIP06618-1,20301161348-3,64303
15
16
Vòng 4USI5117713,213061730559,6730
17
18
Vòng 5ĐKE54201810,32301121507319,91031
19
20
Vòng 6LNA53171310,83301624678630,76303
21
22
Vòng 7ACK3619214,434019308610735,11013
23
24
Vòng 8CAP4520201,4350233510612736,510-423
25
26
Vòng 9THA5418179,7450283912414446,21030
27
28
Vg 1/64ĐCO3514192,7460314413816348,9931
29
30
Qualify
31
32
Play OffCác Vòng
33
34
Vg 1/8
35
36
TK 1/4Trực tiếp
37
38
BK 1/2
39
40
CK 1/1Trận cuối là Ba4 hay CK ??
41
43
Số trận trong kỳ
1311108108036372
44
Tổng Tăng/Giảm
-6,3-7,5-11,2-10,727,41,905,810,13,7Ts trận
45
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112