| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH CẤP PHÙ HIỆU THÁNG 10/2024 | |||||||||||||||||||||||||
2 | STT | Số biển hiệu | Cơ quan cấp phép | Ngày cấp | Ngày hết hạn | Biển kiểm soát | Biển hiệu | Loại biển hiệu | Trạng thái | |||||||||||||||||
3 | 1 | DL7924000839 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 30/10/2024 | 30/10/2031 | 50H64157 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
4 | 2 | DL7924000835 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 30/10/2024 | 30/10/2025 | 99F00163 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
5 | 3 | DL7924000833 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 29/10/2024 | 29/10/2031 | 50H60654 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
6 | 4 | DL7924000832 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 29/10/2024 | 29/10/2031 | 50H60770 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
7 | 5 | DL7924000831 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 29/10/2024 | 29/10/2029 | 50H44344 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
8 | 6 | DL7924000829 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 28/10/2024 | 28/10/2029 | 49H03929 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
9 | 7 | DL7924000828 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 28/10/2024 | 28/10/2029 | 51B26833 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
10 | 8 | DL7924000827 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 28/10/2024 | 28/10/2026 | 49H04104 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
11 | 9 | DL7924000826 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 28/10/2024 | 28/10/2031 | 50H60747 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
12 | 10 | DL7924000825 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 27/10/2024 | 27/10/2031 | 50H60215 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
13 | 11 | DL7924000824 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 27/10/2024 | 27/10/2025 | 50H65452 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
14 | 12 | DL7924000823 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 27/10/2024 | 27/10/2027 | 51B22927 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
15 | 13 | DL7924000822 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 25/10/2024 | 31/12/2030 | 51B28790 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
16 | 14 | DL7924000821 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 25/10/2024 | 25/10/2031 | 50F03283 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
17 | 15 | DL7924000819 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 24/10/2024 | 24/10/2029 | 50H38289 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
18 | 16 | DL7924000817 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 24/10/2024 | 24/10/2029 | 51B24902 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
19 | 17 | DL7924000812 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 24/10/2024 | 24/10/2029 | 79B02274 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
20 | 18 | DL7924000807 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 23/10/2024 | 23/10/2029 | 50H44197 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
21 | 19 | DL7924000809 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 23/10/2024 | 23/10/2025 | 99F00231 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
22 | 20 | DL7924000811 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 23/10/2024 | 23/10/2025 | 99F00241 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
23 | 21 | DL7924000810 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 23/10/2024 | 23/10/2025 | 99B00864 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
24 | 22 | DL7924000804 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 22/10/2024 | 22/10/2031 | 61B02600 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
25 | 23 | DL7924000803 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 22/10/2024 | 22/10/2031 | 61B01882 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
26 | 24 | DL7924000800 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 22/10/2024 | 22/10/2031 | 50F02254 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
27 | 25 | DL7924000784 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 17/10/2024 | 17/10/2027 | 51B26898 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
28 | 26 | DL7924000780 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 16/10/2024 | 16/10/2029 | 51B26895 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
29 | 27 | DL7924000778 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 16/10/2024 | 16/10/2029 | 51B24555 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
30 | 28 | DL7924000776 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 16/10/2024 | 16/10/2029 | 51B24742 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
31 | 29 | DL7924000774 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 16/10/2024 | 16/10/2028 | 51B26749 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
32 | 30 | DL7924000773 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 16/10/2024 | 16/10/2029 | 51B21856 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
33 | 31 | DL7924000772 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 16/10/2024 | 16/10/2029 | 51B24860 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
34 | 32 | DL7924000766 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 16/10/2024 | 16/10/2029 | 50H54970 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
35 | 33 | DL7924000764 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 16/10/2024 | 16/10/2029 | 77F00408 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
36 | 34 | DL7924000781 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 16/10/2024 | 16/10/2028 | 51B25943 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
37 | 35 | DL7924000782 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 16/10/2024 | 16/10/2029 | 51B24435 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
38 | 36 | DL7924000775 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 16/10/2024 | 16/10/2029 | 51B25754 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
39 | 37 | DL7924000779 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 16/10/2024 | 16/10/2028 | 51B26546 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
40 | 38 | DL7924000745 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 11/10/2024 | 11/10/2031 | 50H58017 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
41 | 39 | DL7924000719 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 10/10/2024 | 10/10/2031 | 50F00294 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
42 | 40 | DL7924000698 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 10/10/2024 | 10/10/2030 | 50H60350 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
43 | 41 | DL7924000696 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 09/10/2024 | 09/10/2026 | 50H54752 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
44 | 42 | DL7924000697 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 09/10/2024 | 09/10/2029 | 62H05138 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
45 | 43 | DL7924000690 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 08/10/2024 | 08/10/2029 | 49H04177 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
46 | 44 | DL7924000692 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 08/10/2024 | 08/10/2027 | 50F04054 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
47 | 45 | DL7924000693 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 08/10/2024 | 08/10/2031 | 50H36177 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
48 | 46 | DL7924000694 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 08/10/2024 | 08/10/2031 | 50H39152 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
49 | 47 | DL7924000685 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 07/10/2024 | 07/10/2029 | 50H55641 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
50 | 48 | DL7924000684 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 07/10/2024 | 07/10/2026 | 50H04393 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
51 | 49 | DL7924000683 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 04/10/2024 | 04/10/2025 | 50F03595 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
52 | 50 | DL7924000682 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 04/10/2024 | 04/10/2025 | 50F01350 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
53 | 51 | DL7924000681 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 04/10/2024 | 04/10/2031 | 50H55127 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
54 | 52 | DL7924000680 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 04/10/2024 | 04/10/2031 | 50H61029 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
55 | 53 | DL7924000678 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 03/10/2024 | 03/10/2029 | 77H05430 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
56 | 54 | DL7924000675 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 02/10/2024 | 02/10/2027 | 69F00058 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
57 | 55 | DL7924000670 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 02/10/2024 | 02/10/2028 | 49F00090 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
58 | 56 | DL7924000676 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 02/10/2024 | 02/10/2027 | 50H50862 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
59 | 57 | DL7924000673 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 02/10/2024 | 02/10/2025 | 99B01041 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
60 | 58 | DL7924000671 | Sở Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh | 02/10/2024 | 02/10/2025 | 99B00937 | Xe Du lịch | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 | ||||||||||||||||||||||||||