ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
MẪU ĐÁNH GIÁ NHÂN VIÊN THEO BỘ PHẬN
2
PHÂN TÍCH NĂNG LỰC CỐT LÕI
3
Thang điểm1 = Yếu2 = Trung bình3 = Khá4 = Tốt5 = Xuất sắc
4
Bộ phậnQuản lý trực tiếpKỳ đánh giá
5
Tên nhân viênTên nhân viênTên nhân viênTên nhân viênTên nhân viênTên nhân viênTên nhân viênTên nhân viênTên nhân viênTên nhân viênTên nhân viênTên nhân viênTên nhân viênTên nhân viênTên nhân viênTên nhân viênTên nhân viênTên nhân viênTên nhân viên
6
7
Tiêu chíTổng điểm (bộ phận)Điểm trung bình (bộ phận)
8
Thái độ làm việc0#DIV/0!
9
Hiệu quả công việc0#DIV/0!
10
Phối hợp/Giao tiếp0#DIV/0!
11
Làm việc độc lập0#DIV/0!
12
Sắp xếp công việc0#DIV/0!
13
Làm việc nhóm0#DIV/0!
14
Hiệu suất0#DIV/0!
15
Sáng tạo/cải tiến0#DIV/0!
16
Trung thực0#DIV/0!
17
Quan hệ đồng nghiệp0#DIV/0!
18
Quan hệ khách hàng0#DIV/0!
19
Sử dụng công nghệ0#DIV/0!
20
Ý thức0#DIV/0!
21
Kỷ luật0#DIV/0!
22
Tổng điểm (nhân viên)0000000000000000000Điểm tổng kết
23
Điểm trung bình (nhân viên)#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100