A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | BẢNG KÊ CHI PHÍ & NỘI THẤT CỬA HÀNG | |||||||||||||||||||||||||
3 | Stt | Nội dung thực hiện | Đ.V.T | SL | ĐG | TT | Chú thích | |||||||||||||||||||
4 | I | Phần thô | ||||||||||||||||||||||||
5 | A | Phần thạch cao | ||||||||||||||||||||||||
6 | 1 | Thi công trần thạch cao dật tạo led hắt(H=2800) | M2 | 61.5 | 175 | 10,762,500 | Khung xương ,tấm GP | |||||||||||||||||||
7 | 2 | Thi công vách thạch cao che bếp,vách ngăn phòng thử tạo vòm cửa | M2 | 17.0 | 255 | 4,335,000 | Khung xương ,tấm GP | |||||||||||||||||||
8 | 3 | Thi công dầm thạch cao tạo rãnh led,vách cong manocanh | Gói | 1.0 | 4,200,000 | 4,200,000 | Khung xương ,tấm GP | |||||||||||||||||||
9 | B | Phần sơn | 0 | |||||||||||||||||||||||
10 | 1 | Bả bột toàn bộ trần+vách phòng thử | M2 | 87.0 | 45 | 3,915,000 | Bột Toa | |||||||||||||||||||
11 | 2 | Sơn toàn bộ (nội) shop | M2 | 183.0 | 87 | 15,921,000 | Sơn cao cấp Toa | |||||||||||||||||||
12 | C | Cửa kính | 0 | |||||||||||||||||||||||
13 | Cửa chính | 0 | ||||||||||||||||||||||||
14 | 1 | Cửa kính cường lực suốt 1 cánh mở kt: 2900*2600 | M2 | 7.6 | 1,180,000 | 8,968,000 | Kính 10 mm cường lực suốt | |||||||||||||||||||
15 | 2 | Bản lề sàn 140pis/180 | Bộ | 1.0 | 3,750,000 | 3,750,000 | VVP nhập thái lan | |||||||||||||||||||
16 | 3 | Phụ kiện pas+khóa 304 | Bộ | 1.0 | 700 | 700 | VVP nhập thái lan | |||||||||||||||||||
17 | 4 | Tay nắm vuông 800 | Bộ | 1.0 | 800 | 800 | inox 304 | |||||||||||||||||||
18 | 5 | Cửa phụ | 0 | |||||||||||||||||||||||
19 | Cửa phụ= khung sắt hộp 4*8, kính 8mm,bản lề cối (LC2) | Bộ | 1.0 | 3,600,000 | 3,600,000 | Khung hộp 4*8,kính 8mm cường lực | ||||||||||||||||||||
20 | D | Phần mái tôn sau | 0 | |||||||||||||||||||||||
21 | 1 | Thi công mái tôn bếp sau: từ tường ra 4m | M2 | 14.4 | 850 | 12,240,000 | Khung đà 4*8,kèo 3*6(không bao gồm vách ngăn | |||||||||||||||||||
22 | Cộng phần thô | 69,191,500 | ||||||||||||||||||||||||
23 | II | Phần nội thất | ||||||||||||||||||||||||
24 | A | Bảng hiệu +chữ | ||||||||||||||||||||||||
25 | 1 | Thi công mặt dựng bảng hiệu toàn bộ sử dụng cemboard(bao gồm chống dột) | M2 | 15.1 | 850 | 12,835,000 | Khung sắt hộp 30/1,4l,tấm cemboard 6mm | |||||||||||||||||||
26 | Sơn hiệu ứng sần(gai) | M2 | 25.0 | 185 | 4,625,000 | Phun gai.lăn sơn màu | ||||||||||||||||||||
27 | 2 | Bẳng vẩy sáng 2 mặt ĐK 600 | Cái | 1.0 | 2,400,000 | 2,400,000 | Mặt mika in nội dung,led sáng hắt mặt, thay decal | |||||||||||||||||||
28 | C | Phần sào,kệ,bục,quầy | 0 | |||||||||||||||||||||||
29 | 1 | Sào inox áp tường số 1 và số 7 (trụ vuông 25,đế 10mm chắn hộp) | Cái | 2.0 | 3,100,000 | 6,200,000 | Inox hôp 25 xước mờ,đế inox tấm 3mm chăn hộp | |||||||||||||||||||
30 | 2 | Sào treo tường số 02,04,08 (trụ vuông 25) | Cái | 3.0 | 2,250,000 | 6,750,000 | Inox hôp 25 xước mờ | |||||||||||||||||||
31 | 3 | Sào treo tường số 05,06, (trụ vuông 25) | Cái | 2.0 | 1,800,000 | 3,600,000 | Inox hôp 25 xước mờ | |||||||||||||||||||
32 | 4 | Sào treo tường số 03,09, 10,11 (trụ vuông 25,đợt kệ gỗ 36) | Cái | 4.0 | 2,850,000 | 11,400,000 | Inox hôp 25 xước mờ,ván mdf dán cạnh | |||||||||||||||||||
33 | 5 | Sào di động chữ U để sàn kt 1200(trụ vuông 25,đế 10mm chân hộp) | Cái | 1.0 | 3,200,000 | 3,200,000 | Inox hôp 25 xước mờ | |||||||||||||||||||
34 | 6 | Sào di động cánh tay đôi để sàn (trụ vuông 25,đế 10mm chân hộp) | Cái | 6.0 | 2,450,000 | 14,700,000 | Inox hôp 25 xước mờ | |||||||||||||||||||
35 | 7 | Bục chân sào để sàn (chấn hộp dày 10mm) | Cái | 3.0 | 1,700,000 | 5,100,000 | Inox xước mờ,chấn cạnh hộp 10mm | |||||||||||||||||||
36 | 8 | Kệ đôi để sàn kt 1200(chân inox 20*40,mặt gỗ mdf 18 dán chỉ cạnh) | Cái | 1.0 | 5,100,000 | 5,100,000 | Inoxhộp 20*40,gỗ mdf 18 dán chỉ cạnh | |||||||||||||||||||
37 | 9 | Kính soi toàn thân viền la inox kt: 800*1800 | Cái | 1.0 | 1,800,000 | 1,800,000 | Kính thủy 5mm,viền la inox bo | |||||||||||||||||||
38 | 10 | Tủ locker kt: 450*1800*400(4 hộc) | Cái | 1.0 | 3,200,000 | 3,200,000 | Gỗ mdf 18 dán chỉ cạnh | |||||||||||||||||||
39 | 11 | Bục manocanh trước kt: 500*1400*150 gỗ mdf 18 dán chỉ cạnh tạo rãnh led hắt chân | Cái | 1.0 | 3,500,000 | 3,500,000 | Gỗ mdf 18 sơn pu ,tạo led hắt chân | |||||||||||||||||||
40 | 12 | Bục manocanh sau đường kính 1000*150 gỗ mdf 18 dán chỉ cạnh tạo rãnh led hắt chân | Cái | 1.0 | 3,800,000 | 3,800,000 | Gỗ mdf 18 sơn pu ,tạo led hăt chân | |||||||||||||||||||
41 | 13 | Quầy thu ngân kt (2000+1400)*750*550 | Cái | 1.0 | 14,600,000 | 14,600,000 | Gỗ mdf 18 mặt sơn ,tạo led hăt mặt dựng,phủ laminat | |||||||||||||||||||
42 | D | Phần điện | 0 | |||||||||||||||||||||||
43 | 1 | Nhân công bắt toàn bộ hệ thống điện+dây+công tắc+ổ cắm+cb máy lạnh | HT | 1.0 | 7,500,000 | 7,500,000 | Bao gồm dây và vật tư phụ không bao gồm bóng ,ray | |||||||||||||||||||
44 | 2 | Led thanh nhôm hắt trần +dầm+sào kệ | Md | 31.0 | 300 | 9,300,000 | Led,thanh nhôm,nguồn | |||||||||||||||||||
45 | Cộng nội thất | 130,910,000 | ||||||||||||||||||||||||
46 | III | Phần phát sinh | ||||||||||||||||||||||||
47 | 1 | Ống đồng | Md | 25.0 | 195 | 4,875,000 | 0.71+dây điện tín hiệu | |||||||||||||||||||
48 | 2 | Đục âm ống thoát nước máy lạnh | Md | 12.0 | 70 | 840 | Ống bình minh | |||||||||||||||||||
49 | 3 | Công bắt máy lạnh | Bộ | 3.0 | 300 | 900 | ||||||||||||||||||||
50 | 4 | Vật tư xi cát +gach+ống nước làm sàn bếp+đục đổ xà bần tam cấp | Gói | 1.0 | 5,500,000 | 5,500,000 | hoàn thiện | |||||||||||||||||||
51 | 5 | Thông cống nghẹt+thuốc | C | 4.0 | 700 | 2,800,000 | 4 công+ bột | |||||||||||||||||||
52 | 3 | Bóng đèn trần đảo 7w | Cái | 80.0 | 197 | 15,760,000 | Philip chính hảng | |||||||||||||||||||
53 | 5 | Khóa cửa phụ | Bộ | 1.0 | 420 | 420 | ||||||||||||||||||||
54 | 6 | Kính soi phòng thử | Cái | 2.0 | 1,800,000 | 3,600,000 | ||||||||||||||||||||
55 | 7 | Cắt kính thủy | Tấm | 1.0 | 700 | 700 | ||||||||||||||||||||
56 | Cộng phát sinh | 35,395,000 | ||||||||||||||||||||||||
57 | Tổng cộng I+II+II | 235.496.000 | ||||||||||||||||||||||||
58 | IV | Vật dụng mua riêng | ||||||||||||||||||||||||
59 | 1 | Tủ bếp | Bộ | 1 | 4.500.000 | 2m2 | ||||||||||||||||||||
60 | 2 | Manocanh | Con | 4 | 5.000.000 | 3 đứng, 1 ngồi | ||||||||||||||||||||
61 | 3 | Loa âm trần | Cái | 3 | 1.050.000 | |||||||||||||||||||||
62 | 4 | Kệ sắt lỗ vuông | Bộ | 12 | 12.000.000 | ngang 1m, cao 2m, rộng 40cm | ||||||||||||||||||||
63 | 5 | Bộ camera 4 mắt | Bộ | 1 | 6.000.000 | 4 mắt | ||||||||||||||||||||
64 | 6 | Ghế băng chờ | Cái | 1 | 1.000.000 | dài 1m | ||||||||||||||||||||
65 | 7 | Máy lạnh | Bộ | 3 | 17.000.000 | 1 ngựa, 1 ngựa, 1,5 ngựa | ||||||||||||||||||||
66 | 8 | Móc gỗ | Cái | 1000 | 18.000.000 | |||||||||||||||||||||
67 | 9 | Cây giả | Chậu | 3 | 4.100.000 | |||||||||||||||||||||
68 | 10 | Âm ly | 800.000 | |||||||||||||||||||||||
69 | 12 | Rèm | Cái | 3 | 2.000.000 | |||||||||||||||||||||
70 | 13 | Cọc tiền nhà | Tháng | 3 | 60.000.000 | |||||||||||||||||||||
71 | 131.450.000 | |||||||||||||||||||||||||
72 | TỔNG TRÊN | 366.946.000 | ||||||||||||||||||||||||
73 | GIÁ SANG CỬA HÀNG VÀ NỘI THẤT | 149.000.000 | ||||||||||||||||||||||||
74 | CỌC tiền nhà | 60.000.000 | ||||||||||||||||||||||||
75 | TỔNG CỘNG | 209.000.000 | ||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | Mọi người lưu ý, cọc tiền nhà ở đây vẫn là tiền của mọi người, không nên tính vào chi phí sang cứa hàng, vì sau này mọi người vẫn lấy lại được, với giá sang 149tr mà có đầy đủ nội thất thì rất rẻ và dễ làm ạ | |||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |