ABCEFGHIJKLMNPRTU
1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023-2024 (TẠI PHÂN HIỆU THỪA THIÊN HUẾ)
2
TỪ NGÀY 26/02/2024 ĐẾN 09/06/2024
3
KHÓA 9, 10, 11, 12 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
4
8
9
STTMã học phầnTên học phầnTên lớpTên giảng viênKhóaChuyên ngànhThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Phòng học
Kiểu lịchThời gian giảng dạyGhi chú
10
1DTCK2230
Thị trường CK và đầu tư chứng khoán
DTCK223002HHuỳnh Ngọc HạnhK10DHA2,A4 1-4 1-4A121TUANCHAN26/02-15/06/2024
11
2GDQP2831Giáo dục QP-AN 1GDQP283106HNguyễn Khoa Mẫn(1-8),Phạm Thanh Tâm(9-15)K12DHA,B,K,L1,Q 1-5A319TUANLE26/02-15/06/2024
12
3GDTC2811Giáo dục thể chất 1GDTC281101HNguyễn Khoa Mẫn(1-8),Phạm Thanh Tâm(9-15)K11DHB,B1,Q,Q3 6-9NTDTUANLE26/02-15/06/2024
13
4GDTC2814Giáo dục thể chất 4GDTC281406HBùi Thanh TuấnK11DHA2,A4,B1,C2,K1,L1,Q3,Q4 6-8NTDTUANCHAN26/02-15/06/2024
14
5HQDL2520Hệ quản trị cơ sở dữ liệuHQDL252004HLê Thị Nha TrangK11DHA2,A4,B1 6-9A315TUANCHAN26/02-15/06/2024
15
6KBDS2220Kinh doanh bất động sảnKBDS222003H
Nguyễn Thị Thanh Hảo(1-8),Nguyễn Thị Bích Linh(9-15)
K11DHA2,B1,Q3 1-4A112TUANCHAN26/02-15/06/2024
16
7KBDS2220Kinh doanh bất động sảnKBDS222004H
Nguyễn Thị Thanh Hảo(1-8),Nguyễn Thị Bích Linh(9-15)
K11DHA2,B1,Q3 1-4A325aTUANCHAN26/02-15/06/2024
17
8KNHD2620
Kỹ năng tư vấn pháp luật về hợp đồng
KNHD262002HPhạm Thị Thúy Kiều(1-8),Bùi Thị Thúy Hằng(9-15)K9DHL1 7-10A119TUANLE26/02-15/06/2024
18
9KSNB2320Kiểm soát nội bộKSNB232002HPhan Thị Thùy Nga(1-8),Nguyễn Thị Kim Anh(9-15)K9DHB1 1-4325BTUANCHAN26/02-15/06/2024
19
10KTCB2330Kiểm toán căn bảnKTCB233004HPhan Thị Thùy Nga(1-8),Nguyễn Thị Kim Anh(9-15)K10DHB1 6-8 6-8A112TUANCHAN26/02-15/06/2024
20
11KTCP2320Kế toán chi phíKTCP232002HNguyễn Thị Minh Tâm(1-8),Phạm Thị Quyên(9-15)K10DHQ3 1-4A415TUANLE26/02-15/06/2024
21
12KTCT2120Kinh tế chính trị Mác - LêninKTCT212006HĐoàn Thị Duyên(1-8),Từ Thị Cẩm Giang(9-15)K11DHA,B,B1,K,L1,Q,Q3,Q4 6-8 6-8A325aTUANLE26/02-15/06/2024
22
13KTLU2530Kinh tế lượngKTLU253001HNguyễn Tấn Bình(1-8),Lê Thị Diệu Huyên(9-15)K9DHB1 1-5325BTUANCHAN26/02-15/06/2024
23
14KTQT2320Kế toán quản trịKTQT232003H
Lê Nguyễn Nguyên Nguyên(1-8),Bùi Thị Thu Mỹ(9-15)
K10DHA2,C2,Q3,Q4 1-4A321TUANLE26/02-15/06/2024
24
15KTQT2330Kế toán quản trịKTQT233004H
Lê Nguyễn Nguyên Nguyên(1-8),Bùi Thị Thu Mỹ(9-15)
K10DHB1 8-10 6-8A319TUANLE26/02-15/06/2024
25
16KTQT2420Kinh tế quốc tế KTQT242006H
Nguyễn Thị Mỹ Vân(1-8),Nguyễn Thị Lệ Huyền(9-15)
K12DHA,A2,A4,B,B1,C2,L1,Q,Q3,Q4 6-9A321TUANLE26/02-15/06/2024
26
17KTTC2333Kế toán tài chính 3KTTC233304H
Huỳnh Trần Bích Phượng(1-8),Phạm Thị Quyên(9-15)
K10DHB1,C2 11-13 11-13A112TUANLE26/02-15/06/2024
27
18KTTC2340Kế toán tài chínhKTTC234002HNguyễn Thị Minh Tâm(1-8),Phạm Thị Quyên(9-15)K10DHA2,A4,Q3 7-10 7-10A112TUANLE26/02-15/06/2024
28
19KTTC2341Kế toán tài chính 1KTTC234103HNguyễn Phương Hà(1-8),Huỳnh Thiên Trang(9-15)K11DHB1 1-5 1-5A123TUANLE26/02-15/06/2024
29
20KTTC2341Kế toán tài chính 1KTTC234104HNguyễn Phương Hà(1-8),Huỳnh Thiên Trang(9-15)K11DHB1 6-10 6-10A321TUANLE26/02-15/06/2024
30
21KTVI2430Kinh tế vi môKTVI243006HTrần Thị Trương(1-8),Nguyễn Tấn Tâm(9-15)K11DHA,A2,A4,B,B1,K,K1,L1,Q,Q3 1-5A123TUANLE26/02-15/06/2024
31
22LSDA2120
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
LSDA212005HTrần Thị Bích LiênK11DHA2,A4,B1,C2,K1,L1,Q3,Q4 8-11A123TUANCHAN26/02-15/06/2024
32
23LTBH2220Lý thuyết bảo hiểmLTBH222002H
Ngô Minh Quỳnh Dao(1-8),Phạm Thị Minh Việt(9-15)
K11DHA2,A4,B1 1-4A321TUANCHAN26/02-15/06/2024
33
24LUCK2620Luật chứng khoánLUCK262001H
Huỳnh Quang Lâm(1-8),Trần Thị Phương Thảo(9-15)
K9DHL1 7-10A119TUANCHAN26/02-15/06/2024
34
25LUDD2630Luật đất đai LUDD263001HPhạm Thị Hạnh(1-8),Phạm Thị Thi(9-15)K9DHL1 1-3 1-3325BTUANLE26/02-15/06/2024
35
26LUST2620Luật sở hữu trí tuệ LUST262001HPhạm Thị Thúy Kiều(1-8),Bùi Thị Thúy Hằng(9-15)K9DHL1 7-10A319TUANLE26/02-15/06/2024
36
27MACB2430Marketing căn bảnMACB243004H
Phạm Thị Thanh Luyến(1-8),Võ Lê Xuân Sang(9-15)
K11DHA2,A4,B1,C2,K1,Q3 6-8 6-8A123TUANLE26/02-15/06/2024
37
28MAQT2430Marketing quốc tếMAQT243002H
Nguyễn Thị Mỹ Vân(1-8),Nguyễn Thị Lệ Huyền(9-15)
K10DHQ4 1-3 1-3A413TUANLE26/02-15/06/2024
38
29NCKH2120
Phương pháp nghiên cứu khoa học
NCKH212003HĐỗ Thành ĐôK11DHB1,Q3 9-10 9-10A123TUANCHAN26/02-15/06/2024
39
30NLKT2330Nguyên lý kế toánNLKT233003HPhan Thị Thùy Nga(1-8),Nguyễn Thị Kim Anh(9-15)K11DHA4,B1,K1,L1,Q3,Q4 1-4 1-4A121TUANCHAN26/02-15/06/2024
40
31PLKT2630Pháp luật kinh tếPLKT263005H
Huỳnh Quang Lâm(1-8),Trần Thị Phương Thảo(9-15)
K10DHA2,A4,B1,C2,Q3,Q4 1-4 4-5A123TUANCHAN26/02-15/06/2024
41
32PLKT2630Pháp luật kinh tếPLKT263006HPhạm Thị Thúy Kiều(1-8),Bùi Thị Thúy Hằng(9-15)K10DHA2,A4,B1,C2,Q3,Q4 1-3 1-3A418TUANLE26/02-15/06/2024
42
33PTKD2330Phân tích hoạt động kinh doanhPTKD233004H
Lê Nguyễn Nguyên Nguyên(1-8),Bùi Thị Thu Mỹ(9-15)
K10DHB1 1-3 6-8A319TUANLE26/02-15/06/2024
43
34QHOC2420Quản trị họcQHOC242002HTrần Thị Trương(1-8),Nguyễn Tấn Tâm(9-15)K9DHL1 1-4325BTUANLE26/02-15/06/2024
44
35QLDA2220Quản lý dự án đầu tưQLDA222002H
Huỳnh Thị Thùy Dương(1-8),Nguyễn Thị Bích Linh(9-15)
K10DHA2 7-10A119TUANCHAN26/02-15/06/2024
45
36QTCL2430Quản trị chiến lượcQTCL243003HVõ Thị Trương TâmK11DHK1,Q3,Q4 6-8 6-8A121TUANLE26/02-15/06/2024
46
37QTDA2430Quản trị dự án đầu tưQTDA243002HPhạm Thị Mỹ Vân(1-8),Lương Thị Thu Trang(9-15)K10DHQ3 6-8 6-8A119TUANCHAN26/02-15/06/2024
47
38QTDN2420Quản trị doanh nghiệpQTDN242003HTrần Thị Trương(1-8),Nguyễn Tấn Tâm(9-15)K10DHA4,B1,C2 6-7 9-10A119TUANLE26/02-15/06/2024
48
39QTMA2430Quản trị marketingQTMA243003HVõ Thị Trương TâmK11DHQ3,Q4 1-4 9-10A325aTUANLE26/02-15/06/2024
49
40QTNH2241
Quản trị ngân hàng thương mại 1
QTNH224101HHuỳnh Ngọc HạnhK9DHA4 7-10 6-9A121TUANCHAN26/02-15/06/2024
50
41QTPP2430Quản trị phân phối và bán hàngQTPP243002HĐỗ Tâm Vinh(1-8),Võ Lê Xuân Sang(9-15)K10DHQ4 1-4 9-10A119TUANLE26/02-15/06/2024
51
42QTSP2430
Quản trị sản phẩm và thương hiệu
QTSP243002HPhạm Thị Mỹ Vân(1-8),Lương Thị Thu Trang(9-15)K10DHQ4 1-3 1-3A119TUANCHAN26/02-15/06/2024
52
43QTTC2230Quản trị tài chínhQTTC223002HNguyễn Thị Thanh Hảo(1-8),Trần Hoàng Vũ(9-15)K10DHQ3,Q4 6-8 6-8A325aTUANCHAN26/02-15/06/2024
53
44TACB2742Tiếng Anh cơ bản 2TACB274206HTrần Tuyết LêK11DHA,B,B1,K,L1,Q,Q3,Q4 1-5 1-5A325aTUANCHAN26/02-15/06/2024
54
45TCDN2232Tài chính doanh nghiệp 2TCDN223202HHuỳnh Thị Thùy Dương(1-8),Trần Hoàng Vũ(9-15)K10DHA2 1-3 1-3A415TUANCHAN26/02-15/06/2024
55
46TCSK2420Tổ chức sự kiệnTCSK242001H
Nguyễn Thị Hồng Nhung(1-8),Võ Thị Trương Tâm(9-15)
K10DHQ4 1-4A112TUANLE26/02-15/06/2024
56
47THCM2120Tư tưởng Hồ Chí MinhTHCM212005HTrần Thị Bích LiênK11DHA2,A4,B1,C2,K1,L1,Q3,Q4 1-4A123TUANCHAN26/02-15/06/2024
57
48THUE2220Thuế THUE222002H
Lê Thị Tuyết Thoa(1-8),Nguyễn Hoàng Nguyên(9-15)
K11DHK1,Q3,Q4 7-10A123TUANLE26/02-15/06/2024
58
49THUE2230Thuế THUE223005H
Lê Thị Tuyết Thoa(1-8),Nguyễn Hoàng Nguyên(9-15)
K11DHA2,A4,B1,C2 1-5A123TUANLE26/02-15/06/2024
59
50TOCC2522Toán cao cấp 2TOCC252206HNguyễn Tấn Bình(1-8),Lê Thị Diệu Huyên(9-15)K12DHA,A4,B,B1,K,K1,Q,Q3,Q4 1-4A319TUANCHAN26/02-15/06/2024
60
51TUKT2520Tin học ứng dụng trong kế toánTUKT252002HNguyễn Thị LiênK9DHB1 1-3 1-3A413TUANCHAN26/02-15/06/2024
61
52XHOC2120Xã hội họcXHOC212006HĐoàn Thị Duyên(1-8),Từ Thị Cẩm Giang(9-15)K11DHA,A2,A4,B,B1,K,L1,Q,Q3,Q4 1-4A319TUANLE26/02-15/06/2024
62
53XSTK2530
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
XSTK253006HNguyễn Tấn Bình(1-8),Lê Thị Diệu Huyên(9-15)K12DHA,A2,A4,B,B1,C2,K,L1,Q,Q3,Q4 6-10 6-7A123TUANCHAN26/02-15/06/2024
63
64
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103