A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | |||||||||||||||||||||||||
3 | TRUNG TÂM HỌC LIỆU | |||||||||||||||||||||||||
4 | DANH MỤC SÁCH TẶNG KHÔNG GIAN CHIA SẺ TRI THỨC | |||||||||||||||||||||||||
5 | Bạn Lê Thị Ngọc Trâm là sinh viên thuộc Viện Công nghệ và Phát triển Sinh học đã gởi đến không gian chia sẻ tri thức của Trung tâm Học liệu 25 quyển sách thật bổ ích. Những quyển sách bạn Trâm tặng, chúng tôi sẽ trưng bày tại không gian chia sẻ tri thức để bạn đọc có nhu cầu tham khảo, để tri thức được lan tỏa đến với mọi người. | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | Stt | Nhan đề | Tác giả | Năm xuất bản | Nhà xuất bản | Số lượng | ||||||||||||||||||||
8 | 1 | Giấc mơ Mỹ-Đường đến Stanford | Huyền Chíp | 2016 | Cty CP zGroup | 1 | ||||||||||||||||||||
9 | 2 | 150 câu hỏi dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lá xe mô tô hạng A1 và A2 | Bộ giao thông vận tải tổng cục đường bộ Việt Nam | 2013 | NXB Giao thông vận tải | 1 | ||||||||||||||||||||
10 | 3 | 5,5 bi quyết giúp bạn tìm kiếm, tạo lập và duy trì thái độ sống tích cực | Jeffrey Gitomer | 2015 | NXb Kinh tế Quốc Dân | 1 | ||||||||||||||||||||
11 | 4 | Tiếng gọi nơi hoang giả | Jack London | 2013 | NXB Văn học | 1 | ||||||||||||||||||||
12 | 5 | Ý tưởng bán hàng | Thu Hà, Thạch Thảo | 2012 | NXB Lao động Xã hội | 1 | ||||||||||||||||||||
13 | 6 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh - dành cho sinh viên ĐH-CĐ khối không chuyên ngành Mac Lenin, Tư Tưởng HCM | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2017 | NXB chính trị Quốc gia sự thật | 1 | ||||||||||||||||||||
14 | 7 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh - dành cho sinh viên ĐH-CĐ khối không chuyên ngành Mac Lenin, Tư Tưởng HCM | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2018 | NXB chính trị Quốc gia sự thật | 1 | ||||||||||||||||||||
15 | 8 | Cơ nhiệt Đại cương | Nguyễn Thành Vấn, Dương Hiếu Đẩu | Trường ĐH KHTN | 1 | |||||||||||||||||||||
16 | 9 | Thật đơn giản tạo dựng quan hệ | Steven D'souza | 2016 | NXB Lao động | 1 | ||||||||||||||||||||
17 | 10 | Tuyển tập truyện ngắn hay Việt nam dành cho thiếu nhi | Nhiều tác giả, Trần Hoàn Dương tuyển chọn | 2008 | NXb trẻ | 1 | ||||||||||||||||||||
18 | 11 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của CN Mac Lênin | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2015 | NXB chính trị Quốc gia sự thật | 1 | ||||||||||||||||||||
19 | 12 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của CN Mac Lenin | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2016 | NXB chính trị Quốc gia sự thật | 1 | ||||||||||||||||||||
20 | 13 | Giáo trình lập trình web | PGS.TS. Đỗ Thanh Nghị chủ biên | 2015 | NXB ĐH Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
21 | 14 | Hỏi đáp về Bảo vệ môi trường | Cẩm nang phổ biến kiến thức | 2002 | NXB Văn hóa dân tộc | 1 | ||||||||||||||||||||
22 | 15 | Giáo trình Vi khuẩn (Cổ vi khuẩn và vi khuẩn gram dương) | PGS.TS. Nguyễn Văn Thành, GS.TS. Cao Ngọc Điệp | 2016 | NXB ĐH Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
23 | 16 | Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng | PGS.TS. Khuất Hữu Thanh | 2010 | NXB Giáo dục Việt Nam | 1 | ||||||||||||||||||||
24 | 17 | Tôi tương lai và thế giới | Nguyễn Phi Vân | 2019 | NXB Thế Giới | 1 | ||||||||||||||||||||
25 | 18 | Ngữ pháp tiếng anh - ấn bản 2017 | Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | 2017 | NXB Đà Nẵng | 1 | ||||||||||||||||||||
26 | 19 | Tham khảo nhanh Visual Basic 6.0 | Phạm Hữu Khang | 2004 | NXB Thống kê | 1 | ||||||||||||||||||||
27 | 20 | Châu Âu 100 điểm đến hấp dẫn | Trần Đình Ba | 2012 | NXB Văn hóa Thông tin | 1 | ||||||||||||||||||||
28 | 21 | Hai vạn dặm dưới biển | Jules Verne | 1977 | NXB Kim đồng | 1 | ||||||||||||||||||||
29 | 22 | Giáo trình Sinh học Đại cương tập 1 | GS. TS. Trần Phước Đường | 2014 | NXB ĐH Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
30 | 23 | Quảng cáo facebook từ a đến Z | Trung Đức | 2015 | NXB Thế giới | 1 | ||||||||||||||||||||
31 | 24 | Giáo trình trí tuệ nhân tạo | TS. Phạm Nguyên Khang, Phạm Gia Tiến | 2016 | NXB ĐH Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
32 | 25 | GT Phần mềm nguồn mở | PGS.TS. Đỗ Văn Xê | 2014 | NXB ĐH Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
33 | Tổng cộng: | 25 | ||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||
35 | Cần Thơ, ngày 23 tháng 11 năm 2021 | |||||||||||||||||||||||||
36 | PHÓ GIÁM ĐỐC PHỤ TRÁCH | |||||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |