1 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 CHẤT LƯỢNG CAO | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN NĂM 2014 | |||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||
4 | Stt | SHS | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Điểm tiếng Anh | Điểm Ngữ văn | Điểm Toán (vòng1) | Điểm kiểm tra IQ | Điểm Phỏng vấn | Tổng điểm | Hộ khẩu (tỉnh/huyện) | ||||||||||
5 | 1 | 02177 | P.00018 | Trần Lê Phước An | 12/26/1999 | 8.5 | 4.5 | 6.0 | 8.1 | 8.5 | 41.6 | Quận Đống Đa, Tp Hà Nội | |||||||||||
6 | 2 | 00596 | I.00025 | Bùi Tuấn Anh | 8/15/1999 | 9.0 | 8.0 | 3.0 | 7.4 | 10.0 | 40.4 | Quận Thanh Xuân, Tp Hà Nội | |||||||||||
7 | 3 | 02062 | IP.00114 | Nguyễn Đức Anh | 2/8/1999 | 9.0 | 7.0 | 4.0 | 6.8 | 9.0 | 39.8 | Huyện Chương Mỹ, Tp Hà Nội | |||||||||||
8 | 4 | 00537 | B.00152 | Nguyễn Quốc Anh | 2/21/1999 | 8.5 | 7.0 | 3.0 | 2.9 | 8.0 | 32.4 | Quận Đống Đa, Tp Hà Nội | |||||||||||
9 | 5 | 00455 | M.00161 | Nguyễn Thị Mai Anh | 2/1/1999 | Nữ | 8.5 | 7.5 | 5.0 | 4.5 | 9.0 | 39.5 | Huyện Mai Sơn, Sơn La | ||||||||||
10 | 6 | 02194 | P.00169 | Nguyễn Tiến Anh | 10/20/1999 | 9.0 | 5.0 | 3.0 | 6.3 | 8.5 | 34.8 | Quận Đống Đa, Tp Hà Nội | |||||||||||
11 | 7 | 00055 | I.00174 | Nguyễn Tuấn Anh | 7/11/1999 | 9.5 | 5.5 | 4.5 | 6.1 | 8.0 | 38.1 | Quận Hoàn Kiếm, Tp Hà Nội | |||||||||||
12 | 8 | 00852 | MP.00175 | Nguyễn Tuấn Anh | 6/14/1999 | 9.0 | 7.0 | 6.0 | 4.1 | 7.0 | 39.1 | Huyện Ứng Hoà, Tp Hà Nội | |||||||||||
13 | 9 | 02144 | I.00204 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 10/1/1999 | Nữ | 8.5 | 6.0 | 3.0 | 2.2 | 8.0 | 30.7 | Huyện Xuân Trường, Nam Định | ||||||||||
14 | 10 | 00817 | C.00231 | Trần Quang Anh | 9/3/1999 | 9.0 | 7.0 | 4.0 | 6.5 | 9.0 | 39.5 | Quận Ba Đình, Tp Hà Nội | |||||||||||
15 | 11 | 02350 | C.00249 | Trương Thị Mai Anh | 12/23/1999 | Nữ | 9.5 | 7.0 | 3.5 | 7.3 | 9.0 | 39.8 | Huyện Từ Liêm, Tp Hà Nội | ||||||||||
16 | 12 | 02624 | C.00332 | Trương Thị Minh Châu | 9/3/1999 | Nữ | 8.5 | 4.5 | 3.0 | 6.9 | 7.0 | 32.9 | Quận Thanh Xuân, Tp Hà Nội | ||||||||||
17 | 13 | 00285 | M.00388 | Ninh Đức Cường | 8/24/1999 | 9.0 | 5.5 | 7.0 | 2.0 | 9.0 | 39.5 | Quận Hoàng Mai, Tp Hà Nội | |||||||||||
18 | 14 | 01094 | I.00423 | Ngô Lê Duy | 2/18/1999 | 9.5 | 6.0 | 4.0 | 3.6 | 5.0 | 32.1 | Quận Hoàn Kiếm, Tp Hà Nội | |||||||||||
19 | 15 | 00393 | PI.00425 | Nguyễn Hải Duy | 6/1/1999 | 9.0 | 5.0 | 3.5 | 4.6 | 4.5 | 30.1 | Quận Ba Đình, Tp Hà Nội | |||||||||||
20 | 16 | 00312 | I.00435 | Phạm Hoàng Duy | 7/5/1999 | 9.0 | 5.5 | 4.0 | 6.5 | 9.0 | 38.0 | Quận Hai Bà Trưng, Tp Hà Nội | |||||||||||
21 | 17 | 00737 | M.00478 | Nguyễn Tuấn Dũng | 7/15/1999 | 8.5 | 6.5 | 5.5 | 5.9 | 6.0 | 37.9 | Quận Long Biên, Tp Hà Nội | |||||||||||
22 | 18 | 00782 | BC.00563 | Tạ Quang Đạo | 10/9/1999 | 8.5 | 4.5 | 3.0 | 4.1 | 9.5 | 32.6 | Quận Thanh Xuân, Tp Hà Nội | |||||||||||
23 | 19 | 01690 | IC.00638 | Hoàng Anh Đức | 5/6/1999 | 9.5 | 7.0 | 5.5 | 6.7 | 7.0 | 41.2 | Quận Thanh Xuân, Tp Hà Nội | |||||||||||
24 | 20 | 00836 | B.00651 | Ngô Minh Đức | 6/17/1999 | 9.5 | 5.0 | 4.0 | 3.4 | 7.0 | 32.9 | Quận Đống Đa, Tp Hà Nội | |||||||||||
25 | 21 | 02011 | IC.00678 | Phạm Ngọc Anh Đức | 10/7/1999 | 9.0 | 6.5 | 4.5 | 4.0 | 8.0 | 36.5 | Quận Đống Đa, Tp Hà Nội | |||||||||||
26 | 22 | 00010 | C.00720 | Nguyễn Trường Giang | 12/15/1999 | 9.0 | 6.5 | 4.0 | 5.9 | 7.5 | 36.9 | Quận Thanh Xuân, Tp Hà Nội | |||||||||||
27 | 23 | 00955 | PI.00790 | Nguyễn Thanh Hải | 12/12/1999 | 9.0 | 8.5 | 4.0 | 4.2 | 9.5 | 39.2 | Quận Thanh Xuân, Tp Hà Nội | |||||||||||
28 | 24 | 00065 | CI.00808 | Nguyễn Hồng Hạnh | 1/8/1999 | Nữ | 8.5 | 7.5 | 3.0 | 5.8 | 7.0 | 34.8 | Quận Tây Hồ, Tp Hà Nội | ||||||||||
29 | 25 | 00607 | I.00890 | Nguyễn Công Hiếu | 10/10/1999 | 9.0 | 4.5 | 7.0 | 6.5 | 6.0 | 40.0 | Huyện Chương Mỹ, Tp Hà Nội | |||||||||||
30 | 26 | 01275 | B.00895 | Nguyễn Đức Hiếu | 4/16/1999 | 9.0 | 5.5 | 3.0 | 6.4 | 4.0 | 30.9 | Quận Đống Đa, Tp Hà Nội | |||||||||||
31 | 27 | 00981 | C.00925 | Tạ Quốc Hiếu | 8/14/1999 | 9.0 | 6.5 | 4.0 | 5.0 | 7.0 | 35.5 | Huyện Thường Tín, Tp Hà Nội | |||||||||||
32 | 28 | 00039 | P.00937 | Lê Như Chu Hiệp | 2/5/1999 | 9.0 | 7.0 | 6.0 | 7.7 | 5.0 | 40.7 | Quận Đống Đa, Tp Hà Nội | |||||||||||
33 | 29 | 02537 | C.00962 | Trịnh Thị Thu Hoài | 12/25/1999 | Nữ | 8.5 | 8.0 | 3.0 | 4.7 | 7.0 | 34.2 | Huyện Ninh Giang, Hải Dương | ||||||||||
34 | 30 | 01789 | MC.00963 | Bùi Lý Khải Hoàn | 11/14/1999 | Nữ | 9.0 | 7.5 | 3.0 | 5.3 | 9.0 | 36.8 | Huyện Ninh Giang, Hải Dương | ||||||||||
35 | 31 | 00606 | IC.01008 | Nguyễn Hoàng | 12/30/1999 | 9.0 | 4.5 | 3.5 | 6.7 | 8.5 | 35.7 | Quận Đống Đa, Tp Hà Nội | |||||||||||
36 | 32 | 02197 | C.01034 | Đỗ Quang Huy | 8/19/1999 | 9.5 | 6.5 | 4.0 | 6.1 | 5.5 | 35.6 | Quận Hai Bà Trưng, Tp Hà Nội | |||||||||||
37 | 33 | 00753 | M.01059 | Phạm Gia Huy | 11/8/1999 | 10.0 | 6.5 | 4.0 | 8.3 | 9.5 | 42.3 | Quận Hoàn Kiếm, Tp Hà Nội | |||||||||||
38 | 34 | 01970 | CI.01067 | Trần Quang Huy | 11/1/1999 | 9.5 | 6.0 | 3.5 | 4.4 | 7.0 | 33.9 | Quận Cầu Giấy, Tp Hà Nội | |||||||||||
39 | 35 | 01450 | PI.01118 | Trần Lê Hùng | 11/24/1999 | 9.0 | 6.0 | 3.0 | 2.6 | 9.0 | 32.6 | Quận Ba Đình, Tp Hà Nội | |||||||||||
40 | 36 | 00734 | I.01119 | Trần Phi Hùng | 1/17/1999 | 9.0 | 7.5 | 3.0 | 4.8 | 8.5 | 35.8 | Quận Cầu Giấy, Tp Hà Nội | |||||||||||
41 | 37 | 01503 | CM.01146 | Phạm Nhật Hưng | 12/22/1999 | 9.0 | 6.5 | 4.5 | 5.1 | 7.5 | 37.1 | Tp Sơn La, Sơn La | |||||||||||
42 | 38 | 01845 | C.01236 | Bạch Minh Khoa | 4/26/1999 | 8.5 | 6.5 | 3.5 | 4.3 | 8.0 | 34.3 | Quận Hoàng Mai, Tp Hà Nội | |||||||||||
43 | 39 | 02240 | M.01247 | Vũ Khoa | 9/11/1999 | 9.0 | 6.0 | 4.5 | 4.4 | 9.5 | 37.9 | Quận Hoàng Mai, Tp Hà Nội | |||||||||||
44 | 40 | 02530 | M.01324 | Nguyễn Việt Tùng Lâm | 8/27/1999 | 8.5 | 6.0 | 3.5 | 3.9 | 8.5 | 33.9 | Quận Thanh Xuân, Tp Hà Nội | |||||||||||
45 | 41 | 00563 | CI.01336 | Vũ Xuân Lâm | 9/30/1999 | 9.0 | 7.5 | 4.0 | 4.9 | 9.0 | 38.4 | TP. Nam Định, Nam Định | |||||||||||
46 | 42 | 01778 | I.01354 | Đàm Khánh Linh | 8/13/1999 | Nữ | 9.0 | 8.0 | 3.0 | 4.0 | 5.5 | 32.5 | Q Hà Đông, Tp Hà Nội | ||||||||||
47 | 43 | 01670 | M.01373 | Lê Gia Linh | 9/19/1999 | 9.0 | 7.0 | 4.0 | 4.0 | 5.5 | 33.5 | Quận Hai Bà Trưng, Tp Hà Nội | |||||||||||
48 | 44 | 00590 | CI.01380 | Lê Trần Khánh Linh | 8/12/1999 | Nữ | 9.5 | 7.0 | 5.5 | 5.0 | 9.0 | 41.5 | Quận Đống Đa, Tp Hà Nội | ||||||||||
49 | 45 | 01298 | C.01460 | Vũ Ngọc Khánh Linh | 7/25/1999 | Nữ | 9.5 | 6.5 | 7.0 | 6.8 | 8.0 | 44.8 | Quận Thanh Xuân, Tp Hà Nội | ||||||||||
50 | 46 | 01979 | M.01493 | Trần Cao Long | 2/21/1999 | 8.5 | 6.0 | 3.5 | 2.2 | 9.0 | 32.7 | Quận Cầu Giấy, Tp Hà Nội | |||||||||||
51 | 47 | 01710 | CI.01504 | Nguyễn Đức Lộc | 11/16/1999 | 8.5 | 7.5 | 6.0 | 6.1 | 6.5 | 40.6 | Huyện Thanh Trì, Tp Hà Nội | |||||||||||
52 | 48 | 00640 | C.01509 | Phạm Gia Lộc | 2/10/1999 | 8.5 | 7.5 | 5.0 | 4.4 | 9.0 | 39.4 | Huyện Từ Liêm, Tp Hà Nội | |||||||||||
53 | 49 | 00970 | I.01617 | Nguyễn Hải Hoàng Minh | 8/25/1999 | 9.0 | 5.0 | 4.5 | 8.8 | 8.5 | 40.3 | Quận Đống Đa, Tp Hà Nội | |||||||||||
54 | 50 | 00411 | M.01646 | Phạm Bình Minh | 11/14/1999 | 9.0 | 6.5 | 7.0 | 6.2 | 9.0 | 44.7 | Quận Long Biên, Tp Hà Nội | |||||||||||
55 | 51 | 00461 | I.01663 | Trần Thế Minh | 6/11/1999 | 9.0 | 5.5 | 3.5 | 5.1 | 7.5 | 34.1 | Quận Hai Bà Trưng, Tp Hà Nội | |||||||||||
56 | 52 | 01974 | P.01696 | Trần Thị Huyền Mỹ | 3/14/1999 | Nữ | 9.0 | 7.5 | 4.0 | 4.3 | 9.5 | 38.3 | Tp. Bắc Ninh, Bắc Ninh | ||||||||||
57 | 53 | 00429 | I.01722 | Nguyễn Hữu Khôi Nam | 10/22/1999 | 9.5 | 6.5 | 3.0 | 5.8 | 7.0 | 34.8 | Quận Đống Đa, Tp Hà Nội | |||||||||||
58 | 54 | 01759 | I.01733 | Ngụy Hữu Giang Nam | 6/4/1999 | 9.5 | 4.5 | 3.0 | 9.0 | 9.5 | 38.5 | Quận Hai Bà Trưng, Tp Hà Nội | |||||||||||
59 | 55 | 02017 | P.01740 | Phạm Thành Nam | 9/1/1999 | 8.5 | 7.0 | 4.0 | 4.9 | 9.0 | 37.4 | Huyện Mê Linh, Tp Hà Nội | |||||||||||
60 | 56 | 00089 | B.01863 | Ngô Thị Nhi | 11/2/1999 | Nữ | 9.0 | 6.5 | 5.5 | 6.8 | 8.0 | 41.3 | Huyện Chương Mỹ, Tp Hà Nội | ||||||||||
61 | 57 | 00278 | C.01877 | Nguyễn Tuyết Nhung | 10/27/1999 | Nữ | 8.5 | 8.5 | 4.0 | 7.4 | 7.0 | 39.4 | Huyện Hoài Đức, Tp Hà Nội | ||||||||||
62 | 58 | 00218 | I.01901 | Trần Bảo Phong | 10/19/1999 | 9.0 | 6.0 | 4.5 | 9.5 | 9.0 | 42.5 | Quận Hai Bà Trưng, Tp Hà Nội | |||||||||||
63 | 59 | 00286 | P.01969 | Bùi Đức Quang | 1/30/1999 | 9.0 | 5.0 | 4.5 | 3.9 | 7.0 | 33.9 | Q Hà Đông, Tp Hà Nội | |||||||||||
64 | 60 | 00627 | I.01981 | Lương Đức Quang | 8/26/1999 | 9.0 | 6.0 | 3.0 | 5.6 | 7.0 | 33.6 | Quận Hoàn Kiếm, Tp Hà Nội | |||||||||||
65 | 61 | 02507 | M.01990 | Nguyễn Hùng Quang | 6/6/1999 | 9.5 | 6.0 | 6.5 | 6.8 | 9.0 | 44.3 | Tp. Bắc Ninh, Bắc Ninh | |||||||||||
66 | 62 | 01960 | M.02007 | Trần Minh Quang | 11/16/1999 | 9.0 | 5.5 | 3.5 | 9.0 | 6.0 | 36.5 | Quận Đống Đa, Tp Hà Nội | |||||||||||
67 | 63 | 02490 | C.02009 | Trần Quang | 7/23/1999 | 9.5 | 5.0 | 3.5 | 7.5 | 8.0 | 37.0 | Quận Đống Đa, Tp Hà Nội | |||||||||||
68 | 64 | 01662 | PB.02041 | Chu Xuân Chiến Quốc | 4/26/1999 | 8.5 | 4.5 | 8.0 | 6.8 | 9.0 | 44.8 | Quận Cầu Giấy, Tp Hà Nội | |||||||||||
69 | 65 | 00343 | P.02168 | Lưu Thị Thảo | 6/17/1999 | Nữ | 9.0 | 6.5 | 6.0 | 8.0 | 7.0 | 42.5 | Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | ||||||||||
70 | 66 | 00871 | M.02362 | Trần Thị Trang | 3/4/1999 | Nữ | 8.5 | 6.5 | 4.0 | 5.4 | 6.0 | 34.4 | Huyện Mai Sơn, Sơn La | ||||||||||
71 | 67 | 00107 | M.02380 | Nguyễn Kiều Trinh | 6/11/1999 | Nữ | 9.5 | 7.5 | 3.0 | 5.0 | 7.0 | 35.0 | Thị xã Cao Bằng, Cao Bằng | ||||||||||
72 | 68 | 01841 | I.02400 | Nguyễn Đức Thành Trung | 7/10/1999 | 9.5 | 6.0 | 3.0 | 9.5 | 9.0 | 40.0 | Huyện Từ Liêm, Tp Hà Nội | |||||||||||
73 | 69 | 01817 | PI.02402 | Nguyễn Đức Trung | 4/15/1999 | 9.0 | 6.5 | 5.0 | 4.4 | 6.0 | 35.9 | Q Hà Đông, Tp Hà Nội | |||||||||||
74 | 70 | 00927 | IC.02423 | Vũ Xuân Trường | 2/20/1999 | 8.5 | 5.0 | 5.0 | 2.9 | 6.0 | 32.4 | Huyện Mai Sơn, Sơn La | |||||||||||
75 | 71 | 00152 | I.02424 | Nguyễn Tài Trượng | 7/10/1999 | 9.0 | 7.5 | 6.0 | 6.4 | 7.0 | 41.9 | Huyện Hoài Đức, Tp Hà Nội | |||||||||||
76 | 72 | 00872 | M.02442 | Nguyễn Đức Tuấn | 2/19/1999 | 8.5 | 6.5 | 5.0 | 5.2 | 7.0 | 37.2 | Huyện Mai Sơn, Sơn La | |||||||||||
77 | 73 | 02307 | I.02445 | Nguyễn Minh Tuấn | 12/5/1999 | 9.5 | 7.0 | 3.0 | 6.5 | 6.0 | 35.0 | Quận Cầu Giấy, Tp Hà Nội | |||||||||||
78 | 74 | 02010 | C.02477 | Lê Đức Tùng | 12/14/1999 | 9.0 | 6.5 | 4.0 | 5.6 | 6.0 | 35.1 | Quận Thanh Xuân, Tp Hà Nội | |||||||||||
79 | 75 | 02029 | MP.02510 | Phạm Đình Tùng | 11/8/1999 | 8.0 | 7.0 | 5.0 | 6.6 | 7.0 | 38.6 | Huyện Yên Định, Thanh Hóa | |||||||||||
80 | 76 | 02103 | IP.02606 | Đỗ Thị Thanh Xuân | 4/10/1999 | Nữ | 9.0 | 8.0 | 4.5 | 5.2 | 8.0 | 39.2 | Huyện Từ Liêm, Tp Hà Nội | ||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||
82 | Hà Nội, ngày 18 tháng 7 năm 2014 | ||||||||||||||||||||||
83 | KT. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||
84 | PHÓ HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||
85 | PHÓ CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH | ||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||
89 | (đã ký) | ||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||
93 | PGS. TS. Vũ Hoàng Linh |