ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABAC
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
2
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
3
KHOA KINH TẾ
4
5
DANH SÁCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
6
7
8
Học phần: Kinh tế vi mô_27QL
9
10
Ngày thi: 20/5/2023
11
12
ATMTTMSVHODEMTENLOPGHICHULOAIP.THIGIOTHID.TRUK.TRADIEM THIDIEM HOC PHAN
13
112722226166Bùi Thị TháiAnQL27.24D70117307,8
14
222722220124Nguyễn Hoàng ThúyAnQL27.20D70117307,3
15
332722216150Đặng Việt LanAnhQL27.17D70117306,8
16
442722235076Vương TuấnAnhQL27.18D70117307,1
17
552722245153Vũ TuấnAnhQL27.31D70117306,5
18
662722230569Lê ViệtAnhQL27.57D70117308,6
19
772722216365Nguyễn Thị LanAnhQL27.58D70117307,4
20
882722211027Hoàng TrungAnhQL27.13D70117307,0
21
992722240390Đào MaiAnhQL27.14D70117308,6
22
10102722246275Hoàng VânAnhQL27.59D70117309,1
23
11112722210572Phùng MaiAnhQL27.29D70117306,5
24
12122722221245Đỗ HoàngAnhQL27.61D70117307,9
25
13132722230502Cao NgọcAnhQL27.26D70117308,5
26
14142722220006Nguyễn ChuAnhQL27.47D70117308,0
27
15152722240211Nguyễn Đình NhậtAnhQL27.15D70117306,2
28
16162722215555Lê Đình TiếnAnhQL27.19D70117306,8
29
17172722240762Nguyễn Thị VânAnhQL27.43D70117306,8
30
18182722240235Nguyễn MinhÁnhQL27.22D70117308,1
31
19192722235458Dương Thị NgọcÁnhQL27.57D70117308,6
32
20202722210225Trần ĐứcBắcQL27.10D70117307,4
33
21212722212081Lý XuânCảnhQL27.36D70117308,0
34
22222722300042Lê QuỳnhChiQL27.58D70117305,9
35
23232722225134Phạm QuỳnhChiQL27.30D70117308,4
36
24242722215545Nguyễn Thị LệChiQL27.24D70117308,3
37
25252722211864Phạm Thị LinhChiQL27.67D70117308,2
38
26262722250064Vũ QuỳnhChiQL27.47D70117308,0
39
27272722250509Trần ĐứcChiếnQL27.41D70117308,5
40
28282722240530Đỗ KimCúcQL27.04D70117308,5
41
29292722215021Bùi TrungCươngQL27.09D70117308,0
42
3012722212406Vũ XuânCườngQL27.33D70118307,7
43
3122722210914Phạm NgọcCườngQL27.30D70118308,5
44
3232722220501Đoàn HảiĐăngQL27.22D70118307,9
45
3342722246561Phạm ThịĐàoQL27.56D70118308,4
46
3452722235626Nguyễn ThànhĐạtQL27.33D70118307,4
47
3562722210043Nguyễn ThànhĐạtQL27.13D70118308,1
48
3672722245183Hồ NguyênĐạtQL27.13D70118307,5
49
3782722150989Lê TrọngĐạtQL27.41D70118308,0
50
3892722245160Đặng NguyênĐạtQL27.66D70118307,8
51
39102722245096Nguyễn ThànhĐạtQL27.47D70118308,0
52
40112722225873Trần CôngĐịnhQL27.43D70118307,7
53
41122722216480Lê ĐìnhĐôngQL27.44D70118306,4
54
42132722220217Trần MinhĐứcQL27.34D70118305,0
55
43142722245925Lê HuỳnhĐứcQL27.02D70118307,4
56
44152722220473Lê MinhĐứcQL27.48D70118308,0
57
45162722215363Lê PhươngDungQL27.39D70118305,8
58
46172722245715Đặng Thị ThùyDungQL27.20D70118307,6
59
47182722235220Bùi VănDũngQL27.56D70118307,9
60
48192722211034Nguyễn HoàngDũngQL27.46D70118308,3
61
49202722246919Cần ViệtDũngQL27.60D70118308,1
62
50212722230541Nguyễn Tiến ViệtDũngQL27.52D70118308,0
63
51222722220907Nguyễn HuyDũngQL27.44D70118306,9
64
52232722215374Nguyễn HảiDươngQL27.22D70118307,6
65
53242722240728Nguyễn Như ĐạiDươngQL27.34D70118307,5
66
54252722215136Vũ TháiDươngQL27.12D70118307,0
67
55262722240083Bùi TháiDươngQL27.08D70118307,6
68
56272722151450Trương TùngDươngQL27.43D70118305,4
69
57282722211211Mai HoàngDươngQL27.28D70118306,7
70
58292722225284Nguyễn AnhDuyQL27.03D70118307,4
71
5912722245922Nguyễn ThiệnDuyQL27.34D70119302,6
72
6022722215812Trần ThếDuyQL27.28D70119306,7
73
6132722225701Phạm Thị LinhGiangQL27.04D70119307,5
74
6242722151455Nguyễn Hà MinhGiangQL27.59D70119308,5
75
6352722215439Trần ThịGiangQL27.28D70119308,3
76
6462722246749Trương HảiQL27.66D70119308,1
77
6572722240805Trần Thị ThuQL27.43D70119309,2
78
6682722225983Nguyễn ThịQL27.28D70119307,4
79
6792722225435Đặng QuốcHảiQL27.02D70119307,8
80
68102722212564Đỗ Thị ThuHằngQL27.57D70119307,3
81
69112722240977Nguyễn LệHằngQL27.64D70119308,9
82
70122722245507Lê MinhHằngQL27.06D70119308,9
83
71132722245639Nguyễn ThịHằng AQL27.40D70119307,0
84
72142722220424Nguyễn ThịHằng BQL27.40D70119307,6
85
73152722226037Đoàn MỹHạnhQL27.29D70119308,1
86
74162722216157Lê ThịHiềnQL27.41D70119308,0
87
75172722241299Ngô ThịHiềnQL27.19D70119307,1
88
76182722215002Nguyễn QuangHiểnQL27.62D70119304,9
89
77192722245742Nguyễn HoàngHiệpQL27.45D70119308,4
90
78202722210615Nguyễn XuânHiệpQL27.19D70119306,7
91
79212722225165Lâm MinhHiếuQL27.33D70119307,5
92
80222722210171Phạm TrungHiếuQL27.01D70119307,9
93
81232722211236Phạm MinhHiếuQL27.11D70119308,0
94
82242722210218Cao MinhHiếuQL27.24D70119308,1
95
83252722240317Cao ThịHoaQL27.62D70119308,7
96
84262722212118Luyện Thị NgọcHòaQL27.46D70119308,9
97
85272722230111Phạm TiếnHoànQL27.28D70119307,0
98
86282722225621Nguyễn LêHoàngQL27.48D70119308,5
99
87292722226261Nguyễn VănHợpQL27.35D70119308,1
100
8812722220586Bùi ThuHuếQL27.29D70217308,4