A | B | C | E | F | G | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||
2 | DANH SÁCH LỚP NHỊP CẦU HÁN NGỮ-ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ THIÊN TÂN | |||||
3 | STT | Họ và tên | Tên tiếng Trung (中文姓名) | Giới tính | Ngày sinh | |
4 | 1 | NGUYỄN TIẾN TÂN | 阮进新 | Nam | 07/11/2003 | |
5 | 2 | NGUYỄN THỊ MAI ANH | 阮氏梅英 | Nữ | 26/01/2004 | |
6 | 3 | TRƯƠNG THỊ GIANG | 张氏江 | Nữ | 22/10/2004 | |
7 | 4 | HOÀNG THÚY DUNG | 黄翠蓉 | Nữ | 11/10/2005 | |
8 | 5 | LIỄU THỊ NGỌC LƯƠNG | 柳氏玉良 | Nữ | 30/07/2006 | |
9 | 6 | TRẦN THỊ GIANG | 陈是江 | Nữ | 14/05/2005 | |
10 | 7 | TẠ NGUYỆT HẰNG | 谢月姮 | Nữ | 05/12/2005 | |
11 | 8 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LY | 阮氏庆璃 | Nữ | 08/02/2006 | |
12 | 9 | NGUYỄN THỊ THU | 阮氏秋 | Nữ | 05/07/2001 | |
13 | 10 | ĐOÀN NGỌC QUYÊN | 段玉娟 | Nữ | 09/01/2006 | |
14 | 11 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | 阮氏垂阳 | Nữ | 12/11/2001 | |
15 | 12 | VŨ THỊ THẢO DƯƠNG | 武氏草阳 | Nữ | 11/03/2002 | |
16 | 13 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 阮氏玉映 | Nữ | 05/06/2005 | |
17 | 14 | NGUYỄN NGỌC VI | 阮玉薇 | Nữ | 21/06/2004 | |
18 | 15 | TRẦN THANH BÌNH | 陈清平 | Nữ | 17/08/2005 | |
19 | 16 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | 阮氏玉梅 | Nữ | 25/08/2005 | |
20 | 17 | HOÀNG THỊ THANH VÂN | 黄氏青云 | Nữ | 26/07/2005 | |
21 | 18 | NGUYỄN THỊ CHÂU | 阮氏珠 | Nữ | 28/06/1993 | |
22 | 19 | BÙI NGỌC LINH | 裴玉玲 | Nữ | 24/06/2006 | |
23 | 20 | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY | 阮玉祥韦 | Nữ | 17/02/2005 | |
24 | 21 | ĐOÀN THỊ NHƯ QUỲNH | 段氏如琼 | Nữ | 14/01/1999 | |
25 | 22 | TẠ NGỌC HUYỀN | 谢玉玄 | Nữ | 18/09/2004 | |
26 | 23 | HOÀNG NGỌC | 黄玉 | Nữ | 23/10/2003 | |
27 | 24 | ĐOÀN DƯƠNG NGỌC LINH | 段杨玉玲 | Nữ | 01/06/2005 | |
28 | 25 | NGUYỄN HÀ OANH | 阮荷莺 | Nữ | 14/11/2001 | |
29 | 26 | LY NHU THUY | 李如翠 | Nữ | 06/12/1984 | |
30 | 27 | NGUYỄN VŨ HÀ ANH | 朱肃恩 | Nữ | 23/12/2007 | |
31 | 28 | ĐOÀN THỊ HIỂU HOA | 段氏晓花 | Nữ | 25/12/2001 | |
32 | 29 | BUI THI THUAN | 裴氏顺 | Nữ | 06/07/2002 | |
33 | 30 | TRIỆU THỊ DIỄM MY | 超氏艳眉 | Nữ | 19/03/2005 | |
34 | 31 | HỒ HUỲNH QUẾ MẪN | 湖黄桂敏 | Nữ | 25/05/1998 | |
35 | 32 | DƯƠNG THỊ DIỆU LINH | 杨氏妙玲 | Nữ | 11/02/1998 | |
36 | 33 | DƯƠNG THỊ LAN ANH | 杨氏兰英 | Nữ | 22/07/2000 | |
37 | 34 | DANG THANH THU | 邓清书 | Nữ | 26/07/2005 | |
38 | 35 | VŨ THỊ DIỆP ANH | 武氏叶英 | Nữ | 26/02/2003 | |
39 | 36 | NGUYỄN PHÚC THUẬN | 阮福顺 | Nam | 05/01/2006 | |
40 | 37 | PHẠM THỊ NGỌC LY | 范氏玉理 | Nữ | 26/02/2006 | |
41 | 38 | ĐẶNG THỊ HƯỜNG | 邓氏红 | Nữ | 02/09/2001 | |
42 | 39 | ĐINH THỊ NINH GIANG | 丁氏宁江 | Nữ | 04/07/2003 | |
43 | 40 | HUỲNH THỊ THANH NHÀN | 黄氏清闲 | Nữ | 09/09/1994 | |
44 | 41 | ĐÀM MINH QUẾ | 覃明桂 | Nữ | 04/04/1998 | |
45 | 42 | CAO THỊ THANH NHÀN | 高氏清娴 | Nữ | 13/03/1993 | |
46 | 43 | NGUYỄN ĐỖ NGỌC MINH | 阮杜玉明 | Nữ | 25/10/2002 | |
47 | 44 | MAI ĐỨC TOÀN | 梅德全 | Nam | 13/09/2000 | |
48 | 45 | VŨ THỊ THOA | 武氏釵 | Nữ | 27/06/2002 | |
49 | 46 | LÙNG THỊ KIÊN | 龙氏坚 | Nữ | 22/04/1983 | |
50 | 47 | CHUNG KHẢ TÂM | 钟可心 | Nữ | 29/01/2008 | |
51 | 48 | VI THỊ LỆ | 韦氏丽 | Nữ | 01/01/2001 | |
52 | 49 | BÙI NGỌC ĐIỆP | 裴玉蝶 | Nữ | 05/11/2003 | |
53 | 50 | HOÀNG VĂN DƯƠNG | 黄文洋 | Nam | 22/01/1995 | |
54 | 51 | VŨ THỊ HOA | 武氏花 | Nữ | 10/09/1999 | |
55 | 52 | ĐÀM PHƯƠNG NGÂN | 谭方银 | Nữ | 26/12/1991 | |
56 | 53 | NGUYỄN THỊ DIỄM MI | 阮氏艳玫 | Nữ | 14/04/2003 | |
57 | 54 | PHI HOÀI LINH | 菲怀玲 | Nữ | 16/07/1992 | |
58 | 55 | TĂNG QUỲNH CHI | 曾琼芝 | Nữ | 06/02/2007 | |
59 | 56 | THÁI THANH TÂM | 蔡清心 | Nữ | 25/07/1998 | |
60 | 57 | PHẠM NGỌC LINH CHI | 范玉灵芝 | Nữ | 14/03/2003 | |
61 | 58 | PHẠM TIẾN DŨNG | 范进勇 | Nam | 25/01/2003 | |
62 | 59 | LÊ NA | 黎娜 | Nữ | 30/04/2003 | |
63 | 60 | TRỊNH THỊ LIN ĐAN | 郑氏林丹 | Nữ | 02/07/2005 | |
64 | 61 | MAI THI THUY | 枚氏翠 | Nữ | 11/08/2006 | |
65 | 62 | PHAM THI QUYNH NGA | 范氏琼娥 | Nữ | 27/05/1994 | |
66 | 63 | PHÙNG VĂN CHIÊU | 冯文昭 | Nam | 24/06/2000 | |
67 | 64 | TRẦN THỊ THU HÀ | 陈氏秋霞 | Nữ | 16/05/2005 | |
68 | 65 | VŨ VIỆT HOÀNG | 武越黄 | Nam | 18/12/2000 | |
69 | 66 | ĐOÀN THỊ THANH LAN | 段氏青兰 | Nữ | 22/01/1996 | |
70 | 67 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | 阮氏玉玄 | Nữ | 25/10/2005 | |
71 | 68 | BÙI PHƯƠNG ANH | 裴芳英 | Nữ | 27/05/2000 | |
72 | 69 | VÕ THỊ MINH TÂM | 武氏明心 | Nữ | 04/04/1995 | |
73 | 70 | LÊ HỒ THẢO VY | 黎胡草薇 | Nữ | 20/05/2001 | |
74 | 71 | TRẦN THỊ NGỌC MAI | 陈氏玉梅 | Nữ | 24/10/2001 | |
75 | 72 | VŨ NGỌC LAM | 雨玉蓝 | Nữ | 10/09/2005 | |
76 | 73 | ĐÀO PHƯƠNG TRANG | 陶芳妆 | Nữ | 06/01/2001 | |
77 | 74 | TỪ HỮU TRÍ | 徐友智 | Nam | 24/03/1995 | |
78 | 75 | NGUYỄN THỊ HÀ | 阮氏荷 | Nữ | 21/02/2004 | |
79 | 76 | TRỊNH THỊ DUNG | 郑氏蓉 | Nữ | 19/07/1991 | |
80 | 77 | TRẦN MINH ANH | 陈明樱 | Nữ | 20/02/2005 | |
81 | 78 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 阮氏海燕 | Nữ | 19/07/2005 | |
82 | 79 | NGUYEN MINH PHUONG | 阮明凤 | Nữ | 20/11/1990 | |
83 | 80 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 阮氏秋庄 | Nữ | 28/08/1994 | |
84 | 81 | NGUYEN LE THUY TRANG | 阮黎垂庄 | Nữ | 18/09/1997 | |
85 | 82 | NGUYỄN QUẾ TRÂN | 阮怡佳 | Nữ | 05/12/2004 | |
86 | 83 | LÊ THANH THỦY | 黎青水 | Nữ | 08/11/2005 | |
87 | 84 | TỐNG THỊ THẢO VÂN | 宋氏草云 | Nữ | 01/08/2006 | |
88 | 85 | NGUYỄN THỊ THẢO VÂN | 阮氏草云 | Nữ | 10/12/2003 | |
89 | 86 | NGUYỄN THỊ HIỂU KHÁNH | 阮氏晓庆 | Nữ | 04/11/2002 | |
90 | 87 | MA THỊ THANH HOÀI | 麻氏青怀 | Nữ | 17/03/1996 | |
91 | 88 | PHẠM THỊ TUYẾN | 范氏线 | Nữ | 08/06/1991 | |
92 | 89 | VAN HUYEN TRANG | 文玄妆 | Nữ | 10/02/2007 | |
93 | 90 | NGUYEN DOAN THAO VI | 阮端草韦 | Nữ | 20/11/2006 | |
94 | 91 | NGUYỄN HỒNG VÂN | 阮红云 | Nữ | 10/04/2000 | |
95 | 92 | HOANG THI DUYEN | 黄氏缘 | Nữ | 14/04/2001 | |
96 | 93 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 阮氏玄 | Nữ | 27/02/1995 | |
97 | 94 | DƯƠNG HỒNG HẠNH | 杨红幸 | Nữ | 06/08/2006 | |
98 | 95 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 阮氏如琼 | Nữ | 08/10/2002 | |
99 | 96 | NGUYỄN THỊ THANH HUỆ | 阮氏青惠 | Nữ | 13/05/1991 | |
100 | 97 | LA MẠNH CƯỜNG | 罗孟强 | Nam | 24/09/2002 |