ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
3
4
THỜI KHÓA BIỂU
5
(Lịch dạy)
6
Đợt: HK2 (2022 - 2023) Giảng viên: Nguyễn Thị Phương 01004038
7
Được in vào lúc: 01/02/2023 22:56:04
8
Lưu ý:
9
- Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567 … (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.
10
- Lịch học có thể thay đổi tùy theo tình hình thực tế
11
- Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.
12
13
STTMã lớp học phầnNhómLớpTên môn họcSỉ sốThứTừ tiếtĐến tiếtTiết họcTên phòngTuần họcNgày bắt đầu
14
101011020150513DHTP05Hóa đại cương 2 (CNTP)65713123- - - - - - - - - - - - - - - F202 - 140 Lê Trọng Tấn1234567890- - - - - - - - - - 02/11/23
15
201011010670313DHHH03Hóa vô cơ60746- - - 456- - - - - - - - - - - - F301 - 140 Lê Trọng Tấn12345678901- 3- 56- - - - 02/11/23
16
301011019360513DHHH01Thí nghiệm hóa đại cương 23041512345- - - - - - - - - - - - - G709(Hóa sinh 3)- 93 Tân kỳ Tân quý- - - - 567890- - - - - - - - - - 03/08/23
17
401011019360613DHHH02Thí nghiệm hóa đại cương 2305711- - - - - - 78901- - - - - - - G709(Hóa sinh 3)- 93 Tân kỳ Tân quý- - - - 567890- - - - - - - - - - 03/09/23
18
501011010670313DHHH03Hóa vô cơ60513123- - - - - - - - - - - - - - - F301 - 140 Lê Trọng Tấn- - - - - - - - - - 1- - - - - - - - - 04/20/23
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100