ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
ĐIỂM THI CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2025
5
STTSBDHọ và tênNăm sinhChuyên ngànhĐiểm ƯT Môn cơ sở Môn cơ bản Tổng điểm
6
118001Hoàng Tuấn Anh18/09/1994Răng Hàm Mặt 7,00 8,00 15,00
7
218002Phạm Tuấn Anh29/11/1992Răng Hàm Mặt 7,00 7,00 14,00
8
318003Cao Đắc Duy10/02/1990Răng Hàm Mặt 8,50 10,00 18,50
9
418004Lê Thị Đào01/12/1992Răng Hàm Mặt 7,00 8,00 15,00
10
518005Vũ Trường Giang02/12/1990Răng Hàm Mặt 8,50 8,00 16,50
11
618006Nguyễn Thu Hà
30/04/1994
Răng Hàm Mặt 7,50 7,00 14,50
12
718007Lê Thị Minh Hằng20/09/1994Răng Hàm Mặt 7,50 9,00 16,50
13
818008Phan Hoàng Hiệp05/11/1981Răng Hàm Mặt 7,00 7,50 14,50
14
918009Trần Quang Hưng06/05/1987Răng Hàm Mặt 8,00 6,50 14,50
15
1018010Trương Thu Hương12/12/1987Răng Hàm Mặt 10,00 9,50 19,50
16
1118011Dương Minh Khoa20/11/1985Răng Hàm Mặt 8,00 8,50 16,50
17
1218012Nguyễn Như Lượng07/05/1985Răng Hàm Mặt 8,00 6,00 14,00
18
1318013Lê Thanh Mai15/05/2000Răng Hàm Mặt 5,00 5,00 10,00
19
1418014Đàm Hải Nam02/08/1986Răng Hàm Mặt 8,50 9,50 18,00
20
1518015Lê Thị Ngọc20/10/1994Răng Hàm Mặt 8,50 8,50 17,00
21
1618016Lê Đức Thiện10/04/1985Răng Hàm Mặt 8,00 8,50 16,50
22
1718017Nguyễn Võ Huyền Trang26/02/1995Răng Hàm Mặt 8,00 8,50 16,50
23
1818018Ngô Nguyên Tuấn18/01/1991Răng Hàm Mặt - - -
24
1918019Nguyễn Trung Tuấn13/06/1988Răng Hàm Mặt 5,50 7,00 12,50
25
2018020Cao Thanh Tú03/02/1982Răng Hàm Mặt 7,50 9,50 17,00
26
2118021Đinh Thanh Tùng29/11/1980Răng Hàm Mặt 7,00 8,00 15,00
27
2218022Đỗ Thị Lan Anh20/05/1995Tai Mũi Họng 8,50 6,50 15,00
28
2318023Lê Trần Linh Chi01/04/1996Tai Mũi Họng - - -
29
2418024Nguyễn Đức Cường12/10/1996Tai Mũi Họng 8,50 8,00 16,50
30
2518025Nguyễn Phương Dung13/10/1991Tai Mũi Họng 7,50 7,00 14,50
31
2618026Phạm Anh Dũng24/03/1993Tai Mũi Họng 5,50 6,50 12,00
32
2718027Nguyễn Như Đức13/06/1995Tai Mũi Họng - - -
33
2818028Phạm Khắc Hải03/04/1989Tai Mũi Họng 7,00 6,00 13,00
34
2918029Hoàng Thị Hiên21/04/1996Tai Mũi Họng 9,00 5,00 14,00
35
3018030Nguyễn Thị Thu Hoài29/08/1996Tai Mũi Họng 9,00 5,50 14,50
36
3118031Trần Ngọc Hoàng02/10/1995Tai Mũi Họng 7,50 7,00 14,50
37
3218032Nguyễn Quang Huy09/06/1998Tai Mũi Họng 10,00 6,00 16,00
38
3318033Nguyễn Thị Ngọc Minh24/06/1991Tai Mũi Họng 9,00 6,00 15,00
39
3418034Hoàng Văn Tá06/03/1994Tai Mũi Họng 9,00 5,00 14,00
40
3518035Ngô Ngọc Tuấn28/06/1992Tai Mũi Họng 9,50 5,50 15,00
41
3618036Bùi Thị Tuyết12/04/1991Tai Mũi Họng 9,50 8,00 17,50
42
3718037Phạm Thanh Tùng15/11/1997Tai Mũi Họng 10,00 9,50 19,50
43
3818038Nguyễn Thái Yên04/01/1995Tai Mũi Họng 9,50 9,00 18,50
44
3918039Hoàng Thị Vân Anh23/12/1996Nhi khoa 5,50 7,00 12,50
45
4018040Nguyễn Đăng Tuấn Anh12/07/1993Nhi khoa 7,00 5,50 12,50
46
4118041Nguyễn Thị Bích Hằng11/12/1990Nhi khoa - - -
47
4218042Vũ Hoàng15/10/1999Nhi khoa 5,00 6,50 11,50
48
4318043Lâm Thị Hồng25/10/1993Nhi khoa1 8,00 6,50 15,50
49
4418044Lê Thị Lan Huệ25/09/1990Nhi khoa 7,50 6,50 14,00
50
4518045Lô Thị Huyền My15/02/1990Nhi khoa1 5,00 7,00 13,00
51
4618046Trần Yến Nhi02/05/1995Nhi khoa - - -
52
4718047Nguyễn Võ Quảng
24/04/1989
Nhi khoa 5,00 5,50 10,50
53
4818048Nguyễn Hồng Sơn04/09/1998Nhi khoa 7,00 7,00 14,00
54
4918049Đỗ Xuân Thanh01/05/1992Nhi khoa 5,00 5,00 10,00
55
5018050Nguyễn Thế Thắng30/07/1998Nhi khoa 8,50 6,00 14,50
56
5118051Lê Thị Thoa12/07/1996Nhi khoa 9,00 6,50 15,50
57
5218052Bàn Thị Thu20/09/1996Nhi khoa 8,00 6,00 14,00
58
5318053Hoàng Thị Thu07/03/1993Nhi khoa 6,50 6,00 12,50
59
5418054Trương Diệu Thu13/10/1987Nhi khoa 5,00 5,50 10,50
60
5518055Nguyễn Thanh Thùy29/10/1994Nhi khoa1 6,00 5,50 12,50
61
5618056Nguyễn Thị Trang10/03/1989Nhi khoa 5,00 7,00 12,00
62
5718057Nguyễn Văn Trường28/12/1995Nhi khoa 5,00 7,00 12,00
63
5818058Nguyễn Lê Thanh Tuấn20/08/1996Nhi khoa 8,50 5,00 13,50
64
5918059Phạm Tuấn Anh23/12/1983Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 9,50 5,00 14,50
65
6018060Vương Quốc Cường01/10/1982Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 8,00 6,00 14,00
66
6118061Phạm Tiến Duy26/10/1990Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 8,00 5,00 13,00
67
6218062Trịnh Tuấn Dương13/06/1990Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 8,00 2,00 10,00
68
6318063Đỗ Xuân Đức30/10/1996Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 9,00 6,00 15,00
69
6418064Lê Thị Giang29/11/1998Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 8,50 5,00 13,50
70
6518065Vũ Văn Hải20/01/1993Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 6,00 5,50 11,50
71
6618066Phạm Minh Hiền13/01/1995Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 8,00 5,00 13,00
72
6718067Nguyễn Thị Huế29/09/1993Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 7,50 5,50 13,00
73
6818068Phạm Thị Lan Hương07/10/1990Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 8,50 6,00 14,50
74
6918069Nguyễn Kiêm Khải20/10/1983Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ - - -
75
7018070Cao Xuân Kiên23/08/1993Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 9,00 5,50 14,50
76
7118071Thái Bá Mạnh14/05/1997Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 9,00 5,00 14,00
77
7218072Đặng Thị Bích Ngọc25/03/1989Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 8,50 5,00 13,50
78
7318073Trần Thị Oanh15/04/1996Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 9,50 7,50 17,00
79
7418074Triệu Xuân Phú18/02/1997Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ1 8,50 5,00 14,50
80
7518075Nguyễn Hà Phương
14/04/1994
Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 9,50 6,00 15,50
81
7618076Nguyễn Thành Quang05/04/1979Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 9,50 8,00 17,50
82
7718077Trần Hoàng Sơn29/01/1991Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 5,00 - 5,00
83
7818078Nguyễn Văn Thái14/10/1995Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 9,50 7,00 16,50
84
7918079Lê Văn Thanh16/12/1996Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 9,00 5,00 14,00
85
8018080Phạm Trung Thành15/11/1991Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 7,50 3,00 10,50
86
8118081Phùng Quốc Toàn08/08/1996Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ 9,50 5,00 14,50
87
8218082Đỗ Thanh Tùng25/01/1991Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ - - -
88
8318083Trương Đức Việt19/09/1991Phẫu thuật tạo hình & thẩm mỹ - - -
89
8418084Nguyễn Đạt Bách17/04/1990Hồi sức cấp cứu 5,00 6,50 11,50
90
8518085Đặng Đức Chính30/07/1995Hồi sức cấp cứu 5,00 6,00 11,00
91
8618086Bùi Đức Thịnh
24/06/1994
Hồi sức cấp cứu - - -
92
8718087Nguyễn Xuân Việt30/09/1995Hồi sức cấp cứu 5,50 6,50 12,00
93
94
95
96
97
98
99
100