ABCDEFGHIJKLMNOP
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNGTHỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2017-2018
TUẦN TỪ 12.3- 18.03/2018
2
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
3
LỚPBUỔITHỨ HAITHỨ BATHỨ TƯTHỨ NĂMTHỨ SÁUTHỨ BẢY
4
Y1
AB
SGDQPGDQPGDQPGDQPGDQP
5
A. b302 B. b303A. b302 B. b303A. b302 B. b303A. b302 B. b303A. b302 B. b303
6
CGDQPGDQPGDQPGDQPGDQP
7
A. b302 B. b303A. b302 B. b303A. b302 B. b303A. b302 B. b303A. b302 B. b303
8
Y1
CD
SGDQPGDQPGDQPGDQPGDQP
9
C. b304 D. b305C. b304 D. b305C. b304 D. b305C. b304 D. b305C. b304 D. b305
10
CGDQPGDQPGDQPGDQPGDQP
11
C. b304 D. b305C. b304 D. b305C. b304 D. b305C. b304 D. b305C. b304 D. b305
12
Y1
EF
SGDQPGDQPGDQPGDQPGDQP
13
E. b401 F b402E. b401 F b402E. b401 F b402E. b401 F b402E. b401 F b402
14
CGDQPGDQPGDQPGDQPGDQP
15
E. b401 F b402E. b401 F b402E. b401 F b402E. b401 F b402E. b401 F b402
16
Y1
GH
SGDQPGDQPGDQPGDQPGDQP
17
G. b 403 H. b501G. b 403 H. b501G. b 403 H. b501G. b 403 H. b501G. b 403 H. b501
18
CGDQPGDQPGDQPGDQPGDQP
19
G. b 403 H. b501G. b 403 H. b501G. b 403 H. b501G. b 403 H. b501G. b 403 H. b501
20
Y1
IK
SGDQPGDQPGDQPGDQPGDQP
21
I. b502 K. b503I. b502 K. b503I. b502 K. b503I. b502 K. b503I. b502 K. b503
22
CGDQPGDQPGDQPGDQPGDQP
23
I. b502 K. b503I. b502 K. b503I. b502 K. b503I. b502 K. b503I. b502 K. b503
24
Y1
RHM
SGDTCHÓA HỌCMÔ PHÔIMÔ PHÔINN 1
25
c201c201c201404.08
26
CNLCB2DÂN SỐ
27
c102c201
28
Y1
YHCT
SMÔ PHÔIDÂN SỐGDTC
29
c101c101
30
CNN 1MÔ PHÔINLCB2HÓA HỌC
31
404.08c101c102c101
32
Y1
YHDP
SMÔ PHÔIDÂN SỐNN 1
33
c101c101409.504
34
CMÔ PHÔINLCB2HÓA HỌCGDTC
35
c101c102c101
36
Y2
AB
(102sv)
STâm lý đạo đứcSinh lýNgoại ngữ
37
b201b201A.404.08.09.
504.09.603
38
Y2
CD
(100 sv)
CĐLCMVi sinhSinh lýNgoại ngữ
39
b201b201b201A.404.08.09.
504.09.603
40
Y2
EF
(96 sv)
CSinh lýĐường lối CMVi sinhNgoại ngữ
41
b202c102b202A.404.08.09.
504.09.603
42
Y2
GH
(103 sv)
SSinh lýNgoại ngữTâm lý đạo đức
43
b202A.404.08.09.
504.09.603
b202
44
Y2
RHM
(62 sv)
SNgoại ngữVi sinh
45
A.404.08.09.504.08.09.
603.07
b201
46
CTâm lý đạo đứcSinh lý
47
b202b202
48
Y2
YHCT
(51 sv)
SNgoại ngữVi sinh
49
A.404.08.09.504.08.09.
603.07
b201
50
CTâm lý đạo đứcSinh lý
51
b202b202
52
Y2
DỰ PHÒNG
SNgoại ngữ
53
A.404.08.09.504.08.09.
603.07
54
CTâm lý đạo đứcSinh lý
55
b202b202
56
Y3
AB
SSKNNDDVSATTPSKMTGPBSKNN
57
c204c204c204c204c204
58
CKSTGPB
59
c204c204
60
Y3
CD
SGPBGPBDDVSATTPSKMT
61
c206c206c206c206
62
CSKNNKSTSKNN
63
c206c206c206
64
Y3
EF
S
65
66
C
67
68
Y3
GH
S
69
70
CGĐMC 300 svGĐMC 300 svGĐMC 300 sv
71
706706706
72
Y3
RHM
S
73
74
CHỌC LẠI SLB
17H
GĐMC
HỌC LẠI SLB 17H
HỌC LẠI SLB
17H
75
c101706c101
76
Y3
YHDP
S
77
ngoại c206ngoại b301
78
CHỌC LẠI SLB
17H
HỌC LẠI SLB
17H
HỌC LẠI SLB
17H
79
c101c11c101
80
Y3
YHCT
SDỊCH TỄDỊCH TỄ
81
b202c104
82
CTHỰC VẬT DƯỢCHỌC LẠI SLB
17H
TVD
HỌC LẠI SLB 17H
HỌC LẠI SLB
17H
83
c104c104
84
Y4
AB
S
85
86
C
87
88
Y4
CD
S
89
90
C
91
92
Y4
EF
S
93
94
CCĐHA
95
c201
96
Y4
GH
STTDị ứng lấy 5pTTDị ứng lấy 5pTTDị ứng lấy 6pTTDị ứng lấy 6p
97
509.603.04.705.c102
603.04.05.705c102.106.c105
b404.b504
a705.
b404.b504
a605.705
c101.102
98
CCĐHA
99
404.08.09.504..09c201404.08.09.504.09
100
Y4
RHM
S