ABCDEFGHJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘIĐộc lập-Tự do-Hạnh phúc
3
KHOA KINH TẾ
4
5
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
6
Tên học phần: Kinh tế Vi mô Mã học phần: 211094016 Số tín chỉ: 4
7
8
Ngày thi: 20/12/2023
Phòng thi: B104Giờ thi: 13h00Thời gian thi: 120 phút
9
STTMã SVHọ đệmTênLớpĐIỂMMã đềSố tờKý tênGhi chú
10
C. cầnK. TraThi
11
12722213040Hà PhongAnQK27.067,7
12
22722300072Nguyễn Thị HuyềnAnh7,9
13
32722246109Nguyễn VânAnhQK27.017,9
14
42722213144Đặng TrungAnhQK27.017,8
15
52722226623Nguyễn ĐứcAnhQK27.027,7
16
62722226707Phạm ĐứcAnhQK27.022,6
17
72722212311Trần Thị LanAnhQK27.027,6
18
82722220107Hà NgọcAnhQK27.038,5
19
92722220613Lê PhươngAnhQK27.038,6
20
102722241241Nguyễn Thị
Phương
AnhQK27.038,5
21
112722221293Nguyễn Thị PhươngAnhQK27.048,3
22
122722235691Nguyễn PhươngAnhQK27.058,4
23
132722226355Trần NgọcAnhQK27.067,8
24
142722217176Vũ LanAnhQK27.068,0
25
152722245138Trần ViệtAnhQK27.077,6
26
162722211146Trần Thị VânAnhQK27.077,5
27
172722211410Nguyễn Thị NgọcAnhQK27.078,1
28
182722240691Đỗ QuỳnhAnhQK27.077,2
29
192722246670Trương LanAnhQK27.077,2
30
202722246738Nguyễn Thị NgọcAnhQK27.087,6
31
212722217212Nguyễn MinhAnhQK27.087,0
32
222722245901Lê Thị KimAnhQK27.098,5
33
232722216683Phạm Bùi TuấnAnhQK27.097,1
34
35
36
37
38
Số SV dự thi:
Số SV vắng mặt:
Số bài thi:
Số tờ giấy thi:
39
Hà Nội, ngày ... tháng 12 năm 2023
40
Người lập biểuCán bộ chấm thiChủ nhiệm khoa
41
42
43
Nguyễn Công DũngTS. Bùi Văn Can
44
45
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ vào điểm
Trung tâm Khảo thí
46
47
Cán bộ coi thi 2:
48
49
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
50
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘIĐộc lập-Tự do-Hạnh phúc
51
KHOA KINH TẾ
52
53
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
54
Tên học phần: Kinh tế Vi mô Mã học phần: 211094016 Số tín chỉ: 4
55
56
Ngày thi: 20/12/2023
Phòng thi: B104Giờ thi: 15h00Thời gian thi: 120 phút
57
STTMã SVHọ đệmTênLớpĐIỂMMã đềSố tờKý tênGhi chú
58
C. cầnK. TraThi
59
12722212580Lê HàAnhQK27.097,3
60
22621235046Vũ HoàngAnhTA26.015,7
61
32722246666Nguyễn NgọcÁnhQK27.017,4
62
42722150848ĐÀO THỊ NGỌCÁNHQK27.018,0
63
52722150888Bùi Thị Minh ÁnhQK27.048,6
64
62722216822Phạm Văn ÁnhQK27.048,6
65
72722246282Nguyễn Thị MinhÁnhQK27.088,1
66
82722213054Nguyễn ThịBìnhQK27.017,7
67
92722210963Nguyễn ThànhCôngQK27.048,9
68
102722226688Nguyễn ĐứcCươngQK27.057,3
69
112722150851NGUYỄN VĂNCƯỜNGQK27.038,6
70
122722235527Hoàng VănCườngQK27.057,8
71
132722225704Trần NgọcChâmQK27.078,0
72
142722150849PHẠM NGỌCCHÂUQK27.038,5
73
152722213095Đỗ Thị KimChiQK27.017,7
74
162722217180Vũ Hồ YếnChiQK27.018,0
75
172722150850Nguyễn Thị LinhChiQK27.078,8
76
182722225907Đào ThịChíQK27.067,8
77
192722212269Hoàng TrungChiếnQK27.057,7
78
202722246312Lê ThúyChiềuQK27.027,9
79
212722151756Trần Thị ThanhChúcQK27.057,9
80
222722241393Nguyễn MaiChungQK27.068,0
81
232722212150Nguyễn ThịDiệpQK27.038,8
82
83
84
85
86
Số SV dự thi:
Số SV vắng mặt:
Số bài thi:
Số tờ giấy thi:
87
Hà Nội, ngày ... tháng 12 năm 2023
88
Người lập biểuCán bộ chấm thiChủ nhiệm khoa
89
90
91
Nguyễn Công DũngTS. Bùi Văn Can
92
93
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ vào điểm
Trung tâm Khảo thí
94
95
Cán bộ coi thi 2:
96
97
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
98
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘIĐộc lập-Tự do-Hạnh phúc
99
KHOA KINH TẾ
100