A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | CÁC HỌC PHẦN PHÚC KHẢO CUỐI KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023 (Đợt 1) | |||||||||||||||||||||||||
3 | -Lưu ý các Học phần thi vấn đáp sẽ không được phúc khảo | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | Mã Khoa | Tên lớp học phần | Mã ca thi | Phong thi | Ca thi | Phách | Số thẻ SV | hoten | Ngay thi | Thi chung_rieng | ||||||||||||||||
6 | 101 | Anh văn CN Cơ khí | 413038322102C101 | F306 | 2C1 | 101170005 | Đoàn Ngọc Chung | 01/12/2022 | C | |||||||||||||||||
7 | 101 | CN Chế tạo máy 2 | 101018322102C101 | H307 | 2C1 | 101180004 | Lương Đức Anh | 25/11/2022 | C | |||||||||||||||||
8 | 103 | Sức bền vật liệu | 103309022102C201 | F402 | 2C2 | 101180004 | Lương Đức Anh | 27/12/2022 | C | |||||||||||||||||
9 | 103 | Thiết bị nâng chuyển | 108011322102C101 | H207 | 2C1 | 101180004 | Lương Đức Anh | 29/11/2022 | C | |||||||||||||||||
10 | 101 | Máy công cụ | 10112032210xx91 | 101180004 | Lương Đức Anh | R | ||||||||||||||||||||
11 | 101 | CN Chế tạo máy 2 | 101018322102C101 | H307 | 2C1 | 101180011 | Ngô Văn Chương | 25/11/2022 | C | |||||||||||||||||
12 | 101 | Anh văn CN Cơ khí | 413038322102C101 | F306 | 2C1 | 101180228 | Nguyễn Văn Dũng | 01/12/2022 | C | |||||||||||||||||
13 | 217 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002022102C210 | F302 | 2C2 | 101180317 | Đàm Tiến Quốc | 30/12/2022 | C | |||||||||||||||||
14 | 101 | CN Chế tạo máy 2 | 101018322102C105 | H306 | 2C1 | 101190040 | Nguyễn Tiến Phương | 25/11/2022 | C | |||||||||||||||||
15 | 101 | CN Chế tạo máy 2 | 101018322102C105 | H306 | 2C1 | 101190041 | Nguyễn Vĩnh Quân | 25/11/2022 | C | |||||||||||||||||
16 | 101 | TBCN & cấp phôi tự động | 101016322102C105 | H202 | 2C1 | 101190042 | Trần Đăng Tiến Quân | 23/11/2022 | C | |||||||||||||||||
17 | 101 | CN Chế tạo máy 2 | 101018322102C105 | H306 | 2C1 | 101190042 | Trần Đăng Tiến Quân | 25/11/2022 | C | |||||||||||||||||
18 | 101 | Công nghệ chế tạo máy 1 | 10101732210xx91 | 101190098 | Nguyễn Thành Kiên | R | ||||||||||||||||||||
19 | 101 | CN Chế tạo máy 2 | 101018322102C104 | F409 | 2C1 | 101190100 | Nguyễn Hồng Lễ | 25/11/2022 | C | |||||||||||||||||
20 | 101 | TBCN & cấp phôi tự động | 101016322102C105 | H202 | 2C1 | 101190111 | Nguyễn Văn Phúc | 23/11/2022 | C | |||||||||||||||||
21 | 108 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | 10806132210xx91 | 101190111 | Nguyễn Văn Phúc | R | ||||||||||||||||||||
22 | 101 | CN Chế tạo máy 2 | 101018322102C106 | H305 | 2C1 | 101190120 | Lương Thanh Thái | 25/11/2022 | C | |||||||||||||||||
23 | 101 | CN Chế tạo máy 2 | 101018322102C106 | H305 | 2C1 | 101190125 | Nguyễn Đăng Phi Thuần | 25/11/2022 | C | |||||||||||||||||
24 | 101 | CN Chế tạo máy 2 | 101018322102C107 | F406 | 2C1 | 101190131 | Đỗ Vạn Trường | 25/11/2022 | C | |||||||||||||||||
25 | 101 | CN Chế tạo máy 2 | 101018322102C107 | F406 | 2C1 | 101190134 | Lê Văn Tưởng | 25/11/2022 | C | |||||||||||||||||
26 | 101 | CN Chế tạo máy 2 | 101018322102C104 | F409 | 2C1 | 101190163 | Nguyễn Đại Phi Lâm | 25/11/2022 | C | |||||||||||||||||
27 | 101 | CN Chế tạo máy 2 | 101018322102C105 | H306 | 2C1 | 101190178 | Nguyễn Đăng Quang | 25/11/2022 | C | |||||||||||||||||
28 | 101 | TBCN & cấp phôi tự động | 101016322102C106 | H205 | 2C1 | 101190186 | Võ Đặng Văn Thành | 23/11/2022 | C | |||||||||||||||||
29 | 101 | CN Chế tạo máy 2 | 101018322102C105 | H306 | 2C1 | 101190243 | Võ Đức Rin | 25/11/2022 | C | |||||||||||||||||
30 | 101 | Anh văn CN Cơ khí | 413038322102C104 | F301 | 2C1 | 101190253 | Trương Văn Thuận | 01/12/2022 | C | |||||||||||||||||
31 | 101 | KT an toàn và MT | 101202322102C307 | F207 | 2C3 | 101190311 | Nguyễn Văn Tri | 16/12/2022 | C | |||||||||||||||||
32 | 118 | Quản trị học | 1180933-Túi 5 | 2C3 | 101190311 | Nguyễn Văn Tri | 19/12/2022 | F | ||||||||||||||||||
33 | 209 | Lịch sử ĐCS VN | 209017022102C301 | F301 | 2C3 | 101190323 | Trần Trương Minh Chánh | 13/12/2022 | C | |||||||||||||||||
34 | 209 | Lịch sử ĐCS VN | 209017022102C302 | F209 | 2C3 | 101190331 | Trần Thái Dương | 13/12/2022 | C | |||||||||||||||||
35 | 101 | Điện tử công nghiệp | 101198322102C305 | F108 | 2C3 | 101190347 | Trần Danh Nam | 17/12/2022 | C | |||||||||||||||||
36 | 209 | Tư tưởng HCM | 209010122102C409 | F306 | 2C4 | 101190360 | TrầN Hà BảO Thi | 23/12/2022 | C | |||||||||||||||||
37 | 118 | Kinh tế ngành (CDT) | 1181173-Túi 4 | 2C3 | 101190360 | TrầN Hà BảO Thi | 27/12/2022 | F | ||||||||||||||||||
38 | 101 | Điện tử công nghiệp | 101198322102C307 | F109 | 2C3 | 101190367 | Nguyễn Quang Trung | 17/12/2022 | C | |||||||||||||||||
39 | 209 | Lịch sử ĐCS VN | 209017022102C310 | F302 | 2C3 | 101190369 | Ngô Văn Tuấn | 13/12/2022 | C | |||||||||||||||||
40 | 209 | Lịch sử ĐCS VN | 209017022102C310 | F302 | 2C3 | 101190372 | Trương Văn Vũ | 13/12/2022 | C | |||||||||||||||||
41 | 101 | KT an toàn và MT | 101202322102C307 | F207 | 2C3 | 101190418 | Nguyễn Văn Toàn | 16/12/2022 | C | |||||||||||||||||
42 | 101 | Dung sai và kỹ thuật đo | 101268022102C302 | F303 | 2C3 | 101200089 | Dương Văn Đô | 15/12/2022 | C | |||||||||||||||||
43 | 101 | Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 101253022102C302 | F301 | 2C3 | 101200095 | Nguyễn Đức Gia Hân | 19/12/2022 | C | |||||||||||||||||
44 | 101 | Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 101253022102C304 | F307 | 2C3 | 101200126 | Lê Tấn | 19/12/2022 | C | |||||||||||||||||
45 | 101 | Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 101253022102C305 | F306 | 2C3 | 101200141 | Phạm Anh Tuấn | 19/12/2022 | C | |||||||||||||||||
46 | 101 | Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử | 101278022102C303 | F207 | 2C3 | 101200417 | Hoàng Đức Thiện | 14/12/2022 | C | |||||||||||||||||
47 | 104 | KT nhiệt | 104045122102C104 | F402 | 2C1 | 101210017 | Huỳnh Minh Khánh | 28/12/2022 | C | |||||||||||||||||
48 | 103 | Cơ học KT | 101212022102C110 | F207 | 2C4 | 101210087 | Phạm Hữu Phúc | 09/12/2022 | C | |||||||||||||||||
49 | 103 | Cơ học KT | 101212022102C102 | F307 | 2C4 | 101210111 | Nguyễn Hữu Đạt | 09/12/2022 | C | |||||||||||||||||
50 | 209 | Chủ nghĩa XHKH | 209016022102C301 | F207 | 2C3 | 101210111 | Nguyễn Hữu Đạt | 27/12/2022 | C | |||||||||||||||||
51 | 319 | Xác suất thống kê | 319004122102C202 | F301 | 2C2 | 101210111 | Nguyễn Hữu Đạt | 21/12/2022 | C | |||||||||||||||||
52 | 103 | Cơ học KT | 101212022102C108 | F301 | 2C4 | 101210153 | Võ Văn Lam Trường | 09/12/2022 | C | |||||||||||||||||
53 | 104 | KT nhiệt | 104045122102C104 | F402 | 2C1 | 101210173 | Vũ Ngọc Khanh | 28/12/2022 | C | |||||||||||||||||
54 | 103 | Cơ học KT | 101212022102C107 | F302 | 2C4 | 101210192 | Trần Lê Xuân Thiên | 09/12/2022 | C | |||||||||||||||||
55 | 103 | Cơ học KT | 101212022102C108 | F301 | 2C4 | 101210202 | Nguyễn Anh Túy | 09/12/2022 | C | |||||||||||||||||
56 | 103 | Cơ học KT | 101212022102C103 | F309 | 2C4 | 101210216 | Đoàn Ngọc Huy | 09/12/2022 | C | |||||||||||||||||
57 | 103 | Cơ học KT | 101212022102C105 | F402 | 2C4 | 101210224 | Phạm Nguyễn Thanh Lộc | 09/12/2022 | C | |||||||||||||||||
58 | 305 | Vật lý 2 | 305064122102C106 | F106 | 2C1 | 101210224 | Phạm Nguyễn Thanh Lộc | 18/12/2022 | C | |||||||||||||||||
59 | 104 | KT nhiệt | 104045122102C106 | F307 | 2C1 | 101210229 | Tô Thị Ny | 28/12/2022 | C | |||||||||||||||||
60 | 103 | Sức bền vật liệu | 103309022102C401 | F401 | 2C4 | 101210310 | Trương Thành Đạt | 27/12/2022 | C | |||||||||||||||||
61 | 101 | Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) | 101241022102C202 | F307 | 2C2 | 101210319 | Lê Viết Hoàng Linh | 13/12/2022 | C | |||||||||||||||||
62 | 103 | Sức bền vật liệu | 103309022102C401 | F401 | 2C4 | 101210337 | Phạm Hoàng Anh | 27/12/2022 | C | |||||||||||||||||
63 | 103 | Sức bền vật liệu | 103309022102C401 | F401 | 2C4 | 101210341 | Ngô Viết Cường | 27/12/2022 | C | |||||||||||||||||
64 | 105 | KT điện | 105093122102C203 | F108 | 2C2 | 101210361 | Nguyễn Viết Minh Quang | 06/12/2022 | C | |||||||||||||||||
65 | 105 | KT điện | 105093122102C204 | F103 | 2C2 | 101210369 | Lý Văn Thuận | 06/12/2022 | C | |||||||||||||||||
66 | 103 | Sức bền vật liệu | 103309022102C403 | F402 | 2C4 | 101210370 | Cao Hữu Trương Tiến | 27/12/2022 | C | |||||||||||||||||
67 | 103 | Cơ học KT | 101212022102C108 | F301 | 2C4 | 101210425 | Nguyễn Bá Trung | 09/12/2022 | C | |||||||||||||||||
68 | 102 | XL tín hiệu số | 102247022102C308 | F302 | 2C4 | 102160201 | Phan Thanh Tú | 19/12/2022 | C | |||||||||||||||||
69 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329022102C105 | E102 | 2C1 | 102190234 | Lâm Gia Quân | 07/12/2022 | C | |||||||||||||||||
70 | 102 | Chuyên đề CN ATTT | 102274322101910 | 102190269 | Hồ Hy Khang | R | ||||||||||||||||||||
71 | 102 | Kiểm thử xâm nhập | 102362022101910 | 102190269 | Hồ Hy Khang | R | ||||||||||||||||||||
72 | 209 | Lịch sử ĐCS VN | 209017022102C304 | F206 | 2C3 | 102200093 | Nguyễn Hữu Huy | 13/12/2022 | C | |||||||||||||||||
73 | 209 | Lịch sử ĐCS VN | 209017022102C404 | F208 | 2C4 | 102200259 | Lê Hữu Hưng | 13/12/2022 | C | |||||||||||||||||
74 | 102 | XL tín hiệu số | 102247022102C307 | F303 | 2C4 | 102200290 | Nguyễn Trần Tín | 19/12/2022 | C | |||||||||||||||||
75 | 319 | Giải tích 2 | 319012122102C106 | F301 | 2C4 | 102210079 | Vũ Tiến Thành | 30/12/2022 | C | |||||||||||||||||
76 | 209 | Lịch sử ĐCS VN | 209017022102C409 | F107 | 2C4 | 102210096 | Trần Đức Trí | 13/12/2022 | C | |||||||||||||||||
77 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329022102C102 | E302 | 2C1 | 102210207 | Võ Phước Hoàng | 07/12/2022 | C | |||||||||||||||||
78 | 319 | Giải tích 2 | 319012122102C102 | F206 | 2C4 | 102210207 | Võ Phước Hoàng | 30/12/2022 | C | |||||||||||||||||
79 | 319 | Giải tích 2 | 319012122102C103 | F302 | 2C4 | 102210260 | Nguyễn Viết Nhật Long | 30/12/2022 | C | |||||||||||||||||
80 | 217 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002022102C201 | F208 | 2C2 | 102210288 | Lê Quốc Ân | 30/12/2022 | C | |||||||||||||||||
81 | 209 | Lịch sử ĐCS VN | 209017022102C301 | F301 | 2C3 | 102210290 | Nguyễn Mạnh Cường | 13/12/2022 | C | |||||||||||||||||
82 | 102 | Lập trình HĐT | 102369322103C301 | 3C3 | 102210305 | Nguyễn Quang Sáng | 12/12/2022 | C | ||||||||||||||||||
83 | 319 | Giải tích 2 | 319012122102C101 | F207 | 2C4 | 102210309 | Đỗ Cao Cường | 30/12/2022 | C | |||||||||||||||||
84 | 319 | Giải tích 2 | 319012122102C104 | F208 | 2C4 | 102210321 | Võ Trọng Nhân | 30/12/2022 | C | |||||||||||||||||
85 | 102 | Phân tích & TK giải thuật | 102283022102C107 | F303 | 2C1 | 102210336 | Lê Hữu Minh Vũ | 19/12/2022 | C | |||||||||||||||||
86 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329022102C107 | E301A | 2C1 | 102210336 | Lê Hữu Minh Vũ | 07/12/2022 | C | |||||||||||||||||
87 | 209 | Tư tưởng HCM | 209010122102C411 | F309 | 2C4 | 102210336 | Lê Hữu Minh Vũ | 23/12/2022 | C | |||||||||||||||||
88 | 101 | Anh văn CN Cơ khí | 413038322102C101 | F306 | 2C1 | 103170005 | Lê Đình Cường | 01/12/2022 | C | |||||||||||||||||
89 | 103 | Phương pháp tính | 103162022102C101 | F402 | 2C1 | 103170060 | Hồ Gia Bảo | 23/12/2022 | C | |||||||||||||||||
90 | 209 | Lịch sử ĐCS VN | 209017022102C306 | F108 | 2C3 | 103180169 | Phạm Hùng Phương | 13/12/2022 | C | |||||||||||||||||
91 | 209 | Tư tưởng HCM | 209010122102C208 | F206 | 2C2 | 103180219 | Hoàng Thế Tâm | 23/12/2022 | C | |||||||||||||||||
92 | 101 | Kỹ thuật chế tạo máy | 10117002210xx95 | 103190027 | Trần Hữu Phi | R | ||||||||||||||||||||
93 | 103 | HT GT thông minh | 103259322102C103 | F408 | 2C1 | 103190032 | Dương Ngọc Sỹ | 24/12/2022 | C | |||||||||||||||||
94 | 103 | HT GT thông minh | 103259322102C104 | F406 | 2C1 | 103190037 | Phạm Hoàng Đình Thịnh | 24/12/2022 | C | |||||||||||||||||
95 | 217 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002022102C212 | F306 | 2C2 | 103190037 | Phạm Hoàng Đình Thịnh | 30/12/2022 | C | |||||||||||||||||
96 | 103 | KT chẩn đoán động cơ tô | 103286322102C101 | F309 | 2C3 | 103190056 | Phạm Đức Trung Hậu | 12/12/2022 | C | |||||||||||||||||
97 | 103 | HT GT thông minh | 103259322102C104 | F406 | 2C1 | 103190082 | Hoàng Đức Thịnh | 24/12/2022 | C | |||||||||||||||||
98 | 103 | HT GT thông minh | 103259322102C104 | F406 | 2C1 | 103190086 | Võ ĐìNh ToàN | 24/12/2022 | C | |||||||||||||||||
99 | 209 | Lịch sử ĐCS VN | 209017022102C304 | F206 | 2C3 | 103190110 | Hoàng Thanh Lân | 13/12/2022 | C | |||||||||||||||||
100 | 103 | HT GT thông minh | 103259322102C101 | F405 | 2C1 | 103190139 | Trần Quang Bình | 24/12/2022 | C |