| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC | DANH SÁCH THI MÔN PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG KHOÁ 27 - NGÀNH MỸ THUẬT | ||||||||||||||||||||||||
2 | KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||
3 | KHOA LUẬT KINH TẾ | 8 TUẦN ĐẦU HK2, NĂM 2022-2023 - THI NGÀY: 13.4.2023 | ||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | LẦN | MÃ MÔN | MÔN | PHÒNG | GIỜ | PHÚT | VẮNG | ĐIỂM TRỪ | ĐIỂM TB | GHI CHÚ | ||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | 1 | 2722210973 | Nguyễn Tuấn Hưng | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
8 | 2 | 2722210975 | Nguyễn Hà Vi | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
9 | 3 | 2722210976 | Đỗ Phương Thảo | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
10 | 4 | 2722210980 | Nguyễn Thu Trang | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
11 | 5 | 2722220237 | Phạm Ngọc Huy | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
12 | 6 | 2722220238 | Nguyễn Thị Yến Nhi | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
13 | 7 | 2722220280 | Trịnh Thị Yến Nhi | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
14 | 8 | 2722220307 | Nguyễn Đức Hùng | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
15 | 9 | 2722220322 | Nguyễn Trung Anh Đức | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
16 | 10 | 2722215943 | Đậu Huy Hoàng | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
17 | 11 | 2722225911 | Nguyễn Thị Thương | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
18 | 12 | 2722245865 | Nguyễn Ngọc Khương | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
19 | 13 | 2722211776 | Trần Xuân Mai | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
20 | 14 | 2722211964 | Nguyễn Duy | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
21 | 15 | 2722211965 | Vũ Thị Hải Phương | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
22 | 16 | 2722246053 | Chu Văn Huân | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
23 | 17 | 2722230206 | Nguyễn Hữu Tĩnh | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
24 | 18 | 2722241045 | Nguyễn Việt Hà | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
25 | 19 | 2722216790 | Nguyễn Phương Ly | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
26 | 20 | 2722216793 | Nguyễn Văn Quang | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
27 | 21 | 2722213039 | Cao Thị Vân Anh | MT27.01 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
28 | 1 | 2621230853 | Nguyễn Trung Kiên | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
29 | 2 | 2722210961 | Đào Minh Tuấn | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
30 | 3 | 2722210962 | Nguyễn Minh Thụy | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
31 | 4 | 2722210978 | Vũ Hà Anh | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
32 | 5 | 2722220206 | Lê Hồng Anh | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
33 | 6 | 2722220209 | Nguyễn Đức Thành | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
34 | 7 | 2722211202 | Nguyễn Thành Anh | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
35 | 8 | 2722220308 | Đặng Hà Phương My | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
36 | 9 | 2722225799 | Nguyễn Đăng Trường | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
37 | 10 | 2722245846 | Vũ Thị Cẩm Ly | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
38 | 11 | 2722145862 | Mai Thị Như Hiền | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
39 | 12 | 2722212050 | Mai Thị Vân Thư | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
40 | 13 | 2722212052 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
41 | 14 | 2722216792 | Khổng Minh Quân | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
42 | 15 | 2722216801 | Đào Vũ Trúc Lam | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
43 | 16 | 2722216802 | Nguyễn Kiều Linh | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
44 | 17 | 2722216806 | Vũ Thị Thu Hà | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
45 | 18 | 2722216812 | Lê Quốc Khánh | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
46 | 19 | 2722235493 | Nguyễn Thị Ngọc Châm | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
47 | 20 | 2722246604 | Nguyễn Thị Thu Trang | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
48 | 21 | 2722221289 | Giang Văn Huy | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 14 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
49 | 1 | 2722213113 | Nguyễn Như Ngọc | MT27.02 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
50 | 2 | 19130700 | Trần Quốc Toản | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
51 | 3 | 2722210957 | Nguyễn Linh Nhi | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
52 | 4 | 2722210968 | Vũ Thị Thùy Trang | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
53 | 5 | 2722220207 | Bùi Trọng Nhân | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
54 | 6 | 2722211120 | Nguyễn Quốc Tuấn | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
55 | 7 | 2722225785 | Cẩn Văn Nam | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
56 | 8 | 2722245585 | Nguyễn Đăc Quyết | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
57 | 9 | 2722215942 | Nguyễn Giang An | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
58 | 10 | 2722211523 | Phạm Thị Ngọc Anh | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
59 | 11 | 2722211566 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
60 | 12 | 2722245863 | Ngô Đắc Huy | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
61 | 13 | 2722245872 | Đinh Quang Gia Đại | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
62 | 14 | 2722211950 | Phùng Tiến Dương | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
63 | 15 | 2722241038 | Đỗ Thùy Dương | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||||
64 | 16 | 2722216804 | Bùi Thạch Thảo | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
65 | 17 | 2722216805 | Lương Trung Nghĩa | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
66 | 18 | 2722216813 | Nguyễn Trung Kiên | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
67 | 19 | 2722250602 | Trần Văn Thành Trung | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
68 | 20 | 2722246603 | Phùng Thị Thùy Dương | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
69 | 21 | 2722241387 | Nguyễn Vũ Hoàng Ngân | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
70 | 1 | 2722221288 | Nguyễn Huy Đức | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
71 | 2 | 2722246827 | Lê Quang Dũng | MT27.03 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
72 | 3 | 2621230886 | Đặng Viết Tùng | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
73 | 4 | 2621150283 | Nguyễn Văn An | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
74 | 5 | 2722215608 | Trần Trà My | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||||
75 | 6 | 2722210939 | Lê Minh Huy | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
76 | 7 | 2722210944 | Nguyễn Anh Tuấn | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
77 | 8 | 2722225585 | Trần Minh Thư | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
78 | 9 | 2722220241 | Phạm Hoàng Hải | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
79 | 10 | 2722245578 | Vũ Thị Giang Anh | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
80 | 11 | 2722245582 | Trần Trung Chiến | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||||
81 | 12 | 2722215921 | Hà Đức Anh | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
82 | 13 | 2722215930 | Tạ Thị Thu Trang | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
83 | 14 | 2722211400 | Nguyễn Đức Anh | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||||
84 | 15 | 2722215945 | Nguyễn Bích Ngọc | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
85 | 16 | 2722211718 | Trịnh Thục Uyên | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
86 | 17 | 2722240633 | Bùi Thị Hiền | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
87 | 18 | 2722226237 | Trần Đình Tùng | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
88 | 19 | 2722241037 | Vương Thị Mai Anh | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
89 | 20 | 2722221076 | Phạm Thị Thùy Trang | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
90 | 21 | 2722221077 | Đinh Quang Đông | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D510 | 16 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
91 | 1 | 2722241389 | Phạm Đức Hoàng | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D511 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
92 | 2 | 2722241390 | Trần Anh Phương | MT27.04 | Lần 1 | PLĐC | D511 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
93 | 3 | 2621230083 | Đinh Văn Đạt | MT27.05 | Lần 1 | PLĐC | D511 | 13 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
94 | 4 | 2621211456 | Đỗ Thị Vân Anh | MT27.05 | Lần 1 | PLĐC | D511 | 13 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
95 | 5 | 2722210314 | Nguyễn Yến Nhi | MT27.05 | Lần 1 | PLĐC | D511 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
96 | 6 | 2722211116 | Vũ Văn Đức | MT27.05 | Lần 1 | PLĐC | D511 | 13 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
97 | 7 | 2722215924 | Trần Văn Nam | MT27.05 | Lần 1 | PLĐC | D511 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
98 | 8 | 2722215936 | Phạm An | MT27.05 | Lần 1 | PLĐC | D511 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
99 | 9 | 2722245638 | Nguyễn Trung Nghĩa | MT27.05 | Lần 1 | PLĐC | D511 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
100 | 10 | 2722225909 | Nguyễn Anh Tuấn | MT27.05 | Lần 1 | PLĐC | D511 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||