ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
BẢNG GIÁ TĂNG BO TẠI HCM
2
Điểm tập kết: Kho HCM
3
Giá chưa bao gồm Vat và Bốc Xếp
4
Quãng ĐườngDưới 300 kg301kg - 1tan601kg - 1000kg1001kg - 2500kg
5
Mét Khối1-22,1-44,1 - 77,1 - 12
6
Bình Chánh320.000420.000470.000520.000
7
Bình Tân200.000300.000350.000400.000
8
Bình Thạnh200.000300.000350.000400.000
9
Cần Giờ800.000900.000950.0001.000.000
10
Củ Chi300.000400.000450.000500.000
11
Gò Vấp200.000300.000350.000400.000
12
Hóc Môn200.000300.000350.000400.000
13
Nhà Bè350.000450.000500.000550.000
14
Phú Nhuận200.000300.000350.000400.000
15
Quận 1250.000350.000400.000450.000
16
Quận 2250.000350.000400.000450.000
17
Quận 3250.000350.000400.000450.000
18
Quận 4300.000400.000450.000500.000
19
Quận 5300.000400.000450.000500.000
20
Quận 6300.000400.000450.000500.000
21
Quận 7300.000400.000450.000500.000
22
Quận 8320.000420.000470.000520.000
23
Quận 9300.000400.000450.000500.000
24
Quận 10250.000350.000400.000450.000
25
Quận 11250.000350.000400.000450.000
26
Quận 12150.000250.000300.000350.000
27
Tân Bình200.000300.000350.000400.000
28
Tân Phú220.000320.000370.000420.000
29
Thủ Đức250.000350.000400.000450.000
30
Bến Cát420.000520.000570.000620.000
31
Dầu Tiếng720.000820.000870.000920.000
32
Dĩ An300.000400.000450.000500.000
33
Phú Giáo570.000670.000720.000770.000
34
Tân Uyên320.000420.000470.000520.000
35
Thủ Dầu Một350.000450.000500.000550.000
36
Thuận An300.000400.000450.000500.000
37
Bến Lức420.000520.000570.000620.000
38
Cần Đước570.000670.000720.000770.000
39
Cần Giuộc430.000530.000580.000630.000
40
Châu Thành860.000960.0001.010.0001.060.000
41
Đức Hòa400.000500.000550.000600.000
42
Đức Huệ580.000680.000730.000780.000
43
Mộc Hóa1.040.0001.140.0001.190.0001.240.000
44
Tân An730.000830.000880.000930.000
45
Tân Hưng1.510.0001.610.0001.660.0001.710.000
46
Tân Thạnh1.000.0001.100.0001.150.0001.200.000
47
Tân Trụ600.000700.000750.000800.000
48
Thạnh Hóa1.250.0001.350.0001.400.0001.450.000
49
Thủ Thừa770.000870.000920.000970.000
50
Vĩnh Hưng1.710.0001.810.0001.860.0001.910.000
51
Biên Hòa400.000500.000550.000600.000
52
Cẩm Mỹ1.050.0001.150.0001.200.0001.250.000
53
Định Quán1.200.0001.300.0001.350.0001.400.000
54
Long Khánh900.0001.000.0001.050.0001.100.000
55
Long Thành600.000700.000750.000800.000
56
Nhơn Trạch650.000750.000800.000850.000
57
Tân Phú250.000350.000400.000450.000
58
Thống Nhất400.000500.000550.000600.000
59
Trảng Bom520.000620.000670.000720.000
60
Vĩnh Cửu650.000750.000800.000850.000
61
Xuân Lộc1.100.0001.200.0001.250.0001.300.000
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100