ABCDEFGHIJKLM
1
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊNCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
Thái nguyên, ngày …. tháng …. năm 2015
4
DANH SÁCH HỌC VIÊN XÉT TỐT NGHIỆP CHUYÊN NGÀNH LÂM HỌC NĂM 2015
5
6
SttHọ và tênGiới
tính
Ngày, tháng,
năm sinh
Nơi sinhDân
tộc
Chuyên
ngành ĐT
Số, ngày quyết định trúng tuyểnNgày bảo vệ
luận văn
Điểm
TBT các
môn
Điểm
luận
văn
Ghi chú
7
1Ninh KhắcBẩyNam29/01/1983Nam ĐịnhKinhLâm học 414/QĐ-ĐHTN,
ngày 9/05/2012
1/11/20147,528,9
8
2Phạm CaoBổnNam29/11/1981Thái BìnhKinhLâm học 1260/QĐ-ĐHTN,
ngày 22/10/2012
1/11/20147,48,1
9
3Hoàng VănCụmNam20/05/1986Hà GiangTàyLâm học 1169/QĐ-ĐHTN,
ngày 14/10/2011
1/11/20147,438,5K19
10
4Vũ AnhDũngNam01/10/1990Thái NguyênSán dìuLâm học 1260/QĐ-ĐHTN,
ngày 22/10/2012
1/11/20147,828,5
11
5Lê Minh ĐạtNam01/05/1988Quảng NinhKinhLâm học 414/QĐ-ĐHTN,
ngày 9/05/2012
10/01/20157,266,8
12
6Hoàng VănGiangNam25/09/1985Bắc KạnTàyLâm học 1260/QĐ-ĐHTN,
ngày 22/10/2012
1/11/20147,618,4
13
7Nguyễn BáGiangNam14/05/1988Bắc GiangKinhLâm học 1260/QĐ-ĐHTN,
ngày 22/10/2012
1/11/20147,568,0
14
8Trần MinhNam15/12/1976Thái NguyênKinhLâm học 1260/QĐ-ĐHTN,
ngày 22/10/2012
1/11/20147,388,7
15
9Phạm VănHảiNam30/08/1980Phú ThọKinhLâm học 414/QĐ-ĐHTN,
ngày 9/05/2012
1/11/20147,468,0
16
10Nguyễn Thị ThuHằngNam12/10/1990Lào CaiKinhLâm học 1260/QĐ-ĐHTN,
ngày 22/10/2012
2/11/20147,848,7
17
11Đinh ĐứcHoàngNam16/06/1984Thái NguyênKinhLâm học 1260/QĐ-ĐHTN,
ngày 22/10/2012
1/11/20147,248,2
18
12Hà SỹHuânNam16/06/1978Bắc KạnTàyLâm học 414/QĐ-ĐHTN,
ngày 9/05/2012
1/11/20147,449,0
19
13Nguyễn Thị ThuHườngNữ13/11/1976Tuyên QuangKinhLâm học 414/QĐ-ĐHTN,
ngày 9/05/2012
1/11/20147,938,4
20
14Nguyễn ThếHuyNam03/09/1989Thái NguyênKinhLâm học 1260/QĐ-ĐHTN,
ngày 22/10/2012
1/11/20147,398,6
21
15Nguyễn Văn KhánhNam11/07/1988Nghệ AnKinhLâm học 414/QĐ-ĐHTN,
ngày 9/05/2012
1/11/20147,548,5
22
16Mai VănKiênNam27/10/1989Thái NguyênKinhLâm học 1260/QĐ-ĐHTN,
ngày 22/10/2012
1/11/20147,738,2
23
17Lê ThịMâyNữ26/02/1990Hà NộiKinhLâm học 1260/QĐ-ĐHTN,
ngày 22/10/2012
1/11/20148,098,3
24
18Đinh Thị ThùyNhungNữ23/02/1990Tuyên QuangKinhLâm học 1260/QĐ-ĐHTN,
ngày 22/10/2012
2/11/20147,668,8
25
19Nông VănSinhNam30/10/1987Bắc GiangTàyLâm học 1260/QĐ-ĐHTN,
ngày 22/10/2012
1/11/20147,158,5
26
20Đỗ Thị PhươngThảoNữ13/12/1990Thái NguyênKinhLâm học 1260/QĐ-ĐHTN,
ngày 22/10/2012
1/11/20148,068,1
27
21Ma ThịThêmNữ15/09/1988Bắc KạnTàyLâm học 414/QĐ-ĐHTN,
ngày 9/05/2012
1/11/20147,428,3
28
22Tạ MinhThưNữ23/03/1984Bắc KạnTàyLâm học 1260/QĐ-ĐHTN,
ngày 22/10/2012
1/11/20147,498,2
29
23Ma ThịTiệpNữ10/09/1990Thái NguyênTàyLâm học 1260/QĐ-ĐHTN,
ngày 22/10/2012
1/11/20147,629,0
30
24Ngô Thị HuyềnTrangNữ06/03/1990Thái NguyênKinhLâm học 1260/QĐ-ĐHTN,
ngày 22/10/2012
1/11/20147,818,3
31
25Lục XuânViệtNam21/03/1990Thái NguyênTàyLâm học 1260/QĐ-ĐHTN,
ngày 22/10/2012
2/11/20147,328,8
32
33
(Ấn định danh sách có 25 người)
34