ABCDEFGJLMOPAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASATAUAVAWAXAYAZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
2
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
3
KHOA KINH TẾ
4
5
DANH SÁCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN. Lần 2
6
7
Học phần: Kinh tế Vi mô LK27.01-10
8
Ngày thi: 27/11/2023
9
10
TTMSVHODEMTENLOPGHICHULOAIPH.THIGIOTHID.TRUK.TRADIEM THIDIEM HOC PHAN
11
12722240392Trần MaiAnhLK27.01D80619307,7
12
22722240614Trần Gia BảoAnhLK27.09D80619308,7
13
32722235532Tạ TrangAnhLK27.06D80619308,0
14
42722235575Nguyễn BáĐạtLK27.07D80619306,1
15
52722151211TRẦN THỊ HIỀNDỊULK27.08D80619307,4
16
62722246438Hoàng ThăngĐoanLK27.07D80619305,1
17
72722241379Nguyễn ThịDungLK27.08D80619307,5
18
82722151219PHI HOÀNG BẢOHÂNLK27.02D80619307,3
19
92722225288Lương Thị ThanhHoàiLK27.04D80619309,2
20
102621230044Nguyễn HuyHoàngLK27.07D80619305,2
21
112722210955Lưu HoàngHùngLK27.06D80619308,0
22
122722215481Nguyễn QuangHuyLK27.10D80619308,3
23
132722245511Thẩm HươngHuyềnLK27.07D80619306,2
24
142722210135Phạm Thị MỹLệLK27.09D80619309,3
25
152722215043Trần NgọcMaiLK27.09D80619309,4
26
162722220140Nguyễn Cao Ngọc QuỳnhNhưLK27.07D80619306,0
27
172722212449Nguyễn ThịOanhLK27.07D80619305,7
28
182722241170Trịnh Hoàng QuỳnhPhươngLK27.07D80619305,1
29
192722215688Trần MạnhQuyềnLK27.07D80619305,0
30
202722235734Lê Thị NhưQuỳnhLK27.03D80619309,1
31
212722226723Nguyễn ThịThuỳLK27.03D80619309,1
32
222722210137Nguyễn ThùyTrangLK27.09D80619309,3
33
232722235041Mai Thị ThuỳTrangLK27.06D80619308,5
34
242722226452Đặng MinhTuấnLK27.07D80619305,6
35
252722220430Lê Tiến ĐạtLK27.04D80619307,5
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100