ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
PHỤ LỤC ĐIỀU CHỈNH GIÁ TRỊ VỐN TRUNG HẠN GĐ 2021-2025
2
Kèm theo Nghị quyết số /NQ-HDND ngày /12/2022 của Hội đồng nhân dân thành phố Cao Lãnh
3
Đơn vị tính: Triệu đồng
4
5
SttTên dự án, công trình, hạng mục công trình Địa điểm xây dựngChủ đầu tư / Ủy nhiệm thực hiện nhiệm vụ Chủ đầu tưQuy mô xây dựngKH THKH TH
điều chỉnh
Ngân sách Thành phốGhi chúChênh lệch nguồn
6
Tổng cộngVốn NSTTVốn SDĐVốn NSTTVốn SDĐ
7
12345678910111213
8
TỔNG CỘNG 179.660 269.470 269.470 99.308 170.162 - 54.672 35.138
9
ALĩnh vực giao thông, hạ tầng kỹ thuật 168.324 256.118 256.118 85.956 170.162 - 52.656 35.138
10
1Khu Thương mại-Dịch vụ, nhà hàng-Khách sạn và Nhà ở Phường 1Phường 1"BT GPMB, Đường giao thông, vỉa hè, cống thoát nước, cây xanh, chiếu sáng, cấp nước, cấp điện 23.254 31.567 31.567 31.567 Tăng chi phí GPMB 8.313
11
2Đường từ ngã ba vườn ông Huề - cầu Bà VạiMỹ Trà"Nền rộng 6m, mặt đường nhựa rộng 3,5m; gia cố đoạn sạt lở; L=1,44km 5.100 6.774 6.774 6.774 Phát sinh hạng mục 1.674
12
3Đường cống Hồ Chúa Cang qua bến đò Mỹ An Hưng B
Tân Thuận Đông
"Nền rộng 5-14-5m, mặt đường nhựa rộng 14m; L=2,0km và hạ tầng trên tuyến 90.000 105.157 105.157 105.157 Tăng chi phí GPMB 15.157
13
4Vỉa hè, cống thoát nước đường Lê DuẩnPhường Mỹ Phú" Vỉa hè, thảm nhựa mặt đường 5.300 26.711 26.711 26.711 Tăng chi phí GPMB và bổ sung hạng mục 21.411
14
5Đường số 10 thuộc HTKT mở rộng Khu di tích Lăng cụ Nguyễn Sinh Sắc (đoạn còn lại)Phường 4"MCN (4-9-4) mặt đường láng nhựa, trục đơn 10 tấn, HTKT (cống thoát nước, vỉa hè, cây xanh, chiếu sáng) 1.678 3.166 3.166 3.166 Tăng chi phí xây dựng và Phát sinh hạng mục 1.488
15
6Mở rộng đường Quãng Khánh (từ cầu Quãng Khánh - Nghĩa địa nhân dân)Mỹ Trà"MCN (4-7,5-4) mặt đường nhựa, trục đơn 10 tấn, HTKT (cống thoát nước, vỉa hè, chiếu sáng) và cầu trên tuyến 14.992 23.498 23.498 23.498 Tăng chi phí GPMB 8.506
16
7Chỉnh trang Đường Cách Mạng tháng 8 nối dài (đoạn từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đường Rạch Bảy), phường 3Phường 3"BT GPMB, Đường giao thông, vỉa hè, cống thoát nước, cây xanh, chiếu sáng, cấp nước, cấp điện 28.000 59.245 59.245 59.245 Tăng chi phí GPMB 31.245
17
BLĩnh vực Trụ sở QLNN 11.336 13.352 13.352 13.352 - - 2.016 -
18
1Trụ UBND xã Tân Thuận Tây
xã Tân Thuận Tây
"XDM Trụ sở và hạng mục phụ 7.668 8.536 8.536 8.536 Tăng chi phí xây dựng 868
19
2Ban Chỉ huy Quân sự và Công an xã Mỹ Ngãixã Mỹ Ngãi"Trụ sở và hạng mục phụ3.668 4.816 4.816 4.816 Tăng chi phí xây dựng 1.148
20
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112