A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | ||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ NỘP LỆ PHÍ THI TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT ĐĂNG KÍ 05/06/2022 | |||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||
7 | TT | Số thẻ SV | Họ và tên | Lớp | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú | Đợt đăng ký | ||||||||||||||
8 | 1 | 104140037 | Nguyễn Đức Nhân | 14N1 | ||||||||||||||||||
9 | 2 | 109140274 | Hoàng Văn Út | 14X3C | 35429 | Thừa Thiên Huế | ||||||||||||||||
10 | 3 | 101150082 | Nguyễn Tiến Lưu | 15C1B | 35434 | Nghệ An | ||||||||||||||||
11 | 4 | 105150044 | Trần Giang Nam | 15D1 | 35735 | Hà Tĩnh | ||||||||||||||||
12 | 5 | 105150105 | Trần Xuân Ninh | 15D2 | 35713 | Hà Tĩnh | ||||||||||||||||
13 | 6 | 106150053 | Lưu Văn Minh Tâm | 15DT1 | ||||||||||||||||||
14 | 7 | 106150017 | Huỳnh Viết Vũ Hảo | 15DT1 | 34804 | Quảng Nam | ||||||||||||||||
15 | 8 | 106150112 | Lê Văn Lơ | 15DT2 | ||||||||||||||||||
16 | 9 | 107150028 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 15H1,4 | ||||||||||||||||||
17 | 10 | 121150094 | Nguyễn Mạnh Hùng | 15KT2 | 35715 | Quảng Bình | ||||||||||||||||
18 | 11 | 107150335 | Nguyễn Văn Việt | 15SH | 35672 | Quảng Nam | ||||||||||||||||
19 | 12 | 107150314 | Nguyễn Văn Phú | 15SH | 35754 | Quảng Nam | ||||||||||||||||
20 | 13 | 108150016 | Phan Lưu Kế | 15SK | ||||||||||||||||||
21 | 14 | 105150389 | Trần Đông Thiên | 15TDH1 | ||||||||||||||||||
22 | 15 | 105150316 | Phạm Quốc Đạt | 15TDHCLC | ||||||||||||||||||
23 | 16 | 110150117 | Phạm Bá Hải | 15X1B | 35624 | Thừa Thiên Huế | ||||||||||||||||
24 | 17 | 101160054 | Lê Văn Tiệm | 16C1A | ||||||||||||||||||
25 | 18 | 103160058 | Nguyễn Công Phong | 16C4A | ||||||||||||||||||
26 | 19 | 103160141 | Lê Văn Trung | 16C4B | 36160 | Thừa Thiên Huế | ||||||||||||||||
27 | 20 | 101160129 | Đào Văn Đạt | 16CDT1 | ||||||||||||||||||
28 | 21 | 101160145 | Ngô Văn Nam | 16CDT1 | 35905 | Đà Nẵng | ||||||||||||||||
29 | 22 | 105160096 | Nguyễn Thế Sức | 16D2 | ||||||||||||||||||
30 | 23 | 106160022 | Nguyễn Văn Hiệp | 16DT1 | 35996 | Quảng Trị | ||||||||||||||||
31 | 24 | 106160068 | Nguyễn Đình Điền | 16DT2 | ||||||||||||||||||
32 | 25 | 106160093 | Phạm Thanh Phong | 16DT2 | 35839 | Thừa Thiên Huế | ||||||||||||||||
33 | 26 | 106160147 | Phạm Nguyễn Minh Cảnh | 16DTCLC2 | 35814 | Đà Nẵng | ||||||||||||||||
34 | 27 | 107160051 | Nguyễn Hồng Phong | 16H14 | 35825 | Quảng Nam | ||||||||||||||||
35 | 28 | 107160261 | Nguyễn Thanh Thuận | 16H2CLC | 36091 | Quảng Nam | ||||||||||||||||
36 | 29 | 121160068 | Trương Văn Khoa | 16KTCLC2 | ||||||||||||||||||
37 | 30 | 103160188 | Võ Đình Thịnh | 16KTTT | ||||||||||||||||||
38 | 31 | 118160060 | Lê Hùng Vỹ | 16KX1 | ||||||||||||||||||
39 | 32 | 118160035 | Đinh Văn Nguyên | 16KX1 | 35812 | Cần Thơ | ||||||||||||||||
40 | 33 | 118160083 | Phạm Phước Kiên | 16KX2 | 35952 | Quảng Nam | ||||||||||||||||
41 | 34 | 118160082 | Dương Chí Khánh | 16KX2 | 35927 | Quảng Nam | ||||||||||||||||
42 | 35 | 104160043 | Bùi Văn Thọ | 16N1 | 35803 | Quảng Ngãi | ||||||||||||||||
43 | 36 | 104160030 | Nguyễn Mỹ | 16N1 | 36008 | Quảng Nam | ||||||||||||||||
44 | 37 | 104160028 | Nguyễn Thanh Long | 16N1 | ||||||||||||||||||
45 | 38 | 104160075 | Trần Nguyễn Quốc Huy | 16N2 | ||||||||||||||||||
46 | 39 | 122160035 | Huỳnh Tấn Ý | 16PFIEV1 | ||||||||||||||||||
47 | 40 | 118160148 | Nguyễn Đức Phương | 16QLCN | 35900 | Thừa Thiên Huế | ||||||||||||||||
48 | 41 | 117160122 | Lê Văn Thành | 16QLMT | ||||||||||||||||||
49 | 42 | 102160199 | Nguyễn Thanh Trí | 16TCLC1 | 35925 | Quảng Trị | ||||||||||||||||
50 | 43 | 102160203 | Lê Khắc Tùng | 16TCLC1 | 35970 | Quảng Nam | ||||||||||||||||
51 | 44 | 102160218 | Nguyễn Thái Minh | 16TCLC2 | ||||||||||||||||||
52 | 45 | 105160237 | Võ Ngọc Huy | 16TDHCLC1 | 35860 | Quảng Nam | ||||||||||||||||
53 | 46 | 109160031 | Đào Đình Đức | 16VLXD | ||||||||||||||||||
54 | 47 | 109160023 | Huỳnh Quốc Bảo | 16VLXD | ||||||||||||||||||
55 | 48 | 110160142 | Đặng Phúc Nguyên Chương | 16X1B | 36058 | Quảng Ngãi | ||||||||||||||||
56 | 49 | 110160190 | Nguyễn Văn Thành | 16X1B | 35818 | Quảng Nam | ||||||||||||||||
57 | 50 | 111160086 | Nguyễn Đức Huy | 16X2 | 36147 | Đà Nẵng | ||||||||||||||||
58 | 51 | 111160122 | Nguyễn Phúc Vinh | 16X2 | ||||||||||||||||||
59 | 52 | 109160172 | Nguyễn Đức Lưu | 16X3B | 36045 | Quảng Trị | ||||||||||||||||
60 | 53 | 109160161 | Hoàng Ngọc Hiếu | 16X3B | ||||||||||||||||||
61 | 54 | 109160175 | Đinh Văn Nam | 16X3B | 35881 | Nghệ An | ||||||||||||||||
62 | 55 | 101170065 | Bùi Thế Thiên | 17C1A | ||||||||||||||||||
63 | 56 | 101170070 | Lê Tự Tiến | 17C1A | ||||||||||||||||||
64 | 57 | 101170002 | Lê Văn Anh | 17C1A | ||||||||||||||||||
65 | 58 | 101170035 | Trần Quang Linh | 17C1A | 35833 | Nghệ An | ||||||||||||||||
66 | 59 | 101170096 | Nguyễn Đình Anh Dũng | 17C1B | ||||||||||||||||||
67 | 60 | 101170091 | Nguyễn Phi Đạt | 17C1B | 36039 | Hà Tĩnh | ||||||||||||||||
68 | 61 | 101170145 | Hoàng Phước Thắng | 17C1B | 36469 | Thừa Thiên Huế | ||||||||||||||||
69 | 62 | 101170094 | Đậu Thế Đức | 17C1B | 36423 | Nghệ An | ||||||||||||||||
70 | 63 | 103170030 | Cao Chấn Phong | 17C4A | ||||||||||||||||||
71 | 64 | 103170023 | Nguyễn Hữu Lam | 17C4A | ||||||||||||||||||
72 | 65 | 103170018 | Nguyễn Hữu Hoàng | 17C4A | ||||||||||||||||||
73 | 66 | 103170089 | Phạm Đình Phong | 17C4B | 36267 | Đà Nẵng | ||||||||||||||||
74 | 67 | 103170065 | Lê Ngọc Đức | 17C4B | 36237 | Quảng Trị | ||||||||||||||||
75 | 68 | 103170082 | Hoàng Phi Long | 17C4B | ||||||||||||||||||
76 | 69 | 103170110 | Nguyễn Minh Tú | 17C4B | 36074 | Quảng Ngãi | ||||||||||||||||
77 | 70 | 103170100 | Nguyễn Đoàn Xuân Thịnh | 17C4B | ||||||||||||||||||
78 | 71 | 103170138 | Hà Minh Luận | 17C4C | ||||||||||||||||||
79 | 72 | 103170151 | Bùi Nhỉ Tâm | 17C4C | ||||||||||||||||||
80 | 73 | 103170170 | Trương Văn Vũ | 17C4C | 36229 | Quảng Nam | ||||||||||||||||
81 | 74 | 101170187 | Lê Ngọc Khánh | 17CDT1 | ||||||||||||||||||
82 | 75 | 101170211 | Lê Văn Thành | 17CDT1 | ||||||||||||||||||
83 | 76 | 101170180 | Trần Bá Hoàng | 17CDT1 | ||||||||||||||||||
84 | 77 | 101170184 | Ngô Hoàng Huy | 17CDT1 | ||||||||||||||||||
85 | 78 | 101170168 | Lê Hoàng Bửu | 17CDT1 | ||||||||||||||||||
86 | 79 | 101170224 | Phan Quốc Bản | 17CDT2 | ||||||||||||||||||
87 | 80 | 101170239 | Nguyễn Hồng Huân | 17CDT2 | ||||||||||||||||||
88 | 81 | 101170255 | Lương Hữu Ngọc | 17CDT2 | ||||||||||||||||||
89 | 82 | 105170074 | Trần Quốc Vương | 17D1 | ||||||||||||||||||
90 | 83 | 105170063 | Nguyễn Văn Tiến | 17D1 | ||||||||||||||||||
91 | 84 | 105170008 | Nguyễn Tấn Đại | 17D1 | 36204 | Quảng Nam | ||||||||||||||||
92 | 85 | 105170121 | Phạm Văn Phương | 17D2 | ||||||||||||||||||
93 | 86 | 105170162 | Phan Hồ Trung Hiếu | 17D3 | ||||||||||||||||||
94 | 87 | 105170262 | Lê Anh Tín | 17DCLC | 36263 | Phú Yên | ||||||||||||||||
95 | 88 | 105170253 | Lê Toàn Quốc | 17DCLC | 36256 | Phú Yên | ||||||||||||||||
96 | 89 | 106170017 | Trần Văn Hoài | 17DT1 | 35142 | Quảng Trị | ||||||||||||||||
97 | 90 | 106170012 | Trần Xuân Hải | 17DT1 | ||||||||||||||||||
98 | 91 | 106170070 | Nguyễn Công Tùng | 17DT1 | ||||||||||||||||||
99 | 92 | 106170035 | Huỳnh Nhật Minh | 17DT1 | ||||||||||||||||||
100 | 93 | 106170058 | Lê Hoàng Minh Thanh | 17DT1 |